HỌC VIÊN K72,73,74,75 VÀ B1.07
STT | Số Hồ sơ | Họ và tên | Ng?y sinh | Giới tính | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú | Nơi cư trú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K72 | NGUYỄN HỮU AN | 02/01/1992 | Nam | 191713573 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
2 | K72 | LÊ NGỌC HOÀNG ANH | 05/03/1982 | Nữ | 191460558 | 152 Hùng Vương P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 152 Hùng Vương P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
3 | K72 | NGUYỄN HỨA BẢO ÁNH | 29/12/1995 | Nam | 191841242 | 14/150 Kim Long P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 14/150 Kim Long P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
4 | K72 | CAO THỤY BẢO | 09/03/2000 | Nữ | 191906399 | Lô E42 KĐT An Cựu P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Lô E42 KĐT An Cựu P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
5 | K72 | TRƯƠNG HOÀI BẢO | 25/03/2000 | Nam | 212453629 | X. Trà Bình, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi | X. Trà Bình, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi |
6 | K72 | TRẦN ĐỨC BIÊN | 25/07/1984 | Nam | 183371241 | X. Cương Gián, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh | X. Cương Gián, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh |
7 | K72 | NGÔ QUỐC BÌNH | 05/03/1999 | Nam | 201767681 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | K72 | NGUYỄN THIÊN BÌNH | 20/12/1975 | Nam | 191323340 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
9 | K72 | ĐINH VŨ HOÀNG CHƯƠNG | 22/08/1999 | Nam | 192029358 | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
10 | K72 | NGUYỄN XUÂN CÔNG | 16/02/1997 | Nam | 261460139 | X. Gia Huynh, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận | X. Gia Huynh, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận |
11 | K72 | TRẦN THÀNH CÔNG | 22/06/1990 | Nam | 191844096 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
12 | K72 | LÊ VIỆT CƯỜNG | 17/09/1990 | Nam | 197229433 | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
13 | K72 | HOÀNG TRỌNG ĐẠT | 24/03/1995 | Nam | 191871548 | 3/104 Tạ Quang Bữu P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 3/104 Tạ Quang Bữu P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
14 | K72 | LÊ BÁ ĐẠT | 20/07/1967 | Nam | 190165200 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
15 | K72 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 25/12/1992 | Nam | 191746125 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
16 | K72 | LÊ THỊ THÚY DIỄM | 01/06/1990 | Nữ | 191679262 | 31 Trần Nhật Duật P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 31 Trần Nhật Duật P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
17 | K72 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỂM | 21/11/1986 | Nam | 191605310 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
18 | K72 | NGUYỄN ĐÔNG | 01/09/1993 | Nam | 191780750 | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
19 | K72 | DƯƠNG ĐỨC | 10/07/1996 | Nam | 044096001319 | 11/1 Hồ Đắc Di P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 11/1 Hồ Đắc Di P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
20 | K72 | LÊ VIẾT ĐỨC | 20/07/2000 | Nam | 192102959 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
21 | K72 | ĐẶNG THANH DŨNG | 27/02/1987 | Nam | 191589603 | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
22 | K72 | TRẦN VĂN DŨNG | 01/11/1994 | Nam | 191812407 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
23 | K72 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 15/03/1994 | Nữ | 191832725 | 4/7/16 Nguyệt Biều P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 4/7/16 Nguyệt Biều P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
24 | K72 | VĂN ĐỨC HÀ | 08/09/1993 | Nam | 191754090 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
25 | K72 | HỒ THỊ HÀNH | 01/01/1977 | Nữ | 191291731 | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
26 | K72 | PHAN VĂN PHONG HÀO | 30/08/1999 | Nam | 192025424 | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
27 | K72 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | 04/06/1991 | Nữ | 273469373 | KĐT Phú Mỹ An P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | KĐT Phú Mỹ An P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
28 | K72 | NGUYỄN NGỌC HIỀN | 19/06/1981 | Nam | 191411588 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
29 | K72 | TRẦN THỊ HIỀN | 21/08/1987 | Nữ | 192036725 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
30 | K72 | TRẦN THỊ HIỀN | 21/02/1988 | Nữ | 191678847 | Tổ 10, KV4 P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 10, KV4 P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
31 | K72 | NGUYỄN THỊ MỸ HIỆP | 16/02/1989 | Nữ | 212280056 | X. Phổ Khánh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi | X. Phổ Khánh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
32 | K72 | LÊ NGỌC HIẾU | 29/12/1993 | Nam | 201625599 | 204/9 Hoàng Diệu P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 204/9 Hoàng Diệu P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
33 | K72 | NGUYỄN HỮU HIỆU | 28/02/1967 | Nam | 190991399 | 9/11 Kiệt 33 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 9/11 Kiệt 33 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
34 | K72 | DƯƠNG HÓA | 13/03/1992 | Nam | 191735465 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
35 | K72 | TRẦN HÒA | 23/01/1980 | Nam | 191412377 | X. Hương Giang, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Giang, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
36 | K72 | NGUYỄN NGUYỆT ANH HOÀN | 04/12/1991 | Nữ | 191724844 | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
37 | K72 | TRẦN ĐẠI HOÀNG | 24/07/1987 | Nam | 191575921 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
38 | K72 | TRẦN HÙNG | 03/05/1978 | Nam | 191401852 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
39 | K72 | PHAN VĂN TỐ HỮU | 05/08/2001 | Nam | 192075322 | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
40 | K72 | LÊ THANH HUYỀN | 21/10/1994 | Nữ | 205683367 | 36 Huỳnh Thúc Kháng TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | 36 Huỳnh Thúc Kháng TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
41 | K72 | ĐỖ VĂN ANH KHOA | 01/04/2000 | Nam | 191913074 | 25/246 Hùng Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 25/246 Hùng Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
42 | K72 | L? ANH KHOA | 25/08/1991 | Nam | 191728443 | Lô E3 KĐC Phú Hiệp P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Lô E3 KĐC Phú Hiệp P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
43 | K72 | NGUYỄN TĂNG KHOA | 20/11/2001 | Nam | 212848846 | X. Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | X. Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
44 | K72 | NGUYỄN BỈNH MINH KHUÊ | 31/01/1982 | Nữ | 191456646 | 116/28 Nguyễn Sinh Cung P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 116/28 Nguyễn Sinh Cung P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
45 | K72 | NGÔ A KHƯƠNG | 22/01/1996 | Nữ | 215330583 | X. Bình Thành, H. Tây Sơn, T. Bình Định | X. Bình Thành, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
46 | K72 | TRẦN ĐẠI BẢO LÂM | 24/01/1983 | Nam | 191510909 | 64 Chi Lăng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 64 Chi Lăng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
47 | K72 | NGUYỄN NGỌC THANH LIÊM | 10/02/1992 | Nam | 201647468 | Tổ 26 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Tổ 26 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
48 | K72 | PHAN HÙNG LĨNH | 13/11/1984 | Nam | 191578675 | X. Phú Vinh, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Vinh, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
49 | K72 | NGUYỄN ĐĂNG LỢI | 10/08/1993 | Nam | 191781180 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
50 | K72 | L? TH?NH LONG | 29/10/1989 | Nam | 215064914 | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
51 | K72 | TRẦN LƯU MẠNH | 12/12/1973 | Nam | 191249720 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
52 | K72 | NGUYỄN VĂN MINH | 11/10/1990 | Nam | 191688139 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
53 | K72 | NGUYỄN MĨNH | 15/07/1968 | Nam | 191106055 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
54 | K72 | NGUYỄN NAM | 01/03/1961 | Nam | 191091224 | P5 Dãy 19, KTT Xã Tắc P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P5 Dãy 19, KTT Xã Tắc P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
55 | K72 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 23/05/1975 | Nữ | 191421151 | 12/110 Nhật Lệ P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 12/110 Nhật Lệ P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
56 | K72 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 15/02/1985 | Nam | 192183788 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
57 | K72 | NGUYỄN NGUYỆT Ý NHI | 22/11/1995 | Nữ | 191856039 | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
58 | K72 | LÊ THỊ THU NHIÊN | 14/11/1995 | Nữ | 191881959 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
59 | K72 | NGUYỄN THỊ HÀ NHUNG | 08/10/1997 | Nữ | 197342233 | X. Vĩnh Hòa, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Hòa, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
60 | K72 | PHAN TRỌNG NINH | 14/11/1964 | Nam | 181246486 | X. Hưng Đạo, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An | X. Hưng Đạo, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An |
61 | K72 | NGUYỄN KIM PHONG | 24/03/1977 | Nam | 191419727 | Lô 7/2 KĐC Bãi Dâu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Lô 7/2 KĐC Bãi Dâu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
62 | K72 | LÊ VĂN PHÚC | 18/05/1998 | Nam | 191902756 | 102 An Dương Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 102 An Dương Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
63 | K72 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 27/12/1979 | Nữ | 191421931 | 6/14/7 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 6/14/7 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
64 | K72 | VÕ VĂN PHƯƠNG | 24/09/1971 | Nam | 191370349 | 197A Lý Thái Tổ P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 197A Lý Thái Tổ P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
65 | K72 | ĐÀO DUY QUÂN | 10/07/1973 | Nam | 191268203 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
66 | K72 | TRẦN QUY | 10/02/1962 | Nam | 190363360 | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
67 | K72 | NGUYỄN QUANG MINH QUÝ | 05/05/1997 | Nam | 192052157 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
68 | K72 | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | 07/11/1992 | Nữ | 197209578 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
69 | K72 | NGUYỄN BỈNH BẠCH SA | 27/04/1978 | Nữ | 191419161 | Tổ 6, KV2 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 6, KV2 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
70 | K72 | NGUYỄN THANH SANG | 13/10/1996 | Nam | 192047096 | Diên Trường TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | Diên Trường TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
71 | K72 | LÊ VĂN SINH | 27/07/1995 | Nam | 197350448 | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
72 | K72 | TRẦN HẢI SINH | 15/01/1960 | Nam | 183028156 | X. Cẩm Nhượng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | X. Cẩm Nhượng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
73 | K72 | HO?NG T? NI SOAN | 19/02/1988 | Nam | 191700929 | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
74 | K72 | LÊ HOÀNG ANH SƠN | 25/07/1976 | Nam | 191373414 | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
75 | K72 | NÔNG MINH SƠN | 17/02/1997 | Nam | 241799160 | X. Ea M'DRóh, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | X. Ea M'DRóh, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
76 | K72 | PHẠM HỮU TÀI | 13/10/1986 | Nam | 191543133 | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
77 | K72 | NGÔ ĐỨC TÂN | 08/10/1989 | Nam | 191728846 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
78 | K72 | LÊ NGỌC ĐAN THANH | 15/05/1978 | Nữ | 191379741 | 319 Trần Huy Liệu P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 319 Trần Huy Liệu P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
79 | K72 | NGUYỄN TẤN THANH | 23/06/1975 | Nam | 191349392 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
80 | K72 | ĐOÀN MINH THÀNH | 04/05/1998 | Nam | 241727476 | X. Ea Khal, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | X. Ea Khal, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
81 | K72 | L? QUANG TH?NH | 15/02/1989 | Nam | 191735781 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
82 | K72 | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | 22/06/2000 | Nam | 192026841 | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
83 | K72 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẠNH | 21/04/1987 | Nữ | 191615617 | Xóm 4 Lại Thế X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | Xóm 4 Lại Thế X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
84 | K72 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/06/1998 | Nữ | 192021508 | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
85 | K72 | NGUYỄN VĂN THẢO | 17/09/1996 | Nam | 191874361 | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
86 | K72 | TÔN NỮ PHƯƠNG THẢO | 27/03/1982 | Nữ | 191484722 | 2/26 Võ Thị Sáu P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 2/26 Võ Thị Sáu P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
87 | K72 | NG? GIA THI | 28/09/1987 | Nam | 191590159 | 310 Đại Giang P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | 310 Đại Giang P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
88 | K72 | NGÔ BẠCH LONG THIÊN | 11/08/1982 | Nam | 201485790 | Tổ 76 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Tổ 76 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
89 | K72 | NGUYỄN NGỌC TỬ THIÊN | 02/10/1994 | Nam | 191814059 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
90 | K72 | HỒ THIỂN | 06/02/1984 | Nam | 191535053 | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
91 | K72 | NGUYỄN THANH THIỆN | 19/05/1987 | Nam | 191652263 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
92 | K72 | VÕ THÀNH THIỆN | 30/10/2000 | Nam | 215513564 | 1/2A Trần Hưng Đạo P. Hải Cảng, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | 1/2A Trần Hưng Đạo P. Hải Cảng, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
93 | K72 | BẠCH VĂN THÌN | 12/11/1988 | Nam | 191631361 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
94 | K72 | TRƯƠNG QUỐC TÍN | 17/06/1989 | Nam | 191704166 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
95 | K72 | HUỲNH VĂN TOÀN | 02/02/1990 | Nam | 191697619 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
96 | K72 | LƯƠNG VĂN QUANG TOÀN | 21/08/1992 | Nam | 205520541 | X. Điện Minh, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Minh, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
97 | K72 | NGUYỄN HỮU TRÂN | 19/07/1976 | Nam | 191377017 | Tổ 4, KV2 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 4, KV2 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
98 | K72 | HỒ HỮU TRÍ | 14/02/1986 | Nam | 191579588 | Tổ 4, KV2 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 4, KV2 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
99 | K72 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH | 10/11/2000 | Nữ | 231267879 | X. Ia K?nh, TP. Pleiku, T. Gia Lai | X. Ia K?nh, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
100 | K72 | PHAN HUỲNH THANH TRÚC | 24/11/1999 | Nữ | 206084707 | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
101 | K72 | NGUYỄN TẤN TRƯỜNG | 10/05/2000 | Nam | 192028979 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
102 | K72 | NGUYỄN VĂN TỨ | 07/07/1980 | Nam | 191665123 | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
103 | K72 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 25/04/1977 | Nam | 191380429 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
104 | K72 | PHẠM ĐINH HỮU TUYẾN | 01/01/1994 | Nam | 191830465 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
105 | K72 | HỒ PHƯƠNG UYÊN | 21/05/1998 | Nữ | 191899632 | 6/40 Cao Bá Quát P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 6/40 Cao Bá Quát P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
106 | K72 | ĐOÀN THỊ ÁI VÂN | 01/12/1980 | Nữ | 191422003 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
107 | K72 | HỒ VĂN VIỆT | 27/07/1989 | Nam | 191754898 | X. Hồng Trung, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Trung, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
108 | K72 | HỒ THỊ VĨNH | 17/03/1986 | Nữ | 194334827 | X. A Bung, H. Đa Krông, T. Quảng Trị | X. A Bung, H. Đa Krông, T. Quảng Trị |
109 | K72 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 08/11/2001 | Nữ | 191919037 | 30 An Dương Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 30 An Dương Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
110 | K72 | LÊ KIM XUYẾN | 01/01/1982 | Nữ | 192183590 | 14/6/187 Phan Đình Phùng P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 14/6/187 Phan Đình Phùng P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
1 | K73 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH | 11/08/1988 | Nữ | 201545269 | Tô 68 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Tô 68 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
2 | K73 | VÕ NGUYỆT ANH | 16/08/1996 | Nữ | 191894685 | 1/102 Tôn Thất Thiệp P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 1/102 Tôn Thất Thiệp P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
3 | K73 | DƯƠNG TẤN BẢO | 28/06/1993 | Nam | 191728833 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
4 | K73 | TRẦN THỊ BẤP | 20/06/1986 | Nữ | 191613304 | Tổ 3, KV1 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 3, KV1 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
5 | K73 | ĐỖ BÌNH | 04/06/1976 | Nam | 191352437 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
6 | K73 | TRẦN XUÂN BÌNH | 21/01/1990 | Nam | 191658982 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
7 | K73 | PHAN HỮU CÁCH | 10/01/1988 | Nam | 191688935 | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
8 | K73 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 29/08/1981 | Nam | 205928666 | X. Sơn Viên, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam | X. Sơn Viên, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
9 | K73 | TRƯƠNG ĐÌNH CƯỜNG | 20/02/1999 | Nam | 197378911 | X. Tân Long, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | X. Tân Long, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
10 | K73 | BẢO ĐIỀN | 14/05/1989 | Nam | 191643600 | 10/184 Phan Chu Trinh P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 10/184 Phan Chu Trinh P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
11 | K73 | LÊ THỊ NGỌC DIỆP | 26/04/1977 | Nữ | 191379386 | Tổ 12, KV3 P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 12, KV3 P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
12 | K73 | TRẦN THANH ĐIỂU | 28/12/1981 | Nam | 205133575 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
13 | K73 | TRẦN VĂN ĐÔ | 14/09/1995 | Nam | 192051952 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
14 | K73 | L? DU?N | 11/06/1988 | Nam | 191600685 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
15 | K73 | NGUYỄN ĐÔN ĐỨC | 09/08/1987 | Nam | 191590230 | 45 Nguyễn Thiện Kế P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 45 Nguyễn Thiện Kế P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
16 | K73 | ĐẬU ĐỨC DŨNG | 23/10/1981 | Nam | 182273329 | P. Đội Cung, TP. Vinh, T. Nghệ An | P. Đội Cung, TP. Vinh, T. Nghệ An |
17 | K73 | ĐỖ VĂN DŨNG | 11/02/1982 | Nam | 205092941 | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
18 | K73 | TRẦN HỮU DƯƠNG | 13/09/1992 | Nam | 197261726 | TT. Gio Linh, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | TT. Gio Linh, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
19 | K73 | ĐỖ THẾ DƯỠNG | 16/12/1982 | Nam | 205119451 | X. Điện Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
20 | K73 | HOÀNG NGỌC DUY | 26/02/1985 | Nam | 191533737 | Tổ 2, KV1 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 2, KV1 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
21 | K73 | L? MINH ANH DUY | 22/06/1996 | Nam | 201726692 | 195/3 Nguyễn Chí Thanh P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 195/3 Nguyễn Chí Thanh P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
22 | K73 | TRẦN THỊ HỒNG HÀ | 14/08/1986 | Nữ | 191585916 | Tổ 6, KV3 P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 6, KV3 P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
23 | K73 | NGUYỄN ĐĂNG HẢI | 20/01/1988 | Nam | 191621651 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
24 | K73 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | 12/08/1996 | Nam | 201852911 | 36/3 Phạm Ngũ Lão P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 36/3 Phạm Ngũ Lão P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
25 | K73 | TRƯƠNG ĐÌNH HẠNH | 02/01/1970 | Nam | 191198799 | 21 Dương Văn An P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 21 Dương Văn An P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
26 | K73 | TRẦN THỊ HẢO | 01/01/1982 | Nữ | 191481650 | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
27 | K73 | NGUYỄN TẤN HẬU | 17/03/1993 | Nam | 205723160 | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
28 | K73 | HOÀNG THỊ HIẾN | 09/05/1988 | Nữ | 151584471 | X. Bình Định, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | X. Bình Định, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
29 | K73 | DƯƠNG BÁ HIỂN | 25/02/1994 | Nam | 191824241 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
30 | K73 | PHAN CẢNH HIỆP | 12/01/1990 | Nam | 191658039 | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
31 | K73 | TRẦN TUẤN HIỆP | 19/02/1999 | Nam | 184371659 | X. Thạch Hải, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | X. Thạch Hải, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
32 | K73 | TRẦN QUỐC HIẾU | 29/08/1989 | Nam | 191687468 | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
33 | K73 | TRƯƠNG TRỌNG HÓA | 18/07/2000 | Nam | 192170649 | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
34 | K73 | NGUYỄN CÔNG HÒA | 21/07/1991 | Nam | 194442494 | X. Mỹ Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | X. Mỹ Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
35 | K73 | LÊ VĂN HOÀNG | 24/08/2001 | Nam | 191973250 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
36 | K73 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 02/08/1995 | Nam | 191861751 | 36 Yết Kiêu P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 36 Yết Kiêu P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
37 | K73 | LÊ HƯNG | 04/11/1996 | Nam | 205953484 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
38 | K73 | LÊ VÕ THÁI HƯNG | 06/10/1999 | Nam | 206190758 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
39 | K73 | NGUYỄN HẢI HỮU | 22/08/1986 | Nam | 191548685 | X. Hồng Thượng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Thượng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
40 | K73 | LÊ VĂN HUY | 04/06/1990 | Nam | 191677363 | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
41 | K73 | LƯƠNG TẤN QUANG HUY | 25/10/1989 | Nam | 191654327 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
42 | K73 | NGUYỄN QUỐC HUY | 26/07/1993 | Nam | 191782403 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
43 | K73 | TRẦN THỊ HUYỀN | 07/01/1982 | Nữ | 197079097 | X. Cam An, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | X. Cam An, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
44 | K73 | LÊ ĐÌNH KHANH | 06/11/1993 | Nam | 191784168 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
45 | K73 | L? AN KH?NH | 04/10/1992 | Nam | 191751124 | 14/15 Hoàng Diệu P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 14/15 Hoàng Diệu P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
46 | K73 | TRẦN DUY KHOA | 15/06/2001 | Nam | 191922737 | 06 Nguyễn Văn Siêu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 06 Nguyễn Văn Siêu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
47 | K73 | LÊ BÁ KIẾM | 02/09/1991 | Nam | 191708085 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
48 | K73 | NGUYỄN LÂM | 01/01/1986 | Nam | 191566678 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
49 | K73 | HỒ THỊ PHƯƠNG LAN | 13/12/1962 | Nữ | 190042013 | 44 Phùng Hưng P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 44 Phùng Hưng P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
50 | K73 | L? QUANG L?N | 02/12/1987 | Nam | 197212812 | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
51 | K73 | TRẦN NGỌC LẬP | 30/10/1991 | Nam | 191739324 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
52 | K73 | VÕ VĂN LẬP | 03/03/1975 | Nam | 191323973 | Tổ 12, KV3 P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 12, KV3 P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
53 | K73 | VĂN THỊ BÍCH LIÊN | 17/05/1992 | Nữ | 191729606 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
54 | K73 | ĐẶNG NGỌC LINH | 05/02/1996 | Nữ | 194607657 | TT. Kiến Giang, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | TT. Kiến Giang, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
55 | K73 | HỒ PHAN PHÚC LONG | 27/08/1986 | Nam | 191608962 | Tổ 5, KV1 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 5, KV1 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
56 | K73 | NGUYỄN PHÚC LONG | 29/06/1992 | Nam | 197305236 | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
57 | K73 | L? TH?C LU?N | 20/11/1988 | Nam | 191839326 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
58 | K73 | TRẦN ĐỨC MINH | 01/01/1990 | Nam | 197207108 | X. Hải Dương, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Dương, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
59 | K73 | TRƯƠNG VĂN MINH | 23/02/1978 | Nam | 191406364 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
60 | K73 | NGUYỄN VĂN NAM | 26/06/1987 | Nam | 191616107 | Tổ 13, KV4 P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 13, KV4 P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
61 | K73 | ĐÀO VĂN NGỌC | 18/02/1968 | Nam | 190982830 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
62 | K73 | LÊ BẢO NGỌC | 13/06/1995 | Nữ | 197351253 | P.2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P.2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
63 | K73 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 18/02/1995 | Nữ | 191861910 | 20 Lê Huân P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 20 Lê Huân P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
64 | K73 | CÁI NGỌC BẢO NHÂN | 06/09/2001 | Nam | 191918774 | 9/1 Bảo Quốc P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 9/1 Bảo Quốc P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
65 | K73 | TRẦN VĂN NHÂN | 21/09/2001 | Nam | 044201002147 | TT. Kiến Giang, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | TT. Kiến Giang, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
66 | K73 | LÊ TIẾN PHÁP | 18/10/1988 | Nam | 197246945 | X. Hải Lâm, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Lâm, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
67 | K73 | NGUYỄN NGỌC PHÔN | 20/09/1998 | Nam | 191910816 | 2/56 Bạch Đằng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 2/56 Bạch Đằng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
68 | K73 | HO?NG C?NG PH? | 23/09/1995 | Nam | 191863589 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
69 | K73 | NGUYỄN DUY PHÚ | 17/08/1994 | Nam | 191863875 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
70 | K73 | HỒ TÂM PHÚC | 08/05/2000 | Nam | 206275753 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
71 | K73 | L? NGUY?N PH?C | 06/03/2000 | Nam | 192029622 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
72 | K73 | NGUYỄN PHƯỚC | 01/01/1976 | Nam | 191664389 | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
73 | K73 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 12/06/2001 | Nam | 191916582 | 24 Nguyễn Xuân Ôn P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 24 Nguyễn Xuân Ôn P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
74 | K73 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | 19/08/1995 | Nữ | 197344556 | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
75 | K73 | TRƯƠNG CÔNG PHƯƠNG | 26/09/1984 | Nam | 191562842 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
76 | K73 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 15/07/1985 | Nữ | 172720377 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
77 | K73 | ĐỖ TẤN QUÝ | 16/09/1981 | Nam | 191471052 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
78 | K73 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 27/07/1991 | Nam | 191736482 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
79 | K73 | ĐÀO XUÂN QUYẾT | 17/05/1985 | Nam | 0131193391 | Tổ 34 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Tổ 34 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
80 | K73 | PHẠM VĂN SINH | 01/08/1997 | Nam | 191363271 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
81 | K73 | NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 20/10/2000 | Nữ | 192027894 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
82 | K73 | LÊ HỮU TÀI | 13/09/1996 | Nam | 191892208 | 1/22/27 Ngự Bình P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 1/22/27 Ngự Bình P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
83 | K73 | NGUYỄN THẠCH | 02/12/1978 | Nam | 191378408 | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
84 | K73 | ĐOÀN ĐỨC THÁI | 13/06/1963 | Nam | 190010131 | 18/68 Phùng Hưng P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 18/68 Phùng Hưng P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
85 | K73 | L? QUANG TH?I | 21/02/1975 | Nam | 191371545 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
86 | K73 | VÕ NGỌC THÀNH | 20/04/1982 | Nam | 044082002901 | X. Quảng Xuân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | X. Quảng Xuân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
87 | K73 | TRẦN VĂN THAO | 07/07/1991 | Nam | 192188205 | 12/9/46 Hồ Đắc Di P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 12/9/46 Hồ Đắc Di P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
88 | K73 | HỒ THỊ ĐỨC THẢO | 12/12/1995 | Nữ | 191871596 | 44 Phùng Hưng P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 44 Phùng Hưng P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
89 | K73 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 16/10/1991 | Nam | 191735490 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
90 | K73 | ĐOÀN VĂN THỂ | 28/03/1994 | Nam | 191802071 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
91 | K73 | NGÔ HỮU THIÊN | 03/09/1992 | Nam | 201645590 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
92 | K73 | NGUYỄN THANH THIÊN | 07/05/1991 | Nam | 191725414 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
93 | K73 | NGUYỄN SĨ THIỆN | 01/09/1992 | Nam | 191809873 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
94 | K73 | NGUYỄN KHOA THUẬN | 04/04/1992 | Nam | 191757041 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
95 | K73 | NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY | 27/05/1990 | Nam | 191697240 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
96 | K73 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | 21/08/1994 | Nữ | 230945254 | TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai | TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
97 | K73 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 04/08/1986 | Nữ | 192172849 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
98 | K73 | LÊ THU THỦY | 02/09/1994 | Nữ | 038194007788 | TT. Yên Cát, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa | TT. Yên Cát, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa |
99 | K73 | NGÔ HOÀNG TIỆP | 05/01/1999 | Nam | 192059432 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
100 | K73 | LÊ BẠCH THÀNH TÍN | 22/08/1987 | Nam | 191634529 | 1/74 Ông Ích Khiêm P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 1/74 Ông Ích Khiêm P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
101 | K73 | LÊ THỊ TÌNH | 16/05/1987 | Nữ | 192139066 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
102 | K73 | VÕ QUANG TỊNH | 20/01/1983 | Nam | 191497626 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
103 | K73 | PHAN ĐÌNH TOÀN | 01/01/1997 | Nam | 197353475 | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
104 | K73 | NGUYỄN THỊ THÚY TRINH | 15/02/1995 | Nữ | 192018021 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
105 | K73 | DƯƠNG ĐĂNG TRUNG | 28/07/1984 | Nam | 191568428 | 12/24 Hùng Vương P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 12/24 Hùng Vương P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
106 | K73 | NGUYỄN TRUNG | 19/12/1981 | Nam | 191467182 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
107 | K73 | TRẦN VĂN TÚ | 01/05/1982 | Nam | 201449811 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
108 | K73 | NGUYỄN ANH TUẤN | 03/01/1997 | Nam | 206330444 | TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
109 | K73 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 01/08/1983 | Nam | 191492758 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
110 | K73 | LÊ THỊ NGỌC TÚY | 23/10/1982 | Nữ | 191454480 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
111 | K73 | ĐOÀN VĂN TUYẾN | 01/01/1995 | Nam | 191863365 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
112 | K73 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 12/10/1990 | Nam | 191727215 | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
113 | K73 | TRẦN HOÀNG VIỆT | 24/09/1994 | Nam | 205693912 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
114 | K73 | ĐẶNG ĐOÀN VINH | 15/01/1990 | Nam | 201577544 | 243 Nguyễn Tất Thành P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 243 Nguyễn Tất Thành P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
115 | K73 | TRẦN VĂN VINH | 03/03/1982 | Nam | 191479208 | 14/3 KCC Bãi Dâu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 14/3 KCC Bãi Dâu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
116 | K73 | NGUYỄN THANH VŨ | 01/01/1995 | Nam | 201808220 | Tổ 73 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | Tổ 73 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
117 | K73 | VÕ VĂN VƯƠNG | 15/04/1992 | Nam | 191730513 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
118 | K73 | HOÀNG TRỌNG VỸ | 01/12/1999 | Nam | 191654933 | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
119 | K73 | HỒ THỊ THANH XUÂN | 04/12/1985 | Nữ | 191581729 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
120 | K73 | HOÀNG THỊ NHƯ XUÂN | 27/12/1987 | Nữ | 191589504 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
1 | B1.07 | NGUYỄN XUÂN BÌNH | 05/04/1957 | Nam | 191105886 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
2 | B1.07 | L? HO?NG KH?NH CH?U | 10/09/1987 | Nữ | 191558232 | 01/10 Võ Thị Sáu P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 01/10 Võ Thị Sáu P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
3 | B1.07 | HỒ TRẦN QUỲNH DAO | 23/06/1989 | Nữ | 191691256 | 12 Chi Lăng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 12 Chi Lăng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
4 | B1.07 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | 01/04/1975 | Nữ | 191321484 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
5 | B1.07 | PHAN THỊ HOA | 05/05/1975 | Nữ | 192173976 | Tổ 18,KV6 P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Tổ 18,KV6 P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
6 | B1.07 | TRẦN THỊ HOA | 03/12/1985 | Nữ | 191639727 | P40 E Chung Cư Xuân Phú P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P40 E Chung Cư Xuân Phú P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
7 | B1.07 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 05/07/1974 | Nam | 191239855 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
8 | B1.07 | HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG | 11/08/1997 | Nữ | 194557521 | P. Hải Đình, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | P. Hải Đình, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
9 | B1.07 | ĐẶNG PHƯỚC CẨM LAI | 01/01/1980 | Nữ | 191404156 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
10 | B1.07 | NGUYỄN THỊ MỸ LÀNH | 26/03/1979 | Nữ | 197190596 | X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
11 | B1.07 | ĐINH THỊ HỒNG LIÊN | 01/03/1958 | Nữ | 190037806 | P.209, Tầng 2, Nhà Q, KCC Bãi Dâu, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P.209, Tầng 2, Nhà Q, KCC Bãi Dâu, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
12 | B1.07 | VÕ THỊ PHƯƠNG NHI | 08/09/1989 | Nữ | 191629584 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
13 | B1.07 | ĐẶNG THỊ CẨM NHUNG | 05/10/1985 | Nữ | 191545962 | P.309, Dãy C, KTT, Lê Hồng Phong, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P.309, Dãy C, KTT, Lê Hồng Phong, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
14 | B1.07 | TRẦN THỊ DIỆU THANH | 01/08/1987 | Nữ | 191661975 | 8/1/7/36 Trần Quang Khải P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 8/1/7/36 Trần Quang Khải P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
15 | B1.07 | TRẦN THỊ DÁNG THU | 21/08/1979 | Nữ | 191560020 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
16 | B1.07 | PHẠM THỊ THỦY | 05/08/1974 | Nữ | 191346899 | 112/3 Trần Phú P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 112/3 Trần Phú P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
17 | B1.07 | ĐÀO THIÊN TRANG | 22/08/1989 | Nữ | 191637434 | 15/20 Hoàng Quốc Việt P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 15/20 Hoàng Quốc Việt P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
18 | B1.07 | ĐỖ THỊ THÙY TRANG | 12/10/1986 | Nữ | 191554840 | 1/42/27 Ngự Bình P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 1/42/27 Ngự Bình P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
19 | B1.07 | HỒ THỊ MỘNG TUYỀN | 20/09/1972 | Nữ | 191265222 | 15 Đặng Thanh Mai, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | 15 Đặng Thanh Mai, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
20 | B1.07 | LÊ THỊ MỸ VÂN | 25/04/1983 | Nam | 191535231 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
1 | K74 | NGÔ VĂN ÁI | 11/02/1983 | Nam | 197125897 | X. Hải Vĩnh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Vĩnh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
2 | K74 | NGUYỄN VĂN ÁI | 27/08/2000 | Nam | 197393288 | X. Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
3 | K74 | NGUYỄN VĂN AN | 15/06/1990 | Nam | 191694274 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
4 | K74 | HỒ SỸ ANH | 06/04/2000 | Nam | 184370426 | X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
5 | K74 | HỒ THỊ VÂN ANH | 01/08/1990 | Nữ | 191796920 | P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
6 | K74 | MAI THẾ ANH | 22/05/1985 | Nam | 201481878 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
7 | K74 | NGÔ THỊ HOÀNG ANH | 24/09/1977 | Nữ | 191377799 | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
8 | K74 | NGUYỄN THẾ ANH | 07/02/1999 | Nam | 044099002249 | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
9 | K74 | SẦM TUẤN ANH | 07/12/1998 | Nam | 187666415 | X. Thông Thụ, H. Quế Phong, T. Nghệ An | X. Thông Thụ, H. Quế Phong, T. Nghệ An |
10 | K74 | TRẦN THỊ KIM ANH | 14/03/1990 | Nữ | 191709303 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
11 | K74 | DƯƠNG CHÍ ÁNH | 01/07/1996 | Nam | 192046396 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
12 | K74 | L? ?NH | 03/10/1966 | Nam | 190945663 | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
13 | K74 | PHẠM VĂN ÁNH | 27/01/1997 | Nam | 192022422 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
14 | K74 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 03/07/1994 | Nữ | 197284197 | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
15 | K74 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 11/01/1997 | Nam | 044097002576 | X. Xuân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | X. Xuân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
16 | K74 | PHẠM NGỌC BẢN | 21/10/1980 | Nam | 231192371 | TT. K?ng Chro, H. K?ng Chro, T. Gia Lai | TT. K?ng Chro, H. K?ng Chro, T. Gia Lai |
17 | K74 | ĐINH CÔNG QUỐC BẢO | 08/11/1994 | Nam | 191837336 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
18 | K74 | LÊ CÔNG BẢO | 01/11/1984 | Nam | 191517611 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
19 | K74 | NGÔ ĐẠT THẾ BẢO | 29/05/1980 | Nam | 191421003 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
20 | K74 | NGUYỄN NGỌC GIA BẢO | 05/12/2001 | Nam | 191916980 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
21 | K74 | PHAN BÁ GIA BẢO | 18/10/2001 | Nam | 187797964 | X. Phong Thịnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | X. Phong Thịnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
22 | K74 | TRẦN CÔNG BẢO | 04/09/1997 | Nam | 194567090 | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
23 | K74 | TRƯƠNG HUY NHẬT BẢO | 04/10/1995 | Nam | 191893928 | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
24 | K74 | NGUYỄN VĂN BẢY | 26/08/1980 | Nam | 191714758 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
25 | K74 | ĐẶNG THANH BÌNH | 01/11/1977 | Nam | 191430125 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
26 | K74 | NGUYỄN HỮU BÌNH | 10/10/1984 | Nam | 191562610 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
27 | K74 | TRẦN DUY BÌNH | 17/07/1992 | Nam | 197314564 | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
28 | K74 | TRẦN NHÂN TÂM BÌNH | 10/10/1996 | Nam | 192047534 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
29 | K74 | TRƯƠNG VĂN BÌNH | 15/09/1981 | Nam | 192025607 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
30 | K74 | NGUYỄN XUÂN TỪ BY | 13/09/1999 | Nam | 191967835 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
31 | K74 | HUỲNH CẢM | 20/02/1990 | Nam | 191686392 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
32 | K74 | BÙI NGỌC CHÂU | 27/07/1979 | Nam | 205661012 | P. Cẩm Châu, TP. Hội An, T. Quảng Nam | P. Cẩm Châu, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
33 | K74 | NGÔ THỊ KIM CHI | 24/07/1983 | Nữ | 191491770 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
34 | K74 | HÀ DỮ CHIẾN | 07/09/1998 | Nam | 191899347 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
35 | K74 | TRẦN MINH CHIẾN | 02/12/1997 | Nam | 191897242 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
36 | K74 | LÊ VĂN CHÍNH | 01/03/1991 | Nam | 205360578 | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam |
37 | K74 | TRẦN ĐỨC CHÍNH | 17/11/1968 | Nam | 191155252 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
38 | K74 | VÕ HỮU CHÍNH | 28/02/2001 | Nam | 192140079 | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
39 | K74 | LÊ NGỌC CHUÂN | 17/01/1986 | Nam | 191576971 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
40 | K74 | ĐẶNG QUANG CHỨC | 15/02/1988 | Nam | 191620051 | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
41 | K74 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 22/02/1982 | Nam | 194204238 | X. Đức Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | X. Đức Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
42 | K74 | HỒ THỊ CÚC | 07/07/1992 | Nữ | 191769331 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
43 | K74 | THÂN HÙNG CƯỜNG | 06/02/1984 | Nam | 183373745 | P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
44 | K74 | VĂN CÔNG CƯỜNG | 29/03/1999 | Nam | 191968307 | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
45 | K74 | TRƯƠNG QUANG ĐẠI | 30/01/1983 | Nam | 183297667 | X. Hương Trà, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | X. Hương Trà, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
46 | K74 | TRẦN VĂN DẦN | 01/12/1974 | Nam | 191923567 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
47 | K74 | LÊ TRUYỆN THÍCH THÔNG ĐẠT | 03/05/1952 | Nam | 190207136 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
48 | K74 | LƯƠNG QUANG ĐẠT | 10/01/1994 | Nam | 191840723 | X. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
49 | K74 | NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT | 23/06/1992 | Nam | 191751022 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
50 | K74 | VĂN PHƯỚC ĐẠT | 01/08/1999 | Nam | 191996354 | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
51 | K74 | NGUYỄN THỊ PHƯỚC DIỄM | 27/04/1985 | Nữ | 197142696 | P.1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P.1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
52 | K74 | DƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP | 06/09/1983 | Nữ | 191477905 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
53 | K74 | PHAN THANH ĐIỆP | 22/12/1991 | Nam | 221301619 | X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên | X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
54 | K74 | TRƯƠNG THỊ DIỆU | 15/08/1985 | Nữ | 191544787 | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
55 | K74 | LÊ VIẾT ĐỊNH | 01/01/1964 | Nam | 190427950 | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
56 | K74 | NGUYỄN ĐỊNH | 01/01/1973 | Nam | 206271657 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
57 | K74 | BÙI VĂN ĐỘ | 20/11/1987 | Nam | 197186292 | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
58 | K74 | PHAN THANH DO?N | 08/02/1985 | Nam | 191518204 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
59 | K74 | NGUYỄN CHÍNH ĐOAN | 10/02/1995 | Nam | 205936173 | TT. Tiên Kỳ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam | TT. Tiên Kỳ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
60 | K74 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 24/07/1987 | Nam | 191573746 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
61 | K74 | BÙI KHẮC DỰ | 01/01/1982 | Nam | 201651724 | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
62 | K74 | NGUYỄN VĂN DUẪN | 24/11/1987 | Nam | 191631357 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
63 | K74 | HỒ ĐẮC ĐỨC | 06/09/1980 | Nam | 191485509 | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
64 | K74 | HUỲNH ĐỨC | 03/06/1981 | Nam | 191508921 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
65 | K74 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 12/01/1998 | Nam | 194611254 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
66 | K74 | ĐẶNG QUANG DŨNG | 31/03/1996 | Nam | 191881561 | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
67 | K74 | LÊ ĐÌNH DŨNG | 29/09/1959 | Nam | 190293376 | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
68 | K74 | DỤNG THANH DƯỠNG | 18/12/1998 | Nam | 192060642 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
69 | K74 | NGUYỄN HỮU DUY | 24/10/1976 | Nam | 191341496 | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
70 | K74 | TRẦN ĐĂNG DUY | 11/11/1979 | Nam | 191405285 | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
71 | K74 | TRƯƠNG HOÀNG BẢO DUY | 23/08/1984 | Nam | 191483538 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
72 | K74 | BÙI MỸ DUYÊN | 24/04/2000 | Nữ | 371909487 | TT. Sóc Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang | TT. Sóc Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang |
73 | K74 | PHẠM THỊ HÀ | 06/04/1995 | Nữ | 285572827 | X. Thiện Hưng, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | X. Thiện Hưng, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
74 | K74 | TRẦN CÔNG HẢI | 02/04/1999 | Nam | 197392954 | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
75 | K74 | PHAN VIẾT HÀNG | 30/04/1988 | Nam | 191623112 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
76 | K74 | CAO HẠNH | 20/09/1985 | Nam | 191539798 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
77 | K74 | ĐẶNG THỊ HẠNH | 10/01/1987 | Nữ | 191659555 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
78 | K74 | ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH | 10/04/2000 | Nữ | 197451554 | X. Linh Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | X. Linh Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
79 | K74 | NGÔ THỊ QUÝ HẠNH | 26/07/1993 | Nữ | 191786433 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
80 | K74 | TRẦN ĐẠI HẠNH | 04/02/1978 | Nam | 191382078 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
81 | K74 | L? H?O | 26/05/1981 | Nam | 197122968 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
82 | K74 | DƯƠNG ĐẮC QUANG HẢO | 10/01/1991 | Nam | 191726731 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
83 | K74 | HỒ ĐẮC HẬU | 20/05/1994 | Nam | 191821893 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
84 | K74 | LÊ HẬU | 13/11/1995 | Nam | 192163338 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
85 | K74 | NGUYỄN THANH HIỀN | 24/12/1994 | Nữ | 191891866 | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
86 | K74 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 04/02/1997 | Nữ | 197390494 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
87 | K74 | HUỲNH THỊ KIM HIỂN | 22/07/1990 | Nữ | 201611272 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
88 | K74 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 05/08/1986 | Nam | 191639579 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
89 | K74 | NGUYỄN VŨ HIẾU | 25/08/1983 | Nam | 201891050 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | K74 | TẠ MINH HIẾU | 10/06/1994 | Nam | 194530100 | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
91 | K74 | ĐINH KHẮC PHI HỔ | 06/11/1985 | Nam | 191578344 | X. Phú Vinh, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Vinh, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
92 | K74 | TRẦN NGỌC HÓA | 12/12/1992 | Nam | 191803190 | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
93 | K74 | BIỆN VĂN HÒA | 11/07/1992 | Nam | 197278831 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
94 | K74 | ĐÀO XUÂN HÒA | 16/04/1995 | Nam | 191867490 | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
95 | K74 | PHAN DƯƠNG HÒA | 01/04/1995 | Nam | 241434570 | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
96 | K74 | TRẦN MẠNH HÒA | 24/03/1998 | Nam | 194590398 | X. Đức Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | X. Đức Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
97 | K74 | ĐOÀN THỊ NGỌC HOÀI | 16/07/1983 | Nữ | 197138499 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
98 | K74 | THIỀU ĐÌNH HOÀN | 23/01/1989 | Nam | 038089011761 | X. Thiệu Vân, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa | X. Thiệu Vân, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
99 | K74 | L? QUANG HO?NG | 12/12/1988 | Nam | 191708792 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
100 | K74 | MAI MINH HO?NG | 03/12/2000 | Nam | 285729987 | X. Lộc Thạnh, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước | X. Lộc Thạnh, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
101 | K74 | NGUYỄN MẬU HOÀNG | 12/08/1999 | Nam | 194608502 | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
102 | K74 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | 01/01/1985 | Nam | 191530638 | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
103 | K74 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | 01/01/1989 | Nam | 191650499 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
104 | K74 | TRẦN QUANG HOÀNG | 23/06/1993 | Nam | 194539084 | X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
105 | K74 | NGUYỄN XUÂN HỢP | 10/05/1980 | Nam | 044080001233 | X. Quảng Lưu, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | X. Quảng Lưu, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
106 | K74 | DƯƠNG MINH HUẤN | 20/06/1994 | Nam | 191865338 | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
107 | K74 | NGUYỄN ĐĂNG HUẾ | 08/05/1989 | Nam | 191625269 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
108 | K74 | LÊ MẠNH HÙNG | 20/05/1981 | Nam | 191442831 | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
109 | K74 | LÊ VĂN HÙNG | 16/02/1983 | Nam | 192185173 | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
110 | K74 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 18/10/1977 | Nam | 191369721 | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
111 | K74 | NGUYỄN PHI HÙNG | 26/04/1988 | Nam | 191648699 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
112 | K74 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 16/06/1988 | Nam | 191617430 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
113 | K74 | TRẦN HÙNG | 21/10/1985 | Nam | 191533857 | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
114 | K74 | LÊ VĂN HƯNG | 06/08/1992 | Nam | 191747972 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
115 | K74 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 25/10/1989 | Nam | 191671010 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
116 | K74 | NGUYỄN SĨ HƯNG | 31/08/1984 | Nam | 191510585 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
117 | K74 | VÕ HẢI HƯNG | 11/07/1998 | Nam | 194649827 | X. Phong Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | X. Phong Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
118 | K74 | TRẦN MAI HƯƠNG | 14/05/1985 | Nữ | 191924183 | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
119 | K74 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | 28/05/1979 | Nữ | 197064741 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
120 | K74 | L? QUANG HUY | 25/06/2001 | Nam | 192106263 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
121 | K74 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 13/03/1983 | Nam | 205151146 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
122 | K74 | NGUYỄN ĐỨC ANH HUY | 19/06/1990 | Nam | 201608220 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
123 | K74 | NGUYỄN VĂN HUY | 25/05/1992 | Nam | 191760568 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
124 | K74 | PHAN PHƯỚC HUY | 26/10/1999 | Nam | 201783184 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
125 | K74 | V? TH?NH HUY | 01/10/1986 | Nam | 191645653 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
126 | K74 | ĐOÀN THỊ HUYỀN | 06/02/1987 | Nữ | 197211247 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
127 | K74 | TRẦN THỊ HUYỀN | 25/09/1988 | Nữ | 186710707 | X. Vân Diên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An | X. Vân Diên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
128 | K74 | TRẦN THỊ HẢI HUYỀN | 01/10/1976 | Nữ | 197047521 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
129 | K74 | NGUYỄN QUỐC KHA | 10/01/2000 | Nam | 192029263 | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
130 | K74 | V? AN KHA | 30/01/1991 | Nam | 191728475 | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
131 | K74 | NGUYỄN ĐỨC KHANH | 10/07/1992 | Nam | 191746690 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
132 | K74 | ĐẶNG THANH KHÁNH | 09/06/1997 | Nam | 191990608 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
133 | K74 | TRẦN PHƯỚC KHÁNH | 30/04/1994 | Nam | 191828757 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
134 | K74 | TRẦN THỊ MINH KHÁNH | 26/06/1998 | Nữ | 191964026 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
135 | K74 | TRẦN QUANG KHIÊM | 18/05/1992 | Nam | 191757888 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
136 | K74 | HỒ NGỌC KHOA | 18/11/1985 | Nam | 191544793 | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
137 | K74 | ĐẬU QUÝ KHÔI | 04/03/1992 | Nam | 191738619 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
138 | K74 | LÊ HỮU KIÊN | 30/05/1983 | Nam | 201783261 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
139 | K74 | NGUYỄN MINH KỲ | 20/05/2000 | Nam | 197374888 | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
140 | K74 | L? LAI | 26/10/1978 | Nam | 191438663 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
141 | K74 | LÊ THỊ THÚY LÀI | 19/04/1976 | Nữ | 197017706 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
142 | K74 | ĐỖ THỊ THANH LAM | 28/05/1995 | Nữ | 197310131 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
143 | K74 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN | 02/01/1990 | Nữ | 191709104 | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
144 | K74 | TRẦN THỊ HỒNG LÂN | 02/10/1994 | Nữ | 197332370 | X. Linh Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | X. Linh Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
145 | K74 | LÊ NGỌC LÀNH | 03/02/1974 | Nam | 191330775 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
146 | K74 | ĐẶNG XUÂN LÀO | 20/01/1987 | Nam | 205356786 | X. Tam Anh Nam, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | X. Tam Anh Nam, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
147 | K74 | HOÀNG THỊ MỸ LỆ | 11/08/2001 | Nữ | 197452477 | X. Gio Quang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | X. Gio Quang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
148 | K74 | PHẠM THỊ LỆ | 05/10/1991 | Nữ | 191687235 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
149 | K74 | TRẦN THỊ LỆ | 10/08/1999 | Nữ | 191996032 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
150 | K74 | ĐẶNG THANH LIÊM | 09/06/2000 | Nam | 191912152 | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
151 | K74 | TRẦN THỊ DIỆU LIÊN | 16/10/1997 | Nữ | 192025522 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
152 | K74 | DƯƠNG QUANG LINH | 09/08/1987 | Nam | 191633784 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
153 | K74 | NGÔ VĂN LINH | 04/12/1981 | Nam | 201417406 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
154 | K74 | NGUYỄN ĐỨC LINH | 16/08/1990 | Nam | 221262101 | X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên | X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
155 | K74 | NGUYỄN VĂN LINH | 09/09/1991 | Nam | 191737329 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
156 | K74 | VŨ TĂNG HIỂU LINH | 14/01/1992 | Nữ | 197298629 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
157 | K74 | NGUYỄN ĐÌNH LĨNH | 28/03/1993 | Nam | 183894593 | X. Thạch Hội, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | X. Thạch Hội, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
158 | K74 | ĐẶNG PHƯỚC LỘC | 16/04/2001 | Nam | 191916232 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
159 | K74 | ĐẶNG VĂN LỢI | 26/06/1955 | Nam | 190131555 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
160 | K74 | LÊ VĂN LỢI | 16/08/2000 | Nam | 191909742 | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
161 | K74 | LÊ VĂN LỢI | 21/03/1991 | Nam | 191725582 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
162 | K74 | CHÂU VĂN LONG | 06/08/1985 | Nam | 205194118 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
163 | K74 | LÊ NGỌC LONG | 01/10/1977 | Nam | 191839904 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
164 | K74 | LÊ PHƯỚC LONG | 10/02/1977 | Nam | 201456683 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
165 | K74 | NGUYỄN BẢO LONG | 16/10/1999 | Nam | 191907898 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
166 | K74 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 06/08/1968 | Nam | 024830886 | P. Tăng Nhơn Phú B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh | P. Tăng Nhơn Phú B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh |
167 | K74 | NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG | 22/10/1994 | Nam | 191861575 | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
168 | K74 | VÕ TƯỜNG LONG | 01/12/1991 | Nam | 191778737 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
169 | K74 | PHAN PHƯỚC LƯỢNG | 25/09/1986 | Nam | 191557459 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
170 | K74 | TRẦN ĐÌNH LUÝT | 04/12/1991 | Nam | 191746110 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
171 | K74 | NGUYỄN VĂN LÝ | 05/03/1993 | Nam | 191771689 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
172 | K74 | LÊ QUANG MẪN | 28/12/1979 | Nam | 191398423 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
173 | K74 | L? C?NG MINH | 24/11/1993 | Nam | 194531434 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
174 | K74 | LÊ VĂN MINH | 12/04/1975 | Nam | 201264669 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
175 | K74 | NGUYỄN MINH | 01/01/1985 | Nam | 191583852 | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
176 | K74 | NGUYỄN ĐẮC MINH | 10/07/1998 | Nam | 192122470 | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
177 | K74 | TRƯƠNG THỊ DIỆU MINH | 10/07/1994 | Nữ | 191823223 | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
178 | K74 | VÕ VĂN MINH | 17/09/1981 | Nam | 191522078 | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
179 | K74 | NGUYỄN MÙI | 05/04/1991 | Nam | 191690688 | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
180 | K74 | TRƯƠNG VIẾT MUỐN | 23/10/1987 | Nam | 191599042 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
181 | K74 | TRẦN THỊ CẨM MỸ | 15/07/1989 | Nữ | 191670385 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
182 | K74 | B?I NAM | 28/06/1990 | Nam | 191679053 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
183 | K74 | HỒ HOÀNG NAM | 10/04/1998 | Nam | 191964525 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
184 | K74 | PHAN THỊ THÚY NGÂN | 14/12/1976 | Nữ | 197023171 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
185 | K74 | TRẦN VIẾT NGÂN | 28/02/1995 | Nam | 191857351 | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
186 | K74 | LÊ NGỌC BÍCH NGHÊ | 14/09/1987 | Nữ | 191603016 | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
187 | K74 | NGUYỄN GIA NGHĨA | 28/03/1991 | Nam | 197244161 | X. Vĩnh Giang, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Giang, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
188 | K74 | NGÔ VĂN NGỌ | 30/09/1990 | Nam | 201595564 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
189 | K74 | HOÀNG VĂN NGỌC | 08/07/1976 | Nam | 191774838 | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
190 | K74 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 12/02/1987 | Nam | 191642024 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
191 | K74 | NGUYỄN BÌNH NGUYÊN | 10/09/1995 | Nam | 231175854 | X. Ia Yeng, H. Phú Thiện, T. Gia Lai | X. Ia Yeng, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
192 | K74 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 08/11/1998 | Nữ | 197347701 | P.3, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P.3, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
193 | K74 | NGUYỄN VĂN NGUYỆN | 30/05/1989 | Nam | 191612419 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
194 | K74 | VÕ THỊ MINH NGUYỆT | 30/03/1999 | Nữ | 191905687 | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
195 | K74 | ĐÀO HỮU TÂM NHÂN | 08/08/1983 | Nam | 191487945 | X. Thủy Tân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Tân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
196 | K74 | HOÀNG THỊ ÁI NHÂN | 04/10/1994 | Nữ | 191821268 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
197 | K74 | NGUYỄN HỮU THÀNH NHÂN | 29/04/1994 | Nam | 191832238 | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
198 | K74 | NGUYỄN THANH NHÂN | 08/10/2001 | Nam | 192066858 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
199 | K74 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 15/12/1975 | Nam | 191345928 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
200 | K74 | PHẠM THỊ HOÀI NHÂN | 03/03/1984 | Nữ | 197151226 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
201 | K74 | PHAN THẾ NHÂN | 12/06/1980 | Nam | 191418048 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
202 | K74 | CAO LÊ TIẾN NHẬT | 14/12/1986 | Nam | 191551902 | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
203 | K74 | LƯƠNG CÔNG NHẬT | 04/11/1987 | Nam | 191679978 | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
204 | K74 | NGUYỄN VIẾT TIỂU NHẬT | 01/11/1991 | Nam | 191793995 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
205 | K74 | PHAN NHẬT | 20/01/2000 | Nam | 206410754 | P. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng Nam | P. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
206 | K74 | TRẦN QUANG NHẬT | 04/08/1990 | Nam | 191710326 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
207 | K74 | PHẠM THỊ QUỲNH NHI | 01/01/1989 | Nữ | 191668333 | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
208 | K74 | TRẦN THỊ DIỆU NHI | 04/10/2001 | Nữ | 192066252 | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
209 | K74 | NGUYỄN NHÌ | 01/08/1973 | Nam | 206262963 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
210 | K74 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG NHIÊN | 01/12/1981 | Nữ | 191444830 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
211 | K74 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 11/10/1988 | Nữ | 191662472 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
212 | K74 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | 22/07/1989 | Nữ | 191703344 | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
213 | K74 | NGUYỄN ĐỨC NIÊM | 01/06/1994 | Nam | 191810118 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
214 | K74 | PHAN PH?N | 18/06/1985 | Nam | 191627342 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
215 | K74 | NGUYỄN ĐĂNG PHÁP | 20/04/1995 | Nam | 191877162 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
216 | K74 | TRẦN QUỐC PHÁP | 05/05/1994 | Nam | 191782877 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
217 | K74 | TRẦN HOÀI PHONG | 25/05/1990 | Nam | 191706668 | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
218 | K74 | ĐẶNG QUANG PHÚ | 21/06/1989 | Nam | 201583088 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
219 | K74 | LÊ ĐÌNH PHÚ | 04/08/1990 | Nam | 191657010 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
220 | K74 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ | 22/11/1991 | Nam | 183886709 | X. Kỳ Tây, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | X. Kỳ Tây, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
221 | K74 | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | 14/06/1993 | Nam | 191790219 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
222 | K74 | TRƯƠNG PHÚ | 20/10/1990 | Nam | 191714172 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
223 | K74 | HUỲNH VĂN PHÚC | 07/07/1989 | Nam | 191748809 | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
224 | K74 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 21/11/1996 | Nam | 197331862 | X. Hải Hòa, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | X. Hải Hòa, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
225 | K74 | NGUYỄN THỊ TÂM PHÚC | 06/06/1987 | Nữ | 191607102 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
226 | K74 | TRƯƠNG HOÀNG PHÚC | 28/07/1995 | Nam | 191873083 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
227 | K74 | CHÂU VIẾT PHỤNG | 05/09/1972 | Nam | 191290595 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
228 | K74 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 08/09/1991 | Nữ | 191757349 | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
229 | K74 | NGUYỄN VĂN PHỤNG | 05/04/1988 | Nam | 197176775 | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
230 | K74 | NGUYỄN VĂN PHỤNG | 19/08/1999 | Nam | 192101386 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
231 | K74 | PHẠM THỊ KIM PHỤNG | 13/09/1992 | Nữ | 191782028 | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
232 | K74 | VÕ VIẾT PHỤNG | 12/09/1980 | Nam | 205003288 | P. An Sơn, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | P. An Sơn, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
233 | K74 | HÀ THÚC PHƯỚC | 22/08/1987 | Nam | 191594837 | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
234 | K74 | NGUYỄN VIẾT PHƯỚC | 13/02/1993 | Nam | 191839741 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
235 | K74 | TỐNG THANH PHƯỚC | 10/10/1990 | Nam | 212735494 | TT. Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi | TT. Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
236 | K74 | ĐỖ NGỌC HUY PHƯƠNG | 09/11/1993 | Nữ | 191806001 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
237 | K74 | HỒ THỊ DIỄM PHƯƠNG | 18/09/1988 | Nữ | 191616815 | P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
238 | K74 | HOÀNG KIM PHƯƠNG | 22/06/1987 | Nam | 191589978 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
239 | K74 | LÊ ANH PHƯƠNG | 06/03/1991 | Nam | 197261468 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
240 | K74 | LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG | 22/12/1977 | Nữ | 191370021 | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
241 | K74 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 14/10/1989 | Nam | 191648633 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
242 | K74 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 06/07/1984 | Nam | 191511663 | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
243 | K74 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 28/08/1992 | Nam | 191746198 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
244 | K74 | NGUYỄN HUYỀN PHƯỢNG | 17/09/1995 | Nữ | 197304364 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
245 | K74 | ĐỖ THỊ PHÚT | 17/05/2000 | Nữ | 192181034 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
246 | K74 | NGUYỄN ANH QUÂN | 18/02/1988 | Nam | 044088003526 | X. Quảng Phú, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | X. Quảng Phú, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
247 | K74 | PHẠM QUỐC QUÂN | 25/01/1986 | Nam | 191541052 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
248 | K74 | TÔN THẤT QUÂN | 06/10/1982 | Nam | 191471273 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
249 | K74 | LÊ VĂN QUANG | 13/01/1994 | Nam | 191862672 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
250 | K74 | NGUYỄN QUANG | 01/01/1974 | Nam | 206264077 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
251 | K74 | TRẦN NHẬT MINH QUANG | 25/03/1993 | Nam | 191798096 | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
252 | K74 | HỒ KHÁNH QUỐC | 02/09/1990 | Nam | 191671198 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
253 | K74 | NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | 26/06/1978 | Nam | 192172332 | X. Hồng Hạ, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Hạ, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
254 | K74 | PHAN NGỌC QUỐC | 10/11/1984 | Nam | 191548197 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
255 | K74 | PHAN PHƯỚC QUỐC | 15/07/1995 | Nam | 192115019 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
256 | K74 | TRẦN NGỌC QUỐC | 10/09/1997 | Nam | 192053329 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
257 | K74 | LÊ THỊ QUY | 05/03/1985 | Nữ | 191613018 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
258 | K74 | HOÀNG THỊ NHƯ QUÝ | 21/06/1983 | Nữ | 191516113 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
259 | K74 | L? MINH QU? | 01/01/1983 | Nam | 191481854 | X. Phong Chương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Chương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
260 | K74 | TRẦN VĂN QUÝ | 15/06/1987 | Nam | 191635020 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
261 | K74 | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | 27/02/1988 | Nữ | 191634600 | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
262 | K74 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 06/08/1995 | Nữ | 191862285 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
263 | K74 | TRẦN HỮU QUỲNH | 11/08/1989 | Nam | 168264335 | X. Hòa Hậu, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | X. Hòa Hậu, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
264 | K74 | PHAN VĂN SANG | 12/04/1994 | Nam | 205806100 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
265 | K74 | TRẦN PHÚ SANG | 07/12/1992 | Nam | 1917709917 | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
266 | K74 | NGUYỄN QUANG SÁNG | 17/05/2000 | Nam | 201838644 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
267 | K74 | L? KIM SANH | 22/08/1981 | Nam | 054081000060 | X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
268 | K74 | HỒ VĂN SINH | 05/02/1972 | Nam | 191226772 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
269 | K74 | HỒ THANH SƠN | 26/02/1990 | Nam | 191722061 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
270 | K74 | HUỲNH VĂN SƠN | 15/10/1994 | Nam | 191822486 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
271 | K74 | LÊ HỒNG SƠN | 08/02/1979 | Nam | 191753392 | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
272 | K74 | NGUYỄN MINH SƠN | 26/04/1972 | Nam | 191215442 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
273 | K74 | HOÀNG ĐÌNH TÀI | 06/02/1974 | Nam | 191332394 | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
274 | K74 | LÊ THỊ MINH TÂM | 20/06/1994 | Nữ | 191813711 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
275 | K74 | TRẦN VĂN TÂM | 19/09/1961 | Nam | 190246040 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
276 | K74 | ĐỖ THÀNH TÂN | 16/07/1989 | Nam | 191720885 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
277 | K74 | PHAN DUY T?N | 18/03/1983 | Nam | 191482897 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
278 | K74 | PHAN VĂN TÂN | 25/01/1970 | Nam | 191149435 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
279 | K74 | VÕ HỮU TẤN | 11/04/2000 | Nam | 192102204 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
280 | K74 | HOÀNG VĂN THÁI | 04/10/1995 | Nam | 191861064 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
281 | K74 | NGÔ VĂN THÁI | 20/07/1989 | Nam | 036089007329 | X. Nghĩa Phú, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | X. Nghĩa Phú, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
282 | K74 | ĐẶNG THỊ THẮM | 14/05/1992 | Nữ | 205719208 | X. Bình Minh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | X. Bình Minh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
283 | K74 | ĐÀO TẤT THẮNG | 23/09/1977 | Nam | 191331437 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
284 | K74 | HOÀNG TRẦN NHƯ THẮNG | 20/05/1998 | Nam | 192025307 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
285 | K74 | LÊ MINH THẮNG | 06/05/1975 | Nam | 191401843 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
286 | K74 | PHẠM TRUNG THẮNG | 22/02/1991 | Nam | 031091007884 | P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
287 | K74 | TRƯƠNG QUANG THẮNG | 18/04/1991 | Nam | 191789213 | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
288 | K74 | VÕ KIM THẮNG | 17/02/2001 | Nam | 215516609 | X. Nhơn Phong, H. An Nhơn, T. Bình Định | X. Nhơn Phong, H. An Nhơn, T. Bình Định |
289 | K74 | ĐOÀN MINH THÀNH | 12/07/1998 | Nam | 192170218 | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
290 | K74 | L? QUANG TH?NH | 17/10/1990 | Nam | 191638316 | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
291 | K74 | TRƯƠNG VIẾT THẠNH | 02/05/1974 | Nam | 191330987 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
292 | K74 | HOÀNG KIM THẢO | 12/02/1992 | Nam | 197262143 | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
293 | K74 | HUỲNH XUÂN THẢO | 01/10/1992 | Nam | 191792785 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
294 | K74 | NGUYỄN TÂN THIÊN | 20/08/1984 | Nam | 201510977 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
295 | K74 | HỒ LÊ HOÀNG THIỆN | 22/10/1979 | Nam | 191408824 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
296 | K74 | HOÀNG THIỆN | 03/01/1959 | Nam | 190147997 | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
297 | K74 | HOÀNG MINH THIỆN | 18/01/1999 | Nam | 191905332 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
298 | K74 | NGUYỄN VIẾT THỊNH | 24/06/1994 | Nam | 191835650 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
299 | K74 | TRẦN THỊ THU THỊNH | 28/12/1979 | Nữ | 205250401 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
300 | K74 | NGUYỄN CÔNG THỦ | 04/06/1992 | Nam | 191744662 | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
301 | K74 | NGUYỄN VĂN THỨ | 10/08/1992 | Nam | 191758085 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
302 | K74 | NGUYỄN HỮU THUẬN | 18/05/1994 | Nam | 191784849 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
303 | K74 | LÊ ĐỨC THƯƠNG | 24/10/1990 | Nam | 197213558 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
304 | K74 | LÊ THỊ THƯƠNG | 26/06/1989 | Nữ | 197240173 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
305 | K74 | DƯƠNG THỊ THÚY | 26/12/1981 | Nữ | 191479937 | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
306 | K74 | PHAN THỊ THANH THÚY | 20/05/1991 | Nữ | 201888825 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
307 | K74 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY | 24/06/1988 | Nữ | 197213133 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
308 | K74 | HỒ THỊ NHƯ THỦY | 25/09/1996 | Nữ | 191881867 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
309 | K74 | LÂM THỊ THU THỦY | 23/11/1982 | Nữ | 191479493 | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
310 | K74 | NGUYỄN THỊ THỦY | 20/11/1966 | Nữ | 190963305 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
311 | K74 | NGUYỄN CỬU THUYẾT | 11/08/1985 | Nam | 191545805 | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
312 | K74 | L? XU?N TI?N | 24/02/1995 | Nam | 201769018 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
313 | K74 | DƯƠNG BÁ TIẾN | 20/04/2000 | Nam | 197451413 | X. Gio Hòa, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | X. Gio Hòa, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
314 | K74 | DƯƠNG HUỲNH TIẾN | 09/12/1987 | Nam | 191634080 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
315 | K74 | NGUYỄN DUY TIẾN | 01/07/1999 | Nam | 191972432 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
316 | K74 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 09/07/2000 | Nam | 192128123 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
317 | K74 | TÔN THẤT TIẾN | 24/11/1991 | Nam | 191719437 | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
318 | K74 | NGUYỄN HỮU TÍN | 10/12/1997 | Nam | 206103706 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
319 | K74 | VÕ VĂN THÀNH TÍN | 18/05/2000 | Nam | 192068494 | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
320 | K74 | NGUYỄN VĂN TÍNH | 08/03/1989 | Nam | 215052115 | X. Cát Trinh, H. Phù Cát, T. Bình Định | X. Cát Trinh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
321 | K74 | NGUYỄN VĂN TỊNH | 12/03/1983 | Nam | 191514729 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
322 | K74 | DƯƠNG ĐĂNG TOÀN | 29/03/1993 | Nam | 191963374 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
323 | K74 | L? GIA TO?N | 30/03/1994 | Nam | 191816578 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
324 | K74 | PHAN TO?N | 12/06/2000 | Nam | 192066693 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
325 | K74 | PHAN TRỌNG TOÀN | 04/01/1987 | Nam | 191614195 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
326 | K74 | TRƯƠNG VĨNH TỒN | 30/10/1984 | Nam | 191483685 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
327 | K74 | NGUYỄN TR. THỊ HUYỀN TRÂN | 19/03/1983 | Nữ | 191551609 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
328 | K74 | LÊ THỊ ĐOAN TRANG | 11/04/1985 | Nữ | 197145405 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
329 | K74 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 02/08/1987 | Nữ | 191598627 | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
330 | K74 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 02/07/1987 | Nữ | 186452184 | X. Xuân Lâm, H. Nam Đàn, T. Nghệ An | X. Xuân Lâm, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
331 | K74 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 30/03/1990 | Nữ | 191681530 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
332 | K74 | TRẦN THỊ MỸ TRANG | 22/02/1993 | Nữ | 184083545 | X. Quang Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | X. Quang Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
333 | K74 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 24/09/1992 | Nam | 191746691 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
334 | K74 | HOÀNG VĂN TRUNG | 25/06/1975 | Nam | 14A961040467 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
335 | K74 | LÊ NHẬT TRUNG | 10/05/1990 | Nam | 191766949 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
336 | K74 | NGÔ VĂN TRUNG | 04/12/2000 | Nam | 192096019 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
337 | K74 | NGUYỄN HOÀNG Q. TRUNG | 01/01/2000 | Nam | 191911222 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
338 | K74 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 12/07/1979 | Nam | 201421386 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
339 | K74 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 26/01/1996 | Nam | 192019761 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
340 | K74 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 24/01/1991 | Nam | 191737304 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
341 | K74 | TRẦN CÔNG TRUNG | 01/04/1977 | Nam | 197116751 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
342 | K74 | TRẦN ĐỨC TRUNG | 07/12/1987 | Nam | 031087009028 | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
343 | K74 | TRƯƠNG VĂN TRUNG | 18/04/1979 | Nam | 191612353 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
344 | K74 | NGUYỄN ANH TRƯỜNG | 08/08/1988 | Nam | 191626257 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
345 | K74 | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | 01/07/1996 | Nam | 192046344 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
346 | K74 | NGUYỄN VĂN TỨ | 05/08/1996 | Nam | 197340817 | X. Trung Sơn, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | X. Trung Sơn, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
347 | K74 | L? C?NG TU?N | 29/01/1999 | Nam | 191994427 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
348 | K74 | ĐỖ NHƯ TRẦN NGỌC TUẤN | 25/11/1985 | Nam | 205318063 | X. Điện Thắng Nam, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Thắng Nam, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
349 | K74 | HÀ ANH TUẤN | 19/08/1976 | Nam | 205673577 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
350 | K74 | LÊ VĂN MINH TUẤN | 24/07/1989 | Nam | 191684144 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
351 | K74 | MAI QUỐC TUẤN | 22/12/1990 | Nam | 197229714 | X. Trung Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | X. Trung Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
352 | K74 | NGUYỄN ANH TUẤN | 20/04/1974 | Nam | 191615468 | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
353 | K74 | NGUYỄN ANH TUẤN | 03/12/1965 | Nam | 191556008 | X. Quảng Phước, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Phước, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
354 | K74 | NGUYỄN ANH TUẤN | 09/08/1995 | Nam | 192095319 | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
355 | K74 | NGUYỄN ĐẮC TUẤN | 28/03/1982 | Nam | 191462634 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
356 | K74 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 25/05/1981 | Nam | 205149394 | X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
357 | K74 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 20/06/1991 | Nam | 197254756 | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
358 | K74 | NGUYỄN TẤT TUẤN | 15/12/1990 | Nam | 191687423 | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
359 | K74 | PHẠM QUANG TUẤN | 05/02/1985 | Nam | 205208583 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
360 | K74 | PHẠM THANH TUẤN | 30/06/1990 | Nam | 191706659 | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
361 | K74 | PHAN TUẤN | 16/04/1993 | Nam | 191783656 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
362 | K74 | TRẦN NGỌC TUẤN | 08/03/1990 | Nam | 191710201 | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
363 | K74 | TRẦN QUỐC TUẤN | 24/10/1982 | Nam | 191458768 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
364 | K74 | TRẦN QUỐC TUẤN | 02/09/1990 | Nam | 205455360 | X. Tiên Lộc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam | X. Tiên Lộc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
365 | K74 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 20/12/1990 | Nam | 191679412 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
366 | K74 | VÕ TUẤN | 14/10/1984 | Nam | 191525179 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
367 | K74 | LA VĂN TÙNG | 03/03/1989 | Nam | 191691705 | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
368 | K74 | NGUYỄN THANH TÙNG | 03/07/1992 | Nam | 191752324 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
369 | K74 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 25/04/1977 | Nam | 191380429 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
370 | K74 | PHẠM TÙNG | 03/02/1982 | Nam | 191504272 | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
371 | K74 | PHAN VĂN TÙNG | 13/08/1988 | Nam | 197206042 | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
372 | K74 | TRẦN BÁ TÙNG | 20/03/1978 | Nam | 201317304 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
373 | K74 | TỪ THANH TÙNG | 06/01/1998 | Nam | 194610097 | X. Quảng Kim, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | X. Quảng Kim, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
374 | K74 | PHAN THIÊN TƯỜNG | 08/01/2000 | Nam | 192067780 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
375 | K74 | TRẦN KINH TUYẾN | 21/05/1986 | Nam | 197163602 | P. Đông Lương, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | P. Đông Lương, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
376 | K74 | NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN | 20/04/1985 | Nữ | 201516047 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
377 | K74 | LÊ THỊ VÂN | 20/02/1991 | Nữ | 191767226 | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
378 | K74 | NGUYỄN NGỌC THU VÂN | 29/08/1987 | Nữ | 191603909 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
379 | K74 | TRẦN THỊ HẢI VÂN | 16/06/1964 | Nữ | 190233986 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
380 | K74 | PHAN VỆ | 18/02/1994 | Nam | 191803068 | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
381 | K74 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 29/05/1988 | Nam | 194373825 | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
382 | K74 | PHAN VĂN VIỆT | 03/02/1987 | Nam | 183590030 | X. Phù Lưu, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh | X. Phù Lưu, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
383 | K74 | TRẦN XUÂN VIỆT | 07/11/1986 | Nam | 191582116 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
384 | K74 | LÊ ĐÌNH VINH | 12/08/1988 | Nam | 191631025 | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
385 | K74 | LÊ TIẾN VINH | 17/05/1998 | Nam | 192074218 | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
386 | K74 | ĐẶNG HỒNG VŨ | 09/06/1984 | Nam | 201810919 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
387 | K74 | HUỲNH VĂN VŨ | 19/06/2000 | Nam | 192103567 | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
388 | K74 | LÊ QUỐC VŨ | 03/12/1990 | Nam | 191705477 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
389 | K74 | NGUYỄN KHÁNH VŨ | 01/01/1987 | Nam | 201816722 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
390 | K74 | NGUYỄN NGỌC VŨ | 07/07/1987 | Nam | 201537313 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
391 | K74 | TRẦN XUÂN VŨ | 04/08/1986 | Nam | 191574703 | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
392 | K74 | NGUYỄN HỮU MINH VƯƠNG | 09/05/1990 | Nam | 191750019 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
393 | K74 | HỒ VĂN VỸ | 27/01/1961 | Nam | 190061994 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
394 | K74 | LÊ THỊ XANH | 11/05/1987 | Nữ | 191601043 | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
395 | K74 | NGUYỄN THỊ XUÂN XINH | 25/09/1988 | Nữ | 191625874 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
396 | K74 | NGUYỄN THỊ LẬP XUÂN | 04/02/1996 | Nữ | 197341708 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
397 | K74 | ĐẶNG VĂN QUỐC Ý | 29/12/1999 | Nam | 231165962 | X. Ia Khai, H. Ia Grai, T. Gia Lai | X. Ia Khai, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
398 | K74 | LÊ THỊ NHƯ Ý | 07/04/1996 | Nữ | 191879221 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
399 | K74 | TRẦN VĂN Ý | 08/06/1994 | Nam | 191863594 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
400 | K74 | PHAN THỊ HẢI YẾN | 14/10/1997 | Nữ | 194608668 | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
1 | K75 | HỒ VIỆT ANH | 26/10/1967 | Nam | 191081550 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
2 | K75 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 07/11/1999 | Nam | 191907046 | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
3 | K75 | ĐÀO XUÂN BƯỜNG | 05/10/1972 | Nam | 201664016 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
4 | K75 | LÊ VĂN CẨM | 17/11/1983 | Nam | 191496294 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
5 | K75 | LÊ VIẾT CHƯƠNG | 02/04/1989 | Nam | 191625197 | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
6 | K75 | PHẠM LÊ HỮU CƯỜNG | 09/05/1999 | Nam | 191905426 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
7 | K75 | THÁI CÔNG CƯỜNG | 02/03/1992 | Nam | 191757794 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
8 | K75 | NGUYỄN ĐÀO | 02/06/1982 | Nam | 191454901 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
9 | K75 | NGÔ GIA ĐẠO | 29/04/1989 | Nam | 197216848 | X. Triệu Long, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | X. Triệu Long, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
10 | K75 | HOÀNG VĂN DIỄN | 08/02/1982 | Nam | 191506873 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
11 | K75 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 01/03/1978 | Nữ | 201314963 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
12 | K75 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 13/07/1996 | Nam | 184137675 | X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
13 | K75 | LÊ VĂN DŨNG | 20/05/1980 | Nam | 191456975 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
14 | K75 | TRẦN CÔNG DŨNG | 15/08/1978 | Nam | 191660950 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
15 | K75 | TRẦN QUỐC DŨNG | 07/10/1997 | Nam | 192050397 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
16 | K75 | NGUYỄN THANH ĐƯỢC | 06/09/1969 | Nam | 192187606 | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
17 | K75 | ĐỒNG THỊ LINH GIANG | 10/04/1998 | Nữ | 191900502 | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
18 | K75 | NGUYỄN HẢI | 25/05/1987 | Nam | 191649347 | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
19 | K75 | PHẠM PHONG HẢI | 26/03/1975 | Nam | 191339134 | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
20 | K75 | PHAN XUÂN HẢI | 03/06/2001 | Nam | 044201002703 | X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
21 | K75 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 10/10/1983 | Nam | 201754020 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
22 | K75 | TRẦN TRUNG HÒA | 13/09/1969 | Nam | 191105392 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
23 | K75 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 04/08/2000 | Nam | 206335068 | X. Duy Thành, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | X. Duy Thành, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
24 | K75 | HUỲNH HOẰNG | 01/01/1969 | Nam | 191126290 | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
25 | K75 | LÊ THỊ HUỆ | 20/10/1982 | Nữ | 191427808 | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
26 | K75 | L? QUANG HUY | 02/06/1982 | Nam | 191453712 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
27 | K75 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 23/09/1993 | Nữ | 191780531 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
28 | K75 | HỒ THANH LÂM | 26/08/1985 | Nam | 191630613 | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
29 | K75 | L? QUANG L?N | 31/03/1980 | Nam | 191420512 | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
30 | K75 | ĐẶNG NGỌC LINH | 28/07/1992 | Nam | 191746417 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
31 | K75 | TRẦN VĂN LỜI | 21/06/1981 | Nam | 191444393 | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
32 | K75 | TRẦN VĂN LỢI | 01/01/1984 | Nam | 191664216 | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
33 | K75 | LÊ VIẾT LONG | 01/01/1978 | Nam | 191644934 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
34 | K75 | NGUYỄN KHOA LONG | 30/04/1987 | Nam | 191608030 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
35 | K75 | TRƯƠNG ĐÌNH LỰC | 17/12/1997 | Nam | 192166528 | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
36 | K75 | HO?NG XU?N MINH | 23/10/1994 | Nam | 191817281 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
37 | K75 | PHAN VĂN MINH | 29/07/1998 | Nam | 192098251 | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
38 | K75 | HỒ ĐÌNH MỚI | 08/01/1982 | Nam | 191548932 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
39 | K75 | LÊ HOÀNG MƯỜI | 05/07/1992 | Nam | 191834966 | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
40 | K75 | LÊ PHƯỚC TRÀ MY | 07/03/1986 | Nữ | 191554646 | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
41 | K75 | HỒ VĂN NGHỈU | 08/08/1989 | Nam | 191606865 | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
42 | K75 | LÊ VŨ CAO NGUYÊN | 08/01/1994 | Nam | 191822034 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
43 | K75 | HỒ VĂN NHÂN | 01/01/1981 | Nam | 191448148 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
44 | K75 | ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI | 07/05/1972 | Nữ | 201189151 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
45 | K75 | LÊ THỊ NHÚT | 26/07/1979 | Nữ | 191414645 | X. Bắc Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Bắc Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
46 | K75 | NGUYỄN ĐẮC PHÚ | 04/03/1974 | Nam | 191278921 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
47 | K75 | HỒ KHẮC NAM PHÚC | 25/11/1996 | Nam | 191880825 | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
48 | K75 | NGUYỄN CÔNG PHƯỚC | 30/11/1996 | Nam | 192046390 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
49 | K75 | NGUYỄN MẠNH QUÂN | 21/10/1983 | Nam | 001083022679 | P. Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | P. Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
50 | K75 | HUỲNH KIM QUÝ | 19/12/1990 | Nam | 191678415 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
51 | K75 | HUỲNH TRỌNG RI | 21/07/1990 | Nam | 191652347 | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
52 | K75 | LƯƠNG QUANG RIN | 25/11/1994 | Nam | 191876435 | X. Thủy Tân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | X. Thủy Tân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
53 | K75 | NGUYỄN DUY SƠN | 26/07/1991 | Nam | 191732621 | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
54 | K75 | HỒ ĐỨC TÀI | 01/01/1984 | Nam | 191557565 | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
55 | K75 | ĐẶNG NGỌC TÂN | 21/02/1994 | Nam | 191814765 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
56 | K75 | TRẦN NHẬT TÂN | 16/12/1989 | Nam | 191709714 | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
57 | K75 | TỐNG PHƯỚC THÀNH | 22/07/1994 | Nam | 191841151 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
58 | K75 | NGUYỄN THỊ THẢO | 02/02/1993 | Nữ | 191791165 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
59 | K75 | NGUYỄN VĂN THUẬT | 24/03/1968 | Nam | 200918031 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
60 | K75 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 02/09/1970 | Nữ | 191243133 | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
61 | K75 | NGUYỄN ĐÌNH TRAI | 17/08/1984 | Nam | 191632342 | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
62 | K75 | TRẦN NHẤT TRÍ | 08/04/1976 | Nam | 191408436 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
63 | K75 | NGÔ THỊ THỤC TRINH | 02/09/1993 | Nữ | 191779415 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
64 | K75 | L? PH? TRUNG | 07/01/1997 | Nam | 233212765 | X. Kroong, TP. Kon Tum, T. Kon Tum | X. Kroong, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
65 | K75 | V? MINH T?NG | 12/03/1973 | Nam | 191332226 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
66 | K75 | HUỲNH TIẾN VI | 25/11/1998 | Nam | 206104000 | X. Tam An, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | X. Tam An, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
67 | K75 | DƯƠNG VIẾT VIÊN | 02/11/1974 | Nam | 191307519 | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
68 | K75 | NGUYỄN QUANG VINH | 17/07/2000 | Nam | 044200003093 | X. Cam Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | X. Cam Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
69 | K75 | TRẦN NGỌC VŨ | 08/06/1989 | Nam | 191691062 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
70 | K75 | PHAN THỊ NHƯ Ý | 18/11/1996 | Nữ | 192017701 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |