DANH SÁCH DỰ THI SÁT HẠCH K30 NGÀY 08/9/2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
SBD | Họ và tên | CMND | Ng?y sinh | Nơi cư trú | HẠNG |
035 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 191568953 | 01/07/1985 | P9 Dãy 14 TT Xã Tắc, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
044 | PHAN THỊ HOA | 192173976 | 05/05/1975 | Tổ 18,KV6, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
045 | NGUYỄN THỊ KIM HOA | 191087754 | 27/02/1970 | 16/149 Trần Phú,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
050 | PHẠM THỊ XUÂN HỒNG | 191672198 | 12/02/1989 | 98 Đặng Huy Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
083 | DƯƠNG QUỲNH NHI | 191901441 | 14/04/1998 | 8/272 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
087 | ĐẶNG THỊ NI | 191461162 | 05/04/1983 | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
093 | VÕ THỊ TUYẾT PHƯƠNG | 191455565 | 24/12/1981 | 89 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
110 | LÊ MINH TƯỜNG THANH | 191910827 | 05/03/2000 | 9/5 Nguyễn Công Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
123 | MAI THỊ THÚY | 191671746 | 04/04/1987 | 23 Vạn Xuân,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
128 | HỒ TRỌNG TỊNH | 190508856 | 02/12/1955 | 4/11 Trần Hưng Đạo,, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
132 | HỒ ĐÌNH QUỲNH TRÂN | 191079435 | 23/09/1969 | Tổ 6, KV3,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
134 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 191455763 | 28/10/1981 | 29/3/2 Trần Thanh Mại, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
136 | NGUYỄN KIM THÀNH TRÍ | 191453311 | 01/11/1982 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
150 | VÕ QUANG VŨ | 191379683 | 30/07/1978 | Tổ 17, KV5,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
001 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 184333535 | 19/06/1998 | X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | B2 |
002 | HỒ NGUYỄN NGỌC ANH | 191525949 | 14/10/1984 | 4/161 Bùi Thị Xuân, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
003 | NGUYỄN BÁ | 191593048 | 07/10/1985 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
004 | LÊ VĂN BIÊNG | 191640313 | 18/02/1988 | X. Hồng Bắc, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
006 | NGUYỄN THÁI BÌNH | 191396700 | 09/10/1976 | 19 Đống Đa, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
007 | TRẦN XUÂN BÌNH | 191883261 | 25/05/1995 | X. Hương Sơn, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
009 | NGUYỄN QUANG NHẬT CHÂU | 191416847 | 15/06/1979 | Tổ 1, KV1, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
011 | LÊ HƯNG CHỈ | 191399679 | 27/08/1978 | Tổ 18, KV4, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
012 | HOÀNG CHIẾN | 191595819 | 29/12/1987 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
015 | TRẦN VIẾT QUỐC CƯỜNG | 191716451 | 21/05/1991 | Tổ 3, KV2, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
016 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191569849 | 14/07/1971 | 8/7/51/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
017 | LƯƠNG VIẾT CƯỜNG | 191116510 | 02/12/1970 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
018 | LÊ VIẾT CỬU | 191708217 | 10/03/1990 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
019 | ĐOÀN HẢI ĐĂNG | 192068377 | 10/07/2001 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
020 | HÀ THÚC ĐẠO | 191525603 | 27/05/1984 | Tổ 18, KV5, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
021 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 192024469 | 28/06/1997 | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
022 | TRẦN CAO ĐỈNH | 191677603 | 18/04/1990 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
023 | TRƯƠNG ĐỊNH | 191794963 | 27/10/1993 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
024 | NGÔ THANH ĐOAN | 191467748 | 08/10/1981 | Lô E55, KĐC Hương Long, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
025 | TỪ VĂN ĐOÀN | 194484894 | 27/04/1991 | X. Quảng Kim, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
026 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 187331889 | 28/04/1993 | X. Thanh Hòa, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | B2 |
027 | DƯƠNG ĐÌNH ANH DŨNG | 191869760 | 24/07/1978 | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
028 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 191309373 | 10/03/1974 | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
029 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 191424437 | 14/09/1980 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
030 | TRẦN XUÂN DƯƠNG | 191818289 | 18/05/1994 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
031 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 197452985 | 06/06/1999 | X. Gio Hòa, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 |
032 | HỒ THỊ HƯƠNG GIANG | 192183481 | 16/08/1984 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
033 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 191698587 | 26/12/1988 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
034 | PHAN THỊ HẢI | 191548752 | 27/03/1972 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
036 | TRƯƠNG VIẾT HẠNH | 191522577 | 26/10/1984 | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
037 | NGUYỄN ĐĂNG HIỆN | 191747772 | 12/02/1990 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
038 | LÊ HUY HIỆP | 191657313 | 12/03/1990 | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
039 | HỒ THỴ THU HIẾU | 191615267 | 23/10/1987 | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
040 | THÁI QUANG HIẾU | 191701474 | 24/10/1991 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
041 | LÊ VĂN HIẾU | 191909425 | 09/10/1998 | 4/17/79 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
042 | PHAN BÁ HIẾU | 191668116 | 03/09/1989 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
043 | NGUYỄN THỊ LỆ HOA | 191343059 | 26/10/1974 | 31/227 Chi Lăng, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
046 | NGUYỄN HÒA | 191533298 | 14/09/1985 | Tổ 19, KV6B, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
047 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | 191510062 | 20/06/1984 | P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
048 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG | 192017121 | 19/09/1995 | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
049 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 191816259 | 25/12/1992 | 17A/91/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
051 | PHAN THỊ THU HỒNG | 191360325 | 22/03/1976 | 31/8/8 Hồ Đắc Di, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
052 | TRẦN HUẾ | 221057234 | 03/07/1981 | X. Hòa Xuân Nam, H. Đông Hòa, T. Phú Yên | B2 |
053 | L? THANH H?NG | 192063232 | 24/11/2000 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
054 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 191603032 | 08/12/1986 | 42/4 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
055 | TRƯƠNG MINH HƯNG | 194408739 | 27/08/1991 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
056 | NGUYỄN HỮU | 191392849 | 30/01/1978 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
057 | L? QUANG HUY | 191453712 | 02/06/1982 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
058 | HỒ QUANG HUY | 191799023 | 12/09/1992 | 3/23 Nhật Lệ, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
059 | HUỲNH ANH KHOA | 192100460 | 28/05/1999 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
060 | TRẦN NGỌC LÁNH | 191081457 | 01/10/1967 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
061 | HỒ XUÂN LÂU | 191877709 | 20/01/1993 | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
062 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 192097111 | 22/11/1997 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
063 | DƯƠNG QUANG LINH | 191633784 | 09/08/1987 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
064 | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | 191582039 | 20/06/1985 | 9/25 Ngự Bình, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
065 | TỐNG VĂN LỘC | 191864576 | 18/01/1995 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
066 | DƯƠNG TẤN LONG | 191317718 | 28/04/1973 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
067 | NGUYỄN HỮU LONG | 194180310 | 20/12/1983 | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
068 | VÕ ĐÌNH LỰC | 191997631 | 24/08/2000 | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
069 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 187202393 | 20/06/1992 | X. Diễn Hải, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | B2 |
070 | CAO THỊ TRÚC MAI | 191475700 | 06/05/1979 | 27/2A Hàn Thuyên, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
071 | ĐẶNG NỮ HÀ MY | 191789060 | 06/10/1993 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
072 | TRẦN THỊ ÁI MỸ | 191514671 | 05/10/1984 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
073 | TRẦN THỊ CẨM MỸ | 191670385 | 15/07/1989 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
074 | L? HO?NG NAM | 191668321 | 21/04/1989 | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
075 | TRẦN ĐẮC NAM | 191745565 | 06/11/1992 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
076 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | 191903455 | 08/01/1998 | 9 Trần Thanh Mại, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
077 | PHAN THỊ NGA | 191838891 | 18/06/1994 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
078 | TRỊNH ĐÌNH MINH NGỌC | 197309055 | 15/12/1995 | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
079 | LÊ DUY NGUYỆN | 191791406 | 20/01/1993 | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
080 | V? PHI NH?N | 191451773 | 06/11/1981 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
081 | LÊ QUANG MINH NHẬT | 191823922 | 25/01/1993 | 1/54 Nguyễn Phúc Nguyên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
084 | NGUYỄN HUY NHU | 191551006 | 25/03/1986 | 18 Lý Nam Đế, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
085 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 191837508 | 24/06/1994 | 30/254 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
086 | PHẠM VĂN NHUẬN | 191822531 | 08/02/1993 | X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
088 | TRẦN THỊ VIỆT NI | 191617802 | 14/07/1985 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
089 | L? QU? PH?C | 191429879 | 16/01/1979 | 117 Phan Bội Châu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
090 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 191532267 | 22/04/1985 | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
091 | NGUYỄN VIẾT PHƯỚC | 191839741 | 13/02/1993 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
092 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 191511663 | 06/07/1984 | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
094 | CỔ KIM NGUYÊN PHƯƠNG | 191698070 | 11/01/1991 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
095 | TRẦN ĐÌNH MINH QUANG | 191587018 | 21/09/1986 | 5/40 Đào Duy Anh, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
096 | V? THANH QUANG | 191593913 | 01/04/1985 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
097 | LÊ VĂN QUÃNG | 191835088 | 30/05/1993 | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
098 | TRẦN VĂN QUI | 191735645 | 13/08/1992 | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
099 | TRẦN VĂN ANH QUỐC | 240813222 | 17/07/1986 | 8/18 Nguyễn Phúc Lan, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
100 | L? QU? | 191684372 | 10/02/1990 | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
101 | LÊ ĐÌNH QUÝ | 191658636 | 03/05/1988 | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
102 | TRẦN VĂN QUÝ | 192060241 | 26/02/1998 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
103 | LÊ VĂN SƠN | 186671365 | 20/10/1990 | X. Tam Quang, H. Tương Dương, T. Nghệ An | B2 |
104 | NGUYỄN VŨ TÀI | 191634831 | 01/10/1986 | 73 Dương Văn An, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
105 | NGUYỄN MINH TÂN | 191700941 | 02/11/1990 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
106 | VĂN TRỌNG TẠO | 191484001 | 27/06/1983 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
107 | TRẦN DUY THÁI | 191608584 | 10/08/1987 | 11 Lê Đình Thám, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
108 | PHAN THẬN | 190415391 | 16/02/1963 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
109 | HOÀNG TRỌNG QUỐC THẮNG | 191832987 | 15/09/1994 | Tổ 19, KV Trường Đá, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
111 | ĐẶNG XUÂN THANH | 191875615 | 25/11/1996 | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
112 | HOÀNG MAI HIỀN THANH | 191463470 | 29/06/1982 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
113 | LÊ QUỐC THÀNH | 191851749 | 23/12/1994 | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
114 | VÕ VĂN THÀNH | 191448697 | 06/08/1981 | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
115 | LƯƠNG VĂN THÀNH | 191219342 | 07/09/1965 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
116 | TRẦN VĂN THÀNH | 191905558 | 25/02/1999 | 128A Đinh Tiên Hoàng, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
117 | LÊ THỊ THÌN | 192188320 | 03/06/1991 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
118 | HOÀNG NGỌC THỊNH | 191781282 | 17/02/1993 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
119 | NGUYỄN THANH THỐNG | 194355622 | 09/06/1987 | X. Lý Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
120 | TRẦN THUẤN | 190988530 | 01/10/1967 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
121 | NGUYỄN PHI THUẬN | 191857169 | 31/07/1995 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
122 | HỒ ĐÌNH THUẬN | 191784376 | 02/06/1994 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
124 | LÊ THỊ THUYÊN | 191796692 | 08/09/1993 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
125 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 191577595 | 28/11/1986 | 17/68 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
126 | VÕ TIẾN | 191529211 | 08/08/1980 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
127 | NGUYỄN TRỌNG TÍN | 191762223 | 03/12/1992 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
129 | NGUYỄN ANH TOÀN | 191772673 | 17/01/1993 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
130 | DƯƠNG VĂN TOẢN | 191711199 | 01/09/1988 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
131 | HUỲNH KHÁNH TÔN | 192022341 | 26/09/1997 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
133 | NGUYỄN TR. THỊ HUYỀN TRÂN | 191551609 | 19/03/1983 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
135 | TRẦN NHẤT TRÍ | 191408436 | 08/04/1976 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
137 | LÊ THỊ NGỌC TRINH | 192047577 | 14/04/1996 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
138 | CÁI VĂN TRUNG | 191680326 | 12/11/1988 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
139 | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | 191352877 | 29/12/1972 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
140 | TRẦN ANH TÚ | 191782349 | 09/09/1992 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
141 | NGUYỄN ANH TUẤN | 044087003508 | 05/11/1987 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
142 | DƯƠNG ĐỨC TUẤN | 191857227 | 22/01/1995 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
143 | CAO NGỌC SƠN TÙNG | 191849812 | 26/11/1995 | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
144 | HỒ VĂN TUYẾN | 191880486 | 24/04/1996 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
145 | NGUYỄN XUÂN TÝ | 191723766 | 17/02/1991 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
146 | TRẦN THỊ MỸ UYÊN | 191782670 | 29/07/1993 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
147 | LÊ DUY VĨNH | 191998234 | 15/10/1990 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
148 | NGUYỄN VĂN VŨ | 194402803 | 07/01/1991 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
149 | NGÔ PHAN UY VŨ | 191549685 | 09/12/1983 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
005 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191500291 | 20/11/1981 | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | C |
008 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | 192164334 | 18/04/1996 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C |
010 | HUỲNH CHẠY | 191707320 | 01/01/1991 | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
013 | PHẠM VĂN CHU | 191834729 | 25/09/1994 | Tổ Sơn Công 1,, P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
014 | TRẦN CÔNG CƯƠNG | 191517872 | 10/09/1984 | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
082 | HUỲNH TĂNG NHẬT | 191085432 | 06/11/1990 | 180 Lương Ngọc Quyến, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
151 | NGUYỄN QUANG TRÍ | 191233785 | 23/02/1973 | 43 Ấu Triệu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |