SỐ BÁO DANH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH NGÀY 22/9/2020 ( kéo xuống bên dưới để tìm)
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ng?y sinh | Giới tính | Quốc tịch | Nơi cư trú | Giấy CNSK | Hạng GPLX |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | LÊ VĂN AN | 191456500 | 31/01/1982 | Nam | Viet Nam | Tổ 13, KV5A,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
002 | NGUYỄN VÕ HOÀI AN | 191565475 | 14/05/1985 | Nam | Viet Nam | 40 Phạm Ngũ Lão,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
003 | NGUYỄN THỊ AN | 197219686 | 04/05/1990 | Nữ | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | |
004 | TRƯƠNG DƯ ÂN | 191725410 | 04/01/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
005 | TRẦN THỊ KIM ANH | 197369541 | 20/12/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
006 | NGUYỄN THẾ ANH | 044099002249 | 07/02/1999 | Nam | Viet Nam | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | B2 | |
007 | CHÂU QUỐC ANH | 191540116 | 16/06/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV2,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
008 | LÊ DƯƠNG TÚ ANH | 197351583 | 29/07/1996 | Nữ | Viet Nam | P.1, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 | |
009 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 191538513 | 15/11/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
010 | PHAN VĂN BẰNG | 241458439 | 20/12/1995 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thuận, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | B2 | |
010 | PHAN VĂN BẰNG | 241458439 | 20/12/1995 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thuận, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | B2 | |
011 | LÊ NGỌC BẢO | 191709194 | 01/02/1990 | Nam | Viet Nam | 29/134 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
012 | KỲ DIỆU BÌNH | 191541780 | 17/10/1984 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
013 | ĐẶNG THANH BÌNH | 191430125 | 01/11/1977 | Nam | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
014 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191500291 | 20/11/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | C | |
015 | TRƯƠNG THỊ BÌNH | 191593361 | 24/08/1987 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
016 | PHẠM CẢI | 191349749 | 30/03/1975 | Nam | Viet Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
017 | HUỲNH CẢM | 191686392 | 20/02/1990 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
018 | NGUYỄN DUY CẢM | 191781767 | 03/03/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
019 | TRẦN THỊ CẨM | 201083201 | 06/11/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 | |
020 | DIỆP CHẤT | 191680305 | 24/04/1990 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
021 | HUỲNH CHẠY | 191707320 | 01/01/1991 | Nam | Viet Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
022 | NGUYỄN CHẠY | 192125043 | 18/03/1998 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
023 | ĐOÀN YẾN CHI | 184369499 | 30/04/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 | |
024 | NGUYỄN AN CHINH | 221246820 | 26/08/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Xuân Thọ 2, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên | B2 | |
025 | PHẠM VĂN CHU | 191834729 | 25/09/1994 | Nam | Viet Nam | Tổ Sơn Công 1,, P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
026 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | 205458428 | 01/07/1991 | Nam | Viet Nam | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | |
027 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | 191763335 | 17/12/1992 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
028 | HÀ XUÂN CỬ | 191815728 | 02/11/1994 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
029 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | 192025506 | 29/06/1997 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
030 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191569849 | 14/07/1971 | Nam | Viet Nam | 8/7/51/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
031 | PHAN CƯỜNG | 192034100 | 19/01/2000 | Nam | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
032 | TRẦN VIẾT QUỐC CƯỜNG | 191716451 | 21/05/1991 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV2, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
033 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191654915 | 02/11/1988 | Nam | Viet Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
034 | VĂN TIẾN ĐĂNG | 191327253 | 12/07/1975 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
035 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 191366787 | 21/10/1977 | Nữ | Viet Nam | 21/52 Dương Thanh Bình, P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
036 | LÊ TIẾN ĐẠT | 191870362 | 03/04/1995 | Nam | Viet Nam | Tổ 1, KV1,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
037 | TRƯƠNG ĐỊNH | 191794963 | 27/10/1993 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
038 | LÊ ANH ĐỨC | 197413841 | 20/03/2000 | Nam | Viet Nam | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | |
039 | NGUYỄN THANH DŨNG | 194161447 | 08/12/1983 | Nam | Viet Nam | P. Hải Thành, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | |
040 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 191309373 | 10/03/1974 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
041 | DƯƠNG ĐÌNH ANH DŨNG | 191869760 | 24/07/1978 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
042 | ĐẶNG THANH DŨNG | 191589603 | 27/02/1987 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
043 | TRẦN XUÂN TRIỂU DƯƠNG | 191890847 | 18/11/1996 | Nam | Viet Nam | Tổ 12, KV4, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
044 | NGUYỄN QUANG DƯƠNG | 191797581 | 28/04/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
045 | NGUYỄN HỮU KHÁNH DUY | 184369641 | 06/06/1999 | Nam | Viet Nam | P. Thạch Quý, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 | |
046 | TRƯƠNG VĂN DUY | 261455372 | 05/03/1998 | Nam | Viet Nam | X. Tân Phước, TX. La Gi, T. Bình Thuận | B2 | |
047 | ĐỖ LÊ DUY | 191392507 | 15/07/1978 | Nam | Viet Nam | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
048 | NGUYỄN HƯƠNG DUYÊN | 205748818 | 23/10/1994 | Nữ | Viet Nam | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | |
049 | HỒ THỊ HƯƠNG GIANG | 192183481 | 16/08/1984 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
050 | HUỲNH HÀ GIANG | 191758214 | 11/08/1992 | Nữ | Viet Nam | Xuân Hòa,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
051 | TRẦN VĂN GIÁP | 191747187 | 10/02/1992 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
052 | NGÔ ĐỨC GIỎI | 191792382 | 14/03/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
053 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 191893342 | 15/07/1997 | Nữ | Viet Nam | Tổ 16A, KV5,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
054 | NGUYỄN VĂN HAI | 044201004408 | 16/10/2001 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
055 | PHẠM SỸ HẢI | 241454749 | 25/10/1994 | Nam | Viet Nam | X. Chư KBô, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | B2 | |
056 | TRẦN HẢI | 191797561 | 03/03/1993 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
057 | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | 191852901 | 21/01/1994 | Nữ | Viet Nam | 56/187 Hùng Vương,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
058 | HOÀNG THỊ MỸ HẢO | 191382935 | 16/02/1974 | Nữ | Viet Nam | 25 Tuệ Tĩnh,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
059 | BẠCH CHƠN HẬU | 192067484 | 19/08/2000 | Nam | Viet Nam | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
060 | LÊ THỊ THU HIỀN | 191832026 | 18/04/1994 | Nữ | Viet Nam | 218B Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
061 | ĐINH THỊ HIẾU HIỀN | 191738117 | 26/02/1991 | Nữ | Viet Nam | 220 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
062 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 191848217 | 28/07/1993 | Nam | Viet Nam | 2/63 Ngô Thế Lân, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
063 | LÊ HIỆP | 191497329 | 09/03/1983 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
064 | HOÀNG XUÂN HIẾU | 192203247 | 22/02/1980 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
065 | HỒ THỴ THU HIẾU | 191615267 | 23/10/1987 | Nữ | Viet Nam | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
066 | TRẦN VĂN HIẾU | 192203479 | 04/11/2000 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
067 | HOÀNG MINH HIỆU | 191794966 | 25/03/1994 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
068 | PHAN THỊ HOA | 192173976 | 05/05/1975 | Nữ | Viet Nam | Tổ 18,KV6, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
069 | HỒ VĂN HÓA | 194649889 | 20/11/1986 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | C | |
070 | CHÂU VIỆT HÒA | 191706691 | 25/10/1990 | Nam | Viet Nam | 1/14/68 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
071 | NGUYỄN HÒA | 191533298 | 14/09/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 19, KV6B, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
072 | NGUYỄN NGUYỆT ANH HOÀN | 191724844 | 04/12/1991 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
073 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 191460200 | 23/06/1981 | Nam | Viet Nam | Tổ 14, KV4, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
074 | TRẦN HUẾ | 221057234 | 03/07/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Xuân Nam, H. Đông Hòa, T. Phú Yên | B2 | |
075 | TRẦN THỊ HUỆ | 192187648 | 24/06/1988 | Nữ | Viet Nam | 14A/24 Chế Lan Viên, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
076 | HỒ VĂN HUỆ | 191589652 | 22/07/1987 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
077 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 191603032 | 08/12/1986 | Nam | Viet Nam | 42/4 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
078 | ĐỖ QUỐC HƯNG | 191568301 | 27/12/1985 | Nam | Viet Nam | 174 Ngô Đức Kế, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
079 | TRƯƠNG KHÁNH HƯNG | 212587779 | 01/04/2000 | Nam | Viet Nam | P. Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | B2 | |
080 | ĐỖ CÔNG HƯNG | 192018257 | 25/06/1995 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
081 | ĐOÀN QUANG HUY | 191869665 | 28/02/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hồng Thượng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
082 | LÊ QUANG HUY | 191453712 | 02/06/1982 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
083 | HỒ LÊ HUY | 191667064 | 24/08/1989 | Nam | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
084 | LÊ VĂN HUY | 191864457 | 16/05/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
085 | PHAN THỊ MỸ HUYỀN | 191895876 | 19/08/1995 | Nữ | Viet Nam | 5/3 Lê Quý Đôn, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
086 | ĐINH THỊ KEM | 212423445 | 06/03/1999 | Nữ | Viet Nam | X. Sơn Linh, H. Sơn Hà, T. Quảng Ngãi | B2 | |
087 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 194425374 | 23/04/1992 | Nam | Viet Nam | X. Cao Quảng, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | C | |
088 | TRẦN VĂN KHÁNH | 191595097 | 13/07/1987 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
089 | NGUYỄN VÕ NAM KHOA | 025816125 | 22/08/1982 | Nam | Viet Nam | 481 Bình Long, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | B2 | |
090 | LÊ BÁ KIẾM | 191708085 | 02/09/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
091 | TRẦN ANH KIỆT | 191732811 | 16/10/1991 | Nam | Viet Nam | 5/89 Phan Đình Phùng,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
092 | LÊ LAI | 191438663 | 26/10/1978 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
093 | LÊ HỮU NGỌC LÃM | 191533621 | 12/10/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 2, KV1,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
094 | HUỲNH LÀNH | 191431166 | 10/06/1979 | Nam | Viet Nam | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
095 | LÊ ĐỖ XUÂN LẬP | 192054226 | 10/05/1998 | Nam | Viet Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
096 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 201713814 | 26/10/1995 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | |
097 | PHAN THỊ DIỆU LINH | 191891392 | 27/05/1996 | Nữ | Viet Nam | 66 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
098 | CHẾ THỊ HUYỀN LINH | 191724461 | 02/03/1992 | Nữ | Viet Nam | 22/44/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
099 | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | 191582039 | 20/06/1985 | Nữ | Viet Nam | 9/25 Ngự Bình, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
100 | NGUYỄN VĂN LỘC | 191873394 | 07/02/1995 | Nam | Viet Nam | Tổ 6, KV1, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
101 | TỐNG VĂN LỘC | 191864576 | 18/01/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
102 | NGUYỄN ĐẮC LỘC | 191102327 | 10/02/1957 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
103 | PHAN THỊ LỢI | 191726425 | 01/01/1990 | Nữ | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
104 | HOÀNG VIỆT LỢI | 191469313 | 26/04/1979 | Nam | Viet Nam | 95 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
105 | TRẦN VĂN LỢI | 191664216 | 01/01/1984 | Nam | Viet Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
106 | HỒ TẤN THANH LONG | 191825101 | 01/03/1995 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
107 | DƯƠNG TẤN LONG | 191317718 | 28/04/1973 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
108 | TRẦN THỊ LUẬN | 191534177 | 16/10/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
109 | HOÀNG QUỐC LUẬT | 191662071 | 01/01/1988 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
110 | CAO THỊ TRÚC MAI | 191475700 | 06/05/1979 | Nữ | Viet Nam | 27/2A Hàn Thuyên, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
111 | LÊ THỊ MAI | 197162965 | 19/05/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
112 | LÊ THẾ MẠNH | 190906047 | 11/01/1964 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
113 | NGUYỄN VĂN MÃO | 191620482 | 26/07/1987 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
114 | LÊ THỊ ANH MINH | 191480945 | 25/08/1981 | Nữ | Viet Nam | 5/83 Nguyễn Huệ,, X. Vĩnh Ninh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | B1 | |
115 | VÕ VĂN MINH | 191522078 | 17/09/1981 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
116 | NGUYỄN MĨNH | 191106055 | 15/07/1968 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
117 | HOÀNG THỊ TRÀ MY | 194583543 | 02/05/1996 | Nữ | Viet Nam | X. Liên Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
118 | NGUYỄN THỊ KHÁNH MỸ | 191489060 | 16/02/1980 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
119 | NGUYỄN ĐỨC NĂM | 191399775 | 01/01/1979 | Nam | Viet Nam | Tổ 9, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
120 | PHAN THỊ NGA | 191838891 | 18/06/1994 | Nữ | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
121 | TRƯƠNG HỮU NGHỆ | 191352032 | 08/10/1970 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
122 | LÊ THANH NGHĨA | 191868221 | 13/08/1995 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
123 | MAI ĐẠI NGHĨA | 191023507 | 30/07/1969 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
124 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 201817869 | 11/06/2001 | Nữ | Viet Nam | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | |
125 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN | 191525743 | 09/12/1983 | Nữ | Viet Nam | 6/24 Lê Thánh Tôn, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
126 | TRẦN THỊ NHÀN | 191472947 | 25/07/1983 | Nữ | Viet Nam | 7/5/314 Phan Chu Trinh, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
127 | LÊ THỊ THANH NHÀN | 197233814 | 16/03/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B1 | |
128 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 206286724 | 05/09/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Tân An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | |
129 | HOÀNG PHƯƠNG NHUNG | 191765289 | 26/06/1992 | Nữ | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
130 | ĐỖ QUỐC PHÁT | 191891060 | 21/12/1996 | Nam | Viet Nam | 350 Bùi Thị Xuân, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
131 | NGUYỄN CHÍ PHONG | 194427048 | 30/05/1990 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Phương, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | C | |
132 | NGUYỄN THANH PHONG | 197206897 | 26/06/1986 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
133 | NGUYỄN HỮU PHÚ | 191407839 | 08/08/1980 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
134 | NGUYỄN MẠNH PHÚ | 191748514 | 12/11/1992 | Nam | Viet Nam | 50 Phạm Đình Hổ,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
135 | NGUYỄN CÔNG QUANG PHÚ | 191996099 | 18/01/2000 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
136 | NGÔ VĂN PHÚ | 191593981 | 25/12/1987 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
137 | NGUYỄN PHÚC | 191827087 | 22/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
138 | LÊ VĂN PHÚC | 191902756 | 18/05/1998 | Nam | Viet Nam | 102 An Dương Vương, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
139 | LÊ DUY PHÙNG | 190915728 | 13/09/1966 | Nam | Viet Nam | 12/20 Hoàng Diệu, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
140 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 191532267 | 22/04/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
141 | NGUYỄN VIẾT PHƯỚC | 191839741 | 13/02/1993 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
142 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 192118393 | 01/01/1996 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
143 | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC | 191513992 | 14/03/1984 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
144 | NGUYỄN .T. NGUYÊN PHƯƠNG | 191577931 | 21/04/1986 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
145 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 191511663 | 06/07/1984 | Nam | Viet Nam | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
146 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 172720377 | 15/07/1985 | Nữ | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
147 | PHAN HỒNG QUÂN | 192033197 | 07/10/2000 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
148 | THÁI VĂN QUÂN | 191521311 | 25/10/1984 | Nam | Viet Nam | Tổ 1, KV1,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
149 | TRẦN VĂN QUANG | 192062586 | 27/01/2000 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
150 | LÊ VIẾT QUANG | 191740216 | 18/01/1991 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
151 | TRẦN QUANG | 191640732 | 28/06/1988 | Nam | Viet Nam | 2A/11/246 Hùng Vương, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
152 | VÕ THANH QUANG | 191593913 | 01/04/1985 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
153 | TRẦN VĂN ANH QUỐC | 240813222 | 17/07/1986 | Nam | Viet Nam | 8/18 Nguyễn Phúc Lan, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
154 | LÊ ĐÌNH QUÝ | 191658636 | 03/05/1988 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
155 | ĐỖ TẤN QUÝ | 191471052 | 16/09/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
156 | ĐẶNG THỊ QUÝ | 191616110 | 10/10/1985 | Nữ | Viet Nam | 95 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
157 | NGUYỄN THỊ HOÀI QUYÊN | 197163422 | 25/10/1985 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
158 | TRƯƠNG ANH QUYỀN | 191620730 | 04/08/1985 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
159 | ĐOÀN VĂN QUYỀN | 191658011 | 20/03/1990 | Nam | Viet Nam | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
160 | TRẦN THỊ MINH SA | 191827606 | 04/11/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
161 | NGUYỄN TIẾN SANG | 194539504 | 09/11/1994 | Nam | Viet Nam | X. Thái Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 | |
162 | TRẦN THỊ SEN | 191385297 | 01/01/1977 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
163 | NGUYỄN ĐÔN SĨ | 191748427 | 02/11/1992 | Nam | Viet Nam | 15 Phùng Khắc Khoan,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
164 | NGUYỄN MINH SƠN | 191668484 | 22/10/1991 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
165 | NGUYỄN TÙNG SƠN | 197319346 | 15/05/1995 | Nam | Viet Nam | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | |
166 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI SƠN | 191706386 | 30/06/1990 | Nam | Viet Nam | 43/81 Nguyễn Huệ, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
167 | NGUYỄN QUANG SƠN | 191748636 | 22/10/1992 | Nam | Viet Nam | 241B Xuân 68, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
168 | HOÀNG VĂN SỬU | 191507286 | 18/02/1980 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
169 | NGUYỄN SANH NHẬT TÂM | 191390379 | 17/10/1978 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
170 | NGÔ ĐỨC TÂN | 191728846 | 08/10/1989 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
171 | NGUYỄN VĂN TÂN | 191708123 | 04/04/1990 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
172 | NGUYỄN MINH TÂN | 191700941 | 02/11/1990 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
173 | VĂN TRỌNG TẠO | 191484001 | 27/06/1983 | Nam | Viet Nam | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
174 | PHAN THẬN | 190415391 | 16/02/1963 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
175 | HOÀNG TRẦN NHƯ THẮNG | 192025307 | 20/05/1998 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
176 | TỐNG THỊ THIÊN THANH | 191661386 | 23/10/1990 | Nữ | Viet Nam | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
177 | CHÂU THỊ THANH | 197137484 | 23/12/1984 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
178 | PHAN BÁ THANH | 191564940 | 15/10/1986 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
179 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 191791506 | 05/10/1992 | Nữ | Viet Nam | 56/187 Hùng Vương,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
180 | ĐOÀN VĂN THỂ | 191802071 | 28/03/1994 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
181 | VÕ THÀNH THIỆN | 215513564 | 30/10/2000 | Nam | Viet Nam | 1/2A Trần Hưng Đạo, P. Hải Cảng, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 | |
182 | HUỲNH NGỌC THIỆN | 192123682 | 20/02/1997 | Nam | Viet Nam | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
183 | LÊ CHÍ THIỆN | 191728868 | 19/09/1989 | Nam | Viet Nam | Tổ 23, KV6, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
184 | NGUYỄN THIỀU | 190936846 | 24/02/1967 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
185 | LÊ THỊ THÌN | 192188320 | 03/06/1991 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
186 | TRẦN NGỌC THỊNH | 191835178 | 20/08/1976 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
187 | NGUYỄN THỊ AN THỊNH | 191439852 | 21/04/1979 | Nữ | Viet Nam | 315A Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
188 | HOÀNG NGỌC THỊNH | 191781282 | 17/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
189 | THÁI VĂN THỊNH | 187656091 | 07/03/1998 | Nam | Viet Nam | X. Lý Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 | |
190 | LÊ ĐỨC THỌ | 191877700 | 03/12/1974 | Nam | Viet Nam | 266/1/42 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
191 | TÔ CHÍ THỌ | 215148727 | 06/08/1990 | Nam | Viet Nam | X. Mỹ Đức, H. Phù Mỹ, T. Bình Định | B2 | |
192 | HOÀNG ĐÌNH THỐNG | 191351320 | 23/05/1975 | Nam | Viet Nam | 315A Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
193 | THÁI QUANG THUẬN | 191521200 | 03/05/1984 | Nam | Viet Nam | 89 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
194 | TRỊNH VĂN THUẬN | 206325224 | 04/12/2001 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | B2 | |
195 | NGUYỄN ĐẮC THÚC | 190716881 | 01/01/1954 | Nam | Viet Nam | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
196 | LÊ THƯƠNG | 205488916 | 18/06/1957 | Nam | Viet Nam | TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | B2 | |
197 | VÕ THỊ QUỲNH TIÊN | 192102296 | 04/02/2001 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
198 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 191577595 | 28/11/1986 | Nữ | Viet Nam | 17/68 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
199 | VÕ TIẾN | 191529211 | 08/08/1980 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
200 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 191719506 | 28/10/1991 | Nam | Viet Nam | 112 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
201 | PHAN PHƯỚC TIỆP | 191835930 | 28/07/1995 | Nam | Viet Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
202 | NGUYỄN XUÂN THANH TỊNH | 191780762 | 16/10/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
203 | HỒ TRỌNG TỊNH | 190508856 | 02/12/1955 | Nam | Viet Nam | 4/11 Trần Hưng Đạo,, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
204 | NGUYỄN ANH TOÀN | 191772673 | 17/01/1993 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
205 | LÊ VĂN TỔNG | 191792156 | 15/01/1991 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
206 | NGUYỄN TR. THỊ HUYỀN TRÂN | 191551609 | 19/03/1983 | Nữ | Viet Nam | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
207 | TRẦN THỊ TRANG | 183818573 | 06/10/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Cẩm Yên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | |
208 | DƯƠNG DUY TRÍ | 191725560 | 12/11/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
209 | ĐẶNG BÁ TRÍ | 191543089 | 20/07/1986 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
210 | TRẦN NHẤT TRÍ | 191408436 | 08/04/1976 | Nam | Viet Nam | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
211 | NGUYỄN KIM THÀNH TRÍ | 191453311 | 01/11/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
212 | HÀ NGUYỄN KIỀU TRINH | 192025460 | 27/07/1999 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
213 | LÊ THỊ TRÚC | 205037639 | 28/05/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Duy Vinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | |
214 | PHAN QUỐC TRUNG | 191912558 | 01/06/2000 | Nam | Viet Nam | 53 Nguyễn Đức Tịnh, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
215 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 194303748 | 17/09/1987 | Nam | Viet Nam | X. Nam Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
216 | TÔ MẠNH TRƯỜNG | 211868313 | 07/02/1984 | Nam | Viet Nam | X. Mỹ Đức, H. Phù Mỹ, T. Bình Định | B2 | |
217 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 191821914 | 24/12/1994 | Nam | Viet Nam | Tổ 15, KV5,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
218 | NGUYỄN MINH TÚ | 191769293 | 25/04/1992 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
219 | TRẦN MINH TUẤN | 194636958 | 17/09/2000 | Nam | Viet Nam | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B2 | |
220 | LÊ NGỌC TUẤN | 191225321 | 17/02/1972 | Nam | Viet Nam | 31/376 Tăng Bạt Hổ, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
221 | PHAN VĂN TUẤN | 191450805 | 12/06/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
222 | NGÔ PHƯỚC TUẤN | 191725553 | 25/01/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
223 | HOÀNG MẠNH TƯỜNG | 197300100 | 29/09/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
224 | KIỀU THỊ TY | 211555980 | 28/11/1987 | Nữ | Viet Nam | Tổ 70,, P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | |
225 | ĐINH XUÂN TÝ | 194601236 | 10/07/1996 | Nam | Viet Nam | X. Hóa Phúc, H. Minh Hóa, T. Quảng Bình | B2 | |
226 | NGUYỄN ÚT | 191512323 | 29/02/1984 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
227 | TRẦN THỊ MỸ UYÊN | 191782670 | 29/07/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
228 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 201647293 | 06/02/1992 | Nữ | Viet Nam | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | |
229 | HOÀNG THỊ HỒNG VÂN | 197085987 | 07/10/1980 | Nữ | Viet Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | |
230 | TRẦN THỊ THÚY VÂN | 197204151 | 07/01/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Gio Hòa, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B1 | |
231 | NGUYỄN QUANG VINH | 191714658 | 26/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
232 | ÔNG VĂN VŨ | 201567395 | 07/07/1988 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | |
233 | PHAN PHẠM TUẤN VŨ | 183991465 | 22/01/1993 | Nam | Viet Nam | TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | B2 | |
234 | LÊ QUỐC VŨ | 191705477 | 03/12/1990 | Nam | Viet Nam | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
235 | TRƯƠNG ĐÌNH MINH VŨ | 191782437 | 29/01/1994 | Nam | Viet Nam | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
236 | VÕ HOÀNG VŨ | 191357620 | 21/04/1976 | Nam | Viet Nam | 50/15 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
237 | HỒ VĂN XU | 191624337 | 17/06/1987 | Nam | Viet Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
238 | TRẦN THỊ YẾN | 197088662 | 10/05/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
239 | LÊ VĂN LONG | 197246423 | 12/06/1989 | Nam | Viet Nam | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | C | |
240 | LÊ VIẾT PHƯỚC | 191722148 | 12/08/1991 | Nam | Viet Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
241 | CAO NGỌC THĂNG | 191510232 | 26/07/1984 | Nam | Viet Nam | 11C Cao Bá Quát, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
242 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 191633010 | 15/11/1986 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
243 | TRẦN MẠNH TRUNG | 197120038 | 23/12/1984 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |