DANH SÁCH THI SÁT HẠCH CÓ KÈM SỐ BÁO DANH 18-19/12/2019
Trung Tâm Đào Tạo Lái Xe Tâm An
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ngày sinh | Giới tính | Nơi cư trú | Hạng GPLX |
---|---|---|---|---|---|---|
150 | NGUYỄN VIẾT HẬU | 191605464 | 30/01/1987 | Nam | X. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C |
298 | ĐẶNG MINH | 191490479 | 02/05/1980 | Nam | Tổ 13, KV5, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
363 | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 191231658 | 26/12/1967 | Nam | 270 Phan Chu Trinh, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | E |
570 | PHAN VĂN VŨ | 197168004 | 06/07/1984 | Nam | TT. Ái Tử, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | C |
166 | DƯƠNG THỊ THUẬN HÒA | 191498965 | 23/02/1982 | Nữ | 5/26 La Sơn Phu Tử, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
001 | HÀ THỊ THU AN | 191563393 | 29/10/1982 | Nữ | Tổ 10, KV4, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
002 | NGUYỄN VĂN AN | 191867145 | 16/12/1995 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
003 | PHẠM LƯƠNG AN | 191375769 | 30/08/1975 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
004 | TRẦN DUY AN | 233249832 | 16/08/1998 | Nam | X. Đắk HRing, H. Đắk Hà, T. Kon Tum | B2 |
005 | BÙI VĨNH ÂN | 205994613 | 18/03/1995 | Nam | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 |
006 | ĐẶNG QUỐC ANH | 192123130 | 10/07/1997 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
007 | LÊ HOÀNG ANH | 194188764 | 14/12/1984 | Nam | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
008 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 191895667 | 21/02/1996 | Nữ | 23 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
009 | LÊ TUẤN ANH | 184067044 | 24/04/1993 | Nam | TT. Vũ Quang, H. Vũ Quang, T. Hà Tĩnh | B2 |
011 | NGUYỄN LÊ ANH | 201273934 | 26/11/1974 | Nam | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 |
012 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH | 022090001090 | 25/12/1990 | Nam | 90/2/1 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | B2 |
013 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 191465681 | 09/07/1982 | Nữ | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
014 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 186312467 | 10/09/1985 | Nữ | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
015 | TRẦN QUANG QUỐC ANH | 191916781 | 22/10/2001 | Nam | 124/2 Lý Nam Đế, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
016 | TRẦN THỊ HOÀNG ANH | 142779326 | 13/01/1999 | Nữ | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 |
017 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 191344222 | 23/06/1976 | Nữ | 17A/111 Nhật Lệ, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
018 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 192122404 | 25/04/1979 | Nữ | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
019 | TRƯƠNG THỊ KIM ANH | 197170247 | 16/01/1987 | Nữ | X. Cam Thành, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 |
020 | TRƯƠNG VŨ HOÀNG ANH | 241905230 | 14/03/1994 | Nữ | 151 Nguyễn Tri Phương, P. Thành Công, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 |
021 | VÕ THỊ KIỀU ANH | 191638508 | 02/01/1988 | Nữ | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
022 | LÊ THỊ NHƯ ÁNH | 191809707 | 16/07/1994 | Nữ | 54 Đặng Tất, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
023 | TRƯƠNG THỊ ÁNH | 201665019 | 02/06/1995 | Nữ | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
024 | NGUYỄN VĂN BÁ | 191463878 | 02/06/1982 | Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
025 | TRẦN BẮC | 191475072 | 10/10/1980 | Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
026 | NGUYỄN THỊ DIÊN BẰNG | 191895951 | 05/11/1997 | Nữ | 10 Đào Duy Từ, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
027 | NGUYỄN KIM BẢO | 191879305 | 01/06/1996 | Nam | 78 Nguyễn Gia Thiều, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
028 | NGUYỄN VIẾT GIA BẢO | 191871235 | 21/03/1995 | Nam | Tổ 14,KV5, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
029 | TRẦN VIẾT BẢO | 184336809 | 14/08/1999 | Nam | X. Thạch Tân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | B2 |
030 | TRƯƠNG NGỌC BẢO | 206286074 | 23/08/2000 | Nam | 72 Phan Đình Phùng, P. Minh An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 |
031 | LÊ VĂN BẢY | 192172986 | 10/10/1996 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
032 | LÊ XUÂN BEN | 191651403 | 22/11/1989 | Nam | 179/4 Nguyễn Lộ Trạch, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
033 | NGUYỄN VĂN BIN | 191812342 | 17/02/1994 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
034 | ĐẶNG ĐẠI BÌNH | 046201000038 | 14/08/2001 | Nam | P818 Nhà A6, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B2 |
035 | HÀ THÚC NHẬT BÌNH | 191743130 | 25/07/1992 | Nam | 207 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
036 | NGUYỄN TRUNG BÌNH | 191586212 | 29/08/1985 | Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
037 | PHAN HỮU BÌNH | 191684490 | 10/03/1989 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
038 | PHAN VĂN BÌNH | 191526753 | 11/04/1984 | Nam | 21 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
039 | TRẦN THỊ THANH BÌNH | 191556800 | 26/01/1970 | Nữ | 27 Phùng Hưng, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
040 | LÊ BÔN | 191562158 | 29/07/1983 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
041 | LÊ BÔN | 192122713 | 03/10/1996 | Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
042 | NGUYỄN PHƯỚC NHẬT BỮU | 191669051 | 20/08/1989 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
043 | MAI VĂN CẢM | 197313503 | 10/10/1994 | Nam | X. Hải An, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
044 | NGUYỄN THANH XUÂN CẢNH | 191780752 | 10/08/1993 | Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
045 | TRẦN VĂN CẢNH | 191710573 | 14/04/1990 | Nam | Tổ 1, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
046 | LÊ NGUYỄN THỤY CHÂU | 191451678 | 10/11/1981 | Nữ | 17B Hòa Mỹ, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
047 | MAI THỊ PHƯƠNG CHÂU | 201476442 | 25/10/1982 | Nữ | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
048 | NGÔ THỊ DIỄM CHÂU | 191685313 | 30/07/1989 | Nữ | 15 Trần Nguyên Đán, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
049 | VÕ ĐẠI CHÂU | 191514015 | 20/07/1984 | Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
050 | LÊ HỮU TỪ CHI | 191515810 | 24/09/1984 | Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
051 | NGUYỄN ĐÌNH CHIÊM | 191506359 | 23/10/1981 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
052 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 194036581 | 30/07/1976 | Nam | P. Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
053 | HUỲNH CHINH | 191677440 | 20/08/1990 | Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
054 | LÊ VĂN CHINH | 191471893 | 10/04/1981 | Nam | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
055 | PHẠM VIẾT CHÍNH | 191663012 | 07/05/1990 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
056 | NGUYỄN VĂN CHUẨN | 191670773 | 02/02/1990 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
057 | HOÀNG PHAM CÔNG CHƯƠNG | 191993411 | 26/08/1997 | Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
058 | HUỲNH PHƯỚC CÔNG | 191624052 | 17/07/1987 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
059 | LÊ CHÍ CÔNG | 191487813 | 01/01/1982 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
060 | LÊ THỊ KIM CÚC | 191555633 | 10/05/1987 | Nữ | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
061 | TRẦN THỊ CÚC | 201267324 | 10/10/1977 | Nữ | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B1 |
062 | ĐỖ VĂN NHƯ CƯƠNG | 191843210 | 25/02/1995 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
063 | LÊ BÁ XUÂN CƯỜNG | 192097232 | 07/03/1998 | Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
064 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 184361219 | 05/02/1999 | Nam | P. Trần Phú, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 |
065 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 191479577 | 15/10/1981 | Nam | Tổ 3, KV1, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
066 | TRẦN TẤN CƯỜNG | 191688106 | 01/06/1991 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
067 | VÕ VĂN CƯỜNG | 191347450 | 12/04/1976 | Nam | 80/1 Nguyễn Hoàng, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
068 | VŨ XUÂN CƯỜNG | 162674456 | 07/10/1984 | Nam | X. Nam Điền, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B2 |
069 | PHẠM DẦN | 191231443 | 08/09/1970 | Nam | 3/13 An Dương Vương, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
070 | PHAN NGUYỄN HUYỀN ĐAN | 191812566 | 13/06/1993 | Nữ | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
071 | CAO VĂN BẢO ĐẠT | 191896260 | 16/06/1997 | Nam | 66 Nguyễn Phúc Nguyên, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
072 | ĐOÀN HỒ TIẾN ĐẠT | 191902138 | 07/03/1998 | Nam | 20 Xuân Diệu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
073 | HỒ VĂN ĐẠT | 191633252 | 17/05/1988 | Nam | 27 Trần Cao Vân, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
074 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 197320143 | 02/12/1993 | Nam | X. Trung Giang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 |
075 | TRẦN ANH ĐẠT | 191767890 | 13/09/1990 | Nam | 1A Kiệt 30 Bạch Đằng, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
076 | TRẦN CHÍ ĐẠT | 191994896 | 25/09/1999 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
077 | TRẦN VĂN THÀNH ĐẠT | 191905419 | 27/05/1999 | Nam | 121A Lê Trung Định, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
078 | VÕ TRƯƠNG NHƯ ĐẠT | 191507704 | 16/10/1982 | Nam | Tổ 9, KV2, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
079 | NGUYỄN CÔNG ĐIỆP | 191642061 | 01/09/1989 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
080 | HỒ VĂN DIỆU | 191642054 | 01/06/1988 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
081 | PHẠM VĂN ĐÌNH | 191830179 | 10/02/1993 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
082 | BÙI THỊ DỊU | 192182237 | 20/08/1986 | Nữ | 8/23 Hai Bà Trưng, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
083 | TRẦN MINH ĐỐC | 205701630 | 26/06/1993 | Nam | X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B2 |
084 | ĐẶNG NGỌC ĐÔNG | 024209831 | 28/06/1990 | Nam | 11/11/10 Trần Văn Đang, P.09, Q.3, TP. Hồ Chí Minh | B2 |
085 | HỒ THỊ ĐÔNG | 201785303 | 30/12/1984 | Nữ | Tổ 25B, P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 |
086 | LÊ ĐÔNG | 191877600 | 01/01/1986 | Nam | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
087 | TRẦN CÔNG ĐÔNG | 191601923 | 17/03/1987 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
088 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 191395009 | 05/08/1974 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
089 | LÊ VĂN DU | 190530843 | 01/11/1963 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
091 | HUỲNH VĂN DUẨN | 191226885 | 01/01/1973 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
092 | HỒ TIẾN ĐỨC | 191079450 | 24/08/1968 | Nam | 1/81 Nguyễn Huệ, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
093 | LÊ XUÂN ĐỨC | 191488254 | 01/01/1983 | Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
094 | NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC | 191697428 | 18/02/1990 | Nam | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
095 | PHẠM MINH ĐỨC | 192056073 | 15/01/1998 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
096 | PHẠM VIẾT ĐỨC | 191782235 | 10/05/1993 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
097 | PHAN VĂN ĐỨC | 191854824 | 11/07/1996 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
098 | TRẦN VĂN ĐỨC | 197078974 | 01/09/1981 | Nam | X. Cam Thanh, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 |
099 | VÕ HUỲNH ĐỨC | 194511418 | 15/12/1992 | Nam | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 |
100 | TRẦN LƯU QUỐC DUỆ | 191206649 | 28/06/1972 | Nam | 104/3 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
101 | ĐINH NHƯ DŨNG | 201802432 | 13/10/1979 | Nam | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
102 | HÀ THANH DŨNG | 191558267 | 21/10/1985 | Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
103 | LÊ ANH DŨNG | 194626112 | 10/02/1997 | Nam | X. Nhân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
104 | LÊ DUY DŨNG | 191347581 | 01/01/1975 | Nam | 25 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
105 | NGUYỄN BÁ DŨNG | 206303453 | 12/11/2000 | Nam | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 |
106 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 192176751 | 20/04/1985 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
107 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 191912201 | 25/05/2000 | Nam | 94 Tạ Quang Bửu, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
108 | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 191346904 | 01/01/1976 | Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
109 | TRẦN QUANG DŨNG | 191551705 | 01/02/1986 | Nam | 9/110 Nhật Lệ, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
110 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 233339607 | 12/01/1986 | Nam | X. Đắk Long, H. Kon Plông, T. Kon Tum | B2 |
111 | NGÔ ĐĂNG DƯƠNG | 191999593 | 07/11/2001 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
112 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 191404979 | 10/06/1980 | Nữ | 150/1A Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
113 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 191861861 | 01/07/1995 | Nữ | 119 Thạch Hãn, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
114 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 197051851 | 05/04/1973 | Nam | X. Vĩnh Nam, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
115 | TRỊNH SƠN DƯƠNG | 186462102 | 15/07/1987 | Nam | P. Long Sơn, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An | B2 |
116 | PHAN NGỌC ĐƯỜNG | 191903296 | 26/11/1998 | Nam | 177/85 Trường Chinh, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
117 | PHAN THÀNH DUY | 191555505 | 04/12/1985 | Nam | 4/41 Lê Quý Đôn, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
118 | TÔN THẤT DUY | 191599571 | 24/04/1987 | Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
119 | HỒ THỊ DUYÊN | 191525203 | 07/01/1984 | Nữ | 131 Ngô Đức Kế, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
121 | NGUYỄN CHÍ DUYÊN | 191560899 | 31/12/1986 | Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
122 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 191862954 | 24/09/1992 | Nữ | 120/15 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
123 | TRẦN THỊ ÁI DUYÊN | 191425532 | 03/10/1976 | Nữ | Tổ 4, KV5, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
124 | LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 191554565 | 16/05/1986 | Nữ | Tổ 13, Kh3, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
126 | TỐNG VÂN GIANG | 191892635 | 23/04/1994 | Nữ | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
127 | HOÀNG THỊ HÀ | 191638301 | 23/03/1987 | Nữ | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
128 | HUỲNH THẾ HÀ | 191529002 | 25/11/1981 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
129 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 191914323 | 26/03/1983 | Nam | Tổ 21, KV7, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
130 | NGUYỄN QUANG HÀ | 191827944 | 19/08/1992 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
131 | NGUYỄN THỊ HÀ | 205014517 | 10/07/1983 | Nữ | X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B1 |
132 | PHẠM THỊ THU HÀ | 205778342 | 24/08/1993 | Nữ | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B1 |
133 | LÊ ÍCH MINH HẢI | 191625657 | 06/10/1988 | Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
134 | NGUYỄN TRUNG HẢI | 191661985 | 04/11/1987 | Nam | 13/8/8 Hồ Đắc Di, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
135 | NGUYỄN VĂN HẢI | 191512416 | 22/08/1984 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
136 | NGUYỄN VĂN HẢI | 192046749 | 22/01/1996 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
137 | PHAN VĂN HẢI | 192021748 | 12/02/1998 | Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
138 | TÔN THẤT HẢI | 191829662 | 07/04/1995 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
139 | TRẦN THỊ THANH HẢI | 184250284 | 26/08/1998 | Nữ | X. Thạch Tân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | B2 |
140 | TRẦN VĂN HẢI | 187209032 | 20/10/1993 | Nam | X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An | B2 |
141 | VĂN NGỌC HẢI | 191991396 | 01/12/1997 | Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
142 | DƯƠNG THỊ THANH HẰNG | 191566091 | 01/06/1986 | Nữ | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
143 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | 191911411 | 01/11/1974 | Nam | Tổ 5, KV2, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
144 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 191785691 | 22/08/1993 | Nữ | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
145 | ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH | 191893502 | 25/02/1997 | Nữ | 1/372 Chi Lăng, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
146 | VIỄN PHƯỚC HẠNH | 191454450 | 21/03/1978 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
147 | VÕ THỊ KIỀU HẠNH | 191573780 | 27/08/1986 | Nữ | 14/40 Nhật Lệ, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
148 | LÊ THỊ BÍCH HẢO | 197262309 | 03/02/1992 | Nữ | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 |
149 | NGUYỄN ĐÌNH HẬU | 192115684 | 07/02/1995 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
151 | NGUYỄN VĂN HÈ | 191442458 | 20/06/1981 | Nam | 21 Trần Khánh Dư, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
152 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 194224466 | 20/07/1984 | Nữ | X. Hải Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B1 |
153 | PHAN KHÁNH HIỀN | 201638917 | 02/12/1997 | Nam | 45 Nam Cao, P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
154 | TRẦN ĐĂNG HIỀN | 191427193 | 15/10/1981 | Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
155 | TRẦN QUANG HIỀN | 205778678 | 30/06/1993 | Nam | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 |
156 | PHAN QUỐC HIỆP | 183692975 | 10/08/1990 | Nam | X. Yên Hồ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B2 |
157 | TÔN THẤT HIỆP | 191709879 | 03/02/1988 | Nam | 164 Lê Đại Hành, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
158 | LÊ TRUNG HIẾU | 191798225 | 21/02/1993 | Nam | 2/5/60 Dương Văn An, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
159 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 194221254 | 01/12/1986 | Nam | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
160 | NGUYỄN KIM HIẾU | 191837340 | 04/02/1994 | Nam | 6/1/7 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
161 | PHAN HIẾU | 192220009 | 10/05/2001 | Nam | X. Hương Lộc, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
162 | PHAN MINH HIẾU | 206318173 | 23/09/2000 | Nam | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | B2 |
163 | NGUYỄN HỮU HINH | 201235378 | 04/05/1976 | Nam | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
164 | NGUYỄN THANH HỔ | 201491930 | 05/04/1986 | Nam | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
165 | TRẦN THỊ HOA | 191369384 | 10/07/1975 | Nữ | 43 Phùng Khắc Khoan, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
167 | NGÔ XUÂN HÒA | 191726580 | 18/05/1991 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
168 | HỒ LÊ TRỌNG HOÀN | 192128772 | 14/08/1999 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
169 | BÙI XUÂN HOÀNG | 191672709 | 12/04/1990 | Nam | 2/151 Duy Tân, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
170 | HỒ VĂN HOÀNG | 191677558 | 07/12/1990 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
171 | LÊ HUY HOÀNG | 191895076 | 28/03/1997 | Nam | 33 Thái Phiên, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
172 | NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG | 192054586 | 15/12/1997 | Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
173 | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | 186585761 | 03/05/1987 | Nam | X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An | B2 |
174 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 191662322 | 08/04/1995 | Nam | 301 Trần Huy Liệu, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
175 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG | 191733979 | 17/05/1989 | Nam | 35 Nguyễn Thái Học, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
176 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 197328515 | 15/02/1994 | Nam | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | C |
177 | HOÀNG HỮU HOÁT | 191821619 | 17/07/1994 | Nam | 2/103 Nguyễn Trãi, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
178 | VÕ VĂN HỢI | 184191952 | 13/02/1995 | Nam | X. Thuần Thiện, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | B2 |
179 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 191451854 | 06/08/1981 | Nữ | 17 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
180 | PHẠM THỊ MINH HỒNG | 191382963 | 04/07/1987 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
181 | NGUYỄN VĂN QUÝ HỢP | 192026413 | 16/01/2000 | Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
182 | HỒ VĂN HUÂN | 191492021 | 08/05/1981 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
183 | PHAN XUÂN HUẾ | 191406153 | 05/01/1979 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
184 | TRẦN HUẾ | 191609318 | 16/06/1987 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
185 | LÊ THỊ BẠCH HUỆ | 191382280 | 08/05/1977 | Nữ | 42 Trương Gia Mô, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
186 | ĐẶNG QUỐC HÙNG | 191647417 | 01/03/1989 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
187 | LÊ ĐÌNH HÙNG | 191547858 | 20/01/1980 | Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
188 | MAI PHI HÙNG | 201446059 | 16/10/1982 | Nam | Tổ 27, P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
189 | MAI THANH HÙNG | 201667680 | 03/03/1993 | Nam | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 |
190 | NGUYỄN HÙNG | 191608455 | 23/04/1987 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
191 | NGUYỄN TRUNG HÙNG | 190247129 | 28/07/1973 | Nam | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 |
192 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 191633499 | 24/02/1988 | Nam | 27 Trần Cao Vân, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
193 | NGUYỄN XUÂN ANH HÙNG | 192137960 | 11/11/2001 | Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
194 | NGUYỄN XUÂN HÙNG | 191626589 | 09/02/1988 | Nam | 48 Vạn Xuân, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
195 | TRẦN VĂN HÙNG | 241247494 | 30/09/1983 | Nam | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 |
197 | HOÀNG NGỌC VĨNH HƯNG | 191882081 | 21/08/1996 | Nam | 09 Tịnh Tâm, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
198 | NGUYỄN NHƯ QUỐC HƯNG | 191728131 | 15/05/1991 | Nam | 37 Nguyễn Sinh Sắc, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
199 | PHAN BÁ HƯNG | 191678834 | 01/01/1975 | Nam | 11/20/266 Phan Chu Trinh, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
200 | HÀ THỊ THU HƯƠNG | 191399516 | 02/04/1979 | Nữ | Tổ 10, KV4, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
201 | LÊ THỊ HƯƠNG | 201651340 | 07/08/1983 | Nữ | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
202 | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | 191555385 | 30/11/1978 | Nữ | 266/1/42 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
203 | TRẦN VĂN HƯỚNG | 197137246 | 26/02/1985 | Nam | X. Vĩnh Nam, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
204 | ĐOÀN MINH HỮU | 206205637 | 20/03/1998 | Nam | X. Bình Trị, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B2 |
205 | PHAN VĂN HỮU | 191500817 | 03/10/1984 | Nam | X. Hương Hòa, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
206 | LÊ QUANG HUY | 192060479 | 23/12/1999 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
207 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 191816330 | 21/03/1994 | Nam | 254 Tăng Bạt Hổ, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
208 | NGUYỄN HỒNG HUY | 186948820 | 20/12/1990 | Nam | X. Nghi Lâm, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An | B2 |
209 | NGUYỄN KHẮC HUY | 191385353 | 24/02/1980 | Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
210 | NGUYỄN THANH HUY | 191808288 | 19/10/1993 | Nam | 145A Đặng Huy Trứ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
211 | PHẠM VĂN HUY | 191853481 | 14/04/1993 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
212 | THÂN BÁ HUY | 191813924 | 16/06/1993 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
213 | TÔN THẤT HUY | 191487200 | 01/01/1990 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
214 | TRẦN VŨ BÌNH HUY | 194574943 | 17/10/1998 | Nam | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
215 | VĂN ĐỨC HUY | 201653759 | 10/08/1994 | Nam | 11 Yên Bái, P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 |
216 | HUỲNH THỊ BÍCH HUYỀN | 191808107 | 10/10/1993 | Nam | 40/35 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
217 | LÊ THỊ HUYỀN | 191815833 | 24/03/1995 | Nữ | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
218 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 197179635 | 16/09/1987 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
219 | LỘC THỊ KHÁNH HUYỀN | 187470918 | 14/07/1997 | Nữ | X. Châu Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An | B2 |
220 | LÂM ĐẠI HUYNH | 191603436 | 03/03/1987 | Nam | Tổ 10, KV4, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
221 | NGUYỄN THỊ DIỄM HUỲNH | 205461033 | 02/09/1991 | Nam | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B1 |
222 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 191672185 | 17/10/1989 | Nam | Tổ 15, KV5, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
223 | TRƯƠNG ĐỨC HUỲNH | 191772511 | 08/10/1990 | Nam | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
224 | TRẦN BÁ KHA | 191499102 | 11/06/1983 | Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
225 | TRẦN NGỌC KHA | 191780492 | 28/04/1993 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
226 | PHAN MẠNH KHẮC | 183644168 | 26/05/1989 | Nam | P. Đậu Liêu, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 |
227 | TRẦN ĐÌNH KHÁNG | 191270174 | 19/05/1966 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
229 | HỒ HỮU KHÁNH | 191592251 | 21/07/1987 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
230 | HUỲNH VĂN KHÁNH | 191610918 | 10/06/1988 | Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
231 | NGUYỄN NHẬT KHÁNH | 191602203 | 14/09/1986 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
232 | TÔ NHẬT KHÁNH | 192099910 | 04/07/1998 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
233 | HỒ VĂN KHINH | 201801558 | 01/01/1986 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
235 | PHAN ÁNH KHÚC | 191555892 | 08/06/1988 | Nam | 5/52 Trần Cao Vân, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
236 | TRẦN NGUYỄN LAN KHUÊ | 191706397 | 06/06/1990 | Nữ | P208 Dãy A KTT Lê Hồng Phong, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
237 | LƯU CÔNG KHƯƠNG | 205723658 | 15/12/1995 | Nam | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 |
238 | LÊ TRUNG KIÊN | 191839126 | 30/10/1976 | Nam | 227/24 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
240 | ĐÀO BỘI KIM | 205097428 | 20/01/1982 | Nam | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam | B2 |
241 | NGUYỄN ĐỨC KỲ | 192026802 | 17/09/1999 | Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
242 | NGUYỄN VĂN KỲ | 201716023 | 12/02/1981 | Nam | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
243 | TRẦN THANH KỶ | 201580603 | 21/01/1989 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
244 | THÂN ĐÌNH LÂM | 191773869 | 24/10/1993 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
245 | HUỲNH VĂN LẰM | 191832198 | 10/03/1994 | Nam | Tổ 12 , KV4, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
246 | HOÀNG PHƯƠNG LAN | 191634553 | 30/07/1988 | Nữ | 38 Đinh Tiên Hoàng, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
247 | LÊ THỊ MAI LAN | 191877973 | 21/01/1980 | Nữ | 4H Nguyễn Tri Phương, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
249 | HÀ VĂN LANG | 191070558 | 11/04/1969 | Nam | 6/4/21 Thánh Gióng, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
250 | LÊ VIẾT LẬP | 191801143 | 10/08/1994 | Nam | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
251 | ĐỖ THỊ LINH | 191843208 | 25/10/1994 | Nữ | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
252 | HOÀNG VĂN LINH | 191965751 | 25/11/1999 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
253 | LÊ MẠNH LINH | 192212666 | 07/05/1987 | Nam | Tổ 23 , KV6, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
254 | LÊ THỊ THÙY LINH | 197209857 | 19/04/1987 | Nữ | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 |
255 | NGUYỄN ĐẠI BÁ LINH | 191879383 | 02/09/1996 | Nam | 14/8/461 Chi Lăng, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
256 | NGUYỄN PHẠM THÙY LINH | 285697282 | 20/09/1999 | Nữ | P. Tân Đồng, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước | B2 |
257 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 191771974 | 29/03/1990 | Nam | 12/1/90 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
258 | NGUYỄN VĂN LINH | 191913351 | 19/12/2000 | Nam | 6/175 Phan Bội Châu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
259 | PHẠM PHƯƠNG LINH | 191662295 | 21/05/1989 | Nữ | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
260 | TRẦN LĨNH | 191645858 | 05/07/1988 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
261 | LÊ CU LÍT | 192066511 | 30/12/2000 | Nam | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
262 | LÊ THỊ HỒNG LOAN | 191683448 | 05/09/1990 | Nữ | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
263 | TRẦN THỊ HỒNG LOAN | 191688402 | 19/01/1991 | Nữ | 32 Trần Nhật Duật, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
264 | HOÀNG QUỐC LỘC | 201632894 | 03/03/1993 | Nam | 07 Trần Thái 7, P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 |
265 | PHẠM HỮU LỘC | 197392874 | 07/09/1997 | Nam | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | C |
266 | PHÙNG NGỌC LỘC | 201668901 | 30/06/1992 | Nam | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 |
267 | ĐẶNG QUỐC LỢI | 191608050 | 24/05/1986 | Nam | 66 Hòa Mỹ, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
268 | DOÃN VĂN LỢI | 191545024 | 17/05/1985 | Nam | P209 Dãy C KTT Lê Hồng Phong, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
269 | VÕ TẤN LỢI | 191726721 | 31/05/1991 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
270 | HOÀNG LONG | 191686573 | 05/03/1989 | Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
271 | LÊ HOÀNG LONG | 197206740 | 08/12/1988 | Nam | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
272 | LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG | 191959962 | 19/04/1996 | Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
273 | MAI VĂN THÀNH LONG | 192070181 | 06/09/2000 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
274 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 191778960 | 19/01/1989 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
275 | NGUYỄN HẢI LONG | 191911583 | 22/06/2000 | Nam | 14/13/293 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
277 | NGUYỄN NHƯ HOÀNG LONG | 191901538 | 24/01/1998 | Nam | 7/3 Xã Tắc,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
278 | NGUYỄN QUANG LONG | 191525245 | 05/05/1984 | Nam | 5 Trần Xuân Soạn, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
279 | NGUYỄN VĂN LONG | 194339980 | 05/09/1984 | Nam | X. Quảng Minh, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
279 | NGUYỄN VĂN LONG | 194339980 | 05/09/1984 | Nam | X. Quảng Minh, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình | B2 |
281 | TRƯƠNG ĐỨC LONG | 197195471 | 26/09/1988 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
282 | VÕ VĂN LONG | 191582030 | 23/06/1984 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
283 | ĐỖ XUÂN LUÂN | 194616857 | 22/08/1997 | Nam | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | C |
284 | PHẠM ĐÌNH LUẬN | 191467775 | 01/02/1982 | Nam | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
285 | VÕ TUẤN LƯƠNG | 197179700 | 14/04/1986 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
286 | BÙI VĂN LY | 191766942 | 25/10/1990 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
287 | NGUYỄN CU LY | 191735573 | 01/01/1990 | Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
288 | CAO THỊ LÝ | 191881297 | 15/01/1996 | Nữ | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
289 | LÊ TẤN LÝ | 201738519 | 31/10/1996 | Nam | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 |
290 | NGÔ THỊ NHƯ MAI | 191657231 | 10/08/1990 | Nữ | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
291 | PHẠM THỊ HƯƠNG MAI | 191796398 | 15/04/1992 | Nữ | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
292 | NGUYỄN VĂN MẪN | 191830956 | 30/03/1992 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
293 | TRẦN VŨ MẪN | 191456623 | 04/11/1982 | Nam | 137/5 Nguyễn Lộ Trạch, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
294 | LÊ MẠNH | 191688240 | 14/07/1990 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
295 | LÊ VĂN MẠNH | 191613639 | 01/02/1987 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
296 | TRẦN THẾ MẠNH | 201677888 | 03/03/1989 | Nam | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
297 | LÊ TRẦN KHÁNH MIÊN | 191640728 | 30/03/1988 | Nữ | 106/2 Hải Triều, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
299 | LÊ QUANG MINH | 191960246 | 14/08/1996 | Nam | 47 Nguyễn Hữu Ba, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
300 | LÊ TÂM MINH | 191772497 | 21/09/1991 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
301 | TÔN THẤT QUANG MINH | 191616104 | 21/05/1985 | Nam | Tổ 3, KV1, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
302 | TRẦN ĐÌNH MINH | 191682439 | 12/07/1989 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
303 | LÊ THỊ MƠ | 191779648 | 06/08/1993 | Nữ | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
304 | LÊ THỊ TRÀ MY | 191410326 | 30/01/1979 | Nữ | 50 Hải Triều, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
305 | HỒ VĂN NAM | 191490564 | 19/01/1968 | Nam | 8/5/23/ Kiệt 131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
306 | HOÀNG THỊ NAM | 192176762 | 02/06/1981 | Nữ | 52 Ngô Quyền, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
307 | NGÔ VIẾT NAM | 192097203 | 22/05/1997 | Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
308 | PHẠM NAM | 192062469 | 30/08/1997 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
309 | PHAN ĐỨC NAM | 191628494 | 07/06/1989 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
310 | PHAN NAM | 191723493 | 11/12/1988 | Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
311 | TRẦN VĂN NAM | 192114708 | 02/01/1995 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
312 | LƯƠNG DIỄM KIỀU NGA | 191582245 | 18/08/1984 | Nữ | 61D Bến Nghé, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
313 | MAI THỊ BÍCH NGUYỆT NGA | 191799525 | 04/05/1993 | Nữ | 1/17 Bảo Quốc, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
314 | NGUYỄN THỊ NGA | 191618472 | 07/09/1979 | Nữ | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
315 | ĐẶNG THỊ KHÁNH NGÂN | 191654313 | 04/09/1988 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
316 | NGHIÊM THỊ NGHỆ | 192181705 | 18/09/1993 | Nữ | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
317 | LÊ HỮU NGHỊ | 191462733 | 28/01/1982 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C |
318 | HỒ VĂN NGHĨA | 191856711 | 18/04/1995 | Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
320 | NGUYỄN NGỌC NGHĨA | 191708126 | 20/10/1990 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
321 | PHẠM VĂN NGHĨA | 187353969 | 14/10/1993 | Nam | X. Quỳnh Hậu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An | B2 |
322 | TRẦN XUÂN NGHĨA | 197281500 | 26/07/1989 | Nam | X. Vĩnh Ô, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | C |
323 | PHẠM TƯỜNG NGHIỆP | 191407294 | 26/07/1979 | Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
324 | TRỊNH NGỌC NGỌ | 191204887 | 12/12/1967 | Nam | 12 Nguyễn Văn Siêu, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
326 | HOÀNG TRỌNG NGỌC | 044091001738 | 23/06/1991 | Nam | X. Vạn Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B2 |
327 | LÊ ANH NGỌC | 191504172 | 11/10/1982 | Nam | 106/2 Hải Triều, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
328 | NGUYỄN ANH NGỌC | 197163582 | 21/10/1985 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
329 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC | 191571326 | 20/02/1984 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
330 | BÙI MAI THẢO NGUYÊN | 191911866 | 04/05/1999 | Nữ | 9/115 Ngô Đức Kế, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
331 | DƯƠNG QUANG KỶ NGUYÊN | 192058685 | 04/11/1999 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
332 | PHẠM HỮU NGUYÊN | 191778180 | 05/08/1993 | Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
333 | PHẠM NGỌC VỦ NGUYÊN | 191493138 | 07/10/1982 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
335 | NGUYỄN MẬU BÀN NHA | 206368605 | 22/04/2001 | Nam | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 |
336 | NGUYỄN THỊ NHÃ | 206376586 | 06/08/1999 | Nữ | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 |
337 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG NHÂN | 191515452 | 26/05/1984 | Nam | 321 Tăng Bạt Hổ, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
338 | ĐỖ THANH NHÂN | 191612268 | 23/11/1985 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
339 | ÔNG NGỌC NHÂN | 191626699 | 10/03/1988 | Nam | 3/40 Xã Tắc, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
340 | LÊ QUANG NHẬT | 191903810 | 04/10/1997 | Nam | 1/35/15 Ngự Bình, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
341 | LÊ XUÂN NHẬT | 184160848 | 19/08/1996 | Nam | X. Hương Bình, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | C |
342 | NGUYỄN MINH NHẬT | 192132412 | 03/12/1999 | Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
343 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 192127936 | 08/09/2000 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
344 | TÔ LONG NHẬT | 175014725 | 21/09/1999 | Nam | X. Quảng Thái, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa | B2 |
345 | NGUYỄN PHƯỚC HỒNG NHI | 191898304 | 29/03/1997 | Nữ | 17/527 Bùi Thị Xuân, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
346 | NGUYỄN THỊ HOÀI NHI | 191543749 | 22/09/1986 | Nữ | 137 Trường Chinh, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
347 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | 197294654 | 11/03/1993 | Nữ | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B1 |
348 | LÊ THỊ NGỌC NHIỀU | 191479972 | 01/01/1983 | Nữ | 24 Ngự Bình, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
350 | NGUYỄN THỊ NHƠN | 194292492 | 02/08/1984 | Nữ | X. Hải Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B1 |
351 | NGUYỄN VĂN NHƠN | 205632092 | 25/09/1991 | Nam | 108 Phan Thao, P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 |
352 | HỒ NHỰC | 191469288 | 01/01/1978 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
353 | PHAN THỊ NGỌC NHUNG | 191513603 | 27/11/1983 | Nữ | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
354 | HUỲNH Ô | 191406745 | 20/10/1975 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
355 | LÊ NGUYÊN OAI | 191427406 | 05/03/1981 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
356 | NGUYỄN PHÁP | 191662524 | 05/09/1986 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
357 | HỒ VĂN PHÁT | 192024667 | 30/08/1997 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
358 | PHAN NHẬT PHÁT | 212833624 | 14/06/1998 | Nam | X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | B2 |
359 | LÊ NGUYỄN TÂM PHỔ | 191577299 | 27/09/1986 | Nam | 17B Hòa Mỹ, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
360 | LÊ VĂN PHONG | 197074937 | 21/02/1979 | Nam | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | C |
361 | MAI THANH PHONG | 191453322 | 03/07/1981 | Nam | 21 Lê Huân, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
362 | NGUYỄN ĐẠI PHONG | 192173237 | 01/05/1978 | Nam | 24/140 Nguyễn Huệ, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
364 | NGUYỄN QUỐC PHONG | 201624728 | 17/10/1992 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
365 | NGUYỄN THANH PHONG | 191758210 | 02/11/1992 | Nam | 59 Nguyễn Phúc Chu, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
366 | NGUYỄN THANH PHONG | 192050235 | 18/01/1997 | Nam | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
367 | ĐOÀN NHƯ PHÚ | 197228728 | 10/08/1990 | Nam | X. Hải Sơn, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | C |
368 | NGUYỄN QUỐC PHÚ | 192125542 | 16/01/2000 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
369 | HOÀNG NGỌC PHÚC | 201698975 | 01/04/1997 | Nam | 177 Đống Đa, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | C |
370 | NGUYỄN TẤN PHÚC | 191720768 | 01/01/1991 | Nam | Tổ 1, KV1, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
371 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 221441472 | 10/07/1997 | Nam | TT. Phú Hòa, H. Phú Hòa, T. Phú Yên | B2 |
372 | VÕ ĐẠI PHÚC | 191514174 | 27/07/1984 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
373 | LÊ NGUYỄN HẠNH PHÙNG | 191391018 | 16/01/1976 | Nữ | 09/5 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
374 | TRẦN VĂN PHƯỚC | 191703652 | 28/04/1990 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
375 | ĐẶNG VIẾT PHƯƠNG | 201453310 | 05/06/1980 | Nam | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 |
377 | HOÀNG HỮU PHƯƠNG | 191768726 | 22/10/1993 | Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
379 | NGUYỄN NHẬT DUY PHƯƠNG | 191898591 | 21/04/1996 | Nam | 11/47 Minh Mạng, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
380 | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 191512454 | 22/06/1984 | Nữ | Tổ 13, KV5, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
381 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | 191452578 | 01/07/1981 | Nữ | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
382 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 201678858 | 31/01/1995 | Nữ | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
383 | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | 201491130 | 10/05/1975 | Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
384 | HỒ SỸ NHẬT QUÂN | 197375281 | 02/02/1998 | Nam | X. Vĩnh Thái, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
385 | TRẦN SĨ QUÂN | 191454485 | 21/07/1981 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
386 | HỒ NGỌC HOÀI QUANG | 191823142 | 14/10/1994 | Nam | 29 Văn Cao, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
387 | HUỲNH MINH QUANG | 191079773 | 18/02/1967 | Nam | 25A/2 Nguyễn Thái Học, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
388 | LÊ BẢO QUANG | 191821197 | 17/07/1994 | Nam | 14/12 Nguyễn Gia Thiều, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
389 | LÊ QUANG | 192190264 | 22/09/1995 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C |
390 | NGUYỄN THÀNH QUANG | 220946753 | 08/08/1977 | Nam | X. An Hiệp, H. Tuy An, T. Phú Yên | B2 |
391 | NGUYỄN VĂN QUANG | 192098203 | 27/07/1998 | Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
392 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 191780010 | 24/04/1993 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
393 | PHẠM VĂN QUANG | 205369688 | 17/02/1988 | Nam | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 |
394 | TRƯƠNG CÔNG QUANG | 191852631 | 15/10/1995 | Nam | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
396 | TRẦN VĂN QUÍ | 191728082 | 05/10/1990 | Nam | 25 Lê Văn Hưu, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
397 | HOÀNG ANH QUÝ | 191775423 | 10/06/1993 | Nam | Tổ 6, KV1, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
398 | LÊ HỮU QUÝ | 191769585 | 19/01/1993 | Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
399 | LÊ NGỌC PHƯƠNG QUÝ | 191634033 | 22/08/1987 | Nữ | 17/35 Phùng Hưng, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
400 | TRƯƠNG VĂN QUÝ | 191911959 | 27/06/1999 | Nam | 92 Đào Duy Anh, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
401 | VÕ TỊNH QUÝ | 191806204 | 02/10/1993 | Nam | Lô 8 KQH Hương Sơ, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
402 | TRẦN THỊ QUYÊN | 091813445 | 04/11/1993 | Nữ | X. Nga My, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên | B2 |
403 | VŨ TRỌNG QUYÊN | 036096002537 | 12/10/1996 | Nam | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định | B2 |
404 | TRẦN QUỲNH | 171895596 | 14/11/1976 | Nam | X. Vĩnh Tiến, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa | B2 |
405 | NGUYỄN RIN | 201590002 | 10/12/1990 | Nam | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
406 | TRẦN NHƠN RIN | 191619005 | 20/04/1986 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
407 | NGUYỄN VĂN ROAN | 191769426 | 12/10/1989 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
409 | TRƯƠNG THỊ THU SA | 191152922 | 07/05/1971 | Nữ | Tổ 13, KV4, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
410 | LÊ ĐÌNH SẢN | 191716305 | 20/04/1991 | Nam | Tổ 14,KV5, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
411 | PHAN MINH SÁNG | 206265315 | 18/08/1999 | Nam | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 |
412 | HỒ VĂN TRƯỜNG SƠN | 191514358 | 20/10/1983 | Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
413 | LÊ ANH SƠN | 191714655 | 08/03/1991 | Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
414 | LÊ ĐÌNH SƠN | 201537571 | 13/07/1988 | Nữ | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
415 | TRẦN NGỌC SƠN | 192178878 | 16/06/1997 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
416 | NGUYỄN VĂN SỬU | 192128224 | 07/06/1999 | Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
417 | HỒ VĂN TÀI | 191995032 | 27/07/1999 | Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
418 | LÊ VĂN TÀI | 201363869 | 24/04/1972 | Nam | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
419 | NGUYỄN ĐẮC TÀI | 192118663 | 27/11/1995 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
420 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 191479532 | 04/06/1983 | Nam | 26 Kiệt 115 Hàn Mặc Tử, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
421 | NGUYỄN TẤT TÀI | 191752008 | 01/03/1992 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
422 | TRẦN ĐỨC ANH TÀI | 197361737 | 28/05/1996 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
423 | LÊ THỊ TÂM | 191474578 | 10/01/1973 | Nữ | 2/166 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
424 | NGUYỄN DUY TÂM | 192024354 | 05/03/1999 | Nam | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
425 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 191801499 | 27/09/1991 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
426 | TRẦN ANH TÂM | 311313064 | 24/09/1985 | Nam | X. Tân Phước, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang | B2 |
427 | NGUYỄN ĐĂNG TÂN | 192026913 | 01/01/2000 | Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
428 | TRẦN DỤNG TÂN | 191682207 | 22/04/1990 | Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
429 | VĂN THỊ THANH TÂN | 191002473 | 15/04/1967 | Nữ | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
430 | LÊ NGUYỄN XUÂN TÂY | 191989160 | 20/08/1996 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
431 | NGUYỄN HỮU THẠCH | 191869715 | 23/10/1996 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
432 | BÙI CÔNG THÁI | 152045574 | 16/03/1995 | Nam | X. Đông La, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | B2 |
433 | LÊ QUANG THÁI | 191649330 | 26/05/1987 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
434 | PHAN THÁI | 192119216 | 19/04/1995 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
435 | TRẦN VĂN THÁI | 191689652 | 10/06/1990 | Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
436 | LÊ THỊ THÂN | 191407954 | 31/07/1980 | Nữ | Kiệt 245 Phan Bội Châu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
437 | NGUYỄN DUY THĂNG | 200861327 | 21/08/1964 | Nam | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 |
438 | DƯƠNG ĐÌNH THẮNG | 197253573 | 15/08/1990 | Nam | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
439 | HOÀNG THỊ THẮNG | 191463455 | 29/09/1979 | Nữ | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
440 | NGÔ ĐỨC THẮNG | 191071900 | 07/09/1970 | Nam | 12/34 Trần Quý Cáp, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
441 | NGUYỄN MINH THẮNG | 184077800 | 16/03/1993 | Nam | X. Thạch Trung, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 |
442 | PHẠM VĂN THẮNG | 192119655 | 25/03/1996 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
443 | TRẦN DƯ THẮNG | 192099383 | 11/07/1999 | Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
444 | TRẦN TẤT THẮNG | 035085004714 | 26/01/1985 | Nam | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam | B2 |
445 | TRẦN VĂN THẮNG | 194575132 | 25/05/1996 | Nam | X. Phú Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 |
446 | ĐẶNG THANH | 191469640 | 06/05/1982 | Nam | 30 Phan Chu Trinh, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
447 | LÊ THANH | 191605790 | 25/04/1986 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
448 | HỒ XUÂN THÀNH | 191699072 | 05/08/1991 | Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
449 | HOÀNG NGUYỄN TẤN THÀNH | 194639360 | 07/11/2000 | Nam | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
450 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 192067967 | 09/03/2001 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
451 | NGUYỄN NGUYÊN THÀNH | 191018542 | 25/09/1968 | Nam | 23 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
452 | NGUYỄN PHƯỚC LÂM THÀNH | 191523439 | 01/01/1985 | Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
453 | NGUYỄN VIẾT THÀNH | 191775668 | 18/10/1993 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
455 | TRẦN VĂN THẠNH | 191438834 | 01/11/1979 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
456 | PHẠM VĂN THẢO | 191879210 | 27/11/1996 | Nam | Tổ 6, KV3, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
457 | QUÁCH THỊ HỒNG THẢO | 197028856 | 10/04/1976 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
458 | VÕ THANH THIỆN | 192054118 | 01/09/1998 | Nam | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
459 | PHẠM VĂN THIẾT | 184116198 | 01/08/1993 | Nam | X. Cẩm Lĩnh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 |
460 | CHÂU BẢO THỊNH | 191540219 | 14/07/1985 | Nam | Tổ 10, Kv5, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
461 | NGUYỄN HỮU XUÂN THỊNH | 191492744 | 10/06/1982 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
462 | TRẦN ĐỨC THỊNH | 197224847 | 15/03/1990 | Nam | X. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
463 | LÊ QUỐC THỌ | 201730238 | 24/05/1995 | Nam | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
464 | NGUYỄN HỮU THỌ | 191716790 | 01/01/1991 | Nam | 104 Nguyễn Gia Thiều, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
465 | VĂN THỌ | 191393341 | 05/01/1980 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
466 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 191824368 | 05/03/1995 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
467 | LÊ ĐÌNH THỐNG | 201376908 | 03/06/1980 | Nam | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
468 | LÊ PHƯƠNG THU | 191816991 | 05/09/1989 | Nữ | Tổ 13, KV5, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
469 | ĐẶNG LÊ MINH THƯ | 192179179 | 08/07/2000 | Nữ | 21/10 Đặng Thái Thân, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
470 | HÀ ANH THƯ | 191789171 | 12/01/1993 | Nữ | 38 Ấu Triệu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
471 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | 191892076 | 23/02/1996 | Nữ | 23 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
472 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 191769681 | 04/02/1992 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
473 | HỒ BÁ THƯƠNG | 194471322 | 01/09/1991 | Nam | X. Phong Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 |
474 | LÊ CÔNG THƯƠNG | 197124857 | 20/09/1984 | Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
475 | PHAN THỊ THANH THÚY | 191565435 | 05/04/1984 | Nữ | 4/41 Lê Quý Đôn, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
476 | TRẦN THỊ THÚY | 192101612 | 20/07/1978 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
477 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY | 079185000869 | 19/01/1985 | Nữ | 73 Thiên Thai, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
478 | PHẠM THỊ NHƯ THÙY | 190987275 | 05/08/1968 | Nam | 27 Tôn Thất Tùng, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
479 | TRẦN THỊ BÍCH THÙY | 191816500 | 20/11/1994 | Nữ | 52A Nguyễn Chí Thanh, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
480 | NGUYỄN MỴ THỦY | 194121868 | 25/08/1982 | Nữ | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B1 |
481 | TRẦN THỊ THANH THỦY | 191748460 | 11/05/1992 | Nữ | 10/5 Cao Bá Quát, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
483 | CHÂU PHƯỚC THUYỀN | 191114117 | 20/12/1970 | Nam | 1/22/73 Đặng Văn Ngữ, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
484 | TRẦN VĂN TIỀM | 190037798 | 26/12/1958 | Nam | 235/1 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
485 | TRẦN ĐÌNH TIÊN | 192135319 | 02/12/1999 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
487 | LÊ VĂN THANH TIẾN | 191905058 | 14/02/1999 | Nam | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
488 | NGUYỄN ĐĂNG TIẾN | 191561249 | 30/08/1983 | Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
489 | NGUYỄN VIẾT TIẾN | 197327985 | 13/04/1994 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
490 | VÕ VIẾT TIẾP | 183198317 | 12/09/1983 | Nam | X. Cẩm Trung, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 |
491 | HÀ HỮU TÌNH | 197210783 | 16/02/1988 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
492 | LÊ TÌNH | 191891715 | 27/08/1996 | Nam | Tổ 4, KV2, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
493 | LÔ THỊ TÌNH | 187471200 | 13/03/1996 | Nữ | X. Cam Lâm, H. Con Cuông, T. Nghệ An | B2 |
494 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 191113590 | 10/05/1970 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
495 | NGUYỄN ĐỨC TỐ | 191620837 | 19/07/1988 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
496 | ĐOÀN KIM TOÁN | 192186395 | 15/04/1986 | Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
497 | PHẠM XUÂN TOÀN | 191626162 | 08/11/1988 | Nam | 582 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
498 | THÁI VĂN TOÀN | 211602308 | 17/09/1979 | Nam | KV4, P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 |
500 | TRƯƠNG VĂN TOÀN | 191336220 | 10/10/1975 | Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
501 | VĂN HỮU TOÀN | 191446825 | 26/01/1982 | Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
502 | LÊ DIÊN TOẢN | 191876155 | 08/12/1996 | Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
503 | TRẦN ĐỨC TRẢI | 194593378 | 05/02/1994 | Nam | X. Ngư Thủy Nam, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 |
504 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 191728462 | 11/01/1991 | Nữ | 52A Nguyễn Chí Thanh, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
505 | HÀ THỊ THÙY TRANG | 191720649 | 25/03/1990 | Nữ | 11 Nguyễn Tuân, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
506 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 191771954 | 20/03/1990 | Nữ | 15/263 Bà Triệu, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
507 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 191485115 | 22/02/1982 | Nữ | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
508 | TRẦN NGUYỄN MINH TRANG | 194533900 | 17/07/1996 | Nữ | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 |
509 | TRẦN THỊ DIỄM TRANG | 201747482 | 23/07/1983 | Nữ | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
511 | HỒ NHẬT TRÍ | 191643087 | 06/09/1988 | Nam | 1/17/246 Hùng Vương, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
512 | LÊ VĂN MINH TRÍ | 194605029 | 18/11/1994 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
513 | PHAN TẤT TRÍ | 197280400 | 05/06/1992 | Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 |
514 | PHAN VĂN TRÌ | 186696432 | 01/03/1989 | Nam | X. Tây Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 |
515 | BÙI THỊ THÙY TRINH | 201795186 | 27/05/1998 | Nữ | Tổ 122, P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 |
516 | TRẦN VĂN TRINH | 201829290 | 05/10/1979 | Nam | Tổ 64, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
517 | LÊ THỊ TRÚC | 191517748 | 01/08/1984 | Nữ | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
518 | NGUYỄN TRỰC | 191993925 | 10/05/1999 | Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
519 | ĐOÀN TRUNG | 191426430 | 12/06/1979 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
520 | NGUYỄN DUY TRUNG | 191500027 | 09/09/1983 | Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
521 | PHAN QUANG TRUNG | 191760316 | 14/12/1991 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
522 | HOÀNG TĂNG TRƯỜNG | 192028364 | 08/08/1997 | Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
523 | HUỲNH VĂN TRƯỜNG | 191766815 | 15/05/1990 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
524 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 212472061 | 10/10/1997 | Nam | X. Tịnh Hà, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi | B2 |
525 | ĐẶNG THỊ CẨM TÚ | 191710883 | 06/01/1989 | Nữ | 7A Kiệt 22 Hàm Nghi, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
526 | ĐỖ XUÂN TÚ | 191379193 | 01/03/1977 | Nam | X. Hương Giang, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
527 | DƯƠNG NGỌC TÚ | 191525692 | 10/03/1984 | Nam | 78 Phan Chu Trinh, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
528 | LÊ PHƯỚC PHẠM THANH TÚ | 192129777 | 09/11/2000 | Nữ | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
529 | NGUYỄN VĂN TÚ | 191502071 | 20/10/1982 | Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
530 | DƯƠNG VĂN TUẤN | 190895546 | 08/01/1965 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
531 | HÀ LÊ TUẤN | 191837334 | 29/09/1994 | Nam | 23 Hồng Khẳng, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
532 | HỒ SỸ TUẤN | 192187226 | 01/11/1984 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
533 | HUỲNH NGỌC TUẤN | 201802524 | 10/11/1974 | Nam | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 |
534 | NGUYỄN ANH TUẤN | 191728804 | 21/05/1989 | Nam | 103 Phan Bội Châu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
535 | NGUYỄN ANH TUẤN | 191837350 | 06/12/1994 | Nam | 15/56 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
536 | NGUYỄN ANH TUẤN | 205089309 | 26/06/1983 | Nam | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 |
537 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 186965470 | 24/04/1990 | Nam | Khu ĐTM Hồ Đắc Di, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
538 | NGUYỄN MINH TUẤN | 191881873 | 12/07/1996 | Nam | 41 Lê Văn Hưu, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
539 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 191454366 | 19/02/1985 | Nam | 5/20 Phạm Hồng Thái, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
540 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 191496931 | 06/01/1983 | Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
541 | PHẠM PHƯỚC MINH TUẤN | 191896310 | 01/04/1997 | Nam | 3 Ngô Đức Kế, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
542 | PHAN ANH TUẤN | 044095001374 | 15/01/1995 | Nam | X. Cự Nẫm, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
543 | THÁI VĂN TUẤN | 191380076 | 26/03/1979 | Nam | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
544 | TRẦN ANH TUẤN | 1916969434 | 01/01/1990 | Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
545 | TRẦN DUY NHẬT TUẤN | 191688103 | 21/04/1991 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
546 | ĐOÀN MINH TUỆ | 191593209 | 06/02/1987 | Nam | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
547 | NGUYỄN VIẾT TÙNG | 190764374 | 01/01/1962 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
548 | NGUYỄN VĂN TƯỠNG | 191570793 | 20/04/1985 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
549 | HÀ NGỌC TUY | 192030000 | 12/12/1999 | Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
550 | NGUYỄN VĂN TÚY | 191071585 | 10/08/1968 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
551 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 192187693 | 27/04/1979 | Nữ | P6 Nhà C18 Đống Đa, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
552 | HUỲNH NGÔ THỊ VÂN | 205109632 | 27/10/1982 | Nữ | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 |
553 | LÊ NGỌC NHƯ VÂN | 201542737 | 12/10/1985 | Nữ | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 |
554 | LÊ THỊ THÚY VÂN | 201240102 | 04/06/1966 | Nữ | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B1 |
555 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 191678692 | 09/03/1989 | Nữ | 281/4 Kiệt 281 Chi Lăng, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
557 | TRẦN THỊ BẠCH VÂN | 215069318 | 10/06/1987 | Nữ | KV6, P. Lê Hồng Phong, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 |
558 | TRƯƠNG THỊ CẨM VÂN | 205294313 | 14/02/1988 | Nữ | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B1 |
559 | PHAN VĂN VĂN | 191509335 | 10/10/1972 | Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
560 | PHAN NGUYỄN THIỆN VI | 192128515 | 21/11/1999 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
561 | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 187121930 | 20/04/1994 | Nam | X. Thọ Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 |
562 | TRẦN VĂN VIỆT | 191626023 | 19/05/1988 | Nam | 113/2 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
563 | ĐÀO NGỌC VINH | 191712474 | 30/08/1991 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
564 | HOÀNG ĐÌNH VINH | 191992263 | 01/02/1978 | Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
565 | VĂN VIẾT VINH | 192102850 | 22/10/1999 | Nam | X. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
566 | VÕ HỒNG VINH | 191905851 | 30/10/1999 | Nam | 27 Phùng Hưng, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
567 | NGUYỄN VĨNH | 192115494 | 26/10/1995 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
568 | HỒ VĂN VŨ | 192049722 | 06/11/1996 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
569 | NGUYỄN CÔNG VŨ | 191688180 | 25/06/1991 | Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
571 | NGUYỄN VĂN VỮNG | 197208711 | 05/06/1968 | Nam | P. Đông Lương, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | C |
572 | LÊ TRUNG VƯƠNG | 201767054 | 24/05/1998 | Nam | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
573 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 191464611 | 31/07/1980 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
574 | ĐỖ NGỌC TỨ VY | 191852217 | 26/04/1995 | Nữ | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
575 | NGUYỄN THỊ HIỀN VY | 206266901 | 20/03/2000 | Nữ | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 |
576 | NGUYỄN WIN WIN | 201767221 | 10/06/1999 | Nam | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 |
577 | HỒ THỊ NHƯ Ý | 191745381 | 02/09/1991 | Nữ | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
578 | NGUYỄN THỊ YẾN | 191303515 | 02/06/1974 | Nữ | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
010 | NGUYỄN ANH | 191272002 | 04/12/1971 | Nam | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
090 | PHAN VĂN DU | 191484037 | 21/01/1983 | Nam | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
120 | NGÔ BÙI MỸ DUYÊN | 191808037 | 15/11/1993 | Nữ | 12/73 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
125 | LÊ TÙNG GIANG | 183786791 | 11/05/1992 | Nam | X. Thái Yên, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B2 |
196 | TRƯƠNG VĂN HÙNG | 192115225 | 21/06/1997 | Nam | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
228 | NGÔ TẤN KHANH | 201417628 | 01/01/1979 | Nam | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 |
234 | TÔN THẤT KHOA | 191771148 | 07/05/1991 | Nam | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
239 | NGUYỄN PHƯỚC KIÊN | 197343151 | 12/03/1997 | Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | C |
248 | LÊ KIM LÂN | 191881650 | 02/09/1996 | Nam | 8/25/1/228 Bạch Đằng, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
276 | NGUYỄN NGỌC LONG | 460985000233 | 15/11/1974 | Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | E |
280 | PHÙNG HỮU HOÀNG LONG | 191608354 | 24/12/1987 | Nam | 14/40 Nhật Lệ, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | E |
319 | KỲ TIẾN NGHĨA | 191647175 | 25/09/1989 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
325 | VÕ TƯƠNG NGỘ | 190092336 | 20/07/1956 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
334 | ĐỒNG HỮU NGUYỆN | 191966579 | 26/06/1998 | Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C |
349 | VÕ THỊ NHỚ | 191876332 | 17/09/1996 | Nữ | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
376 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 191484089 | 06/04/1982 | Nữ | 93/20/7 An Dương Vương, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
378 | LÊ QUANG MINH PHƯƠNG | 191879957 | 28/11/1996 | Nam | 1/54 Nguyễn Phúc Nguyên, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
395 | THỊNH THỊ QUẾ | 191366221 | 20/12/1975 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
408 | TRẦN MINH RÔN | 201551927 | 17/04/1986 | Nam | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | E |
454 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 191225791 | 27/01/1969 | Nam | 29/68 Phùng Hưng, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
482 | TRẦN THỊ THU THỦY | 191537178 | 03/06/1980 | Nữ | 46 Đoàn Thị Điểm, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
486 | HOÀNG ĐĂNG QUANG TIẾN | 191863797 | 09/05/1995 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | D |
499 | TRẦN NGỌC TOÀN | 200959779 | 20/01/1970 | Nam | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 |
510 | ĐẶNG NGỌC MINH TRÍ | 191479179 | 25/12/1983 | Nam | P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | E |
556 | NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN | 191706833 | 06/10/1989 | Nữ | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |