SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 27-10-2020

SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 27-10-2020

Số báo danhHọ và tênSố chứng minhNg?y sinhGiới tínhNơi cư trúGiấy CNSKHạng GPLXNội dung SH
001LÊ TRỌNG ÂN19177412420/06/1984NamX. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
002MAI PHƯƠNG ANH19157780414/10/1984NữTổ 10, KV3,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
003NGUYỄN THỊ MINH ANH19190036024/03/1998Nữ20/34 Nguyễn Tri Phương,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
004HỒ VĂN ANH19175401419/10/1984NamTT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
005NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH19171022905/04/1990NữP. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
006HÀ THỊ LAN ANH19739007206/04/1980NữX. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
007NGUYỄN THẾ ANH04409900224907/02/1999NamTT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng BìnhB2SH lại LT + H + Đ
008NGUYỄN TUẤN ANH19740459216/09/1999NamX. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
009LÊ QUANG ÁNH19741105716/06/1996NamX. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
010TRẦN NGỌC HIẾU BẢO19205906218/10/1999NamX. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
011NGUYỄN DUY BẢO19190828005/11/1999Nam12/114 Nguyễn Huệ,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
012NGÔ HOÀNG THÁI BẢO19189656806/10/1997NamP. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
013TRƯƠNG QUANG BÌNH19209813520/03/1983NamP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
014NGUYỄN DUY BÌNH19182366808/12/1994Nam9/320 Bạch Đằng,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
015DƯƠNG VĨNH BÌNH19202532903/12/1997NamX. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
016HUỲNH VĂN CAO19188426904/06/1991NamP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
017NGÔ THỊ KIM CHI19149177024/07/1983NữP. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại LT + H + Đ
018NGUYỄN THỊ DIỆU CHI19157055928/11/1985NữX. Ninh Sở, H. Thường Tín, TP. Hà NộiB2SH lần đầu
019NGUYỄN AN CHINH22124682026/08/1989NữX. Xuân Thọ 2, TX. Sông Cầu, T. Phú YênB2SH lại H + Đ
020LÊ THỊ CHUNG19728134124/07/1990NữX. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
021LÊ TẤN CÔNG20507073622/01/1981NamP. Cẩm An, TP. Hội An, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
022NGUYỄN THÀNH CÔNG19211417026/08/1996NamTT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
023PHẠM THỊ DIỆP CÚC19118904202/04/1971Nữ7/10 La Sơn Phu Tử,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
024TRẦN THIÊN CƯỜNG19131712418/12/1971NamX. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
025ĐẶNG VĂN CƯỜNG19167373501/01/1985NamTổ 10, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
026NGUYỄN HOÀNG ĐẮC19158347131/07/1985NamX. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
027NGUYỄN VĂN ĐẠI19149692107/07/1983Nam21/40 Lịch Đợi,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
028VĂN TIẾN ĐĂNG19132725312/07/1975NamX. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại H + Đ
029NGUYỄN HẢI ĐĂNG18775658708/06/1999NamP. Hưng Phúc, TP. Vinh, T. Nghệ AnB2SH lần đầu
030NGUYỄN THỊ NGỌC DANH27366700413/08/1997Nữ54/8 Tổ 7 Phước An,, P. 11, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng TàuB2SH lần đầu
031CUNG ĐÌNH ĐẠT18723353213/03/1994NamX. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ AnB2SH lần đầu
032HÀ VĨNH ĐẠT19190831815/02/1999Nam1/171 Phan Đình Phùng,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
033DƯƠNG THÀNH ĐẠT20158077803/10/1990NamP. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
034PHẠM VĂN ĐỀ19193008901/06/1986NamP. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
035LÊ MINH ĐIỀN2016177115/10/1993NamP. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
036NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU19718752505/07/1988NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
037NGUYỄN THỊ VI DIỆU20159500712/03/1991NữP. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
038TÔN THẤT DOANH19186042220/03/1995NamX. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
039ĐINH VĂN ĐÔNG20169072313/03/1993NamP. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
040HỒ VĂN ĐÔNG20168055922/07/1993NamTổ 17A, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
041HỒ VĂN ĐỐNG19184763701/07/1995NamTT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
042TRƯƠNG VĂN DUÂN19187659022/01/1997NamX. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
043LÊ MINH ĐỨC19188140317/09/1996Nam36 Tuy Lý Vương,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
044LÊ TRUNG ĐỨC20172168926/09/1995NamP. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
045ĐÀO HỮU ĐỨC19107910827/01/1967Nam24/10 Lâm Hoằng,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
046NGUYỄN THỊ MỸ DUNG20148087922/04/1982NữP. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngB1SH lần đầu
047LÊ VĂN QUỐC DŨNG19171033318/04/1990Nam35C Nguyễn Chí Thanh,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
048TỪ NHƯ DŨNG20176909020/07/1977NamTổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
049ĐINH VĂN DŨNG20154880001/01/1991NamP. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
050TRỊNH ĐÌNH DŨNG16299659921/04/1990NamX. Yên Quang, H. ý Yên, T. Nam ĐịnhB2SH lần đầu
051ĐỖ THẾ DƯƠNG19217117511/11/1982NamX. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
052NGUYỄN VĂN DƯƠNG19167133212/05/1990Nam10/5/393 Bùi Thị Xuân,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
053NGUYỄN HOÀNG HẢI DƯƠNG20584010610/06/1995NamX. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
054TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG19733027829/08/1995NữX. Hướng Hiệp, H. Đa Krông, T. Quảng TrịB1SH lần đầu
055MA NGỌC DƯỠNG20171506625/02/1973NamP. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
056GIẢNG HÁN GIA19189087009/04/1995Nam44 Trương Gia Mô,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
057NGUYỄN VĂN GIỚI19163545226/03/1987NamX. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
058HOÀNG THỊ NGỌC HÀ19218186214/02/1981NữX. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
059NGUYỄN THỊ HÀ19218536220/11/1983NữP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
060TRẦN THỊ VIỆT HÀ19739448812/02/1980NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
061NGUYỄN VĂN HẢI29147053026/01/1983NamP. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
062DƯƠNG ĐẮC HẢI19172789301/08/1990NamX. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
063ĐINH XUÂN HẢI18339888910/05/1984NamX. Cương Gián, H. Nghi Xuân, T. Hà TĩnhB2SH lần đầu
064TRẦN THANH HẢI20180648507/04/2001NamP. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
065NGUYỄN HỮU HẢI19174615220/02/1992NamX. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
066NGUYỄN VĂN HẢI19147238801/12/1983NamTổ 7, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
067HOÀNG MINH HẢI19204672120/04/1996NamX. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
068LÂM QUANG HẢI19145746404/03/1982Nam6/52 Trần Cao Vân,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
069NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO19706526608/03/1980NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
070NGUYỄN NỮ HẠNH HIÊN19170637809/01/1990NữP. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
071NGUYỄN QUANG HIỀN19147519401/08/1979Nam8+9 Dãy 1, KTT Xã Tắc,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
072TRƯƠNG VĂN HIỀN20152373430/01/1987NamP. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
073LÊ THỊ THU HIỀN19183202618/04/1994Nữ218B Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại LT + H + Đ
074VĂN PHƯỚC HIỆP20543916910/10/1989NamX. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
075NGUYỄN HỒNG HIỆP20180845201/06/1984NamTổ 124, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
076LÊ THỊ NGỌC HIẾU20180673117/01/2001NữP. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
077LÊ TRỌNG HIẾU20163945204/12/1991NamTổ 8, P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
078HUỲNH LƯU HIẾU20168842011/10/1994NamP. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
079HÀ VĂN HIẾU19191696825/08/2001Nam3/4/47 Thánh Gióng,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
080HUỲNH VĂN HIẾU19134078002/01/1975NamKiệt 9/3/166 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
081PHAN BÁ HIẾU19212226611/06/1998NamX. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
082NGUYỄN ĐỨC HIẾU19162762428/02/1988NamTT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
083CUNG ĐÌNH HIẾU18680407313/03/1991NamX. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ AnB2SH lần đầu
084LÊ VĨNH HIẾU19718772613/03/1987NamX. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
085NGUYỄN VĂN HIỆU20175402010/10/1983NamX. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
086LÊ TIÊN HÓA19188649518/08/1994NamX. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
087NGUYỄN THỊ THU HOÀI04418400029820/03/1984NữX. Việt Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái BìnhB2SH lần đầu
088ĐẶNG THỊ HỒNG20154059810/02/1985NữTổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
089NGUYỄN VĂN HỒNG19156236106/01/1985NamTT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
090BÙI KIM HUỆ20170751324/05/1988NữTổ 39B, P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
091LÊ CÔNG HUỆ20153468907/10/1982NamP. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
092NGUYỄN HUY HÙNG18343194925/12/1987NamX. Kim Lộc, H. Can Lộc, T. Hà TĩnhB2SH lần đầu
093ĐOÀN THANH HƯNG20190220615/08/1993NamX. Sơn Viên, H. Nông Sơn, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
094ĐỖ DUY HƯNG20570745216/11/1992NamP. Tân An, TP. Hội An, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
095NGUYỄN VĂN HƯNG19189853712/12/1997NamTổ 13, KV3,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
096BÙI THỊ HƯƠNG19706514003/07/1979NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
097NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG19717962217/06/1988NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
098NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG20144813722/10/1983NữP. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà NẵngB1SH lại LT + H + Đ
099HOÀNG THỊ SINH HƯƠNG19217952830/05/1985NữX. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
100NGUYỄN QUỐC HUY20180734313/02/1999NamP. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
101PHAN THỊ XUÂN HUYỀN20145277309/04/1978NữTổ 40, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
102LÊ THANH HUYỀN19170664115/08/1989Nữ5/16 Lê Ngô Cát,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
103DƯƠNG THẾ HUỲNH19310990001/02/1974NamX. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
104HUỲNH ĐỨC KHẢ20606888510/11/1998NamX. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng NamB2SH lần đầu
105NGUYỄN HỒNG KHANH19189529127/11/1997Nam7/31 KTT Xã Tắc,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
106TRẦN VĂN KHÁNH20152483428/06/1987NamP. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
107TRẦN DUY KHÁNH19161010303/02/1987NamX. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
108DƯƠNG BÁ KHOA19166382415/04/1980NamP.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
109NGUYỄN QUANG KHOA19172003823/10/1991Nam2/286 Tăng Bạt Hổ,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
110TRỊNH THỊ LÀI19716965110/12/1984NữP.5, TP. Đông Hà, T. Quảng TrịB2SH lại LT + H + Đ
111TRẦN BÍCH LIÊN19148059505/03/1975NữTổ 11, KV4,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
112HOÀNG VĂN LIỆU19730627113/02/1993NamP.2, TP. Đông Hà, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
113NGUYỄN VĂN LINH19722775503/09/1988NamX. Hải Trường, H. Hải Lăng, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
114BÙI THỊ HỒNG LINH19177516629/07/1993NữP. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
115BÙI THỊ THẢO LINH19730477230/07/1994NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
116VĂN THỊ THÙY LINH19218129222/06/1986Nữ05 Phùng Hưng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
117HUỲNH THỊ PHI LOAN20145673820/12/1977NữP. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB1SH lần đầu
118NGUYỄN PHÚ LỘC20623562808/08/1997NamX. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng NamCSH lần đầu
119NGUYỄN ĐÌNH LỢI20627900705/04/2001NamX. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
120NGUYỄN THẾ LONG19145579715/05/1980Nam3/8/254 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
121VÕ HOÀNG LONG19163070423/08/1987NamTổ 3,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
122NGUYỄN LUẬN20501106819/07/1982NamX. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
123NGUYỄN THÁI LƯU19151548927/10/1983NamP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
124NGUYỄN HỮU LUYẾN19204936913/09/1997NamX. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
125TRẦN THỊ MAI19217842112/10/1975NữP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
126DƯƠNG THỊ MAI19711284801/06/1983NữX. Vĩnh Thạch, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
127PHAN ĐĂNG MẠNH18430438518/10/1999NamX. Đức Thanh, H. Đức Thọ, T. Hà TĩnhB2SH lần đầu
128TÔN THẤT NHẬT MINH19118900129/02/1972Nam3 Nguyễn Thái Học,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
129MAI KHÁNH MINH20144689308/03/1982NamTổ 195,, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
130NGUYỄN MĨNH19110605515/07/1968NamX. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại H + Đ
131HÀ THỊ LY NA19173283618/04/1989Nữ6/115 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
132ĐOÀN KIỀU NGA19179838418/12/1992Nữ18/91/131 Trần Phú,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
133HÀ ĐOÀN KIM NGÂN19183202123/07/1993Nữ1/171 Phan Đình Phùng,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
134HOÀNG XUÂN NGHĨA19200496907/05/1986NamX. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
135PHẠM CHÂU ĐẠI NGHĨA19202798306/10/1999NamP.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
136HỒ VŨ NGHIÊM19175819427/04/1991NamTổ 23, KV6,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
137NGUYỄN VĂN NGỌ19217145515/09/1982NamTT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
138TRƯƠNG BÁ NGỌC19459901326/01/1998NamP. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng BìnhCSH lần đầu
139TRẦN THANH NGUYÊN19190438825/07/1999Nam60/1 KĐC Bãi Dâu,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
140PHAN LÊ ĐỨC NHÀ20104353213/11/1994NamP. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
141NG? H?NG THANH NH?19159135316/11/1987NamX. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
142ĐẶNG THỊ THANH NHÀN19217672329/04/1999NữX. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
143NGUYỄN HỒ TRỌNG NHÂN19189754410/06/1997Nam103/1 Phan Đình Phùng,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
144NGUYỄN LÊ ÁI NHÂN19169287226/09/1989Nam59/1 Lý Nam Đế,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
145TRẦN BÁ QUỐC NHÂN19183410916/06/1995NamP.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
146LÊ VĂN NHANH20166757913/10/1993NamP. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
147PHAN NHẬT20641075420/01/2000NamP. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
148BÙI HỮU NHẬT19212312927/07/1997NamX. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
149VÕ TRẦN KIỀU NHI19168520630/09/1990Nữ8/2 Thạch Hãn,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
150ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI20118915107/05/1972NữP. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
151PHẠM THỊ Ý NHI20150114016/07/1985NữTổ 8,, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà NẵngB1SH lại LT + H + Đ
152NGUYỄN THỊ ÁI NHI19209786628/01/1995NữP. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
153NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ19722508626/11/1990NữX. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
154LÊ HUỲNH NGỌC NHƯ19189849107/06/1997NữTổ 5, KV1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
155TRẦN THỊ MAI NHUNG19435945517/03/1990NữX. Bảo Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng BìnhB2SH lần đầu
156ĐOÀN THỊ TUYẾT NHUNG19136175101/03/1977Nữ12/6 Hà Nội,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
157NGUYỄN THỊ NHUNG19717937506/02/1987NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
158NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG19172281412/06/1991NữX. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
159NGUYỄN GIA PHÁT20178733806/03/2001NamP. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
160TRẦN VĂN ANH PHON20184861413/03/2000NamP. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
161HOÀNG NGUYỄN THANH PHONG19158708928/05/1986Nam163 Đào Duy Anh, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
162PHẠM TRỌNG PHÚ26100830620/12/1985NamP. Tân Thiện, TX. La Gi, T. Bình ThuậnB2SH lần đầu
163VƯƠNG HỮU PHÚC19159022405/06/1987Nam1/57 Hai Bà Trưng., P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
164TẠ THỊ PHÚC19710719725/08/1974NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
165ĐẶNG MINH PHÚC20144513501/01/1980NamP. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
166NGÔ VIẾT PHƯỚC19184058606/06/1995NamX. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
167ĐẶNG VĂN PHƯỚC24133213010/10/1993NamX. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk LắkB2SH lần đầu
168LÊ THANH PHƯỚC19158729922/08/1986Nam27/22 Trần Thanh Mại,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
169NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG19166227304/10/1977Nam15/35 Hoàng Diệu,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
170TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG21171921616/04/1982NamX. Phước Thuận, H. Tuy Phước, T. Bình ĐịnhB2SH lần đầu
171TRẦN VĂN PHƯƠNG20177118111/07/1997NamP. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
172HUỲNH TẤN BẢO QUÂN19175810519/09/1992NamHại 1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
173NGUYỄN VĂN QUANG19137927406/10/1975NamP.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
174ĐÕ NHẬT QUANG19187109029/03/1995Nam4/10 Trần Quang Khải,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
175NGUYỄN ĐỨC QUANG19217340620/08/1996NamX. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
176NGUYỄN TẤN QUANG19173816720/07/1991Nam20/168 Trần Phú,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
177TRẦN VĂN QUANG20521433420/07/1983NamX. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
178ĐÕ MINH QUANG21273121720/05/1988NamP. Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng NgãiB2SH lần đầu
178ĐÕ MINH QUANG21273121720/05/1988NamTT. Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh, T. Quảng NgãiB2SH lần đầu
179NGUYỄN HỮU NHẬT QUANG19188250631/08/1996Nam97/4 Tôn Thất Thiệp,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
180TRẦN NGỌC QUẢNG19141040013/07/1976Nam2/17 Duy Tân,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
181HOÀNG QUÝ19173271014/06/1990Nam8 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
182ĐỖ TẤN QUÝ19147105216/09/1981NamX. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại H + Đ
183ĐẶNG QUANG QUYẾT18430407826/03/1997NamX. Đức Thanh, H. Đức Thọ, T. Hà TĩnhB2SH lần đầu
184THÁI SÁNG20177256417/09/1999NamTổ 14,, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
185ĐẶNG QUANG SANH20159903210/07/1990NamTổ 8, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
186PHAN HỮU SÁU19171130509/10/1988NamX. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
187TRẦN HOÀNG SƠN19158129806/06/1986NamX. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
188HUỲNH THÁI SƠN19107064705/05/1968Nam7/10 La Sơn Phu Tử,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
189TRẦN THỊ HÙNG SƠN19707987815/09/1979NữX. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
190PHẠM VĂN TÁM19746374912/06/1983NamTT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng TrịCSH lần đầu
191ĐẶNG THANH TÂM20148783117/05/1982NamTổ 18, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
192ĐÀO NGỌC TÂM19182177201/06/1994NữTổ 5, KV2,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
193LÊ MẠNH TÂN19162474611/02/1984Nam139 Lê Duẫn ,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
194ĐẶNG HỮU TẤN20572156610/10/1994NamX. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
195NGUYỄN TÀU20170712316/09/1992NamP. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
196PHẠM BÁ THẠCH19190230628/04/1998Nam36/137 Đinh Tiên Hoàng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
197TRẦN HUỲNH QUANG THÁI07909101526930/09/1991Nam489/1 Huỳnh Văn Bánh,, P.13, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí MinhB2SH lần đầu
198NGUYỄN ĐỨC THĂNG19145846617/06/1982NamX. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
199HOÀNG TRẦN NHƯ THẮNG19202530720/05/1998NamX. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại H + Đ
200NGUYỄN VIẾT THẮNG19700629720/06/1974NamX. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
201PHAN THIÊN THẮNG19168463511/02/1990NamTT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
202VÕ BÁ THẮNG19175588611/06/1992NamX. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
203NGUYỄN VĂN THANH24136452110/12/1993NamX. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk LắkB2SH lần đầu
204PHAN NGỌC THANH19720609713/10/1988NamX. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
205TRẦN HỒNG THANH19157454509/01/1986Nam43 Hòa Bình,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
206HOÀNG THÀNH19152788510/12/1982NamX. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
207HUỲNH KHẮC THÀNH20176413205/09/1997NamP. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
208TRƯƠNG VĂN THÀNH19177883424/07/1991NamX. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
209NGUYỄN AN ĐẠI THÀNH19177387120/02/1993NamX. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
210NGÔ PHƯƠNG THẢO19720600318/04/1988NữX. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
211HỒ TẤN THẢO29136785725/11/1981NamP. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
212LÊ VĂN THẾ18378972010/06/1990NamX. Kỳ Lâm, H. Kỳ Anh, T. Hà TĩnhCSH lần đầu
212LÊ VĂN THẾ18378972010/06/1990NamX. Kỳ Lâm, H. Kỳ Anh, T. Hà TĩnhCSH lần đầu
213HUỲNH THỊ THÍ19151032120/01/1984Nữ406 Chi Lăng,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
214NGUYỄN THỊ THU THIỆN20166387407/03/1993NữTổ 1, P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
215LÊ TRUNG THIÊNG20563455707/10/1961NamX. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
216HOÀNG VĂN THIỆU19173004223/02/1992NamP.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
217NGUYỄN XUÂN THỊNH19181620225/07/1994Nam9/19 Hồ Xuân Hương,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
218NGUYỄN ĐỨC THÔNG19713300405/11/1978NamX. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
219HỒ TẤN THÔNG19166605607/04/1990NamX. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
220BÙI THỊ THU19209973703/11/1976NữP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
221TRẦN PHAN ANH THƯ19187557514/08/1995NữX. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
222NGUYỄN ĐÌNH THUẬN19152291319/02/1985NamX. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
223NGUYỄN HUY THUẬN20156711722/03/1989NamP. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
224PHAN BÁ THUẬN19135674120/07/1971NamX. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
225NGUYỄN ĐỨC THUẬN19168143309/03/1990NamP. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
226NGUYỄN VĂN THUẬT20091803124/03/1968NamP. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
227PHẠM THỊ HỒNG THÚY19707053020/11/1978NữX. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
228LÊ THỊ DIỄM THÙY24158841711/03/1996NữX. Ea Ktur, H. Cư Kuin, T. Đắk LắkB1SH lần đầu
229HÀ THỊ THỦY19717952426/06/1988NamTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
230ĐẬU THỊ THỦY19739028127/10/1977NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
231PHAN BÁ THỦY19209902621/03/1997NamX. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
232DƯƠNG THỊ THU THỦY19183579128/10/1993NữX. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
233PHẠM THỦY20523702501/02/1985NamTT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng NamB2SH lại LT + H + Đ
234LÊ THỊ THỦY19722543914/10/1991NữX. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
235ĐINH LÊ THANH THỦY19155812112/05/1986Nữ9/9 Lê Quý Đôn,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
236NGUYỄN VĂN TIỀM19148250620/06/1982NamX. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
237NGUYỄN VĂN TIÊN02539164928/09/1995NamX. Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí MinhB2SH lần đầu
238NGUYỄN VĂN TIỆP19171950628/10/1991Nam112 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại LT + H + Đ
239PHAN VĂN TOÁN19171210427/01/1991NamX. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
240NGUYỄN THANH TOÀN19167785613/01/1990NamX. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
241TRƯƠNG THỊ QUÝ TRÂM19169445120/01/1991NữX. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
242NGUYỄN THỊ THÙY TRANG19713851911/01/1983NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
243TRẦN THỊ TRANG18381857306/10/1990NữX. Cẩm Yên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà TĩnhB2SH lại LT + H + Đ
244NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG19746080017/10/1987NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
245NGUYỄN TÂM MINH TRÍ19189254916/04/1996Nam71 Xuân 68,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
246LƯƠNG THỊ THÚY TRIỀU20144416204/12/1981NữP. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà NẵngB2SH lại LT + H + Đ
247LÊ THIÊN TRIỀU19727456401/04/1992NamX. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
248NGUYỄN THỊ THẢO TRINH19722499005/09/1989NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
249NGUYỄN THÀNH TRUNG19142357026/02/1980Nam13 Cao Bá Quát ,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
250TRƯƠNG XUÂN TRUNG19169960212/01/1989NamX. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
251HOÀNG PHƯỚC TRƯỜNG19136760802/02/1978NamX. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
252TRỊNH XUÂN TRƯỜNG19176967401/01/1992NamP.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
253VÕ THỊ CẨM TÚ19209861207/06/1998NữP. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
254NGUYỄN NGỌC TUẤN19189879029/01/1997Nam384A Bùi Thị Xuân,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
255NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN19183250603/10/1994NamTổ 11, KV4,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
256HUỲNH MINH TUẤN19188039828/04/1996NamX. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
257TRẦN VĂN TUẤT19168376712/12/1989NamX. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên HuếCSH lần đầu
258VŨ THỊ TƯƠI19736162718/06/1986NữX. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
259TRẦN THỊ LỆ TUYẾT20063963212/04/1965NữP. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà NẵngB1SH lại LT + H + Đ
260TRỊNH THỊ TUYẾT19149064601/01/1974Nữ136/2/27 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
261PHẠM THỊ BÍCH VÂN20133381415/10/1977Nữ15/9 Phan Châu Trinh,, P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngB1SH lần đầu
262NGUYỄN HỮU VĂN19705157210/08/1977NamX. Vĩnh Thạch, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
263TRƯƠNG THỊ THẾ VINH19709619828/08/1981NữTT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lần đầu
264TRẦN VĂN VINH20162993921/07/1992NamP. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà NẵngB2SH lần đầu
265DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY19154828524/02/1994Nữ5 Đặng Nguyên Cẩn,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
266NGUYỄN ĐÌNH XUÂN19147171421/02/1981NamP.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
267HOÀNG THỊ KIM XUÂN19170691327/07/1990Nữ81 Trần Hưng Đạo, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB2SH lần đầu
268PHAN THỊ MỘNG XUÂN27348541910/04/1994NữTT. Long Hải, H. Long Điền, T. Bà Rịa - Vũng TàuB1SH lần đầu
269ĐOÀN THỊ NHƯ Ý19151102002/08/1984Nữ33 Nguyễn Sinh Sắc,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lần đầu
270TRẦN THỊ YẾN19708866210/05/1982NữX. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng TrịB2SH lại LT + H + Đ
271PHAN VĂN HOÀNG19160552708/10/1986NamX. Dương Hòa, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên HuếCSH lại LT + H
272PHAN VI?N M?N19110899001/08/1959Nam364 Bờ Sông Hương, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên HuếB1SH lại LT
273LÊ VIẾT PHƯỚC19172214812/08/1991NamX. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên HuếB2SH lại LT + H

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *