SỐ BÁO DANH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH NGÀY 19/11/2020
Chúc các anh/chị đạt kết quả tốt!
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ngày sinh | Giới tính | Quốc tịch | Nơi cư trú | Giấy CNSK | Hạng GPLX | Nội dung SH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | LÊ VĂN AN | 191456500 | 31/01/1982 | Nam | Viet Nam | Tổ 13, KV5A,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
002 | NGUYỄN VĂN AN | 20189840 | 02/01/1977 | Nam | Viet Nam | K626 Trưng Nữ Vương,, P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
003 | LÊ QUANG TUẤN ANH | 191801634 | 16/07/1993 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
004 | LÊ THỊ KIM ANH | 191208201 | 04/08/1972 | Nữ | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
005 | HỒ VĂN ANH | 191754014 | 19/10/1984 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
006 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 191546756 | 01/01/1984 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
007 | TRỊNH THỊ LAN ANH | 191988673 | 18/06/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
008 | HỒ NGỌC ANH | 191751591 | 11/01/1992 | Nam | Viet Nam | KV3,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
009 | NGUYỄN THẾ ANH | 044099002249 | 07/02/1999 | Nam | Viet Nam | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
010 | NGUYỄN TUẤN ANH | 197404592 | 16/09/1999 | Nam | Viet Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
011 | TRƯƠNG NGỌC BA | 191675281 | 20/02/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
012 | NGÔ PHI BẢO | 206246800 | 20/09/1999 | Nam | Viet Nam | X. Tiên An, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
013 | TRẦN NGỌC HIẾU BẢO | 192059062 | 18/10/1999 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
014 | NGUYỄN DUY BẢO | 191908280 | 05/11/1999 | Nam | Viet Nam | 12/114 Nguyễn Huệ,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
015 | HOÀNG NGỌC GIA BẢO | 191898775 | 08/08/1996 | Nữ | Viet Nam | 36 Trần Nguyên Đán,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
016 | VÕ VĂN BẢO | 191737267 | 01/11/1991 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
017 | VÕ VĂN BÌNH | 191631697 | 20/03/1987 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
018 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC BÌNH | 201556955 | 25/03/1988 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
019 | PHẠM CẢI | 191349749 | 30/03/1975 | Nam | Viet Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
020 | VÕ THỊ CẨM | 191370399 | 30/11/1977 | Nữ | Viet Nam | Tổ 2, KV1,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
021 | PHAN VĂN CẦN | 190403576 | 01/01/1964 | Nam | Viet Nam | TT. Ái Tử, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
022 | LÊ CHÍ CAO | 191738611 | 08/11/1992 | Nam | Viet Nam | 91/33 An Dương Vương,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
023 | HUỲNH VĂN CAO | 191884269 | 04/06/1991 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại H + Đ | |
024 | NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU | 191363893 | 06/08/1976 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
025 | HUỲNH NGỌC PHỐ CHÂU | 191206480 | 01/05/1972 | Nữ | Viet Nam | 8/134 Bà Triệu,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
026 | NGUYỄN THỊ DIỆU CHI | 191570559 | 28/11/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Ninh Sở, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | B2 | SH lại H + Đ | |
027 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 192172439 | 24/12/1983 | Nữ | Viet Nam | 27/2A Hàn Thuyên,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
028 | LÊ THỊ CHUNG | 197281341 | 24/07/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
029 | LÊ TẤN CÔNG | 205070736 | 22/01/1981 | Nam | Viet Nam | P. Cẩm An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
030 | NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG | 191727990 | 04/06/1991 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
031 | HÀN SƠN CƯỜNG | 197138537 | 26/08/1983 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
032 | TRẦN THIÊN CƯỜNG | 191317124 | 18/12/1971 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
033 | NGUYỄN KHOA CƯỜNG | 191650543 | 03/03/1988 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
034 | TRƯƠNG VĂN ĐẠI | 191831112 | 02/10/1994 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
035 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 191496921 | 07/07/1983 | Nam | Viet Nam | 21/40 Lịch Đợi,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
036 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 191366787 | 21/10/1977 | Nữ | Viet Nam | 21/52 Dương Thanh Bình, P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
037 | HOÀNG THỊ ANH ĐÀO | 197063169 | 26/11/1979 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
038 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 044096001442 | 06/06/1996 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Xuân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
039 | PHẠM VĂN ĐỀ | 191930089 | 01/06/1986 | Nam | Viet Nam | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
040 | LÊ MINH ĐIỀN | 20161771 | 15/10/1993 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại H + Đ | |
041 | TRẦN THỊ THU ĐIỆP | 192173811 | 24/11/1981 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
042 | ĐÀO THỊ DIỂU | 191493268 | 20/03/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
043 | NGUYỄN THỊ VI DIỆU | 201595007 | 12/03/1991 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
044 | NGUYỄN VĂN ĐÌNH | 191560192 | 30/01/1983 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Phước, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
045 | HỒ VĂN ĐÔNG | 201680559 | 22/07/1993 | Nam | Viet Nam | Tổ 17A, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
046 | LÊ ĐÌNH HOÀI ĐÔNG | 192018341 | 18/04/1994 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
047 | LÊ DUY BẢO ĐỨC | 191709562 | 31/08/1990 | Nam | Viet Nam | 3B Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
048 | NGUYỄN TÔN PHƯỚC ĐỨC | 192098651 | 13/06/1998 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
049 | HOÀNG THỊ DUNG | 191388331 | 27/08/1976 | Nữ | Viet Nam | 33 Trần Nguyên Đán,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
050 | NGUYỄN THỊ DUNG | 197441263 | 21/11/1998 | Nữ | Viet Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
051 | TRỊNH ĐÌNH DŨNG | 162996599 | 21/04/1990 | Nam | Viet Nam | X. Yên Quang, H. ý Yên, T. Nam Định | B2 | SH lại H + Đ | |
052 | PHAN TẤN QUỐC DŨNG | 191906504 | 19/05/1999 | Nam | Viet Nam | 8/24 Lê Thánh Tôn,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
053 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 191820482 | 05/11/1994 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
054 | TỪ NHƯ DŨNG | 201769090 | 20/07/1977 | Nam | Viet Nam | Tổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
055 | LÊ TIẾN DŨNG | 192099751 | 06/11/1975 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
056 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 191671332 | 12/05/1990 | Nam | Viet Nam | 10/5/393 Bùi Thị Xuân,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
057 | ĐỖ THẾ DƯƠNG | 192171175 | 11/11/1982 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
058 | MA NGỌC DƯỠNG | 201715066 | 25/02/1973 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
059 | TRỊNH NGÂN HÀ | 194487762 | 06/03/1991 | Nữ | Viet Nam | TT. Hoàn Lão, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
060 | ĐẶNG HÀ | 191588971 | 20/05/1984 | Nam | Viet Nam | X. Bắc Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
061 | TRẦN THỊ VIỆT HÀ | 197394488 | 12/02/1980 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
062 | NGÔ THỊ NGỌC HÀ | 197043583 | 27/12/1975 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
063 | HOÀNG THỊ NGỌC HÀ | 192181862 | 14/02/1981 | Nữ | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
064 | NGUYỄN HỮU HÀ | 191518320 | 10/03/1985 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
065 | NGUYỄN VĂN HẢI | 191472388 | 01/12/1983 | Nam | Viet Nam | Tổ 7, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại Đ | |
066 | LÂM QUANG HẢI | 191457464 | 04/03/1982 | Nam | Viet Nam | 6/52 Trần Cao Vân,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
067 | TRẦN THANH HẢI | 201806485 | 07/04/2001 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
068 | LÊ THỊ THÚY HẰNG | 192186880 | 15/08/1988 | Nữ | Viet Nam | 257 Lê Duẩn,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
069 | B?I ANH H?O | 191903520 | 26/03/1998 | Nam | Viet Nam | 110 Bà Triệu,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
070 | NGUYỄN NỮ HẠNH HIÊN | 191706378 | 09/01/1990 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
071 | NGUYỄN QUANG HIỀN | 191475194 | 01/08/1979 | Nam | Viet Nam | 8+9 Dãy 1, KTT Xã Tắc,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
072 | LÊ THỊ THẢO HIỀN | 197088784 | 18/05/1980 | Nữ | Viet Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
073 | BÙI THỊ HIỀN | 191680742 | 01/01/1988 | Nữ | Viet Nam | X. Lộc Hòa, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
074 | NGUYỄN THỊ HẢI HIỀN | 197144897 | 29/04/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
075 | LÊ VIẾT HIỆP | 191767659 | 16/06/1992 | Nam | Viet Nam | 14 Ngô Thời Nhậm,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
076 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 191887002 | 08/02/1977 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
077 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 191848217 | 28/07/1993 | Nam | Viet Nam | 2/63 Ngô Thế Lân, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
078 | NGUYỄN HỒNG HIỆP | 201808452 | 01/06/1984 | Nam | Viet Nam | Tổ 124, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
079 | NGUYỄN GIA PHÚ HIỆP | 192020452 | 16/12/1996 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
080 | LÊ THỊ NGỌC HIẾU | 201806731 | 17/01/2001 | Nữ | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
081 | LÊ TRỌNG HIẾU | 201639452 | 04/12/1991 | Nam | Viet Nam | Tổ 8, P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
082 | HUỲNH LƯU HIẾU | 201688420 | 11/10/1994 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
083 | HUỲNH VĂN HIẾU | 191340780 | 02/01/1975 | Nam | Viet Nam | Kiệt 9/3/166 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
084 | HỒ THỊ NGỌC HIẾU | 191460390 | 01/06/1982 | Nữ | Viet Nam | 73 Huỳnh Thúc Kháng,, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
085 | TRẦN THANH HIẾU | 191820097 | 10/04/1994 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
086 | VÕ ĐẠI HIẾU | 191553303 | 30/03/1987 | Nam | Viet Nam | 15 Bến Nghé,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
087 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 191716438 | 09/04/1990 | Nam | Viet Nam | 185 Tôn Quang Phiệt,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
088 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 191627624 | 28/02/1988 | Nam | Viet Nam | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
089 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 201754020 | 10/10/1983 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
090 | PHAN THỊ HOA | 192173976 | 05/05/1975 | Nữ | Viet Nam | Tổ 18,KV6, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
091 | L? QUANG H?A | 191231523 | 27/07/1971 | Nam | Viet Nam | 63 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
092 | L? C?NG H?A | 192104196 | 10/11/1998 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
093 | V? THANH H?A | 191332886 | 24/05/1973 | Nam | Viet Nam | 20 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
094 | LÊ HỮU HOÀI | 201883486 | 07/11/1992 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
095 | VŨ VĂN HOAN | 192107725 | 18/10/1973 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
096 | HỒ THANH HOÀNG | 191804123 | 29/09/1993 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
097 | HỒ HỮU HUY HOÀNG | 191410981 | 04/08/1979 | Nam | Viet Nam | 13 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
098 | PHAN LÊ QUỐC HOÀNG | 191911508 | 24/09/1998 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
099 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 184333303 | 28/06/2000 | Nam | Viet Nam | X. Kỳ Châu, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
099 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 184333303 | 28/06/2000 | Nam | Viet Nam | X. Kỳ Châu, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
100 | NGUYỄN HOÀNH | 191490337 | 21/09/1983 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
101 | ĐẶNG THỊ HỒNG | 201540598 | 10/02/1985 | Nữ | Viet Nam | Tổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
102 | BÙI KIM HUỆ | 201707513 | 24/05/1988 | Nữ | Viet Nam | Tổ 39B, P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
103 | LÊ THỊ HỒNG HUỆ | 191220299 | 06/10/1970 | Nữ | Viet Nam | TT. Ái Tử, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
104 | ĐOÀN NGỌC HÙNG | 192182785 | 16/01/1983 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
105 | NGUYỄN HUY HÙNG | 183431949 | 25/12/1987 | Nam | Viet Nam | X. Kim Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lại H + Đ | |
106 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 191829619 | 10/04/1994 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
107 | DƯƠNG NGỌC HÙNG | 192190006 | 06/02/1999 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
108 | LƯƠNG VIẾT HÙNG | 191698471 | 18/12/1990 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
109 | TRƯƠNG VĂN HÙNG | 191878090 | 13/11/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
110 | ĐOÀN THANH HƯNG | 201902206 | 15/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Viên, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
111 | TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG | 191895230 | 20/07/1997 | Nữ | Viet Nam | 46 Lê Huân,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
112 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 191825869 | 06/10/1994 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
113 | NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG | 192182155 | 08/09/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
114 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 197179622 | 17/06/1988 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
115 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 197163721 | 16/08/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
116 | NGUYỄN QUỐC HUY | 201807343 | 13/02/1999 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
117 | LÊ QUANG HUY | 191453712 | 02/06/1982 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
118 | VƯƠNG MINH HUY | 191709247 | 29/07/1989 | Nam | Viet Nam | 22/13119 Hùng Vương,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
119 | NGÔ DUY KHÁNH | 191554311 | 25/11/1986 | Nam | Viet Nam | Tổ 16,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
120 | TRẦN DUY KHÁNH | 191610103 | 03/02/1987 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
121 | DƯƠNG BÁ KHOA | 191663824 | 15/04/1980 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
122 | LẠI ĐÌNH KỶ | 191853597 | 01/01/1995 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
123 | ĐỖ LÊ VIẾT LAI | 191652730 | 09/06/1990 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
124 | TRỊNH THỊ LÀI | 197169651 | 10/12/1984 | Nữ | Viet Nam | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
125 | HUỲNH CÔNG LÂM | 192111144 | 11/02/2002 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
126 | ĐẶNG THỊ LỆ | 197084103 | 14/02/1978 | Nữ | Viet Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
127 | VÕ THỊ LIÊN | 197118715 | 25/08/1984 | Nữ | Viet Nam | X. Cam Thành, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
128 | NGUYỄN THỊ GIAO LIÊN | 194387548 | 03/03/1988 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng Phương, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
129 | TRỊNH THỊ CẨM LINH | 191706150 | 02/01/1990 | Nữ | Viet Nam | 1/78 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
130 | NGUYỄN THỊ NHẬT LINH | 191752443 | 09/10/1992 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
131 | LÊ THỊ ÁNH LINH | 197110882 | 25/10/1983 | Nữ | Viet Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
132 | PHAN THỊ DIỆU LINH | 191891392 | 27/05/1996 | Nữ | Viet Nam | 66 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
133 | ĐỖ THỊ LINH | 191843208 | 25/10/1994 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
134 | VĂN THỊ THÙY LINH | 192181292 | 22/06/1986 | Nữ | Viet Nam | 05 Phùng Hưng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại H + Đ | |
135 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 191445464 | 04/11/1980 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
136 | TRẦN ĐĂNG LỘC | 241836623 | 02/09/2000 | Nam | Viet Nam | P. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
137 | LÊ TẤN LỢI | 191593249 | 05/11/1986 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
138 | MAI LỢI | 191821198 | 08/11/1994 | Nam | Viet Nam | 8/81 Nguyễn Phúc Lan,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
139 | TRẦN ĐĂNG LONG | 191423632 | 22/01/1980 | Nam | Viet Nam | 5/148 Nguyễn Chí Thanh,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
140 | LÊ KHÁNH LONG | 197252064 | 01/10/1990 | Nam | Viet Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
141 | NGUYỄN ĐÌNH LUÂN | 194453432 | 10/08/1992 | Nam | Viet Nam | X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
142 | NGUYỄN LỰC | 201571308 | 23/04/1988 | Nam | Viet Nam | Tổ 70, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
143 | VÕ THÀNH LƯƠNG | 191897982 | 07/05/1997 | Nam | Viet Nam | Tổ 10, KV5, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
144 | NGUYỄN THÁI LƯU | 191515489 | 27/10/1983 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
145 | NGUYỄN THỊ MY LY | 191782574 | 12/10/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
146 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | 194557474 | 24/05/1997 | Nữ | Viet Nam | P. Hải Đình, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
147 | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ | 191732441 | 08/11/1992 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
148 | ĐẶNG VĂN MÃO | 191559376 | 18/06/1987 | Nam | Viet Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
149 | TÔN THẤT NHẬT MINH | 191189001 | 29/02/1972 | Nam | Viet Nam | 3 Nguyễn Thái Học,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
150 | NGUYỄN THÀNH MINH | 197028791 | 29/12/1977 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
151 | LÊ THỊ BÌNH MINH | 197179911 | 05/06/1988 | Nữ | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
152 | HUỲNH QUANG NHẬT MINH | 191725949 | 31/08/1989 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
153 | LÊ QUANG MINH | 191960246 | 14/08/1996 | Nam | Viet Nam | 47 Nguyễn Hữu Ba, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
154 | HÀ THỊ LY NA | 191732836 | 18/04/1989 | Nữ | Viet Nam | 6/115 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại H + Đ | |
155 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 191913330 | 21/01/2000 | Nam | Viet Nam | 244 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
156 | TRẦN HOÀI NAM | 191890129 | 18/04/1996 | Nam | Viet Nam | 5/52 Xuân 68, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
157 | HỒ THỊ NGA | 191283381 | 09/05/1960 | Nữ | Viet Nam | 47/48 Ngô Quyền,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
158 | NGÔ THỊ NGA | 191643029 | 08/02/1988 | Nữ | Viet Nam | 8/25/35 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
159 | ĐẶNG NHƯ KIM NGÂN | 191918427 | 29/10/2001 | Nữ | Viet Nam | 12 Hải Triều,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
160 | HOÀNG XUÂN NGHĨA | 192004969 | 07/05/1986 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
161 | TRẦN VĂN NGHĨA | 192025361 | 11/04/1999 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
162 | PHẠM CHÂU ĐẠI NGHĨA | 192027983 | 06/10/1999 | Nam | Viet Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại H + Đ | |
163 | MAI ĐẠI NGHĨA | 191023507 | 30/07/1969 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
164 | TRƯƠNG BÁ NGỌC | 194599013 | 26/01/1998 | Nam | Viet Nam | P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | C | SH lại H + Đ | |
165 | NGÔ THỊ QUỲNH NGỌC | 197048582 | 04/04/1978 | Nữ | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
166 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 197403909 | 16/11/2001 | Nam | Viet Nam | X. Triệu Trạch, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
167 | BÙI NGỌC | 192115865 | 14/03/1996 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
168 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN | 191525743 | 09/12/1983 | Nữ | Viet Nam | 6/24 Lê Thánh Tôn, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
169 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHÃ | 191728865 | 11/11/1989 | Nữ | Viet Nam | Lô 52 KQHĐH Trần Văn Kỷ,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
170 | NGÔ HÙNG THANH NHÃ | 191591353 | 16/11/1987 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
171 | TRƯƠNG NGUYỄN THÀNH NHÂN | 191917794 | 06/11/2001 | Nam | Viet Nam | 9/29 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
172 | HỒ VĂN NHẤT | 190982362 | 30/06/1966 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Thái, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
173 | PHAN NHẬT | 206410754 | 20/01/2000 | Nam | Viet Nam | P. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
174 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 191521026 | 17/09/1983 | Nam | Viet Nam | 32 Hòa Mỹ,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
175 | BÙI HỮU NHẬT | 192123129 | 27/07/1997 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
176 | ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI | 201189151 | 07/05/1972 | Nữ | Viet Nam | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
177 | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | 194533586 | 20/09/1996 | Nữ | Viet Nam | P. Hải Đình, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
178 | NGUYỄN THỊ MỸ NHI | 191547164 | 29/10/1985 | Nữ | Viet Nam | Kiệt 6 Tam Thai,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
179 | LÊ HUỲNH NGỌC NHƯ | 191898491 | 07/06/1997 | Nữ | Viet Nam | Tổ 5, KV1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
180 | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | 192174416 | 17/08/1999 | Nữ | Viet Nam | 1/66 Xuân Diệu,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
181 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 197179375 | 06/02/1987 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
182 | NGUYỄN VĂN TÔ NI | 191903133 | 31/10/1998 | Nam | Viet Nam | Tổ 14, KV4,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
183 | TRẦN THỊ HỒNG NY | 191897706 | 23/02/1997 | Nữ | Viet Nam | Tổ 5, KV2,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
184 | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | 191667286 | 01/10/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
185 | HOÀNG THỊ KIỀU OANH | 197150803 | 18/08/1986 | Nữ | Viet Nam | P. An Đôn, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
186 | NGÔ SA PHA | 191708603 | 11/03/1990 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
187 | HOÀNG TRỌNG PHI | 192030812 | 12/02/2000 | Nam | Viet Nam | Tổ 5,, P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
188 | TRẦN VĂN ANH PHON | 201848614 | 13/03/2000 | Nam | Viet Nam | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
189 | NGUYỄN BÁCH PHÚ | 191476193 | 22/07/1983 | Nam | Viet Nam | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
190 | CAO XUÂN PHÚ | 191431898 | 01/01/1980 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
191 | PHẠM NGỌC PHÚC | 191648622 | 01/08/1988 | Nam | Viet Nam | Tổ 11,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
192 | TẠ THỊ PHÚC | 197107197 | 25/08/1974 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
193 | ĐẶNG MINH PHÚC | 201445135 | 01/01/1980 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại H + Đ | |
194 | NGUYỄN VIẾT PHƯỚC | 191839741 | 13/02/1993 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
195 | PHẠM QUANG PHƯỚC | 194646024 | 18/03/1998 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Hưng, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
196 | LÊ THANH PHƯỚC | 191587299 | 22/08/1986 | Nam | Viet Nam | 27/22 Trần Thanh Mại,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
197 | NGUYỄN VĨNH PHƯỚC | 192114247 | 04/03/1995 | Nam | Viet Nam | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
198 | TRẦN THỊ THÚY PHƯƠNG | 191412117 | 07/06/1974 | Nữ | Viet Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
199 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 191303065 | 18/03/1975 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
200 | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | 211719216 | 16/04/1982 | Nam | Viet Nam | X. Phước Thuận, H. Tuy Phước, T. Bình Định | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
201 | HOÀNG PHƯƠNG | 191842782 | 05/03/1995 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
202 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | 192188351 | 20/10/1988 | Nữ | Viet Nam | Tổ 6, KV3,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
203 | TRẦN THỊ KHÁNH PHƯỢNG | 191492363 | 25/05/1983 | Nữ | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
204 | NGUYỄN DUY QUÂN | 230787938 | 15/08/1974 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
205 | NGUYỄN VĂN QUANG | 191379274 | 06/10/1975 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
206 | NGUYỄN ĐĂNG NHẬT QUANG | 191911128 | 06/07/1999 | Nam | Viet Nam | 11/224 Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
207 | TRẦN VĂN QUANG | 205214334 | 20/07/1983 | Nam | Viet Nam | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
208 | VÕ ĐẮC THỪA QUÃNG | 191726624 | 20/08/1991 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
209 | PHẠM ĐÌNH QUÃNG | 191726992 | 20/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Thái, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
210 | TRẦN NGỌC QUẢNG | 191410400 | 13/07/1976 | Nam | Viet Nam | 2/17 Duy Tân,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
211 | VÕ QUỐC | 191759064 | 20/10/1991 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
212 | ĐỖ TẤN QUÝ | 191471052 | 16/09/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
213 | HOÀNG QUÝ | 191732710 | 14/06/1990 | Nam | Viet Nam | 8 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
214 | ĐOÀN NGUYỄN NGỌC QUÝ | 191558700 | 18/03/1987 | Nam | Viet Nam | 81 Phan Bội Châu,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
215 | NGUYỄN ĐẮC QUÝ | 191789583 | 10/06/1993 | Nam | Viet Nam | 36/2 Tôn Thất Cảnh,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
216 | LÊ THỊ MAI QUYÊN | 212831550 | 13/11/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
217 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 191806374 | 05/02/1993 | Nữ | Viet Nam | 25/24 Chế Lan Viên,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
218 | PHAN THỊ NHƯ QUỲNH | 191685832 | 18/03/1988 | Nữ | Viet Nam | 39 Trần Văn Kỷ,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
219 | BÙI TẤN SANG | 192018733 | 27/09/1995 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
220 | ĐẶNG QUANG SANH | 201599032 | 10/07/1990 | Nam | Viet Nam | Tổ 8, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
221 | NGUYỄN QUANG SƠN | 191748636 | 22/10/1992 | Nam | Viet Nam | 241B Xuân 68, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
222 | TRẦN HOÀNG SƠN | 191581298 | 06/06/1986 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
223 | PHAN THỊ THU SƯƠNG | 191589103 | 21/06/1987 | Nữ | Viet Nam | Tổ 3, KV2,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
224 | PHAN THANH SỬU | 191885759 | 24/04/1997 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
225 | ĐẶNG THANH TÂM | 201487831 | 17/05/1982 | Nam | Viet Nam | Tổ 18, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
226 | VÕ THỊ THIỆN TÂM | 191451455 | 15/10/1981 | Nữ | Viet Nam | 222 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
227 | NGUYỄN THANH TÂN | 191800361 | 28/08/1993 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
228 | LÊ THANH TÂN | 197271170 | 14/07/1992 | Nam | Viet Nam | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
229 | TRẦN VĂN TÂN | 191729374 | 01/01/1992 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
230 | VĂN TRỌNG TẠO | 191484001 | 27/06/1983 | Nam | Viet Nam | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
231 | NGUYỄN TÀU | 201707123 | 16/09/1992 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
232 | PHẠM BÁ THẠCH | 191902306 | 28/04/1998 | Nam | Viet Nam | 36/137 Đinh Tiên Hoàng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
233 | CHÂU QUỐC THÁI | 201666134 | 12/02/1994 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
234 | NGÔ THỊ HỒNG THẮM | 205675285 | 18/06/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Duy Trinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
235 | PHAN THẬN | 190415391 | 16/02/1963 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
236 | HOÀNG TRẦN NHƯ THẮNG | 192025307 | 20/05/1998 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
237 | TRẦN HỒNG THANH | 191574545 | 09/01/1986 | Nam | Viet Nam | 43 Hòa Bình,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
238 | LÊ THỊ BÍCH THANH | 194130461 | 12/08/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
239 | LÊ HỮU NGỌC THANH | 191841020 | 01/09/1992 | Nam | Viet Nam | 18/240 Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
240 | NGUYỄN ÍCH THÀNH | 192023769 | 15/11/1998 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
241 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 191481402 | 26/01/1981 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
242 | HỒ VĂN THẠNH | 191792316 | 03/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
243 | HỒ TẤN THẢO | 291367857 | 25/11/1981 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
244 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 044199001956 | 06/11/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
245 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 197064372 | 13/11/1978 | Nữ | Viet Nam | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
246 | ĐOÀN THANH THIÊN | 191767489 | 29/09/1992 | Nam | Viet Nam | 69 Đặng Thái Thân,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
247 | NGUYỄN THỊ THU THIỆN | 201663874 | 07/03/1993 | Nữ | Viet Nam | Tổ 1, P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
248 | LÊ TRUNG THIÊNG | 205634557 | 07/10/1961 | Nam | Viet Nam | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
249 | NGUYỄN THIỀU | 190936846 | 24/02/1967 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
250 | HOÀNG VĂN THIỆU | 191730042 | 23/02/1992 | Nam | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
251 | QUÝ THỊNH | 191671113 | 17/02/1990 | Nam | Viet Nam | 144 Kim Long,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
252 | NGUYỄN XUÂN THỊNH | 191816202 | 25/07/1994 | Nam | Viet Nam | 9/19 Hồ Xuân Hương,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
253 | LÊ HUY THÔNG | 191408417 | 11/07/1978 | Nam | Viet Nam | Tổ 10,, P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
254 | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | 197133004 | 05/11/1978 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
255 | TRẦN VIẾT DUY THÔNG | 191694690 | 08/09/1990 | Nam | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
256 | NGUYỄN THỊ DIỄM THƯ | 191410482 | 05/12/1979 | Nữ | Viet Nam | 12/25 Hai Bà Trưng,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
257 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 044300000118 | 21/10/2000 | Nữ | Viet Nam | TT. Quán Hàu, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B1 | SH lần đầu | |
258 | TRẦN PHAN ANH THƯ | 191875575 | 14/08/1995 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
259 | NGUYỄN ĐỨC THUẤN | 191610234 | 21/06/1976 | Nam | Viet Nam | X. Hoằng Đông, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B2 | SH lần đầu | |
260 | PHAN THỊ THANH THƯƠNG | 191193885 | 12/12/1971 | Nữ | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
261 | HUỲNH VĂN THƯƠNG | 191363791 | 21/08/1977 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
262 | LÊ THƯƠNG | 205488916 | 18/06/1957 | Nam | Viet Nam | TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
263 | HOÀNG THÁI THƯỢNG | 191495481 | 28/03/1974 | Nam | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
264 | TRẦN THỊ DIỆU THÚY | 197163916 | 01/02/1984 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
265 | PHẠM THỊ HỒNG THÚY | 197070530 | 20/11/1978 | Nữ | Viet Nam | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
266 | ĐẬU THỊ THỦY | 197390281 | 27/10/1977 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
267 | HÀ THỊ THỦY | 197179524 | 26/06/1988 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
268 | PHẠM THỦY | 205237025 | 01/02/1985 | Nam | Viet Nam | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
269 | TRẦN NGỌC ANH THY | 241270061 | 28/09/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
270 | TRẦN THỊ MỸ TIÊN | 191861919 | 26/11/1995 | Nữ | Viet Nam | 46 Lê Huân,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
271 | VÕ THỊ QUỲNH TIÊN | 192102296 | 04/02/2001 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
272 | NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN | 191719599 | 30/01/1990 | Nữ | Viet Nam | 28 Lê Đại Hành,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
273 | HOÀNG MẠNH TIẾN | 164589063 | 16/11/1996 | Nam | Viet Nam | X. Trường Yên, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình | B2 | SH lần đầu | |
274 | NGÔ VĂN TIẾN | 201805634 | 24/08/2001 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
275 | BÙI HỬU TIỆP | 212562550 | 12/06/1990 | Nam | Viet Nam | P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | C | SH lần đầu | |
276 | MAI BÁ TỊNH | 191589337 | 16/08/1985 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
277 | CHÂU NHẬT MINH TOÀN | 191923956 | 10/03/2002 | Nam | Viet Nam | 12/156 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
278 | PHAN VĂN TOÀN | 191891309 | 22/05/1995 | Nam | Viet Nam | 40/35 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
279 | TRẦN QUỐC TOẢN | 192117009 | 19/05/1996 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
280 | VÕ BÁ TÒNG | 241999807 | 10/12/1988 | Nam | Viet Nam | P. Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
281 | HÀ VĂN TRÂN | 191121484 | 11/01/1971 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
282 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 191485115 | 22/02/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
283 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 197138519 | 11/01/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại H + Đ | |
284 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 191568622 | 30/12/1985 | Nữ | Viet Nam | 9/5 Nguyễn Cư Trinh,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
285 | PHẠM BÁ HẢI TRÍ | 191605070 | 18/10/1987 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
286 | THÂN MINH TRÍ | 191767363 | 29/02/1992 | Nam | Viet Nam | 36 Nhật Lê ,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
287 | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH | 201784745 | 22/09/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
288 | HUỲNH VĂN TRÌNH | 191441137 | 10/01/1981 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
289 | HOÀNG NGỌC TOÀN TRUNG | 191738427 | 24/08/1992 | Nam | Viet Nam | 25A/17 Bảo Quốc,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
290 | HOÀNG MINH TRUYỆN | 192063178 | 15/07/2000 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
291 | TRẦN VĂN TÚ | 206236492 | 04/06/1999 | Nam | Viet Nam | X. Tam Hòa, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | C | SH lần đầu | |
292 | VÕ THỊ CẨM TÚ | 192098612 | 07/06/1998 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
293 | HOÀNG NGHĨA TUÂN | 194399481 | 15/05/1991 | Nam | Viet Nam | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
294 | HOÀNG NGỌC TUÂN | 205915699 | 01/09/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
295 | LÊ XUÂN TUẤN | 191481126 | 01/09/1980 | Nam | Viet Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
296 | NGUYỄN MINH TUẤN | 044200001472 | 12/07/2000 | Nam | Viet Nam | X. Mai Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
297 | NGUYỄN ĐẶNG SƠN TÙNG | 201534488 | 19/02/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
298 | LẠI NGỌC TÙNG | 191680218 | 26/03/1990 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
299 | PHAN THẾ TƯỜNG | 191437901 | 07/07/1979 | Nam | Viet Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
300 | NGUYỄN ÚT | 191512323 | 29/02/1984 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
301 | PHẠM THỊ BÍCH VÂN | 201333814 | 15/10/1977 | Nữ | Viet Nam | 15/9 Phan Châu Trinh,, P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại H + Đ | |
302 | HỒ THỊ BẢO VI | 191716104 | 16/08/1990 | Nữ | Viet Nam | Tổ 21, KV7,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
303 | HUỲNH TRƯƠNG ANH VIỆT | 191463606 | 24/05/1981 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
304 | BÙI ANH VINH | 191822310 | 02/05/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
305 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 191828711 | 24/10/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
306 | ÔNG VĂN VŨ | 201567395 | 07/07/1988 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
307 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 191993016 | 19/03/1999 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
308 | NGUYỄN HỮU VỸ | 191432040 | 06/03/1979 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
309 | HỒ HOÀNG ZA WA | 191617693 | 07/07/1987 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
310 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 197033713 | 02/04/1979 | Nữ | Viet Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
311 | HOÀNG THỊ KIM XUÂN | 191706913 | 27/07/1990 | Nữ | Viet Nam | 81 Trần Hưng Đạo, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
312 | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | 191471714 | 21/02/1981 | Nam | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
313 | ĐẶNG VĂN QUỐC Ý | 231165962 | 29/12/1999 | Nam | Viet Nam | X. Ia Khai, H. Ia Grai, T. Gia Lai | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
314 | VÕ THỊ YẾN | 197118704 | 24/09/1982 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
315 | LÊ DUY DŨNG | 191585164 | 01/07/1985 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT | |
316 | NGUYỄN KHOA NHẬT NAM | 191804002 | 20/12/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT | |
317 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 191482667 | 15/06/1983 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT |