SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 27-10-2020
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ng?y sinh | Giới tính | Nơi cư trú | Giấy CNSK | Hạng GPLX | Nội dung SH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | LÊ TRỌNG ÂN | 191774124 | 20/06/1984 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
002 | MAI PHƯƠNG ANH | 191577804 | 14/10/1984 | Nữ | Tổ 10, KV3,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
003 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 191900360 | 24/03/1998 | Nữ | 20/34 Nguyễn Tri Phương,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
004 | HỒ VĂN ANH | 191754014 | 19/10/1984 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
005 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 191710229 | 05/04/1990 | Nữ | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
006 | HÀ THỊ LAN ANH | 197390072 | 06/04/1980 | Nữ | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
007 | NGUYỄN THẾ ANH | 044099002249 | 07/02/1999 | Nam | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
008 | NGUYỄN TUẤN ANH | 197404592 | 16/09/1999 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
009 | LÊ QUANG ÁNH | 197411057 | 16/06/1996 | Nam | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
010 | TRẦN NGỌC HIẾU BẢO | 192059062 | 18/10/1999 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
011 | NGUYỄN DUY BẢO | 191908280 | 05/11/1999 | Nam | 12/114 Nguyễn Huệ,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
012 | NGÔ HOÀNG THÁI BẢO | 191896568 | 06/10/1997 | Nam | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
013 | TRƯƠNG QUANG BÌNH | 192098135 | 20/03/1983 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
014 | NGUYỄN DUY BÌNH | 191823668 | 08/12/1994 | Nam | 9/320 Bạch Đằng,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
015 | DƯƠNG VĨNH BÌNH | 192025329 | 03/12/1997 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
016 | HUỲNH VĂN CAO | 191884269 | 04/06/1991 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
017 | NGÔ THỊ KIM CHI | 191491770 | 24/07/1983 | Nữ | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
018 | NGUYỄN THỊ DIỆU CHI | 191570559 | 28/11/1985 | Nữ | X. Ninh Sở, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu | |
019 | NGUYỄN AN CHINH | 221246820 | 26/08/1989 | Nữ | X. Xuân Thọ 2, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên | B2 | SH lại H + Đ | |
020 | LÊ THỊ CHUNG | 197281341 | 24/07/1990 | Nữ | X. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
021 | LÊ TẤN CÔNG | 205070736 | 22/01/1981 | Nam | P. Cẩm An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
022 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 192114170 | 26/08/1996 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
023 | PHẠM THỊ DIỆP CÚC | 191189042 | 02/04/1971 | Nữ | 7/10 La Sơn Phu Tử,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
024 | TRẦN THIÊN CƯỜNG | 191317124 | 18/12/1971 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
025 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 191673735 | 01/01/1985 | Nam | Tổ 10, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
026 | NGUYỄN HOÀNG ĐẮC | 191583471 | 31/07/1985 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
027 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 191496921 | 07/07/1983 | Nam | 21/40 Lịch Đợi,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
028 | VĂN TIẾN ĐĂNG | 191327253 | 12/07/1975 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
029 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 187756587 | 08/06/1999 | Nam | P. Hưng Phúc, TP. Vinh, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
030 | NGUYỄN THỊ NGỌC DANH | 273667004 | 13/08/1997 | Nữ | 54/8 Tổ 7 Phước An,, P. 11, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu | B2 | SH lần đầu | |
031 | CUNG ĐÌNH ĐẠT | 187233532 | 13/03/1994 | Nam | X. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
032 | HÀ VĨNH ĐẠT | 191908318 | 15/02/1999 | Nam | 1/171 Phan Đình Phùng,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
033 | DƯƠNG THÀNH ĐẠT | 201580778 | 03/10/1990 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
034 | PHẠM VĂN ĐỀ | 191930089 | 01/06/1986 | Nam | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
035 | LÊ MINH ĐIỀN | 20161771 | 15/10/1993 | Nam | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
036 | NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU | 197187525 | 05/07/1988 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
037 | NGUYỄN THỊ VI DIỆU | 201595007 | 12/03/1991 | Nữ | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
038 | TÔN THẤT DOANH | 191860422 | 20/03/1995 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
039 | ĐINH VĂN ĐÔNG | 201690723 | 13/03/1993 | Nam | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
040 | HỒ VĂN ĐÔNG | 201680559 | 22/07/1993 | Nam | Tổ 17A, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
041 | HỒ VĂN ĐỐNG | 191847637 | 01/07/1995 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
042 | TRƯƠNG VĂN DUÂN | 191876590 | 22/01/1997 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
043 | LÊ MINH ĐỨC | 191881403 | 17/09/1996 | Nam | 36 Tuy Lý Vương,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
044 | LÊ TRUNG ĐỨC | 201721689 | 26/09/1995 | Nam | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
045 | ĐÀO HỮU ĐỨC | 191079108 | 27/01/1967 | Nam | 24/10 Lâm Hoằng,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
046 | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 201480879 | 22/04/1982 | Nữ | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
047 | LÊ VĂN QUỐC DŨNG | 191710333 | 18/04/1990 | Nam | 35C Nguyễn Chí Thanh,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
048 | TỪ NHƯ DŨNG | 201769090 | 20/07/1977 | Nam | Tổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
049 | ĐINH VĂN DŨNG | 201548800 | 01/01/1991 | Nam | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
050 | TRỊNH ĐÌNH DŨNG | 162996599 | 21/04/1990 | Nam | X. Yên Quang, H. ý Yên, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu | |
051 | ĐỖ THẾ DƯƠNG | 192171175 | 11/11/1982 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
052 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 191671332 | 12/05/1990 | Nam | 10/5/393 Bùi Thị Xuân,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
053 | NGUYỄN HOÀNG HẢI DƯƠNG | 205840106 | 10/06/1995 | Nam | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
054 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 197330278 | 29/08/1995 | Nữ | X. Hướng Hiệp, H. Đa Krông, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
055 | MA NGỌC DƯỠNG | 201715066 | 25/02/1973 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
056 | GIẢNG HÁN GIA | 191890870 | 09/04/1995 | Nam | 44 Trương Gia Mô,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
057 | NGUYỄN VĂN GIỚI | 191635452 | 26/03/1987 | Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
058 | HOÀNG THỊ NGỌC HÀ | 192181862 | 14/02/1981 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
059 | NGUYỄN THỊ HÀ | 192185362 | 20/11/1983 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
060 | TRẦN THỊ VIỆT HÀ | 197394488 | 12/02/1980 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
061 | NGUYỄN VĂN HẢI | 291470530 | 26/01/1983 | Nam | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
062 | DƯƠNG ĐẮC HẢI | 191727893 | 01/08/1990 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
063 | ĐINH XUÂN HẢI | 183398889 | 10/05/1984 | Nam | X. Cương Gián, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
064 | TRẦN THANH HẢI | 201806485 | 07/04/2001 | Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
065 | NGUYỄN HỮU HẢI | 191746152 | 20/02/1992 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
066 | NGUYỄN VĂN HẢI | 191472388 | 01/12/1983 | Nam | Tổ 7, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
067 | HOÀNG MINH HẢI | 192046721 | 20/04/1996 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
068 | LÂM QUANG HẢI | 191457464 | 04/03/1982 | Nam | 6/52 Trần Cao Vân,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
069 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO | 197065266 | 08/03/1980 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
070 | NGUYỄN NỮ HẠNH HIÊN | 191706378 | 09/01/1990 | Nữ | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
071 | NGUYỄN QUANG HIỀN | 191475194 | 01/08/1979 | Nam | 8+9 Dãy 1, KTT Xã Tắc,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
072 | TRƯƠNG VĂN HIỀN | 201523734 | 30/01/1987 | Nam | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
073 | LÊ THỊ THU HIỀN | 191832026 | 18/04/1994 | Nữ | 218B Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
074 | VĂN PHƯỚC HIỆP | 205439169 | 10/10/1989 | Nam | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
075 | NGUYỄN HỒNG HIỆP | 201808452 | 01/06/1984 | Nam | Tổ 124, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
076 | LÊ THỊ NGỌC HIẾU | 201806731 | 17/01/2001 | Nữ | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
077 | LÊ TRỌNG HIẾU | 201639452 | 04/12/1991 | Nam | Tổ 8, P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
078 | HUỲNH LƯU HIẾU | 201688420 | 11/10/1994 | Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
079 | HÀ VĂN HIẾU | 191916968 | 25/08/2001 | Nam | 3/4/47 Thánh Gióng,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
080 | HUỲNH VĂN HIẾU | 191340780 | 02/01/1975 | Nam | Kiệt 9/3/166 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
081 | PHAN BÁ HIẾU | 192122266 | 11/06/1998 | Nam | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
082 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 191627624 | 28/02/1988 | Nam | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
083 | CUNG ĐÌNH HIẾU | 186804073 | 13/03/1991 | Nam | X. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
084 | LÊ VĨNH HIẾU | 197187726 | 13/03/1987 | Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
085 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 201754020 | 10/10/1983 | Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
086 | LÊ TIÊN HÓA | 191886495 | 18/08/1994 | Nam | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
087 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 044184000298 | 20/03/1984 | Nữ | X. Việt Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B2 | SH lần đầu | |
088 | ĐẶNG THỊ HỒNG | 201540598 | 10/02/1985 | Nữ | Tổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
089 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 191562361 | 06/01/1985 | Nam | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
090 | BÙI KIM HUỆ | 201707513 | 24/05/1988 | Nữ | Tổ 39B, P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
091 | LÊ CÔNG HUỆ | 201534689 | 07/10/1982 | Nam | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
092 | NGUYỄN HUY HÙNG | 183431949 | 25/12/1987 | Nam | X. Kim Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
093 | ĐOÀN THANH HƯNG | 201902206 | 15/08/1993 | Nam | X. Sơn Viên, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
094 | ĐỖ DUY HƯNG | 205707452 | 16/11/1992 | Nam | P. Tân An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
095 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 191898537 | 12/12/1997 | Nam | Tổ 13, KV3,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
096 | BÙI THỊ HƯƠNG | 197065140 | 03/07/1979 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
097 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 197179622 | 17/06/1988 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
098 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 201448137 | 22/10/1983 | Nữ | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
099 | HOÀNG THỊ SINH HƯƠNG | 192179528 | 30/05/1985 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
100 | NGUYỄN QUỐC HUY | 201807343 | 13/02/1999 | Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
101 | PHAN THỊ XUÂN HUYỀN | 201452773 | 09/04/1978 | Nữ | Tổ 40, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
102 | LÊ THANH HUYỀN | 191706641 | 15/08/1989 | Nữ | 5/16 Lê Ngô Cát,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
103 | DƯƠNG THẾ HUỲNH | 193109900 | 01/02/1974 | Nam | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
104 | HUỲNH ĐỨC KHẢ | 206068885 | 10/11/1998 | Nam | X. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
105 | NGUYỄN HỒNG KHANH | 191895291 | 27/11/1997 | Nam | 7/31 KTT Xã Tắc,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
106 | TRẦN VĂN KHÁNH | 201524834 | 28/06/1987 | Nam | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
107 | TRẦN DUY KHÁNH | 191610103 | 03/02/1987 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
108 | DƯƠNG BÁ KHOA | 191663824 | 15/04/1980 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
109 | NGUYỄN QUANG KHOA | 191720038 | 23/10/1991 | Nam | 2/286 Tăng Bạt Hổ,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
110 | TRỊNH THỊ LÀI | 197169651 | 10/12/1984 | Nữ | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
111 | TRẦN BÍCH LIÊN | 191480595 | 05/03/1975 | Nữ | Tổ 11, KV4,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
112 | HOÀNG VĂN LIỆU | 197306271 | 13/02/1993 | Nam | P.2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
113 | NGUYỄN VĂN LINH | 197227755 | 03/09/1988 | Nam | X. Hải Trường, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
114 | BÙI THỊ HỒNG LINH | 191775166 | 29/07/1993 | Nữ | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
115 | BÙI THỊ THẢO LINH | 197304772 | 30/07/1994 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
116 | VĂN THỊ THÙY LINH | 192181292 | 22/06/1986 | Nữ | 05 Phùng Hưng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
117 | HUỲNH THỊ PHI LOAN | 201456738 | 20/12/1977 | Nữ | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
118 | NGUYỄN PHÚ LỘC | 206235628 | 08/08/1997 | Nam | X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | C | SH lần đầu | |
119 | NGUYỄN ĐÌNH LỢI | 206279007 | 05/04/2001 | Nam | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
120 | NGUYỄN THẾ LONG | 191455797 | 15/05/1980 | Nam | 3/8/254 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
121 | VÕ HOÀNG LONG | 191630704 | 23/08/1987 | Nam | Tổ 3,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
122 | NGUYỄN LUẬN | 205011068 | 19/07/1982 | Nam | X. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
123 | NGUYỄN THÁI LƯU | 191515489 | 27/10/1983 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
124 | NGUYỄN HỮU LUYẾN | 192049369 | 13/09/1997 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
125 | TRẦN THỊ MAI | 192178421 | 12/10/1975 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
126 | DƯƠNG THỊ MAI | 197112848 | 01/06/1983 | Nữ | X. Vĩnh Thạch, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
127 | PHAN ĐĂNG MẠNH | 184304385 | 18/10/1999 | Nam | X. Đức Thanh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
128 | TÔN THẤT NHẬT MINH | 191189001 | 29/02/1972 | Nam | 3 Nguyễn Thái Học,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
129 | MAI KHÁNH MINH | 201446893 | 08/03/1982 | Nam | Tổ 195,, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
130 | NGUYỄN MĨNH | 191106055 | 15/07/1968 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
131 | HÀ THỊ LY NA | 191732836 | 18/04/1989 | Nữ | 6/115 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
132 | ĐOÀN KIỀU NGA | 191798384 | 18/12/1992 | Nữ | 18/91/131 Trần Phú,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
133 | HÀ ĐOÀN KIM NGÂN | 191832021 | 23/07/1993 | Nữ | 1/171 Phan Đình Phùng,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
134 | HOÀNG XUÂN NGHĨA | 192004969 | 07/05/1986 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
135 | PHẠM CHÂU ĐẠI NGHĨA | 192027983 | 06/10/1999 | Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
136 | HỒ VŨ NGHIÊM | 191758194 | 27/04/1991 | Nam | Tổ 23, KV6,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
137 | NGUYỄN VĂN NGỌ | 192171455 | 15/09/1982 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
138 | TRƯƠNG BÁ NGỌC | 194599013 | 26/01/1998 | Nam | P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | C | SH lần đầu | |
139 | TRẦN THANH NGUYÊN | 191904388 | 25/07/1999 | Nam | 60/1 KĐC Bãi Dâu,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
140 | PHAN LÊ ĐỨC NHÀ | 201043532 | 13/11/1994 | Nam | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
141 | NG? H?NG THANH NH? | 191591353 | 16/11/1987 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
142 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | 192176723 | 29/04/1999 | Nữ | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
143 | NGUYỄN HỒ TRỌNG NHÂN | 191897544 | 10/06/1997 | Nam | 103/1 Phan Đình Phùng,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
144 | NGUYỄN LÊ ÁI NHÂN | 191692872 | 26/09/1989 | Nam | 59/1 Lý Nam Đế,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
145 | TRẦN BÁ QUỐC NHÂN | 191834109 | 16/06/1995 | Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
146 | LÊ VĂN NHANH | 201667579 | 13/10/1993 | Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
147 | PHAN NHẬT | 206410754 | 20/01/2000 | Nam | P. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
148 | BÙI HỮU NHẬT | 192123129 | 27/07/1997 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
149 | VÕ TRẦN KIỀU NHI | 191685206 | 30/09/1990 | Nữ | 8/2 Thạch Hãn,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
150 | ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI | 201189151 | 07/05/1972 | Nữ | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
151 | PHẠM THỊ Ý NHI | 201501140 | 16/07/1985 | Nữ | Tổ 8,, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
152 | NGUYỄN THỊ ÁI NHI | 192097866 | 28/01/1995 | Nữ | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
153 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | 197225086 | 26/11/1990 | Nữ | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
154 | LÊ HUỲNH NGỌC NHƯ | 191898491 | 07/06/1997 | Nữ | Tổ 5, KV1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
155 | TRẦN THỊ MAI NHUNG | 194359455 | 17/03/1990 | Nữ | X. Bảo Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
156 | ĐOÀN THỊ TUYẾT NHUNG | 191361751 | 01/03/1977 | Nữ | 12/6 Hà Nội,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
157 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 197179375 | 06/02/1987 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
158 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 191722814 | 12/06/1991 | Nữ | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
159 | NGUYỄN GIA PHÁT | 201787338 | 06/03/2001 | Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
160 | TRẦN VĂN ANH PHON | 201848614 | 13/03/2000 | Nam | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
161 | HOÀNG NGUYỄN THANH PHONG | 191587089 | 28/05/1986 | Nam | 163 Đào Duy Anh, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
162 | PHẠM TRỌNG PHÚ | 261008306 | 20/12/1985 | Nam | P. Tân Thiện, TX. La Gi, T. Bình Thuận | B2 | SH lần đầu | |
163 | VƯƠNG HỮU PHÚC | 191590224 | 05/06/1987 | Nam | 1/57 Hai Bà Trưng., P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
164 | TẠ THỊ PHÚC | 197107197 | 25/08/1974 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
165 | ĐẶNG MINH PHÚC | 201445135 | 01/01/1980 | Nam | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
166 | NGÔ VIẾT PHƯỚC | 191840586 | 06/06/1995 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
167 | ĐẶNG VĂN PHƯỚC | 241332130 | 10/10/1993 | Nam | X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
168 | LÊ THANH PHƯỚC | 191587299 | 22/08/1986 | Nam | 27/22 Trần Thanh Mại,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
169 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 191662273 | 04/10/1977 | Nam | 15/35 Hoàng Diệu,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
170 | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | 211719216 | 16/04/1982 | Nam | X. Phước Thuận, H. Tuy Phước, T. Bình Định | B2 | SH lần đầu | |
171 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 201771181 | 11/07/1997 | Nam | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
172 | HUỲNH TẤN BẢO QUÂN | 191758105 | 19/09/1992 | Nam | Hại 1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
173 | NGUYỄN VĂN QUANG | 191379274 | 06/10/1975 | Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
174 | ĐÕ NHẬT QUANG | 191871090 | 29/03/1995 | Nam | 4/10 Trần Quang Khải,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
175 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 192173406 | 20/08/1996 | Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
176 | NGUYỄN TẤN QUANG | 191738167 | 20/07/1991 | Nam | 20/168 Trần Phú,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
177 | TRẦN VĂN QUANG | 205214334 | 20/07/1983 | Nam | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
178 | ĐÕ MINH QUANG | 212731217 | 20/05/1988 | Nam | P. Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | B2 | SH lần đầu | |
178 | ĐÕ MINH QUANG | 212731217 | 20/05/1988 | Nam | TT. Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi | B2 | SH lần đầu | |
179 | NGUYỄN HỮU NHẬT QUANG | 191882506 | 31/08/1996 | Nam | 97/4 Tôn Thất Thiệp,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
180 | TRẦN NGỌC QUẢNG | 191410400 | 13/07/1976 | Nam | 2/17 Duy Tân,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
181 | HOÀNG QUÝ | 191732710 | 14/06/1990 | Nam | 8 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
182 | ĐỖ TẤN QUÝ | 191471052 | 16/09/1981 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
183 | ĐẶNG QUANG QUYẾT | 184304078 | 26/03/1997 | Nam | X. Đức Thanh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
184 | THÁI SÁNG | 201772564 | 17/09/1999 | Nam | Tổ 14,, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
185 | ĐẶNG QUANG SANH | 201599032 | 10/07/1990 | Nam | Tổ 8, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
186 | PHAN HỮU SÁU | 191711305 | 09/10/1988 | Nam | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
187 | TRẦN HOÀNG SƠN | 191581298 | 06/06/1986 | Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
188 | HUỲNH THÁI SƠN | 191070647 | 05/05/1968 | Nam | 7/10 La Sơn Phu Tử,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
189 | TRẦN THỊ HÙNG SƠN | 197079878 | 15/09/1979 | Nữ | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
190 | PHẠM VĂN TÁM | 197463749 | 12/06/1983 | Nam | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | C | SH lần đầu | |
191 | ĐẶNG THANH TÂM | 201487831 | 17/05/1982 | Nam | Tổ 18, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
192 | ĐÀO NGỌC TÂM | 191821772 | 01/06/1994 | Nữ | Tổ 5, KV2,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
193 | LÊ MẠNH TÂN | 191624746 | 11/02/1984 | Nam | 139 Lê Duẫn ,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
194 | ĐẶNG HỮU TẤN | 205721566 | 10/10/1994 | Nam | X. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
195 | NGUYỄN TÀU | 201707123 | 16/09/1992 | Nam | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
196 | PHẠM BÁ THẠCH | 191902306 | 28/04/1998 | Nam | 36/137 Đinh Tiên Hoàng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
197 | TRẦN HUỲNH QUANG THÁI | 079091015269 | 30/09/1991 | Nam | 489/1 Huỳnh Văn Bánh,, P.13, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu | |
198 | NGUYỄN ĐỨC THĂNG | 191458466 | 17/06/1982 | Nam | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
199 | HOÀNG TRẦN NHƯ THẮNG | 192025307 | 20/05/1998 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
200 | NGUYỄN VIẾT THẮNG | 197006297 | 20/06/1974 | Nam | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
201 | PHAN THIÊN THẮNG | 191684635 | 11/02/1990 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
202 | VÕ BÁ THẮNG | 191755886 | 11/06/1992 | Nam | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
203 | NGUYỄN VĂN THANH | 241364521 | 10/12/1993 | Nam | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
204 | PHAN NGỌC THANH | 197206097 | 13/10/1988 | Nam | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
205 | TRẦN HỒNG THANH | 191574545 | 09/01/1986 | Nam | 43 Hòa Bình,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
206 | HOÀNG THÀNH | 191527885 | 10/12/1982 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
207 | HUỲNH KHẮC THÀNH | 201764132 | 05/09/1997 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
208 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | 191778834 | 24/07/1991 | Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
209 | NGUYỄN AN ĐẠI THÀNH | 191773871 | 20/02/1993 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
210 | NGÔ PHƯƠNG THẢO | 197206003 | 18/04/1988 | Nữ | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
211 | HỒ TẤN THẢO | 291367857 | 25/11/1981 | Nam | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
212 | LÊ VĂN THẾ | 183789720 | 10/06/1990 | Nam | X. Kỳ Lâm, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | C | SH lần đầu | |
212 | LÊ VĂN THẾ | 183789720 | 10/06/1990 | Nam | X. Kỳ Lâm, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | C | SH lần đầu | |
213 | HUỲNH THỊ THÍ | 191510321 | 20/01/1984 | Nữ | 406 Chi Lăng,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
214 | NGUYỄN THỊ THU THIỆN | 201663874 | 07/03/1993 | Nữ | Tổ 1, P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
215 | LÊ TRUNG THIÊNG | 205634557 | 07/10/1961 | Nam | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
216 | HOÀNG VĂN THIỆU | 191730042 | 23/02/1992 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
217 | NGUYỄN XUÂN THỊNH | 191816202 | 25/07/1994 | Nam | 9/19 Hồ Xuân Hương,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
218 | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | 197133004 | 05/11/1978 | Nam | X. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
219 | HỒ TẤN THÔNG | 191666056 | 07/04/1990 | Nam | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
220 | BÙI THỊ THU | 192099737 | 03/11/1976 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
221 | TRẦN PHAN ANH THƯ | 191875575 | 14/08/1995 | Nữ | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
222 | NGUYỄN ĐÌNH THUẬN | 191522913 | 19/02/1985 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
223 | NGUYỄN HUY THUẬN | 201567117 | 22/03/1989 | Nam | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
224 | PHAN BÁ THUẬN | 191356741 | 20/07/1971 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
225 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 191681433 | 09/03/1990 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
226 | NGUYỄN VĂN THUẬT | 200918031 | 24/03/1968 | Nam | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
227 | PHẠM THỊ HỒNG THÚY | 197070530 | 20/11/1978 | Nữ | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
228 | LÊ THỊ DIỄM THÙY | 241588417 | 11/03/1996 | Nữ | X. Ea Ktur, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk | B1 | SH lần đầu | |
229 | HÀ THỊ THỦY | 197179524 | 26/06/1988 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
230 | ĐẬU THỊ THỦY | 197390281 | 27/10/1977 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
231 | PHAN BÁ THỦY | 192099026 | 21/03/1997 | Nam | X. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
232 | DƯƠNG THỊ THU THỦY | 191835791 | 28/10/1993 | Nữ | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
233 | PHẠM THỦY | 205237025 | 01/02/1985 | Nam | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
234 | LÊ THỊ THỦY | 197225439 | 14/10/1991 | Nữ | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
235 | ĐINH LÊ THANH THỦY | 191558121 | 12/05/1986 | Nữ | 9/9 Lê Quý Đôn,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
236 | NGUYỄN VĂN TIỀM | 191482506 | 20/06/1982 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
237 | NGUYỄN VĂN TIÊN | 025391649 | 28/09/1995 | Nam | X. Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu | |
238 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 191719506 | 28/10/1991 | Nam | 112 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
239 | PHAN VĂN TOÁN | 191712104 | 27/01/1991 | Nam | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
240 | NGUYỄN THANH TOÀN | 191677856 | 13/01/1990 | Nam | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
241 | TRƯƠNG THỊ QUÝ TRÂM | 191694451 | 20/01/1991 | Nữ | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
242 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 197138519 | 11/01/1983 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
243 | TRẦN THỊ TRANG | 183818573 | 06/10/1990 | Nữ | X. Cẩm Yên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
244 | NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG | 197460800 | 17/10/1987 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
245 | NGUYỄN TÂM MINH TRÍ | 191892549 | 16/04/1996 | Nam | 71 Xuân 68,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
246 | LƯƠNG THỊ THÚY TRIỀU | 201444162 | 04/12/1981 | Nữ | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
247 | LÊ THIÊN TRIỀU | 197274564 | 01/04/1992 | Nam | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
248 | NGUYỄN THỊ THẢO TRINH | 197224990 | 05/09/1989 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
249 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 191423570 | 26/02/1980 | Nam | 13 Cao Bá Quát ,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
250 | TRƯƠNG XUÂN TRUNG | 191699602 | 12/01/1989 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
251 | HOÀNG PHƯỚC TRƯỜNG | 191367608 | 02/02/1978 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
252 | TRỊNH XUÂN TRƯỜNG | 191769674 | 01/01/1992 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
253 | VÕ THỊ CẨM TÚ | 192098612 | 07/06/1998 | Nữ | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
254 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 191898790 | 29/01/1997 | Nam | 384A Bùi Thị Xuân,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
255 | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | 191832506 | 03/10/1994 | Nam | Tổ 11, KV4,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
256 | HUỲNH MINH TUẤN | 191880398 | 28/04/1996 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
257 | TRẦN VĂN TUẤT | 191683767 | 12/12/1989 | Nam | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
258 | VŨ THỊ TƯƠI | 197361627 | 18/06/1986 | Nữ | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
259 | TRẦN THỊ LỆ TUYẾT | 200639632 | 12/04/1965 | Nữ | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
260 | TRỊNH THỊ TUYẾT | 191490646 | 01/01/1974 | Nữ | 136/2/27 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
261 | PHẠM THỊ BÍCH VÂN | 201333814 | 15/10/1977 | Nữ | 15/9 Phan Châu Trinh,, P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
262 | NGUYỄN HỮU VĂN | 197051572 | 10/08/1977 | Nam | X. Vĩnh Thạch, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
263 | TRƯƠNG THỊ THẾ VINH | 197096198 | 28/08/1981 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
264 | TRẦN VĂN VINH | 201629939 | 21/07/1992 | Nam | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
265 | DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY | 191548285 | 24/02/1994 | Nữ | 5 Đặng Nguyên Cẩn,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
266 | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | 191471714 | 21/02/1981 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
267 | HOÀNG THỊ KIM XUÂN | 191706913 | 27/07/1990 | Nữ | 81 Trần Hưng Đạo, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
268 | PHAN THỊ MỘNG XUÂN | 273485419 | 10/04/1994 | Nữ | TT. Long Hải, H. Long Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu | B1 | SH lần đầu | |
269 | ĐOÀN THỊ NHƯ Ý | 191511020 | 02/08/1984 | Nữ | 33 Nguyễn Sinh Sắc,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
270 | TRẦN THỊ YẾN | 197088662 | 10/05/1982 | Nữ | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
271 | PHAN VĂN HOÀNG | 191605527 | 08/10/1986 | Nam | X. Dương Hòa, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H | |
272 | PHAN VI?N M?N | 191108990 | 01/08/1959 | Nam | 364 Bờ Sông Hương, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại LT | |
273 | LÊ VIẾT PHƯỚC | 191722148 | 12/08/1991 | Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H |