SBD | Họ và tên | Số CMT | Ngày tháng | Nơi cư trú | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHAN ĐÌNH CHƯƠNG | 191421828 | 27/10/1980 | B11 | |
2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 197322795 | 27/09/1993 | B11 | |
3 | HỒ LÊ DIỆU ÁI | 201612340 | 29/07/1990 | B2 | |
4 | NGUYỄN ĐĂNG THỊ ÁI | 191580851 | 30/12/1986 | B2 | |
5 | ĐÀO NGUYÊN THIÊN ÂN | 191912750 | 19/03/2000 | 10/137 Phan Đình Phùng, | B2 |
6 | HỒ ĐĂNG AN | 191990469 | 05/07/1997 | B2 | |
7 | LÊ VĂN THIÊN ẤN | 191870624 | 31/08/1995 | B2 | |
8 | NGUYỄN ĐỨC AN | 191049754 | 27/07/1968 | B2 | |
9 | LÊ ĐỨC ANH | 191822599 | 02/07/1994 | B2 | |
10 | LÊ MINH ANH | 201522765 | 07/12/1985 | B2 | |
11 | LÊ THỊ KIM ANH | 191861345 | 19/08/1995 | Tổ 7, KV3, | B2 |
12 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 197097137 | 11/01/1983 | B2 | |
13 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 192186507 | 09/03/1981 | B2 | |
14 | LƯU THỊ NGỌC ANH | 191726562 | 10/12/1991 | B2 | |
15 | TRẦN LÊ BẢO ANH | 191368432 | 06/01/1978 | Tổ 13, KV5, | B2 |
16 | TRẦN THỊ ĐÔNG ANH | 191832932 | 27/10/1994 | Đông Phước, | B2 |
17 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 201865492 | 30/10/1977 | B2 | |
18 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 132063456 | 25/06/1990 | B2 | |
19 | VÕ THỊ BẢY | 197339339 | 18/05/1996 | B2 | |
20 | LÊ NGUYỄN BÌNH | 191594597 | 03/03/1987 | Tổ 3, KV1, | B2 |
21 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191530462 | 14/07/1984 | B2 | |
22 | HỒ VĂN CANG | 192168893 | 20/12/1998 | B2 | |
23 | LÊ THỊ PHƯƠNG CHI | 191634643 | 29/06/1988 | B2 | |
24 | NGUYỄN VŨ BẢO CHI | 191743176 | 20/10/1992 | B2 | |
25 | THẠCH THỊ KIM CHI | 180820810 | 18/08/1990 | B2 | |
26 | TRẦN LÊ PHƯƠNG CHI | 184375322 | 19/12/1999 | B2 | |
27 | TRẦN QUANG Y CHI | 191808409 | 29/07/1994 | 2/240 Nguyễn Trãi, | B2 |
28 | HOÀNG NGỌC CHƯƠNG | 191892277 | 19/01/1995 | Tổ 21, KV4, | B2 |
29 | NGUYỄN NGỌC MINH CHƯƠNG | 191574573 | 10/08/1985 | 1/4/23 Nhật Lệ, | B2 |
30 | NGUYỄN VĂN THÀNH CÔNG | 192135841 | 10/07/2000 | B2 | |
31 | NGUYỄN VĂN CƯ | 191470162 | 20/05/1982 | B2 | |
32 | PHAN CƯ | 192118887 | 02/03/1997 | B2 | |
33 | ĐỖ ĐẠI CƯƠNG | 197394319 | 24/08/1999 | B2 | |
34 | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | 201720178 | 22/08/1993 | B2 | |
35 | PHAN QUỐC CƯỜNG | 191809466 | 18/03/1994 | 326C Tăng Bạt Hổ, | B2 |
36 | TRẦN HUY CƯỜNG | 191524408 | 16/04/1982 | B2 | |
37 | TRẦN VIỆT CƯỜNG | 191582485 | 26/03/1985 | B2 | |
38 | HOÀNG HỮU ĐẠI | 44099000357 | 23/10/1999 | B2 | |
39 | HỒ NGỌC ĐĂNG | 197292995 | 08/06/1994 | B2 | |
40 | HỒ ĐẠT | 192024901 | 14/09/1997 | B2 | |
41 | TRẦN NGỌC ĐẠT | 191789487 | 17/07/1993 | 1/187 Thái Phiên, | B2 |
42 | BÙI THỊ LỆ DIỄM | 191414226 | 19/08/1974 | B2 | |
43 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỄM | 197132237 | 12/10/1983 | B2 | |
44 | PHẠM TẤT ĐIỀN | 197463989 | 20/10/1975 | B2 | |
45 | TRẦN THỊ KIỀU DIÊN | 197125526 | 02/10/1984 | B2 | |
46 | HOÀNG THỊ DIỆU | 191668757 | 29/09/1985 | B2 | |
47 | LÊ CHÍ DIỂU | 191352124 | 04/10/1975 | B2 | |
48 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 191587424 | 20/12/1985 | 9/60 Hải Triều, | B2 |
49 | ĐINH MINH ĐỨC | 197336064 | 16/02/1995 | B2 | |
50 | HOÀNG TRỌNG ĐỨC | 191369145 | 05/03/1960 | 03 Phạm Hồng Thái, | B2 |
51 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 201711575 | 19/08/1978 | B2 | |
52 | PHẠM VĂN ĐỨC | 191420533 | 15/05/1980 | 26 Nguyễn Phúc Nguyên, | B2 |
53 | TRƯƠNG LÝ ĐỨC | 194614057 | 27/02/1999 | B2 | |
54 | LƯU THỊ THÙY DƯƠNG | 197187382 | 04/12/1987 | B2 | |
55 | NGÔ VIẾT DƯƠNG | 192096567 | 22/02/1998 | B2 | |
56 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 191796614 | 14/12/1993 | B2 | |
57 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 191789293 | 08/07/1993 | 14 Trần Quý Cáp, | B2 |
58 | TRỊNH THỊ HÀ DƯƠNG | 197258296 | 15/08/1990 | B2 | |
59 | NGUYỄN BÁ DUY | 197345984 | 28/05/1997 | B2 | |
60 | PHAN THANH DUY | 191626799 | 24/09/1988 | B2 | |
61 | TRẦN ĐỨC DUY | 191973695 | 24/08/2001 | B2 | |
62 | PHAN CÔNG GIÁO | 194611978 | 20/11/1999 | B2 | |
63 | KHƯƠNG CÔNG HÀ | 191540757 | 30/10/1985 | 14/20/461 Chi Lăng, | B2 |
64 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 197110960 | 18/08/1985 | B2 | |
65 | TRỊNH ĐÌNH AN HÀ | 197228822 | 29/04/1989 | B2 | |
66 | BÙI ĐÀO THANH HẢI | 191378261 | 15/07/1978 | B2 | |
67 | BÙI VIẾT HẢI | 197279342 | 30/08/1993 | B2 | |
68 | ĐOÀN MINH HẢI | 191559369 | 09/08/1987 | B2 | |
69 | NGUYỄN VŨ HỒ HẢI | 191738344 | 09/06/1992 | B2 | |
70 | PHẠM THANH HẢI | 191971117 | 17/09/2002 | B2 | |
71 | NGÔ THỊ THU HẰNG | 191376126 | 21/05/1978 | B2 | |
72 | TRẦN THỊ HẰNG | 197154249 | 17/10/1984 | B2 | |
73 | LÊ THỊ HỒNG HẠNH | 191861203 | 23/11/1995 | Tổ 10, KV4, | B2 |
74 | VÕ VĂN HẾT | 201495500 | 01/01/1980 | B2 | |
75 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 191808508 | 04/03/1994 | B2 | |
76 | NGUYỄN VŨ HIỀN | 191814318 | 18/08/1994 | B2 | |
77 | TRẦN HIỆP | 191332977 | 21/01/1975 | B2 | |
78 | DƯƠNG CÔNG HIẾU | 44097002440 | 23/10/1997 | B2 | |
79 | HOÀNG THỊ HIẾU | 197371287 | 27/06/1999 | B2 | |
80 | LƯ QUANG HIỆU | 191874552 | 05/01/1995 | B2 | |
81 | PHAN VĂN HIẾU | 197167344 | 20/01/1984 | B2 | |
82 | THÁI THỊ NGỌC HIẾU | 197310148 | 04/03/1995 | B2 | |
83 | VÕ NHÂN HIẾU | 191736644 | 20/10/1990 | Lương Quán, | B2 |
84 | NGUYỄN NHƯ HÓA | 197049852 | 03/02/1974 | B2 | |
85 | PHAN HỮU HÒA | 197418739 | 13/08/2001 | B2 | |
86 | TRỊNH THỊ HOÀI | 197144435 | 12/11/1983 | B2 | |
87 | NGUYỄN THIỆN HOÀNG | 201773082 | 23/11/1997 | B2 | |
88 | PHAN VĂN HOÀNG | 201741895 | 16/01/1985 | B2 | |
89 | HỒ XUÂN HỢP | 191785036 | 04/09/1994 | B2 | |
90 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUẾ | 191793075 | 29/12/1991 | B2 | |
91 | HOÀNG KIM HÙNG | 191391147 | 26/11/1977 | 9/25 Ngự Bình, | B2 |
92 | PHẠM VĂN HƯNG | 201835869 | 27/07/2001 | B2 | |
93 | THÁI PHI HÙNG | 191560516 | 15/10/1986 | B2 | |
94 | TRẦN VIẾT HÙNG | 191992076 | 08/08/1998 | B2 | |
95 | TRƯƠNG QUỐC HÙNG | 191424978 | 13/08/1981 | B2 | |
96 | LÊ THỊ HƯƠNG | 197081204 | 26/01/1981 | B2 | |
97 | LÊ THỊ LIÊN HƯƠNG | 191400822 | 14/01/1979 | B2 | |
98 | LÊ VĂN HƯỞNG | 197250141 | 21/08/1992 | B2 | |
99 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 191499169 | 01/12/1983 | B2 | |
100 | PHAN THỊ HƯỜNG | 191443945 | 18/06/1982 | B2 | |
101 | HOÀNG QUỐC HỮU | 191562928 | 22/11/1986 | B2 | |
102 | LÊ QUANG HỮU | 191740291 | 15/01/1992 | B2 | |
103 | ĐẶNG NHẬT HUY | 191848067 | 20/03/1995 | B2 | |
104 | DƯƠNG QUỐC HUY | 192072680 | 12/12/2001 | B2 | |
105 | NGÔ VĂN HUY | 192078459 | 17/07/2001 | B2 | |
106 | NGUYỄN BÁ NHẬT HUY | 191905815 | 06/09/1997 | 31 Duy Tân, | B2 |
107 | NGUYỄN HỮU NHẬT HUY | 191921276 | 05/02/2002 | 7/73 Hàn Mặc Tử, | B2 |
108 | PHAN VĂN HUY | 191999782 | 15/10/2001 | B2 | |
109 | LÊ NGỌC KHÁNH | 38097002921 | 09/02/1997 | B2 | |
110 | MAI XUÂN KHÁNH | 191852954 | 01/01/1994 | B2 | |
111 | NGÔ HỮU DUY KHÁNH | 191775006 | 26/07/1993 | B2 | |
112 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 197141521 | 07/04/1985 | B2 | |
113 | NGUYÊN VĂN KHÁNH | 186662434 | 12/07/1989 | B2 | |
114 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 191621230 | 15/10/1988 | B2 | |
115 | TRẦN XUÂN KHÁNH | 191747608 | 21/08/1990 | B2 | |
116 | NGUYỄN VIẾT KHIÊM | 191622821 | 27/06/1985 | B2 | |
117 | PHAN ANH KHOA | 191748602 | 15/09/1992 | B2 | |
118 | LÊ THỊ TUYẾT LÀI | 197204328 | 13/02/1990 | B2 | |
119 | NGUYỄN THỊ ÁI LÂM | 191762319 | 28/02/1993 | B2 | |
120 | NGUYỄN NGỌC LÂN | 191513629 | 28/08/1984 | B2 | |
121 | PHAN LẬP | 191442887 | 20/11/1977 | B2 | |
122 | ĐẶNG NHẬT LINH | 192055770 | 18/07/1998 | B2 | |
123 | HỒ VĂN LINH | 191802327 | 08/12/1994 | B2 | |
124 | LÊ TỰ BẢO LINH | 191558828 | 21/09/1987 | Lô A3 KQH Bàu Vá, | B2 |
125 | NGUYỄN THỊ LINH | 192059800 | 27/08/1999 | B2 | |
126 | TRẦN THỊ LOẢI | 191654823 | 26/07/1987 | B2 | |
127 | VĂN THỊ KIM LOAN | 197109051 | 23/01/1983 | B2 | |
128 | DƯƠNG HỮU LỘC | 191760504 | 23/09/1990 | B2 | |
129 | NGUYỄN LỢI | 200995831 | 10/10/1965 | B2 | |
130 | LÊ VĂN HOÀNG LONG | 191921363 | 11/07/2001 | Tổ 20, KV5, | B2 |
131 | PHAN HẢI LONG | 194628258 | 30/06/2000 | B2 | |
132 | TRẦN NGỌC LONG | 191657807 | 15/01/1986 | B2 | |
133 | TRẦN CÔNG LỰC | 197383861 | 12/07/1999 | B2 | |
134 | BÙI TÂN LÝ | 192106671 | 25/12/2001 | B2 | |
135 | NGUYỄN THỊ VÂN LÝ | 197321480 | 10/03/1995 | B2 | |
136 | PHẠM THỊ NGỌC LY | 197119428 | 23/04/1983 | B2 | |
137 | HOÀNG THỊ NGỌC MAI | 191547770 | 05/07/1985 | B2 | |
138 | ĐOÀN TRỌNG MẬU | 191445226 | 12/11/1980 | 104/1 Phạm Thị Liên, | B2 |
139 | NGUYỄN QUANG MINH | 191827682 | 21/11/1994 | B2 | |
140 | NGUYỄN QUANG MINH | 191533763 | 28/10/1985 | Tổ 6, KV3, | B2 |
141 | NGUYỄN THANH MINH | 191477508 | 01/08/1982 | B2 | |
142 | TRƯƠNG NGỌC MINH | 191789608 | 23/08/1992 | Tổ 8, KV4, | B2 |
143 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 191671926 | 28/07/1983 | B2 | |
144 | LÊ LY NA | 197204602 | 11/02/1989 | B2 | |
145 | TRẦN QUỐC NGÀ | 191909857 | 19/05/2000 | B2 | |
146 | TRẦN THỊ HỒNG NGA | 191473852 | 10/09/1981 | 5/115 Lê Thánh Tôn, | B2 |
147 | NGUYỄN GIANG THANH NGÂN | 251094685 | 09/10/1997 | B2 | |
148 | LÊ VŨ BÁ NGHIÊNG | 191802123 | 10/01/1993 | B2 | |
149 | BÙI THỊ MỸ NGỌC | 197363537 | 28/07/1998 | B2 | |
150 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 31768709 | 10/10/1991 | B2 | |
151 | PHAN THỊ NGỌC | 186929256 | 28/01/1990 | B2 | |
152 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 191830822 | 24/07/1993 | B2 | |
153 | NGUYỄN XUÂN NHẪN | 191564387 | 01/06/1984 | B2 | |
154 | PHAN THỊ THANH NHÀN | 191652708 | 05/11/1988 | Tổ 6, KV3, | B2 |
155 | PHẠM QUỐC NHẬT | 191822857 | 06/03/1994 | B2 | |
156 | TRẦN ANH NHẬT | 191743950 | 16/06/1990 | 10 Tô Ngọc Vân, | B2 |
157 | LÊ THỊ YẾN NHI | 191860834 | 05/10/1995 | B2 | |
158 | NGUYỄN HỒ UYỂN NHI | 191910236 | 10/12/2000 | 23 Đội Cung, | B2 |
159 | NGUYỄN THỊ NHI | 197181835 | 20/05/1985 | B2 | |
160 | VĂN THỊ MỸ NHUNG | 192027580 | 01/10/1998 | B2 | |
161 | LÊ THỊ HOÀNG NI | 191851862 | 20/11/1995 | B2 | |
162 | ĐÀO THỊ KIM OANH | 197292390 | 27/02/1992 | B2 | |
163 | HUỲNH VĂN PHẬN | 191758166 | 22/03/1992 | Tổ 8, KV3, | B2 |
164 | PHẠM THỊ ANH PHI | 191821953 | 04/02/1994 | Tổ 14A, KV5A, | B2 |
165 | HÀ VĂN PHÚ | 192074548 | 25/08/2002 | B2 | |
166 | HOÀNG THỊ PHÚC | 191496760 | 19/02/1983 | 183 Nhật Lệ, | B2 |
167 | LƯƠNG NGỌC PHƯỚC | 24157910 | 20/09/1988 | 29A/9 Lê Quý Đôn, | B2 |
168 | TRẦN PHƯỚC | 191812989 | 30/06/1990 | B2 | |
169 | TRẦN THANH PHƯƠNG | 191522841 | 20/11/1984 | B2 | |
170 | NGUYỄN HỮU QUÂN | 191690042 | 09/10/1991 | B2 | |
171 | HOÀNG THANH QUANG | 191470453 | 19/03/1982 | B2 | |
172 | HUỲNH NHẬT QUANG | 191770696 | 15/10/1992 | B2 | |
173 | LÊ VĂN VŨ QUỐC | 191770296 | 18/11/1992 | Tổ 6, KV2, | B2 |
174 | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | 191915282 | 24/07/2001 | B2 | |
175 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 191965061 | 02/09/1999 | B2 | |
176 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 197163228 | 14/02/1984 | B2 | |
177 | NGUYỄN ĐÌNH RIN | 192190020 | 20/10/1999 | B2 | |
178 | ĐẶNG VĂN SANG | 191640828 | 01/01/1986 | B2 | |
179 | NGUYỄN VĂN SANG | 191903554 | 17/09/1998 | B2 | |
180 | TRẦN CÔNG SĨ | 192115888 | 26/09/1995 | B2 | |
181 | ĐẶNG SƠN | 191628515 | 20/04/1989 | B2 | |
182 | HOÀNG SƠN | 191785075 | 18/12/1993 | B2 | |
183 | LÊ QUỐC SƠN | 205354370 | 10/04/1988 | B2 | |
184 | LÊ SĨ SƠN | 190975407 | 16/04/1966 | B2 | |
185 | PHAN TRUNG SƠN | 191573979 | 10/11/1987 | B2 | |
186 | LÊ ĐÌNH SỬU | 191800854 | 25/06/1992 | B2 | |
187 | NGUYỄN HUỲNH TÀI | 23829397 | 12/08/1985 | B2 | |
188 | PHẠM VĂN TÀI | 192172299 | 22/07/1977 | B2 | |
189 | LÊ THANH TÂM | 191813585 | 13/09/1994 | B2 | |
190 | NGUYỄN TÂM | 190946690 | 18/12/1965 | B2 | |
191 | NGUYỄN VĂN TAM | 191458059 | 10/10/1982 | B2 | |
192 | NGUYỄN XUÂN TÂM | 191680813 | 18/06/1989 | B2 | |
193 | CHÂU VĂN TÂN | 191911049 | 13/09/2000 | 61/137 Đinh Tiên Hoàng, | B2 |
194 | LÊ ĐỨC ANH TÂN | 191823867 | 12/03/1989 | 24 Phủ Thọ Xuân, Chi Lăng | B2 |
195 | NGUYỄN TẤN | 192115250 | 09/11/1996 | B2 | |
196 | NGUYỄN THANH TẤN | 191871622 | 18/08/1995 | B2 | |
197 | ĐỖ THỊ ANH THÁI | 191960750 | 01/12/1996 | B2 | |
198 | LÊ VĂN THÁM | 191019341 | 15/01/1968 | B2 | |
199 | DƯƠNG VĂN THANH | 191365854 | 01/01/1976 | B2 | |
200 | LÊ VIẾT THÀNH | 191741531 | 01/01/1991 | B2 | |
201 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 34091007756 | 03/11/1991 | B2 | |
202 | TRƯƠNG ĐỨC THÀNH | 206047258 | 22/05/1996 | B2 | |
203 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 191568207 | 20/09/1985 | 177 Nhật Lệ, | B2 |
204 | TRẦN THỊ HÒA THẢO | 191895414 | 01/09/1997 | 18/10 Nhật Lệ, | B2 |
205 | BÙI THỊ GIANG THI | 191721446 | 17/03/1990 | B2 | |
206 | PHAN XUÂN THI | 191200146 | 24/06/1970 | B2 | |
207 | TRƯƠNG NGỌC BẢO THI | 197302207 | 29/06/1995 | B2 | |
208 | HỒ TẤN HOÀNG THIÊN | 191995068 | 17/08/1998 | B2 | |
209 | HUỲNH VĂN THỊNH | 191719327 | 24/05/1991 | 251 Đào Duy Anh, | B2 |
210 | NGÔ ĐOÀN ANH THƯ | 191870657 | 22/10/1995 | P506 Dãy A KTT Lê Hồng Phong, | B2 |
211 | HOÀNG ĐĂNG THUẬN | 191685108 | 31/05/1989 | B2 | |
212 | NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG | 201876699 | 08/12/1987 | B2 | |
213 | LÊ NGUYỄN BÍCH THỦY | 191455547 | 22/12/1982 | B2 | |
214 | MAI VĂN THỦY | 197113038 | 01/01/1974 | B2 | |
215 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 191599897 | 06/12/1988 | B2 | |
216 | PHAN THỊ THỦY | 191725345 | 09/04/1991 | B2 | |
217 | VƯƠNG THỊ THANH THỦY | 191410243 | 22/02/1979 | 8/131 Trần Phú, | B2 |
218 | HỒ THỦY TIÊN | 191749750 | 02/01/1992 | B2 | |
219 | NGUYỄN THẾ TIẾN | 206269648 | 28/03/2000 | B2 | |
220 | TRƯƠNG TIẾN | 191971193 | 29/09/2002 | B2 | |
221 | NGUYỄN HOÀNG TIN | 215370947 | 06/08/1997 | B2 | |
222 | NGUYỄN DUY TÌNH | 191674036 | 03/02/1986 | B2 | |
223 | HOÀNG PI TƠ | 191496004 | 03/11/1982 | B2 | |
224 | TRẦN QUỐC TOẢN | 191732661 | 11/02/1991 | B2 | |
225 | TRẦN NGỌC TRAI | 191515014 | 30/07/1984 | B2 | |
226 | HOÀNG THỊ KIM TRÂM | 197016861 | 01/12/1977 | B2 | |
227 | LÊ NGỌC THÙY TRANG | 191233517 | 18/12/1972 | 25 Phùng Khắc Khoan, | B2 |
228 | NGUYỄN CÔNG TRẠNG | 191937905 | 25/03/1984 | B2 | |
229 | NGUYỄN HỮU TRỊ | 191205779 | 20/04/1969 | B2 | |
230 | PHAN QUỐC TRÍ | 201755600 | 21/03/1999 | B2 | |
231 | VÕ MINH TRÍ | 191748155 | 23/06/1992 | 353 Tăng Bạt Hổ, | B2 |
232 | LÊ TRUNG TRỰC | 184230488 | 25/09/1997 | B2 | |
233 | DƯƠNG QUANG TRUNG | 241873123 | 08/08/2000 | B2 | |
234 | HOÀNG MINH TRUNG | 44090001368 | 22/12/1990 | B2 | |
235 | LÊ QUANG TRUNG | 191579015 | 25/03/1984 | B2 | |
236 | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | 241851755 | 14/01/2000 | B2 | |
237 | LÊ CHÁNH TRƯỜNG | 191821086 | 07/09/1994 | B2 | |
238 | HỒ ANH TÚ | 201675774 | 05/04/1993 | B2 | |
239 | NGUYỄN ĐỨC TÚ | 191568224 | 19/08/1985 | B2 | |
240 | ĐỖ TRỌNG TUẤN | 191221688 | 06/06/1968 | 4/6/108 Lê Ngô Cát, | B2 |
241 | HỒ NGỌC TUẤN | 191832481 | 01/05/1994 | Tổ 13, KV4, | B2 |
242 | HUỲNH NGỌC TUẤN | 191394207 | 06/06/1976 | B2 | |
243 | HUỲNH NHÂN ANH TUẤN | 191677781 | 19/09/1989 | B2 | |
244 | LÊ THANH TUẤN | 191472672 | 01/08/1983 | B2 | |
245 | NGUYỄN TUẤN | 197202898 | 28/02/1987 | B2 | |
246 | NGUYỄN HOÀNG QUANG TUẤN | 191651272 | 15/05/1988 | 2/134 Lê Duẩn, | B2 |
247 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 197224577 | 11/10/1990 | B2 | |
248 | PHAN THANH TUẤN | 191638171 | 09/03/1988 | 112 Bùi Thị Xuân, | B2 |
249 | VÕ ANH TUẤN | 191823928 | 10/02/1994 | 138A Phạm Thị Liên, | B2 |
250 | TRẦN VĂN TÙNG | 191802868 | 10/11/1992 | B2 | |
251 | NGUYỄN THỊ TÝ | 191545334 | 02/04/1984 | 45/7 Bùi Thị Xuân, | B2 |
252 | TRẦN NGỌC TÝ | 197202939 | 10/01/1986 | B2 | |
253 | TRẦN THỊ TỐ UYÊN | 197120231 | 29/03/1982 | B2 | |
254 | NGUYỄN ĐÌNH VĂN | 197346622 | 02/11/1998 | B2 | |
255 | TRẦN QUỐC VIỄN | 191595546 | 01/12/1987 | B2 | |
256 | HỒ VĂN HÙNG VIỆT | 191309219 | 06/08/1973 | B2 | |
257 | PHAN ANH VIỆT | 192101865 | 24/09/1999 | B2 | |
258 | PHAN QUỐC VIỆT | 191883000 | 01/09/1996 | 54 Triệu Quang Phục, | B2 |
259 | ĐỖ VĂN VỊNH | 191862999 | 07/04/1978 | 175 Hàn Mạc Tử, | B2 |
260 | LÊ PHƯỚC VINH | 191519723 | 18/02/1984 | B2 | |
261 | NGUYỄN NGỌC VINH | 191508071 | 27/12/1974 | B2 | |
262 | TRẦN THẾ VINH | 191441814 | 01/12/1981 | B2 | |
263 | ĐINH KHẮC VŨ | 191710988 | 25/06/1991 | P205 Dãy D KCC2, | B2 |
264 | NGUYỄN NHƯ ANH VŨ | 191778308 | 02/11/1993 | B2 | |
265 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 191697757 | 17/11/1990 | B2 | |
266 | PHẠM LÊ VIẾT VŨ | 191798067 | 04/09/1993 | 5/23 Lê Ngọc Hân, | B2 |
267 | TRẦN VUI | 191996612 | 26/03/1999 | B2 | |
268 | NGUYỄN TRẦN DUY VỸ | 212796392 | 28/02/1997 | B2 | |
269 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 191920972 | 02/05/2000 | B2 | |
270 | LÊ THỊ YẾN | 191400435 | 10/10/1978 | B2 |