SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 15/9/2020 (kéo xuống phía bên dưới và nhập vào ô tìm kiếm)
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ng?y sinh | Giới tính | Quốc tịch | Nơi cư trú | Giấy CNSK | Hạng GPLX |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | TRẦN BẢO AN | 191704343 | 15/09/1990 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
002 | NGUYỄN TUẤN ANH | 187428055 | 14/02/1996 | Nam | Viet Nam | X. Đô Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 | |
003 | LÊ TUẤN ANH | 197321200 | 11/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
004 | HỒ NGUYỄN NGỌC ANH | 191525949 | 14/10/1984 | Nữ | Viet Nam | 4/161 Bùi Thị Xuân, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
005 | TRẦN THỊ KIM ANH | 197369541 | 20/12/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
006 | TÔN NỮ QUỲNH ANH | 191650635 | 16/11/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
007 | NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH | 191513902 | 09/10/1984 | Nữ | Viet Nam | 4/187 Phan Đình Phùng, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
008 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 192176077 | 20/12/1982 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
009 | LÊ NGỌC BẢO | 191709194 | 01/02/1990 | Nam | Viet Nam | 29/134 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
010 | ĐÀO HOÀNG BẢO | 197371305 | 20/04/1996 | Nam | Viet Nam | X. Cam Hiếu, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | |
011 | HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH | 191691302 | 01/08/1990 | Nữ | Viet Nam | 20 Phủ Thọ Xuân, Chi Lăng,, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
012 | TRƯƠNG THỊ BÌNH | 191593361 | 24/08/1987 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
013 | KỲ DIỆU BÌNH | 191541780 | 17/10/1984 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
014 | NGUYỄN NGỌC BÙI | 192098023 | 16/07/1996 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
015 | TÔN CÁT | 215447799 | 21/06/1999 | Nam | Viet Nam | P. Nguyễn Văn Cừ, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 | |
016 | TRƯƠNG THỤY BẢO CHÂU | 191901242 | 11/03/1998 | Nữ | Viet Nam | 31 Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
017 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 191533956 | 10/04/1984 | Nữ | Viet Nam | Tổ 19, KV7,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
018 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 191762365 | 29/11/1992 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
019 | ĐOÀN YẾN CHI | 184369499 | 30/04/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 | |
020 | NGUYỄN AN CHINH | 221246820 | 26/08/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Xuân Thọ 2, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên | B2 | |
021 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191654915 | 02/11/1988 | Nam | Viet Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
022 | TRƯƠNG QUANG ĐẠT | 197333836 | 29/05/1997 | Nam | Viet Nam | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | |
023 | DƯƠNG MẠNH ĐẠT | 191796900 | 15/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
024 | LÊ THỊ HỒNG DIỆP | 191891770 | 08/10/1996 | Nữ | Viet Nam | Tổ 2, KV1,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
025 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 191623264 | 14/03/1988 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
026 | LÊ DƯƠNG MINH ĐỨC | 191663325 | 02/09/1988 | Nam | Viet Nam | Tổ3, P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
027 | NGUYỄN ĐỨC | 191570921 | 16/10/1985 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
028 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 191608091 | 21/02/1997 | Nam | Viet Nam | 3/63 Tôn Thất Thiệp, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
029 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 241796383 | 05/04/1999 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | |
030 | TRƯƠNG VĂN DUY | 261455372 | 05/03/1998 | Nam | Viet Nam | X. Tân Phước, TX. La Gi, T. Bình Thuận | B2 | |
031 | NGUYỄN QUANG DUY | 191706559 | 21/10/1989 | Nam | Viet Nam | 1/249 Trần Phú, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
032 | NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG | 197258355 | 09/02/1990 | Nữ | Viet Nam | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | |
033 | NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO | 191526616 | 23/09/1985 | Nữ | Viet Nam | 2/8 Thái Phiên, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
034 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 191744151 | 19/05/1989 | Nữ | Viet Nam | Tổ 1,, P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
035 | NGUYỄN VĂN HAI | 044201004408 | 16/10/2001 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
036 | PHẠM VĂN HÃI | 192126114 | 20/05/1999 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
037 | TRẦN HẢI | 191797561 | 03/03/1993 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
038 | HOÀNG THỊ MỸ HẢO | 191382935 | 16/02/1974 | Nữ | Viet Nam | 25 Tuệ Tĩnh,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
039 | NGÔ THỊ THANH HIỀN | 191841022 | 17/02/1992 | Nữ | Viet Nam | 203 Bùi Thị Xuân, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
040 | TRẦN THỊ HIỀN | 197137456 | 09/03/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
041 | TỐNG THỊ TUỆ HIỀN | 191357521 | 28/06/1976 | Nữ | Viet Nam | Tổ 17, KV5,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
042 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 191848217 | 28/07/1993 | Nam | Viet Nam | 2/63 Ngô Thế Lân, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
043 | HUỲNH ĐÌNH HIẾU | 191830139 | 26/09/1994 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
044 | LÊ THÀNH THANH HÓA | 191483419 | 25/04/1982 | Nam | Viet Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
045 | CHÂU VIỆT HÒA | 191706691 | 25/10/1990 | Nam | Viet Nam | 1/14/68 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
046 | VÕ THỊ THU HÀ | 197162035 | 10/10/1987 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
047 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 191460200 | 23/06/1981 | Nam | Viet Nam | Tổ 14, KV4, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
048 | LÊ XUÂN HOÀNG | 197257146 | 27/11/1993 | Nam | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 | |
049 | NGÔ QUANG HOÀNG | 191577236 | 07/09/1986 | Nam | Viet Nam | 1/341 Nguyễn Trãi, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
050 | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | 191498258 | 19/03/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
051 | HÀ THỊ ÁI HƯƠNG | 191625701 | 24/11/1988 | Nữ | Viet Nam | 11/3 Nguyễn Tuân,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
052 | LÊ VĂN HUY | 191864457 | 16/05/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
053 | NGUYỄN THANH HUY | 191638554 | 04/12/1988 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV1, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
054 | HỒ LÊ HUY | 191667064 | 24/08/1989 | Nam | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
055 | ĐẶNG CÔNG HUY | 191748708 | 11/10/1992 | Nam | Viet Nam | 78 Lương Ngọc Quyến,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
056 | PHAN THỊ MỸ HUYỀN | 191895876 | 19/08/1995 | Nữ | Viet Nam | 5/3 Lê Quý Đôn, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
057 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 197163170 | 26/10/1987 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
058 | TRƯƠNG LÊ QUỐC KHÁNH | 191914209 | 02/09/2000 | Nam | Viet Nam | 5/6/16 Đoàn Hữu Trưng, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
059 | HUỲNH ANH KHOA | 192100460 | 28/05/1999 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
060 | NGUYỄN KHƯƠNG | 191684978 | 11/11/1990 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
061 | LÊ TẤN KIỆT | 341743980 | 01/01/1995 | Nam | Viet Nam | Ấp 1, X. Thường Phước 1, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp | B2 | |
062 | NGUYỄN NHẬT LÂM | 191860310 | 19/03/1995 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
063 | LÊ PHẠM NHẬT LINH | 197304586 | 16/06/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B1 | |
064 | PHAN THỊ DIỆU LINH | 191891392 | 27/05/1996 | Nữ | Viet Nam | 66 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
065 | CHẾ THỊ HUYỀN LINH | 191724461 | 02/03/1992 | Nữ | Viet Nam | 22/44/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
066 | TRẦN XUÂN LỘC | 190370600 | 22/07/1976 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
067 | NGUYỄN CÔNG LỘC | 191586892 | 21/08/1987 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
068 | TRƯƠNG QUANG LỘC | 191579591 | 11/05/1986 | Nam | Viet Nam | Tổ 5, KV2,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
069 | ĐẶNG BẢO LONG | 191616986 | 30/11/1988 | Nam | Viet Nam | 7/15 Mang Cá Nhỏ, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
070 | HỒ TẤN THANH LONG | 191825101 | 01/03/1995 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
071 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LỤA | 192075916 | 08/03/2001 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
072 | NGUYỄN PHAN LUÂN | 192190868 | 25/12/2000 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
073 | TRẦN THỊ LUẬN | 191534177 | 16/10/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
074 | HOÀNG QUỐC LUẬT | 191662071 | 01/01/1988 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
075 | LÊ THỊ MAI | 197162965 | 19/05/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
076 | LÊ THẾ MẠNH | 190906047 | 11/01/1964 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
077 | LÊ THỊ ANH MINH | 191480945 | 25/08/1981 | Nữ | Viet Nam | 5/83 Nguyễn Huệ,, X. Vĩnh Ninh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | B1 | |
078 | TRƯƠNG THỊ HÀ MY | 191535544 | 14/08/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
079 | HOÀNG ĐỨC NAM | 197190673 | 23/10/1973 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
080 | NGUYỄN ĐỨC NĂM | 191399775 | 01/01/1979 | Nam | Viet Nam | Tổ 9, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
081 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 191451983 | 01/10/1974 | Nữ | Viet Nam | 132 Nguyễn Huệ,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
082 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 191506160 | 05/10/1980 | Nữ | Viet Nam | 166 Hùng Vương,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
083 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN | 191525743 | 09/12/1983 | Nữ | Viet Nam | 6/24 Lê Thánh Tôn, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
084 | LÊ HỮU NGUYÊN | 192118484 | 10/11/1996 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
085 | THÁI LÊ TRỌNG NHÂN | 191710248 | 16/10/1990 | Nam | Viet Nam | 3/5 Hai Bà Trưng, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
086 | VÕ THỊ HỒNG NHI | 192095232 | 29/01/1997 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
087 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 206286724 | 05/09/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Tân An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | |
088 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 192057663 | 28/07/1998 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
089 | HỒ THỊ BÍCH NHUNG | 191465346 | 15/06/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
090 | HOÀNG PHƯƠNG NHUNG | 191765289 | 26/06/1992 | Nữ | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
091 | NGÔ THỊ OANH | 191424613 | 12/12/1979 | Nữ | Viet Nam | 429 Chi Lăng, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
092 | NGUYỄN VĂN PHẤN | 191449855 | 16/01/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
093 | NGUYỄN AN QUỐC PHI | 191424253 | 06/03/1980 | Nam | Viet Nam | 13/62 Nguyễn Gia Thiều, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
094 | NGUYỄN THANH PHONG | 197206897 | 26/06/1986 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
095 | LÊ NGUYỄN TẤN PHÚ | 191899968 | 14/03/1995 | Nam | Viet Nam | Tổ 15, KV6,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
096 | TRẦN ĐỨC NGUYÊN PHÚC | 191911562 | 05/02/2000 | Nam | Viet Nam | P2 Dãy 1 KTT Xã Tắc, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
097 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 190223790 | 09/07/1963 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
098 | LÊ PHƯỚC HOÀI PHƯƠNG | 191882382 | 01/01/1996 | Nam | Viet Nam | 21B Trần Nhân Tông, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
099 | NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG | 191528574 | 08/10/1983 | Nữ | Viet Nam | 13/73 Duy Tân, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
100 | PHAN THANH PHƯƠNG | 191852181 | 14/07/1995 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
101 | THÁI HÀ PHƯƠNG | 197256074 | 29/06/1991 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
102 | TRẦN NGUYỄN DUY PHƯƠNG | 191766906 | 11/06/1990 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
103 | BÙI THỊ XUÂN PHƯƠNG | 191716791 | 20/04/1991 | Nữ | Viet Nam | 19 Nguyễn Văn Thoại,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
104 | NGUYỄN .T. NGUYÊN PHƯƠNG | 191577931 | 21/04/1986 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
105 | PHAN HỒNG QUÂN | 192033197 | 07/10/2000 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
106 | NGUYỄN THẮNG QUANG | 191728030 | 12/06/1991 | Nam | Viet Nam | 5/59 Lý Nam Đế,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
107 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 191791878 | 20/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
108 | TRẦN ĐĂNG QUẾ | 184299752 | 12/02/1997 | Nam | Viet Nam | X. Cẩm Thạch, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | |
109 | NGUYỄN THỊ HOÀI QUYÊN | 197163422 | 25/10/1985 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
110 | TRƯƠNG ANH QUYỀN | 191620730 | 04/08/1985 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
111 | NGUYỄN HỮU QUYỀN | 191512809 | 27/11/1984 | Nam | Viet Nam | Tổ 18, KV4,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
112 | TRẦN THỊ SEN | 191385297 | 01/01/1977 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
113 | ĐINH XUÂN SƠN | 191782851 | 28/11/1993 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
114 | PHAN TRỌNG TÀI | 191725338 | 22/03/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
115 | NGUYỄN THỊ TÂM | 197224805 | 06/02/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B1 | |
116 | VÕ VĂN TÂN | 191508463 | 20/02/1982 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
117 | NGÔ ĐỨC TÂN | 191728846 | 08/10/1989 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
118 | THI SĨ TẤN | 192022486 | 27/09/1998 | Nam | Viet Nam | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
119 | TRẦN NHƯ THA | 197172294 | 10/03/1985 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
120 | HUỲNH TRỌNG THÁI | 192024355 | 20/03/1999 | Nam | Viet Nam | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
121 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI | 192100206 | 16/02/1996 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
122 | TỐNG THỊ THIÊN THANH | 191661386 | 23/10/1990 | Nữ | Viet Nam | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
123 | CHÂU THỊ THANH | 197137484 | 23/12/1984 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
124 | LÊ QUANG THẢO | 191706523 | 10/09/1990 | Nam | Viet Nam | Tổ 11, KV4, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
125 | LÊ VĂN THẾ | 191846391 | 06/12/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
126 | NGUYỄN VĂN THIÊN | 191623265 | 14/03/1988 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
127 | TRẦN VĂN THÌN | 192840218 | 20/09/1990 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
128 | LÊ QUỐC THỊNH | 191456603 | 08/04/1979 | Nam | Viet Nam | 293 Nguyễn Sinh Cung, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
129 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 191865289 | 20/05/1996 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
130 | NGUYỄN VĂN TRÍ THÔNG | 191808523 | 31/07/1994 | Nam | Viet Nam | 15 Nguyễn Quang Bích,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
131 | NGUYỄN ĐỨC BẢO THUẬN | 191789075 | 14/09/1993 | Nam | Viet Nam | 33/16 Hai Bà Trưng, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
132 | THÁI QUANG THUẬN | 191521200 | 03/05/1984 | Nam | Viet Nam | 89 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
133 | NGUYỄN ĐẮC THÚC | 190716881 | 01/01/1954 | Nam | Viet Nam | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
134 | NGUYỄN THỊ THÚY | 191867231 | 10/06/1994 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
135 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 191564930 | 31/03/1986 | Nữ | Viet Nam | 61/30 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
136 | TRƯƠNG THỊ THANH THỦY | 191608563 | 26/04/1987 | Nữ | Viet Nam | 3/15 Xuân Diệu,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
137 | HÀ HOÀNG TIẾN | 197380529 | 17/01/1998 | Nam | Viet Nam | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | |
138 | NGUYỄN THỊ TRANG | 197365679 | 12/07/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
139 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 191598627 | 02/08/1987 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
140 | TRẦN BẢO TRUNG | 197112657 | 09/11/1982 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
141 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 194303748 | 17/09/1987 | Nam | Viet Nam | X. Nam Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
142 | LÊ NGỌC TUẤN | 191225321 | 17/02/1972 | Nam | Viet Nam | 31/376 Tăng Bạt Hổ, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
143 | HOÀNG NGỌC TÙNG | 191388438 | 27/11/1978 | Nam | Viet Nam | Tổ 15, KV4, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
144 | PHẠM TÙNG | 191504272 | 03/02/1982 | Nam | Viet Nam | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
145 | PHẠM VĂN TƯƠNG | 192179698 | 20/01/1986 | Nam | Viet Nam | 5/33 Nguyễn Khoa Chiêm, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
146 | HOÀNG MẠNH TƯỜNG | 197300100 | 29/09/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
147 | NGÔ TÁ VIỆT | 191526057 | 20/09/1984 | Nam | Viet Nam | 205/31 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
148 | ĐẶNG VĂN VIỆT | 191870066 | 24/10/1995 | Nam | Viet Nam | 01/80 Nguyễn Lộ Trạch, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
149 | NGUYỄN VĂN VINH | 183820128 | 10/07/1970 | Nam | Viet Nam | X. Cẩm Lộc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | |
150 | PINĂNG THỊ VINH | 264453624 | 11/02/1994 | Nữ | Viet Nam | X. Phước Bình, H. Bác ái, T. Ninh Thuận | B2 | |
151 | ĐOÀN VĂN XUÂN | 191835019 | 20/10/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
152 | TRẦN THỊ YẾN | 197088662 | 10/05/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
153 | LÊ VIẾT PHƯỚC | 191722148 | 12/08/1991 | Nam | Viet Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
154 | PHAN VĂN SỰ | 191471234 | 22/06/1982 | Nam | Viet Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |