SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH 19,20/4/2022
Chúc các anh chị thi tốt.
SBD | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hạng | Ghi ch? |
---|---|---|---|---|
1 | BÙI THỊ ÁNH | 15/08/1985 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
2 | MAI THỊ THÙY DUNG | 24/06/1988 | B11 | SH lại H + Đ |
3 | NGUYỄN HỬU HÙNG | 07/03/1969 | B2 | SH lại H + Đ |
4 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | 26/01/1995 | B2 | SH lần đầu |
5 | NGUYỄN THANH KHÁNH | 06/10/1999 | C | SH lại H + Đ |
6 | TRẦN THỊ LAN | 03/06/1975 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
7 | TRẦN ĐÌNH MẠNH | 18/04/1999 | C | SH lại LT + H + Đ |
8 | TRƯƠNG THỊ MỴ | 20/01/1981 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
9 | NGUYỄN CÔNG NAM | 04/07/1999 | C | SH lại LT + H + Đ |
10 | HÀ MAI TUẤN | 07/01/1974 | B2 | SH lần đầu |
11 | ĐOÀN THỊ VÂN ANH | 28/08/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
12 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 30/05/1981 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
13 | CAO TUẤN ANH | 05/06/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
14 | LÊ MẬU BÁCH | 14/04/1997 | D | SH lại LT + H + Đ |
15 | ĐẶNG THỊ BÍCH | 24/09/1984 | B2 | SH lại H + Đ |
16 | NGUYỄN VĂN BIỂU | 01/01/1974 | B2 | SH lại H + Đ |
17 | NGÔ VĂN CHÍNH | 28/07/1999 | C | SH lại LT + H + Đ |
18 | PHAN LÊ QUỐC CƯỜNG | 04/07/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
19 | HOÀNG XUÂN ĐẠT | 20/09/2002 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
20 | DƯƠNG CÔNG ĐỨC | 11/06/1996 | B2 | SH lại H + Đ |
21 | NGUYỄN THỊ HÀ | 20/12/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
22 | NGUYỄN MINH HIỆP | 22/01/2002 | B2 | SH lại H + Đ |
23 | ĐỒNG ĐỨC HIỆP | 25/02/2002 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
24 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA | 06/05/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
25 | LÊ XUÂN HOÀI | 20/01/1986 | FC | SH lại LT + H + Đ |
26 | LÊ VĂN HƯNG | 01/01/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
27 | NGÔ THỊ HƯỜNG | 04/12/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
28 | NGUYỄN LÊ ĐẮC HỮU | 06/10/2002 | B2 | SH lại H + Đ |
29 | VÕ ĐỨC KỸ | 02/07/1960 | B2 | SH lại H + Đ |
30 | LÊ BÁ LÂM | 27/01/2003 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
31 | PHẠM NGỌC KHÁNH LINH | 30/05/2000 | B2 | SH lại H + Đ |
32 | PHAN THỊ HÀ MY | 04/02/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
33 | TRƯƠNG ĐẠI NGHĨA | 30/06/1992 | C | SH lại LT + H + Đ |
34 | LÊ MINH THANH NGỌC | 24/01/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
35 | NGUYỄN HOÀI NHÂN | 22/11/1966 | D | SH lại LT + H + Đ |
36 | LÊ HỮU NHẬT | 17/01/1999 | C | SH lần đầu |
37 | TRẦN THỊ NHỚ | 10/02/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
38 | LÊ THỊ NIỀM | 03/07/1984 | B2 | SH lại H + Đ |
39 | TÔN NỮ HOÀNG OANH | 05/10/1994 | B11 | SH lần đầu |
40 | TRỊNH ĐÌNH PHONG | 22/02/1983 | B2 | SH lại H + Đ |
41 | ĐÀO VĂN PHƯƠNG | 26/01/2000 | C | SH lại LT + H + Đ |
42 | NGUYỄN VĂN QUANG | 04/02/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
43 | HOÀNG NGỌC QUÝ | 04/04/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
44 | LƯU THỊ NHƯ QUỲNH | 05/11/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
45 | CAO VĂN SÁNG | 04/07/1998 | D | SH lại LT + H + Đ |
46 | LÊ NGỌC THÀNH | 30/05/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
47 | TRẦN MINH THẠNH | 10/05/1982 | B2 | SH lại H + Đ |
48 | NGUYỄN TRUNG THẬT | 20/01/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
49 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 13/04/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
50 | NGUYỄN HỮU THIỆN | 12/08/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
51 | TRẦN VĂN THÌN | 10/10/1988 | D | SH lần đầu |
52 | LÊ QUANG THUẬN | 02/08/1989 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
53 | LÊ ĐỨC TIẾN | 19/10/1995 | C | SH lần đầu |
54 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 03/08/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
55 | NGUYỄN THANH TRỊ | 04/06/1977 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
56 | LÊ VIỆT TRUNG | 01/01/1978 | FC | SH lại LT + H + Đ |
57 | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | 20/08/1970 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
58 | NGUYỄN VĂN TÚ | 18/05/2000 | B2 | SH lại H + Đ |
59 | TRƯƠNG VĂN TÚC | 15/10/1992 | FC | SH lại LT + H + Đ |
60 | NGUYỄN VĂN VANG | 23/03/1999 | C | SH lại LT + H + Đ |
61 | LƯƠNG THỊ DIỆU ÁI | 06/09/1985 | B2 | SH lần đầu |
62 | TRẦN VĂN AN | 19/07/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
63 | NGÔ PHI AN | 06/12/1996 | B2 | SH lại H + Đ |
64 | TRẦN THỊ NGỌC ÂN | 14/11/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
65 | NGUYỄN THỊ NAM ANH | 22/07/1975 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
66 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 14/09/1995 | B2 | SH lại H + Đ |
67 | HUỲNH NHẬT ANH | 09/02/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
68 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 26/09/1999 | B2 | SH lại H + Đ |
69 | NGUYỄN VĂN HỒNG ANH | 05/09/1999 | B2 | SH lại H + Đ |
70 | LÊ THỊ NHƯ ANH | 05/01/1990 | B2 | SH lần đầu |
71 | HÀ TUẤN ANH | 07/12/1999 | B2 | SH lần đầu |
72 | NGUYỄN MINH TUẤN ANH | 25/11/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
73 | TRƯƠNG THỊ HOÀI ANH | 26/12/1991 | B2 | SH lần đầu |
74 | HÀ THỊ ÁNH | 01/12/1992 | B2 | SH lại H + Đ |
75 | PHAN ÁNH | 27/01/1990 | C | SH lại H + Đ |
76 | NGUYỄN HUY BẢO | 16/05/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
77 | LÊ KIM BẢO | 15/08/1985 | B2 | SH lần đầu |
78 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 16/10/1985 | B2 | SH lần đầu |
79 | TRẦN THIÊN BẢO | 28/08/1984 | B2 | SH lần đầu |
80 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 08/10/1985 | B2 | SH lần đầu |
81 | NGUYỄN THỊ BÉ | 10/05/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
82 | TRẦN THỊ BÉ | 12/11/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
83 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 19/09/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
84 | TRẦN QUANG BÌNH | 30/10/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
85 | NGUYỄN HỮU BÌNH | 09/08/1969 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
86 | NGUYỄN HỮU BÌNH | 01/06/1976 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
87 | NGUYỄN THANH BÌNH | 06/03/1996 | B2 | SH lần đầu |
88 | LÊ ĐÌNH BÌNH | 01/01/1987 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
89 | LÊ VĂN BÔN | 20/12/1973 | B2 | SH lần đầu |
90 | NGUYỄN THỊ MINH CAM | 17/02/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
91 | NGUYỄN CẢNH | 25/04/1997 | C | SH lại LT + H + Đ |
92 | TRẦN XUÂN CẢNH | 24/11/1998 | B2 | SH lại H + Đ |
93 | PHAN ĐÌNH CÁT | 04/05/1963 | B2 | SH lần đầu |
94 | TRẦN THỊ MINH CHÂU | 06/06/1978 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
95 | ĐƯỜNG THỊ HOÀNG CHÂU | 02/12/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
96 | ĐÀO THỊ KIM CHI | 20/12/1998 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
97 | VÕ ĐẠI CHIẾN | 27/09/2001 | B2 | SH lại H + Đ |
98 | NGUYỄN THỊ CHÍN | 20/10/1989 | B2 | SH lại H + Đ |
99 | LÊ VĂN CHINH | 20/03/2001 | B2 | SH lại H + Đ |
100 | DƯƠNG VĂN CHÍNH | 01/01/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
101 | HÀ VI CHUNG | 20/09/1980 | B2 | SH lần đầu |
102 | NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG | 05/12/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
103 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 20/09/1980 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
104 | DƯƠNG PHƯỚC HOÀNG CÔNG | 05/02/1998 | C | SH lại LT + H + Đ |
105 | NGUYỄN HỮU HOÀNG CÔNG | 25/09/2001 | B2 | SH lần đầu |
106 | LÊ ĐÌNH NHẬT CƯỜNG | 12/11/1994 | B2 | SH lần đầu |
107 | ĐOÀN THANH CƯỜNG | 10/03/1994 | B2 | SH lần đầu |
108 | PHAN BÁ CƯỜNG | 08/08/1981 | B2 | SH lần đầu |
109 | NGÔ ĐẮC CƯỜNG | 23/06/1980 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
110 | TRẦN QUANG CƯỜNG | 29/09/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
111 | LÊ VIẾT DÃI | 04/01/1988 | B2 | SH lại H + Đ |
112 | NGUYỄN LÝ NHẬT ĐĂNG | 06/11/1987 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
113 | NGUYỄN MINH ĐĂNG | 06/11/1999 | C | SH lại LT + H + Đ |
114 | HOÀNG HẢI ĐĂNG | 29/11/1989 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
115 | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | 20/05/1990 | B2 | SH lần đầu |
116 | PHAN THÁI ĐĂNG | 20/05/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
117 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | 02/01/1996 | B2 | SH lần đầu |
118 | NGUYỄN KHOA TIẾN ĐẠT | 25/09/1991 | B2 | SH lần đầu |
119 | VÕ NỮ ÁNH DIỄM | 01/08/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
120 | TRẦN THỊ NGỌC DIỆP | 08/12/1987 | B11 | SH lần đầu |
121 | PHAN NGỌC ĐỊNH | 18/12/2002 | B2 | SH lần đầu |
122 | NGUYỄN ĐỘ | 20/03/1998 | B2 | SH lần đầu |
123 | HOÀNG HỮU DOÃN | 24/10/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
124 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | 20/11/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
125 | TRẦN HỮU DU | 18/11/1994 | B2 | SH lần đầu |
126 | TRẦN VĂN DUẪN | 01/07/1981 | B2 | SH lần đầu |
127 | CHÂU VIẾT ĐỨC | 24/05/1964 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
128 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 26/04/1996 | B2 | SH lần đầu |
129 | LÊ HỮU ĐỨC | 29/08/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
130 | HOÀNG QUANG ĐỨC | 04/10/1968 | B2 | SH lại H + Đ |
131 | LÊ THỊ MỸ DUNG | 10/09/1981 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
132 | NGUYỄN THỊ DUNG | 20/04/1981 | B2 | SH lần đầu |
133 | NGUYỄN DÙNG | 05/11/1969 | B2 | SH lần đầu |
134 | TRƯƠNG VĂN DŨNG | 04/10/1987 | B2 | SH lần đầu |
135 | HỒ VĂN ĐƯỢC | 04/01/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
136 | LÊ HẢI DƯƠNG | 01/09/1989 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
137 | NGÔ VIẾT DƯƠNG | 22/02/1998 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
138 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 22/01/1991 | B2 | SH lần đầu |
139 | PHẠM TRẦN THÁI DƯƠNG | 07/07/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
140 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 26/09/1980 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
141 | NGÔ HỮU DƯƠNG | 17/01/1991 | B2 | SH lần đầu |
142 | PHAN THỊ DÚY | 01/01/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
143 | NGUYỄN VĂN GIA | 01/10/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
144 | HỒ PHAN HƯƠNG GIANG | 04/11/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
145 | ĐẶNG QUỐC GIANG | 10/05/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
146 | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | 08/07/1981 | B2 | SH lần đầu |
147 | LÊ NGUYỄN ĐĂNG GIOAN | 24/10/1972 | B2 | SH lần đầu |
148 | CHUNG NGUYÊN GIỚI | 22/01/1991 | B2 | SH lần đầu |
149 | TRƯƠNG THỊ HÀ | 05/06/1983 | B2 | SH lại H + Đ |
150 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 06/05/1996 | B2 | SH lần đầu |
151 | TRẦN THỊ MỸ HÃI | 23/07/1992 | B2 | SH lần đầu |
152 | LÊ THANH HẢI | 22/05/1977 | B2 | SH lần đầu |
153 | VÕ VĂN MINH HẢI | 15/10/1987 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
154 | BẠCH VĂN HẢI | 13/02/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
155 | TRẦN ĐĂNG HẢI | 19/08/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
156 | LÊ ĐÌNH HẢI | 10/12/1975 | B2 | SH lại H + Đ |
157 | HOÀNG THANH HẢI | 17/12/1972 | B2 | SH lại H + Đ |
158 | NGUYỄN VIẾT HẢI | 22/11/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
159 | PHẠM XUÂN HẢI | 08/08/1993 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
160 | TRẦN THỊ THU HẰNG | 30/11/1980 | B2 | SH lần đầu |
161 | HỒ VĂN HẠNH | 18/01/1998 | B2 | SH lại Đ |
162 | A MOONG THỊ HẠNH | 09/11/1981 | B2 | SH lại H + Đ |
163 | PHẠM TĂNG HÀO | 02/02/1998 | B2 | SH lần đầu |
164 | NGUYỄN THÁI HẬU | 20/04/1996 | B2 | SH lần đầu |
165 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 03/07/1989 | B2 | SH lần đầu |
166 | LÊ THỊ DIỆU HIỀN | 14/04/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
167 | PHAN TÂM HIỀN | 12/12/1996 | C | SH lại LT + H + Đ |
168 | LÊ THỊ HIỀN | 27/04/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
169 | LÊ THỊ HIỆP | 19/07/1997 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
170 | HỒ VĂN HIỆP | 25/12/1977 | B2 | SH lại H + Đ |
171 | NGUYỄN ĐINH HIỆP | 25/02/1998 | B2 | SH lại H + Đ |
172 | HOÀNG XUÂN HIẾU | 04/06/1982 | B2 | SH lần đầu |
173 | LÊ HẢI GIA HIẾU | 19/09/2001 | B2 | SH lại H + Đ |
174 | VÕ XUÂN HIẾU | 09/08/2003 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
175 | LÊ QUÝ TRÍ HIẾU | 02/01/1997 | B2 | SH lần đầu |
176 | PHAN THỊ MINH HIẾU | 12/05/1985 | B11 | SH lần đầu |
177 | CAO THỌ HIẾU | 15/02/1998 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
178 | LÊ THỊ KIM HIẾU | 20/05/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
179 | NGÔ THỊ THANH HIẾU | 10/02/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
180 | TRẦN DUY HIẾU | 03/05/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
181 | PHẠM ĐỨC HIỆU | 28/11/1978 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
182 | TRẦN THỊ MAI HOA | 10/02/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
183 | HÀ THỊ HÒA | 10/01/2002 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
184 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA | 11/07/1991 | B2 | SH lần đầu |
185 | DƯƠNG VĂN HÒA | 10/04/1965 | B11 | SH lại H + Đ |
186 | NGUYỄN LÊ KHÁNH HÒA | 30/11/1994 | B2 | SH lần đầu |
187 | NGUYỄN THỊ HÒA | 20/05/1984 | B2 | SH lại H + Đ |
188 | PHẠM TẤN HOAN | 12/12/1981 | B2 | SH lại H + Đ |
189 | LÊ THỊ HOẢN | 02/06/1986 | B2 | SH lần đầu |
190 | TRẦN VĂN HOÀNG | 08/10/1993 | B2 | SH lần đầu |
191 | HÀ HUY HOÀNG | 09/06/1992 | B2 | SH lần đầu |
192 | LÊ HUY HOÀNG | 18/11/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
193 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 10/05/1993 | B2 | SH lần đầu |
194 | TRẦN MAI QUỐC HOÀNG | 25/01/1998 | B2 | SH lại H + Đ |
195 | NGUYỄN DUY KHÁNH HOÀNG | 13/06/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
196 | NGÔ XUÂN HOÀNG | 22/01/1997 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
197 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 21/05/1970 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
198 | PHAN VĂN HỢI | 08/10/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
199 | BẠCH THỊ THÚY HỒNG | 26/08/1970 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
200 | TRẦN THỊ HỒNG | 04/05/1976 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
201 | NGUYỄN XUÂN HỒNG | 05/10/1973 | B2 | SH lần đầu |
202 | LÊ VĂN TIẾN HỢP | 13/11/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
203 | TRẦN VĨNH HỢP | 05/11/1997 | B2 | SH lại H + Đ |
204 | PHẠM PHI HUẤN | 10/06/1977 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
205 | HỒ THỊ KIM HUỆ | 05/06/1981 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
206 | HUỲNH ANH HÙNG | 24/10/1983 | B2 | SH lần đầu |
207 | NGUYỄN TÂM HÙNG | 02/09/1971 | B2 | SH lại H + Đ |
208 | TRẦN VĂN HÙNG | 20/10/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
209 | TRẦN HỮU HÙNG | 09/11/1980 | B2 | SH lần đầu |
210 | HỒ SỸ HÙNG | 25/01/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
211 | BÙI VĂN HÙNG | 23/03/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
212 | LÊ HỒNG HÙNG | 23/02/1975 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
213 | LÊ CHÍ HÙNG | 04/03/1967 | B2 | SH lại H + Đ |
214 | VÕ TRỌNG HÙNG | 19/03/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
215 | VŨ VĂN HÙNG | 24/11/1989 | B2 | SH lại H + Đ |
216 | HOÀNG TIẾN HƯNG | 14/05/2001 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
217 | PHẠM NGỌC HƯNG | 13/03/1997 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
218 | ĐẬU QUANG HƯNG | 10/09/1984 | B2 | SH lại H + Đ |
219 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 16/11/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
220 | VÕ THỊ DIỆU HƯƠNG | 06/04/1974 | B2 | SH lại H + Đ |
221 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 01/12/1975 | B11 | SH lần đầu |
222 | HÀ THỊ HƯƠNG | 23/03/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
223 | VÕ THỊ MỸ HƯƠNG | 10/05/1999 | B2 | SH lần đầu |
224 | LÊ THỊ XUÂN HƯƠNG | 14/12/1979 | B2 | SH lại H + Đ |
225 | BÙI THỊ HƯƠNG | 08/06/1983 | B2 | SH lại H + Đ |
226 | TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG | 02/03/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
227 | NGÔ THỊ DIỆU HƯƠNG | 29/10/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
228 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 10/05/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
229 | ĐÀO THỊ THU HƯƠNG | 21/02/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
230 | NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG | 01/08/1973 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
231 | NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG | 20/03/1990 | B2 | SH lại H + Đ |
232 | ĐẶNG THỊ NGỌC HƯỜNG | 03/07/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
233 | LÊ VĂN HƯỞNG | 21/08/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
234 | PHAN THANH HUY | 20/10/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
235 | NGUYỄN TRẦN CÔNG HUY | 28/05/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
236 | NGUYỄN HUY | 05/04/2001 | B2 | SH lại H + Đ |
237 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 18/10/2003 | B2 | SH lần đầu |
238 | TRƯƠNG NHƯ QUỐC HUY | 13/01/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
239 | TRẦN DỤNG HUY | 06/12/2002 | B2 | SH lần đầu |
240 | DƯƠNG PHƯỚC HUY | 27/08/1982 | B2 | SH lần đầu |
241 | PHẠM BÁ HUY | 10/02/1998 | B2 | SH lần đầu |
242 | HỒ XUÂN HUY | 22/11/1986 | C | SH lại LT + H + Đ |
243 | DƯƠNG GIA HUY | 17/06/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
244 | PHAN SONG HỸ | 08/11/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
245 | TRẦN HỮU KHA | 25/01/1981 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
246 | LÊ VĂN KHÁNH | 12/06/1990 | B2 | SH lại H + Đ |
247 | TRẦN MẬU KHÁNH | 05/10/1982 | B2 | SH lần đầu |
248 | PHAN THỊ KIM KHÁNH | 20/05/1991 | B2 | SH lần đầu |
249 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 15/10/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
250 | NGÔ VĂN KHOA | 27/05/1968 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
251 | TRẦN DUY KHOA | 15/06/2001 | B2 | SH lần đầu |
252 | NGUYỄN VĂN KHOA | 25/07/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
253 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 28/06/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
254 | NGUYỄN ĐÌNH KHOA | 15/03/1997 | C | SH lại LT + H + Đ |
255 | NGÔ ĐỨC KHÔI | 28/03/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
256 | NGUYỄN VĂN KIỆT | 03/05/1995 | B2 | SH lần đầu |
257 | VĂN KIM | 05/05/1975 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
258 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | 28/09/1994 | B2 | SH lần đầu |
259 | NGUYỄN DUY LANH | 07/08/2003 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
260 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 07/07/1997 | B2 | SH lần đầu |
261 | LÊ THỊ DIỆU LINH | 24/06/1998 | B2 | SH lần đầu |
262 | TẠ QUANG LINH | 04/11/1984 | B2 | SH lần đầu |
263 | TRẦN BÁ LĨNH | 19/09/1974 | B2 | SH lần đầu |
264 | MAI BÁ LÍT | 10/10/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
265 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 06/03/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
266 | HOÀNG THỊ NGỌC LOAN | 21/12/1980 | B2 | SH lại H + Đ |
267 | NGUYỄN THÁI LỘC | 10/05/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
268 | LÊ QUANG LỘC | 28/11/1999 | B2 | SH lần đầu |
269 | HỒ NGỌC LỘC | 25/09/1991 | B2 | SH lần đầu |
270 | BÙI CÔNG LỘC | 15/10/1995 | B2 | SH lần đầu |
271 | NGUYỄN THANH LỢI | 15/03/1990 | B2 | SH lần đầu |
272 | ĐẶNG HỮU LỢI | 14/01/1989 | B2 | SH lần đầu |
273 | TRẦN LÊ LỢI | 12/10/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
274 | NGUYỄN LỢI | 10/10/1965 | B2 | SH lại H + Đ |
275 | TỪ HOÀNG LONG | 03/05/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
276 | ĐÀO QUANG LONG | 17/02/1999 | B2 | SH lại H + Đ |
277 | LÊ VĂN LONG | 19/02/1976 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
278 | NGUYỄN LONG | 26/07/1987 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
279 | NGUYỄN THÀNH LONG | 06/01/2000 | B2 | SH lần đầu |
280 | PHẠM LONG | 28/06/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
281 | LÊ HOÀNG LONG | 23/09/2000 | B2 | SH lần đầu |
282 | HỒ QUÝ LONG | 16/11/1965 | B2 | SH lại H + Đ |
283 | NGUYỄN HỮU THANH LUÂN | 24/12/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
284 | PO LOONG LUÂN | 06/05/1996 | C | SH lại LT + H + Đ |
285 | HOÀNG QUỐC LUẬT | 01/01/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
286 | NGUYỄN TRƯỜNG LUẬT | 06/05/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
287 | NGUYỄN LỰC | 23/04/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
288 | PHẠM THỊ NGỌC LY | 23/04/1983 | B2 | SH lại H + Đ |
289 | BÙI TÂN LÝ | 25/12/2001 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
290 | TRƯƠNG VĂN LÝ | 10/06/1996 | B2 | SH lại H + Đ |
291 | CHẾ QUANG MẠNH | 02/11/2002 | B2 | SH lại H + Đ |
292 | NGUYỄN CÔNG MINH | 15/01/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
293 | LÊ ANH MINH | 02/01/1991 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
294 | NGUYỄN THỊ MINH | 29/11/1990 | B2 | SH lần đầu |
295 | PHẠM ĐỨC MINH | 31/10/1999 | B2 | SH lại H + Đ |
296 | TÔN THẤT HỮU MINH | 24/09/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
297 | TRẦN ĐỨC MINH | 02/02/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
298 | HỒ THỊ HOÀI MƠ | 20/01/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
299 | CHÂU THỊ QUỲNH MY | 26/10/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
300 | NGUYỄN THỊ NGA MY | 12/03/1986 | B2 | SH lần đầu |
301 | NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ | 20/02/1974 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
302 | HO?NG XU?N NAM | 24/09/1987 | B2 | SH lần đầu |
303 | NGUYỄN HẢI NAM | 14/12/2000 | B2 | SH lần đầu |
304 | PHẠM TUẤN NAM | 10/05/1981 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
305 | HOÀNG LÊ THÚY NGA | 12/12/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
306 | NGUYỄN VÂN NGA | 23/11/2000 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
307 | TỐNG THỊ THANH NGA | 01/11/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
308 | LÊ THỊ THU NGÂN | 18/03/1984 | B2 | SH lần đầu |
309 | NGUYỄN VĂN NGHỊ | 06/06/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
310 | PHAN VĂN NGHĨA | 20/08/2002 | B2 | SH lại H + Đ |
311 | LÊ TRUNG NGHĨA | 26/12/1996 | C | SH lại H + Đ |
312 | NGUYỄN VĂN NGỌ | 05/01/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
313 | LÊ TUẤN NGỌC | 15/05/1991 | B2 | SH lần đầu |
314 | NGUYỄN NGƯ | 08/06/1983 | B2 | SH lần đầu |
315 | ĐẶNG THÁI NGUYÊN | 04/07/1988 | B2 | SH lần đầu |
316 | NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN | 30/06/1999 | B2 | SH lần đầu |
317 | PHẠM VIẾT NHÂN | 10/09/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
318 | NGUYỄN VIẾT NHÂN | 10/03/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
319 | NGUYỄN MINH NHẬT | 13/07/1995 | B2 | SH lại H + Đ |
320 | TRẦN NGỌC NHẬT | 23/01/1997 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
321 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI | 19/10/2003 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
322 | ĐOÀN MINH NHĨ | 14/03/1984 | B2 | SH lần đầu |
323 | TRẦN MINH NHĨ | 08/08/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
324 | NGUYỄN THỊ NHIỀU | 12/01/1971 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
325 | LÊ VĂN NHƠN | 07/06/1993 | B2 | SH lần đầu |
326 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 26/11/1992 | B11 | SH lần đầu |
327 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 11/09/1994 | B11 | SH lần đầu |
328 | NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG | 04/07/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
329 | ĐẶNG THỊ CẨM NHUNG | 17/08/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
330 | NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG | 05/07/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
331 | NGUYỄN VĂN NINH | 01/01/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
332 | TRẦN THỊ KIM OANH | 01/12/1995 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
333 | NGUYỄN THỊ OANH | 20/11/1987 | B2 | SH lại H + Đ |
334 | HOÀNG THỊ PHẤN | 20/02/1991 | B2 | SH lần đầu |
335 | HỒ TẤN PHANH | 02/10/1991 | B2 | SH lần đầu |
336 | NGUYỄN VĂN PHÁP | 09/11/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
337 | HOÀNG TẤN PHÁT | 25/07/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
338 | NGUYỄN VĂN PHÔN | 08/07/1994 | C | SH lại LT + H + Đ |
339 | PHẠM THANH PHONG | 19/02/1993 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
340 | TRẦN THỊ PHÚ | 10/08/1981 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
341 | LÊ ANH PHÚ | 14/12/1990 | C | SH lại LT + H + Đ |
342 | LÊ TẤN PHÚ | 19/01/1997 | B2 | SH lần đầu |
343 | VÕ ĐẠI PHÚ | 15/06/1971 | B2 | SH lại H + Đ |
344 | NGUYỄN VĨNH PHÚ | 22/08/1989 | B2 | SH lần đầu |
345 | PHAN VĂN PHÚC | 18/02/1998 | B2 | SH lần đầu |
346 | NGUYỄN ĐẮC PHÚC | 07/06/1992 | B2 | SH lần đầu |
347 | VĨNH PHÚC | 10/02/1974 | B2 | SH lần đầu |
348 | MAI VĂN PHÚC | 09/09/1989 | B2 | SH lần đầu |
349 | NGUYỄN HUY PHÚC | 29/04/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
350 | ĐẶNG VĂN PHÚC | 10/12/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
351 | MAI QUỐC PHƯỚC | 02/10/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
352 | ĐỖ VĂN PHƯỚC | 08/01/1995 | C | SH lại LT + H + Đ |
353 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 25/08/1986 | B2 | SH lần đầu |
354 | LÊ HOÀNG PHƯỚC | 30/11/1991 | B2 | SH lại Đ |
355 | NGUYỄN LÊ ĐẠI PHƯỚC | 27/01/1998 | B2 | SH lần đầu |
356 | HỒ VĂN PHƯƠNG | 04/12/1982 | B2 | SH lần đầu |
357 | NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG | 19/03/1994 | B2 | SH lại H + Đ |
358 | L? QUA | 01/01/1992 | B2 | SH lần đầu |
359 | NGUYỄN VIỆT QUÂN | 24/10/2000 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
360 | NGUYỄN TRẦN QUANG | 10/10/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
361 | HUỲNH ĐĂNG QUANG | 27/07/2001 | B2 | SH lần đầu |
362 | PHAN QUANG | 05/02/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
363 | ĐẶNG KHẮC BẢO QUANG | 26/08/1990 | B2 | SH lần đầu |
364 | TRẦN VĂN NHẬT QUANG | 26/02/1996 | B2 | SH lần đầu |
365 | NGUYỄN VIẾT QUANG | 29/10/1978 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
366 | NGUYỄN SĨ QUẾ | 15/09/1972 | B2 | SH lại H + Đ |
367 | HOÀNG THỊ QUẾ | 10/10/1982 | B2 | SH lần đầu |
368 | HOÀNG BẢO QUỐC | 27/06/1975 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
369 | NGÔ NGỌC VIỆT QUỐC | 30/11/2001 | B2 | SH lần đầu |
370 | TÔN THẤT BẢO QUÝ | 22/05/2003 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
371 | NGÔ XUÂN QUÝ | 10/02/1998 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
372 | VÕ NGỌC QUÝ | 25/03/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
373 | LIÊN THÙY QUYÊN | 06/12/1991 | B2 | SH lần đầu |
374 | NGÔ QUANG QUYỀN | 19/08/1994 | C | SH lại LT + H + Đ |
375 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 01/01/1985 | B2 | SH lần đầu |
376 | NGUYỄN HỮU HOÀNG RÔN | 20/09/1996 | B2 | SH lần đầu |
377 | PHAN RỨA | 20/12/1961 | B2 | SH lại H + Đ |
378 | PHẠM TẤN THU SANG | 22/02/1996 | B2 | SH lần đầu |
379 | LÊ THỊ THU SANG | 02/10/1988 | B2 | SH lần đầu |
380 | HOÀNG NGỌC SANG | 17/09/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
381 | LÊ PHƯỚC SANH | 16/10/1990 | B2 | SH lần đầu |
382 | LÊ VĂN SỈ | 26/09/1997 | B2 | SH lần đầu |
383 | NGUYỄN VIỆT SƠN | 18/03/1985 | B2 | SH lại H + Đ |
384 | NGUYỄN ĐĂNG SƠN | 01/08/1996 | B2 | SH lần đầu |
385 | LÊ VĂN SỰ | 01/03/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
386 | TRẦN MINH SỰ | 02/08/1983 | B2 | SH lại H + Đ |
387 | LÊ THỊ THU SƯƠNG | 10/07/1987 | B2 | SH lần đầu |
388 | HOÀNG GIỮ SỸ | 25/06/1992 | B2 | SH lần đầu |
389 | NGUYỄN CHƠN TA | 19/07/1983 | B2 | SH lại H + Đ |
390 | DƯƠNG VĂN TÀI | 10/04/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
391 | LÊ BÁ TÀI | 17/02/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
392 | TRẦN VĂN TÀI | 27/10/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
393 | HUỲNH ĐỨC TÀI | 01/09/1990 | B2 | SH lại H + Đ |
394 | LÊ QUANG TÂM | 19/02/1997 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
395 | LÊ THỊ THANH TÂM | 08/05/1987 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
396 | ĐẶNG KHẮC BẢO TÂN | 26/06/1988 | B2 | SH lần đầu |
397 | BÙI QUANG TÂY | 22/10/2001 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
398 | PHAN THẾ THÂN | 16/09/1980 | B2 | SH lần đầu |
399 | TRẦN NGỌC THẢN | 04/04/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
400 | ĐOÀN VĂN THĂNG | 03/03/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
401 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 08/09/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
402 | NGUYỄN DUY THẮNG | 19/06/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
403 | PHAN VĂN THẮNG | 20/10/1972 | B2 | SH lần đầu |
404 | TRẦN TUẤN THÀNH | 20/04/1996 | B2 | SH lần đầu |
405 | TRẦN TUẤN THÀNH | 15/08/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
406 | NGUYỄN BÁ THÀNH | 01/08/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
407 | TRẦN VĂN THÀNH | 23/01/1982 | B2 | SH lần đầu |
408 | LÊ THỊ THANH THẢO | 18/04/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
409 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 05/05/1997 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
410 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 13/08/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
411 | NGUYỄN THỊ ANH THẢO | 23/04/1996 | B2 | SH lại H + Đ |
412 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 18/08/2000 | B2 | SH lần đầu |
413 | LÊ THỊ THẢO | 12/07/1991 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
414 | CHÂU VĂN THẢO | 11/06/1978 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
415 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 06/01/1989 | B2 | SH lần đầu |
416 | NGÔ HỮU THẾ | 07/08/1987 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
417 | HỒ HOÀNG ANH THI | 19/02/2003 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
418 | TRẦN THỊ UYÊN THI | 25/02/1983 | B2 | SH lần đầu |
419 | PHAN ĐÌNH THIỆN | 25/08/1979 | B2 | SH lần đầu |
420 | HỒ PHƯỚC THIỆN | 18/06/1988 | B2 | SH lần đầu |
421 | NGUYỄN ĐẮC THIỆN | 10/03/1994 | B2 | SH lần đầu |
422 | MAI THIỆN | 06/04/1972 | B2 | SH lần đầu |
423 | LÊ CHÍ THIỆU | 01/01/1975 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
424 | NGUYỄN THÌN | 17/11/1964 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
425 | NGUYỄN THỊ THÌNH | 31/01/1989 | B2 | SH lại H + Đ |
426 | HỒ VĂN LÊ THỊNH | 29/08/1997 | B2 | SH lại H + Đ |
427 | HUỲNH VĂN PHƯỚC THỊNH | 01/04/1995 | B2 | SH lại H + Đ |
428 | LÊ ĐỨC THỊNH | 07/07/1995 | B2 | SH lại Đ |
429 | LÊ NGỌC THỌ | 23/05/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
430 | LÊ PHƯỚC NGỌC THỌ | 06/04/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
431 | TRƯƠNG VĂN THOẠI | 10/10/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
432 | NGUYỄN XUÂN THÔNG | 08/04/1994 | B2 | SH lần đầu |
433 | TRẦN THỊ THU | 09/12/1977 | B2 | SH lại H + Đ |
434 | PHẠM THỊ THU | 13/07/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
435 | TRẦN NGỌC THANH THƯ | 02/03/1997 | B11 | SH lại LT + H + Đ |
436 | NGUYỄN KIM THƯ | 27/11/1993 | B2 | SH lần đầu |
437 | NGÔ MINH THƯ | 31/05/1990 | B2 | SH lần đầu |
438 | NGUYỄN ĐỨC THỤ | 06/03/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
439 | HÀ CÔNG THUẬN | 11/07/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
440 | NGUYỄN THỊ NHƯ THUẬN | 22/02/1989 | B2 | SH lại H + Đ |
441 | NGUYỄN CÔNG THUẬN | 06/11/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
442 | TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 02/09/1978 | B2 | SH lần đầu |
443 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 20/11/1988 | B2 | SH lần đầu |
444 | NGÔ HỒNG THỦY | 18/11/1999 | B2 | SH lần đầu |
445 | HUỲNH NHẬT TIẾN | 07/06/2002 | B2 | SH lần đầu |
446 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 26/04/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
447 | HỒ ĐẮC TIẾN | 25/10/1993 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
448 | LƯƠNG VĂN TÌNH | 07/09/1989 | B2 | SH lại H + Đ |
449 | HOÀNG ĐĂNG TÌNH | 02/02/1980 | B2 | SH lại H + Đ |
450 | TÔN TRI TOẠI | 12/12/1989 | B2 | SH lần đầu |
451 | PH? CHI KIM TO?N | 11/05/1994 | B2 | SH lần đầu |
452 | TRẦN THANH TOÀN | 04/02/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
453 | TRẦN ĐÌNH TOÀN | 13/06/2000 | C | SH lại LT + H + Đ |
454 | LÊ THỊ TRÂM | 15/10/1987 | B2 | SH lần đầu |
455 | PHAN THỊ THANH TRANG | 19/05/1992 | B2 | SH lần đầu |
456 | NGUYỄN THỊ ANH TRANG | 29/06/1983 | B2 | SH lần đầu |
457 | ĐẶNG VŨ DIỆU TRANG | 05/09/1986 | B2 | SH lần đầu |
458 | DƯƠNG THỊ KIỀU TRANG | 22/08/1998 | B11 | SH lần đầu |
459 | VÕ THỊ THÙY TRANG | 05/09/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
460 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 02/01/1992 | B2 | SH lần đầu |
461 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 01/11/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
462 | L? KIM TRANH | 08/06/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
463 | NGUYỄN KHOA TRIỀU | 10/04/1986 | B2 | SH lại H + Đ |
464 | VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH | 26/03/2000 | B11 | SH lần đầu |
465 | TRƯƠNG THỊ TỐ TRINH | 21/03/1990 | B2 | SH lại H + Đ |
466 | TRẦN NGỌC TRỌNG | 07/10/1992 | B2 | SH lần đầu |
467 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 15/01/1999 | B2 | SH lại H + Đ |
468 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 05/11/1988 | B2 | SH lần đầu |
469 | HỒ VĂN TRỨ | 23/11/1978 | B2 | SH lần đầu |
470 | TỪ CÔNG TRUNG | 15/08/1984 | B2 | SH lần đầu |
471 | NGUYỄN VĂN BẢO TRUNG | 01/11/1995 | B2 | SH lần đầu |
472 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 12/11/1993 | B2 | SH lần đầu |
473 | LÊ CHÁNH TRƯỜNG | 09/07/1994 | B2 | SH lại H + Đ |
474 | VÕ ĐÌNH TRƯỜNG | 09/10/1976 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
475 | VÕ VĂN TÚ | 02/12/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
476 | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN TÚ | 04/10/1982 | B2 | SH lần đầu |
477 | HOÀNG THỊ CẨM TÚ | 21/02/1980 | B2 | SH lại H + Đ |
478 | TRẦN ĐĂNG THANH TÚ | 23/06/2003 | B2 | SH lần đầu |
479 | PHAN NGỌC TÚ | 29/04/1989 | B2 | SH lần đầu |
480 | LÊ HỮU TUÂN | 20/09/1978 | B2 | SH lại H + Đ |
481 | NGUYỄN BÁ ANH TUẤN | 22/08/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
482 | LÊ HỮU TUẤN | 15/04/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
483 | LÊ VĂN TUẤN | 14/10/1976 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
484 | VÕ VĂN TUẤN | 09/11/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
485 | HỒ VĂN A TUM | 01/01/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
486 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 01/04/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
487 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 26/09/1988 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
488 | LÊ QUẬN TUYÊN | 02/10/1963 | B2 | SH lần đầu |
489 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 25/01/1974 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
490 | TRẦN THỊ TUYẾT | 15/08/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
491 | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | 18/04/1988 | B2 | SH lần đầu |
492 | CHÂU VIẾT TỴ | 02/04/1989 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
493 | NGUYỄN THỊ VÂN UYÊN | 12/11/1986 | B2 | SH lần đầu |
494 | PHẠM PHƯỚC VAI | 10/08/1987 | B2 | SH lần đầu |
495 | VÕ THỦY VĂN | 05/07/1982 | B2 | SH lại H + Đ |
496 | LÊ TRUNG VĨ | 26/07/2001 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
497 | PHẠM PHÚ QUANG VIÊN | 25/11/1971 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
498 | LÊ ĐỨC VIỆT | 07/12/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
499 | TRẦN QUỐC VIỆT | 05/07/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
500 | HỒ KHẢ VIỆT | 23/03/1994 | B11 | SH lần đầu |
501 | HỒ VĂN VINH | 16/10/1993 | B2 | SH lại H + Đ |
502 | TRÀN HỮU VÔN | 04/03/1999 | B2 | SH lần đầu |
503 | HỒ VIẾT VÔN | 22/08/1994 | C | SH lại H + Đ |
504 | LÊ CHÁNH VŨ | 30/06/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
505 | NGUYỄN HỮU QUỐC VŨ | 04/03/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
506 | NGUYỄN THÁI VŨ | 09/05/1983 | B2 | SH lần đầu |
507 | TRỊNH ĐÌNH HÙNG VŨ | 25/10/1997 | B2 | SH lại H + Đ |
508 | NGUYỄN THỊ LAN VY | 30/03/1998 | B11 | SH lần đầu |
509 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 15/12/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ |
510 | NGUYỄN THỊ THANH YÊN | 22/04/1984 | B2 | SH lại H + Đ |
511 | NGUYỄN TUẤN ANH | 24/06/1995 | C | SH lại LT |
512 | NGUYỄN XUÂN CHÍNH | 07/05/1993 | C | SH lại LT |
513 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 08/09/1993 | C | SH lại LT + H |
514 | VÕ VĂN PHÚ | 12/02/1988 | C | SH lại LT |
515 | NGUYỄN MINH TÂN | 26/02/1990 | C | SH lại LT + H |
516 | NGUYỄN SONG THIỆN | 21/05/1992 | C | SH lại LT |
517 | NGUYỄN THANH TOÀN | 01/11/1971 | C | SH lại LT + H |
518 | PHẠM TỨ | 15/09/1967 | B1 | SH lại LT |
519 | HỒ KHẮC VINH | 15/02/1988 | C | SH lại LT |