001 | ĐỖ THỊ NHƯ ÁI | 191701851 | 06/02/1991 | Nữ | 19 Ấu Triệu,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
002 | LƯƠNG VĂN ÁI | 191988988 | 02/05/1997 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
003 | HOÀNG THỊ HOÀNG ÂN | 191484823 | 08/03/1982 | Nữ | 54 Nguyễn Hữu Thọ,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
004 | NGUYỄN CÔNG ẤN | 044089010324 | 10/02/1989 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
005 | PHẠM THỊ NHẬT ANH | 191751558 | 05/05/1992 | Nữ | 4 Phú Mộng,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
006 | BÙI THỊ HẢI ANH | 197421191 | 19/08/1998 | Nữ | TT. Krông Klang, H. Đa Krông, T. Quảng Trị | B2 |
007 | LÊ THỊ KIM ANH | 191603094 | 24/08/1987 | Nữ | 72 Lý Thái Tổ,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
008 | TRẦN QUỐC ANH | 191720101 | 18/06/1991 | Nam | 67 Lê Trung Đình,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
009 | LÊ ĐÌNH NĂM ANH | 191772129 | 30/09/1991 | Nam | P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
010 | HỒ VÂN ANH | 192019048 | 30/07/1995 | Nữ | P. Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
011 | L? KIM ANH | 191240250 | 17/07/1969 | Nữ | 90 Mai Thúc Loan,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
012 | NGUYỄN PHAN NGỌC ANH | 191898108 | 22/08/1997 | Nữ | Tổ 10 KV3,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
013 | PHAN THỊ ANH | 191403234 | 03/08/1979 | Nữ | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
014 | LÊ QUANG TUẤN ANH | 191784561 | 16/05/1992 | Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
015 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 191554898 | 24/09/1987 | Nữ | 30 Bến Nghé,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
016 | NGUYỄN KHOA DIỆU ÁNH | 191416121 | 10/08/1976 | Nữ | 153 Huỳnh Thúc Kháng, P. Đông Ba, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
017 | HỒ THỊ BÍCH ÁNH | 191501532 | 20/10/1979 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
018 | NGUYỄN HỒNG BẮC | 046081005364 | 02/06/1981 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
019 | HOÀNG GIA BẢO | 046201003400 | 11/06/2001 | Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
020 | ĐINH QUỐC BẢO | 044094004624 | 16/12/1994 | Nam | TT. Quy Đạt, H. Minh Hóa, T. Quảng Bình | B2 |
021 | LÊ ÍCH BÌNH | 191970338 | 28/09/2000 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C |
022 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 191382266 | 14/11/1971 | Nữ | 79 Tăng Bạt Hổ,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
023 | PHAN THANH BÌNH | 191709796 | 23/04/1990 | Nam | 10/1 Đoàn Hữu Trưng,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
024 | NGUYỄN BÌNH | 191637802 | 10/01/1986 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
025 | NGUYỄN VIẾT BÌNH | 191535983 | 02/11/1984 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
026 | NGUYỄN THANH BÌNH | 046087010840 | 20/09/1987 | Nam | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
027 | MAI THỊ CẨN | 197106021 | 01/01/1981 | Nữ | X. Hải Ba, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
028 | HỒ TẤN CẦU | 191698481 | 12/03/1990 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
029 | PHAN VĂN CHÁNH | 197330691 | 03/01/1993 | Nam | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
030 | NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU | 1918821860 | 06/03/1996 | Nam | 1/6 Trần Thúc Nhẫn,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
031 | NGUYỄN CÔNG CHÂU | 245310522 | 18/02/1997 | Nam | X. Nam Xuân, H. Krông Nô, T. Đắk Nông | B2 |
032 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 205445200 | 06/09/1988 | Nam | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 |
033 | LÊ THỊ MAI CHI | 045187008658 | 16/04/1987 | Nữ | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
034 | TRẦN THỊ PHƯƠNG CHI | 191480630 | 09/10/1983 | Nữ | 94/13 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
035 | LÊ VĂN CHIẾN | 191915925 | 12/03/2001 | Nam | 23 Trần Nguyên Đán,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
036 | LÊ CÔNG CHINH | 191994570 | 17/09/1997 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
037 | PHAN ĐÌNH CHUẨN | 191365065 | 06/05/1977 | Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
038 | NGUYỄN VĂN CHỨC | 205180045 | 02/06/1984 | Nam | X. Quế Thuận, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 |
039 | LÊ THỊ KIM CHUNG | 191514380 | 02/03/1983 | Nữ | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
040 | NGUYỄN THỊ KIỀU CHUYÊN | 191758020 | 02/06/1992 | Nữ | Thượng 4,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
041 | NGUYỄN VĂN CỜ | 191548869 | 17/12/1984 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
042 | ĐẶNG VĂN CÔNG | 206392539 | 22/10/2000 | Nam | X. Điện Phương, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 |
043 | NGUYỄN THANH HỒNG CƯ | 191847034 | 10/11/1995 | Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
044 | NGUYỄN THỊ THU CÚC | 046175001431 | 17/02/1975 | Nữ | 8/86 Nguyễn Huệ,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
045 | LÊ BÁ CƯỜNG | 197035131 | 20/03/1978 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
046 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 191320137 | 14/07/1973 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
047 | HOÀNG TRỌNG ĐẠI | 191619270 | 19/08/1988 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
048 | TRẦN ĐẠI | 191582493 | 08/08/1984 | Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
049 | PHẠM HỮU DẦN | 191628087 | 11/06/1988 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
050 | DƯƠNG VĂN ĐẶNG | 046063003930 | 28/03/1963 | Nam | 47/48 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
051 | LÊ TRẦN QUỐC ĐẠT | 046091013596 | 07/08/1991 | Nam | 42 Mang Cá,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
052 | HUỲNH MẠNH THÀNH ĐẠT | 191806408 | 10/10/1993 | Nam | Tổ 12 Kv1,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
053 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH ĐẠT | 046098005412 | 10/05/1998 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
054 | LÊ VĂN DẬU | 191853587 | 08/06/1995 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
055 | NGUYỄN VĂN ĐẾN | 192116510 | 09/09/1997 | Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
056 | ĐOÀN THỊ NGỌC DIỄM | 192070571 | 19/01/2002 | Nữ | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
057 | LÊ THỊ THÚY DIỄM | 197280904 | 28/12/1993 | Nữ | X. Triệu Sơn, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
058 | HỒ VĂN DINH | 191623224 | 01/01/1988 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
059 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 046061000315 | 14/04/1961 | Nam | 15/56 Nguyễn Công Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
060 | BÙI VĂN ĐỊNH | 046201010276 | 11/01/2001 | Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
061 | HOÀNG QUỐC DOANH | 194301138 | 19/05/1988 | Nam | X. Gia Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B2 |
062 | HỒ VĂN DÔN | 046097000445 | 25/09/1997 | Nam | X. Đông Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C |
063 | TRƯƠNG ĐÔNG | 191443026 | 15/08/1981 | Nam | X. Hương Lộc, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
064 | HUỲNH ĐỨC | 191908924 | 10/06/1997 | Nam | Tổ 13, KV5A,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
065 | NGUYỄN THÁI ĐỨC | 191995860 | 05/10/1999 | Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
066 | HUỲNH MINH ĐỨC | 191081410 | 17/10/1969 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
067 | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | 191993159 | 12/02/1999 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
068 | NGÔ XUÂN ĐỨC | 187637023 | 25/05/1999 | Nam | X. Thanh Thủy, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | B2 |
069 | HOÀNG CAO ĐỨC | 191880541 | 01/04/1996 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
070 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 192204410 | 20/12/2000 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
071 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 046087020082 | 25/10/1987 | Nam | 43 Kiệt 16 Hai Bà Trưng,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
072 | TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG | 197280800 | 10/06/1994 | Nữ | X. Triệu Sơn, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
073 | TRẦN THỊ MỸ DUNG | 191231638 | 30/01/1970 | Nữ | Tổ 5, KV2,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
074 | LÊ THỊ DUNG | 192188895 | 15/01/1991 | Nữ | 280 Lý Thái Tổ,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
075 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 205858618 | 07/02/1994 | Nam | X. Điện Hồng, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 |
076 | LÊ DŨNG | 191609246 | 01/01/1989 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
077 | PHAN VĂN DUY | 191652463 | 01/11/1989 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
078 | NGUYỄN QUỐC DUY | 191661859 | 20/05/1976 | Nam | 6 Ngô Thế Lân,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
079 | HỒ KHƯƠNG DUY | 191815414 | 21/04/1995 | Nam | 22/3/1 Phú Mộng,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
080 | HỒ THỊ DUYÊN | 197199732 | 30/08/1988 | Nữ | X. Tân Long, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 |
081 | LÊ THỊ DUYÊN | 191564093 | 28/06/1982 | Nữ | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
082 | NGUYỄN THỊ HUYỀN GẨM | 191690654 | 14/03/1991 | Nữ | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
083 | NGUYỄN VĂN GIANG | 191665506 | 09/03/1987 | Nam | X. Phú Vinh, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
084 | THÁI DOÃN GIÁP | 197359010 | 02/09/1985 | Nam | Kp 5,, P.3, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 |
085 | ĐẶNG VĂN GÔN | 046093017613 | 01/01/1993 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
086 | BÀNH THỊ THU HÀ | 191740322 | 14/05/1991 | Nữ | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
087 | DƯƠNG THỊ ÁI HÀ | 191526732 | 03/02/1984 | Nữ | 62 TRẦN PHÚ,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
088 | HOÀNG THỊ HỒNG HÀ | 197085639 | 28/08/1978 | Nữ | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
089 | ĐOÀN THỊ NGỌC HÀ | 191862698 | 20/12/1994 | Nữ | 1/1 Chế Lan Viên,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
090 | HỒ VĂN HẢI | 192190151 | 16/12/1999 | Nam | X. Hồng Vân, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
091 | TRƯƠNG ĐÔNG HẢI | 191648324 | 26/10/1989 | Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
092 | NGUYỄN PHƯỚC HẢI | 197409587 | 05/09/2001 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
093 | ĐẶNG THỊ HẢI | 046300000909 | 01/07/2000 | Nữ | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
094 | HOÀNG NGỌC HẢI | 046096000302 | 25/05/1996 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
095 | TRẦN ĐÌNH HẢI | 197304123 | 09/11/1993 | Nam | X. Trung Nam, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | C |
096 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 191681350 | 03/11/1990 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
097 | TRƯƠNG THỊ HẰNG | 035188008882 | 16/05/1988 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
098 | BÙI THỊ NGỌC HẠNH | 046185001645 | 18/03/1985 | Nữ | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
099 | NGUYỄN THỊ DIỆU HẠNH | 191344592 | 04/01/1976 | Nữ | Tổ 6, KV2,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
100 | TRẦN THỊ MINH HẠNH | 191435102 | 13/08/1980 | Nữ | Tổ 20, KV6B,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
101 | NGUYỄN THỊ MINH HẠNH | 046191004339 | 05/04/1991 | Nữ | 15 La Sơn Phu Tử,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
102 | TRẦN HỮU HÀO | 191879562 | 04/03/1996 | Nam | 2/248 Tăng Bạt Hổ,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
103 | PHAN THỊ HẢO | 191869137 | 28/08/1993 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
104 | HỒ THỊ BẢO HIÊN | 191706657 | 16/06/1990 | Nữ | Tổ 13 Kv4,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
105 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | 191611770 | 12/02/1988 | Nữ | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
106 | HỨA HIỀN | 192167760 | 20/12/1994 | Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
107 | VÕ ĐỨC HIỀN | 191339350 | 08/12/1974 | Nam | Tổ 11, KV4,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
108 | VÕ THỊ THANH HIỀN | 192179167 | 04/12/1978 | Nữ | 111 Xuân 68,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
109 | ĐẶNG THỊ THU HIỀN | 191616822 | 24/10/1987 | Nữ | 93 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
110 | LÊ VŨ THU HIỀN | 191832289 | 04/06/1994 | Nữ | 101 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
111 | NGUYỄN NGỌC HIỆP | 192074751 | 18/11/2002 | Nam | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
112 | HOÀNG THỊ HIỆP | 046187010393 | 30/01/1987 | Nữ | Tổ 2,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
113 | TRẦN DUY MINH HIẾU | 046201008303 | 01/12/2001 | Nam | 3 Chu Văn An,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
114 | LÊ NGUYỄN VIẾT HIẾU | 191910342 | 27/02/2000 | Nam | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
115 | LÊ VĂN QUÝ HIẾU | 191902419 | 11/06/1998 | Nam | Tổ 1, KV1,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
116 | LÊ TRUNG HIẾU | 191787891 | 20/02/1991 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
117 | THÁI VIẾT HIẾU | 191988987 | 01/08/1996 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
118 | TRƯƠNG THỊ NGỌC HOA | 191572799 | 30/01/1988 | Nữ | X. Hương Lộc, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
119 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA | 191863557 | 17/08/1995 | Nữ | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
120 | LÊ THỊ THANH HÓA | 192203302 | 15/03/1979 | Nữ | X. Hồng Thượng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
121 | LÊ THỊ KHÁNH HÒA | 046194013833 | 23/10/1994 | Nữ | Tổ 11, KV 4,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
122 | LÊ QUỐC VĨNH HÒA | 191473011 | 02/12/1982 | Nam | 391 Lê Duẫn,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
123 | LÊ VĂN HOÀI | 191511205 | 30/01/1984 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
124 | LÊ CÔNG HOÀN | 191997713 | 02/01/2001 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
125 | HỒ THÁI HOÀNG | 191678998 | 02/03/1988 | Nam | Tổ 7 KV4,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
126 | HỒ NGỌC HOÀNG | 045091000130 | 28/08/1991 | Nam | TT. Ái Tử, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
127 | LÊ VĂN HOÀNG | 191960538 | 18/05/1997 | Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
128 | NGUYỄN THỊ HỌC | 191443819 | 15/03/1981 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
129 | HOÀNG THỊ HỒNG | 173665166 | 10/11/1991 | Nữ | P. Lam Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | B2 |
130 | NGUYỄN THỊ LỆ HỒNG | 046180005988 | 12/06/1980 | Nữ | 6/16 Cao Bá Quát,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
131 | HỒ VĂN HUÂN | 191630720 | 26/10/1986 | Nam | X. Lâm Đớt, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
132 | NGUYỄN CÔNG HUẤN | 046086007669 | 06/11/1986 | Nam | 4/75 Nguyễn Trãi,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
133 | HỒ THỊ KIM HUỆ | 191451479 | 05/06/1981 | Nữ | 6/30 Tôn Thất Tùng,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
134 | NGÔ THỊ HUỆ | 192051552 | 23/02/1997 | Nữ | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
135 | TRƯƠNG NHƯ HÙNG | 191276594 | 20/06/1974 | Nam | 30/37 Hàn Mặc Tử,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
136 | NGÔ ĐỨC HÙNG | 192079268 | 06/11/2001 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
137 | V? HO?NG H?NG | 044098009855 | 15/07/1998 | Nam | P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
138 | ĐÀO MẠNH HÙNG | 241175625 | 13/02/1992 | Nam | X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | B2 |
139 | NGUYỄN HÙNG | 191593347 | 01/01/1986 | Nam | X. Giang Hải, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
140 | HOÀNG VĂN HÙNG | 191548492 | 23/08/1984 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
141 | TRẦN HƯNG | 046203004142 | 30/07/2003 | Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
142 | HUỲNH NGUYỄN GIA HƯNG | 191905206 | 01/10/1999 | Nam | 1/72 Kim Long,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
143 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | 192048475 | 23/07/1996 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
144 | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | 191903291 | 10/01/1998 | Nữ | 33 Tôn Thất Cảnh,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
145 | HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG | 191505229 | 28/06/1981 | Nữ | 9/23 Hai Bà Trưng,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
146 | TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG | 191685977 | 01/09/1988 | Nữ | 338 Tăng Bạt Hổ,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
147 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 046185000011 | 18/09/1985 | Nữ | X. Việt Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B2 |
148 | LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG | 191453868 | 10/10/1981 | Nữ | 31 Hoàng Quốc Việt,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
149 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 191572874 | 10/06/1987 | Nữ | X. Hương Xuân, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
150 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 046182000630 | 04/09/1982 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
151 | HỒ THIÊN HƯƠNG | 191610610 | 20/06/1987 | Nữ | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
152 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 036175009374 | 05/10/1975 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
153 | NGUYỄN THIÊN HƯƠNG | 046170000560 | 23/04/1970 | Nữ | 01/36 Trần Quang Khải,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
154 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG | 046177002276 | 19/08/1977 | Nữ | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
155 | TRẦN THỊ KIM HƯỜNG | 191663238 | 24/02/1990 | Nữ | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
156 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 191754156 | 27/02/1990 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
157 | BÙI THỊ HƯỜNG | 197170978 | 01/08/1988 | Nữ | X. Triệu Giang, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
158 | NGUYỄN ĐĂNG HỮU | 191745143 | 08/07/1992 | Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
159 | NGUYỄN QUANG HUY | 038098012132 | 01/08/1998 | Nam | 15 Đông Lân 2,, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B2 |
160 | NGUYỄN ĐẮC HUY | 191890965 | 19/11/1996 | Nam | Tổ 4, KV1,, P. Phường Đúc, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B2 |
161 | NGUYỄN THẾ HUY | 197195464 | 22/10/1989 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
162 | VÕ ĐỨC HUY | 197409195 | 16/06/2002 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
163 | NGUYỄN VIẾT HUY | 046094016366 | 18/02/1994 | Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
164 | TRẦN ĐỨC HUY | 191761002 | 20/09/1992 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
165 | TRẦN VIỆT HUY | 191901588 | 22/01/1998 | Nam | 115 Phan Đăng Lưu,, P. Đông Ba, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
166 | BẠCH NGỌC BẢO HUY | 046091009297 | 12/12/1991 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
167 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 046193005220 | 21/07/1993 | Nữ | P. Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
168 | TRẦN THỊ THU HUYỀN | 197217332 | 12/09/1990 | Nữ | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
169 | BÙI THỊ THANH HUYỀN | 197268041 | 14/11/1993 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
170 | NGUYỄN PHƯỚC NGỌC HUYỀN | 191821209 | 06/07/1994 | Nữ | 36 Phú Mộng,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
171 | PHAN THỊ HUYỀN | 192024685 | 19/11/1998 | Nữ | P. Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
172 | TRẦN ĐÌNH KHẢI | 191989063 | 21/02/1997 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
173 | ĐOÀN VIỆT KHANH | 191763845 | 05/01/1992 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
174 | TRẦN HỮU KHÁNH | 197375084 | 22/12/1998 | Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
175 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 191836931 | 18/04/1995 | Nam | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C |
176 | PHAN ĐẮC KHÁNH | 191830153 | 22/11/1993 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
177 | ĐẶNG SĨ QUỐC KHÁNH | 197177212 | 01/08/1988 | Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
178 | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | 191252855 | 12/05/1972 | Nam | K.Vinh Quang, TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
179 | TÔN THẤT ANH KHOA | 191720419 | 01/06/1991 | Nam | 83 Lê Huân,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
180 | RA PÁT KHÓA | 192190406 | 14/12/2000 | Nam | X. A Roằng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
181 | NGUYỄN VĂN KIỆT | 192145287 | 10/06/2003 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
182 | ĐẶNG PHƯỚC KIỆT | 046096009845 | 30/01/1996 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
183 | NGUYỄN MINH KỸ | 046091002058 | 22/09/1991 | Nam | X. Phong Chương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
184 | TRƯƠNG HÙNG KỶ | 191788406 | 03/01/1974 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
185 | HUỲNH THỊ XUÂN LÀI | 19097818 | 19/07/1997 | Nữ | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
186 | NGUYỄN VIẾT LÂM | 197120191 | 06/07/1975 | Nam | X. Kim Thạch, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
187 | HOÀNG THỊ MAI LAN | 191420863 | 19/12/1980 | Nữ | 1166/6 Hùng Vương,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
188 | NGUYỄN THỊ LAN | 046190012566 | 15/07/1990 | Nữ | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
189 | NGUYỄN ĐỨC LÂN | 197364977 | 14/03/1998 | Nam | X. Hải Phong, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
190 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 1970938882 | 20/08/1981 | Nữ | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
191 | TRẦN THỊ LIÊN | 191442302 | 23/06/1979 | Nữ | 9/118 Nguyễn Lộ Trạch,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
192 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 186917909 | 01/06/1990 | Nữ | X. Minh Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An | B2 |
193 | TÔN NỮ TỊNH LIÊN | 046196007280 | 19/10/1996 | Nữ | 5/111 Xuân 68,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
194 | PHAN THỊ LIỄU | 046189016497 | 18/11/1989 | Nữ | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
195 | NGUYỄN TRẦN TUẤN LINH | 192167005 | 06/12/1994 | Nam | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
196 | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | 191893941 | 25/12/1996 | Nữ | Tổ 13B Kv5a,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
197 | NGUYỄN QUÝ DIỆU LINH | 191924963 | 03/07/2002 | Nữ | Tổ 19 KV6,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
198 | TRƯƠNG HUYỀN MỸ LINH | 191590209 | 16/09/1987 | Nữ | 10B Phan Bội Châu,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
199 | LÊ VIẾT HOÀI LINH | 191698769 | 05/02/1988 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
200 | TRẦN CÔNG LINH | 191499196 | 02/10/1983 | Nam | P. Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
201 | ĐOÀN THỊ LOAN | 191615815 | 26/11/1987 | Nữ | 6/2/27 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
202 | NGUYỄN THỊ LOAN | 045187000685 | 28/06/1987 | Nữ | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
203 | HOÀNG TRỌNG LỢI | 191867334 | 18/05/1994 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
204 | PHAN VĂN LỢI | 197114146 | 27/07/1980 | Nam | X. Trung Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 |
205 | QUÝ KHÁNH LỢI | 191892310 | 06/10/1996 | Nam | Tổ 19, KV6,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
206 | TRẦN HỮU QUANG LONG | 191590946 | 01/10/1987 | Nam | 60 Đào Duy Anh,, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
207 | TRƯƠNG DUY LONG | 192028387 | 16/10/1997 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
208 | NGUYỄN THANH LONG | 197471115 | 02/01/2003 | Nam | X. Tân Hợp, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 |
209 | VÕ VĂN LONG | 191559534 | 17/07/1985 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
210 | HOÀNG TIẾN LONG | 192203505 | 20/09/2000 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
211 | HUỲNH TRỌNG THANH LONG | 191892786 | 02/03/1991 | Nam | 12/2/302 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
212 | NGUYỄN NGỌC LONG | 046085007955 | 08/12/1985 | Nam | 32/2/271 Chi Lăng,, P. Gia Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
213 | NGUYỄN KIM LONG | 066201004110 | 21/01/2001 | Nam | 52 Nguyễn Phúc Thái,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
214 | V? NAM LONG | 191915916 | 28/03/2001 | Nam | 3/101 Lê Huân,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
215 | HỒ A LUA | 191143991 | 03/10/1978 | Nam | X. A Roằng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
216 | TRẦN ĐÌNH LỤC | 191593653 | 15/06/1987 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
217 | ĐẶNG THỊ MỸ LY | 191605956 | 10/10/1984 | Nữ | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
218 | MAI THỊ LÝ | 191653466 | 06/06/1989 | Nữ | X. Phú Gia, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
219 | NGUYỄN THỊ MAI | 066191016817 | 03/05/1991 | Nữ | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
220 | HỒ VĂN MÁI | 046085016275 | 02/06/1985 | Nam | X. Lâm Đớt, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
221 | NGUYỄN NGỌC MẪN | 192047481 | 05/12/1996 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
222 | NGUYỄN QUỐC MẠNH | 191913870 | 19/11/2000 | Nam | 334 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
223 | TRỊNH NGỌC MINH | 206109899 | 19/09/1999 | Nam | P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | B2 |
224 | PHẠM VĂN MINH | 191905664 | 19/05/1999 | Nam | Tổ 13, KV3,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
225 | PHAN HO?NG GIA MINH | 192122140 | 15/05/1998 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
226 | TRẦN HỮU MINH | 046075013644 | 04/06/1975 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
227 | NGUYỄN THANH MINH | 048095003090 | 11/01/1995 | Nam | Tổ 48,, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 |
228 | PHẠM TUẤN MINH | 046092011897 | 01/10/1992 | Nam | P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
229 | NGUYỄN PHƯỚC BẢO MINH | 192047504 | 24/04/1996 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
230 | ĐOÀN THỊ MỘNG | 046181001493 | 04/10/1981 | Nữ | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
231 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 191509285 | 27/01/1979 | Nữ | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
232 | ĐOÀN THỊ THANH MỸ | 191670376 | 16/12/1989 | Nữ | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
233 | NGUYỄN VĂN MỸ | 046097006347 | 05/01/1997 | Nam | 136/1 Lý Nam Đế,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
234 | NGUYỄN KHOA BẢO NAM | 191924410 | 21/10/2003 | Nam | 74 Tuệ Tĩnh,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
235 | LÊ PHƯƠNG NAM | 194635719 | 10/02/1999 | Nam | X. Quảng Kim, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | C |
236 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 206267663 | 15/11/1999 | Nữ | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 |
237 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 191555350 | 12/01/1987 | Nữ | 83/131 Trần Phú,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
238 | NGUYỄN PHẠM HIẾU NGÂN | 197399355 | 30/10/2003 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
239 | TRẦN DƯƠNG TẤN NGÂN | 191559259 | 10/11/1987 | Nam | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
240 | LÊ QUANG NGHĨA | 191785872 | 10/02/1995 | Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
241 | PHAN THỊ NGHĨA | 192022244 | 10/10/1997 | Nữ | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
242 | LÊ MINH NGHĨA | 197281195 | 04/03/1991 | Nam | X. Hải Hưng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
243 | LÊ THỊ NGOAN | 191385112 | 26/06/1979 | Nữ | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
244 | NGUYỄN BẢO NGỌC | 191879258 | 18/09/1996 | Nam | Tổ 12, KV5,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
245 | TRƯƠNG QUANG NGỌC | 197106519 | 12/08/1982 | Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 |
246 | BẠCH HỒNG NGỌC | 191848058 | 07/10/1994 | Nam | 21 Lương Ngọc Quyến,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
247 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGỌC | 191786374 | 25/01/1993 | Nữ | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
248 | NGUYỄN DƯƠNG BẢO NGỌC | 046303005799 | 15/10/2003 | Nữ | 10 Hàm Nghi,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
249 | MAI NGUYỄN QUANG NGUYÊN | 191870469 | 02/09/1995 | Nam | Tổ 13B KV5A,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
250 | ĐẶNG PHÚC NGUYÊN | 191916282 | 25/08/2001 | Nam | 21 Lê Trung Định,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
251 | HÀ NGUYÊN | 192132521 | 04/07/1999 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
252 | TRẦN VĂN NGUYỆN | 046091001124 | 03/08/1991 | Nam | X. Phong Thu, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
253 | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | 191912487 | 29/12/2000 | Nữ | 2/11 Nguyễn Khuyến,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
254 | TRẦN VĂN NGUYỆT | 192175716 | 10/05/1999 | Nam | 1/12/135 Nguyễn Phúc Lan,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
255 | HỒ THỊ ÁNH NGUYỆT | 045190001321 | 06/08/1990 | Nữ | Khu Phố 5,, P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 |
256 | LÊ VĂN NHÃ | 191754464 | 30/11/1989 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
257 | NGUYỄN THỊ THÙY NHAN | 046189008172 | 04/09/1989 | Nữ | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
258 | MAI THỊ THANH NHÀN | 046191000416 | 09/07/1991 | Nữ | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
259 | DƯƠNG VĨNH NHÂN | 046097000128 | 16/06/1997 | Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
260 | PHẠM PHƯỚC NHÂN | 046090008759 | 30/01/1990 | Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
261 | LÊ TẤN NHÂN | 191621766 | 30/05/1987 | Nam | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
262 | VÕ THỊ BẠCH NHẠN | 191624054 | 19/01/1988 | Nữ | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
263 | TRẦN HỮU NHÀNG | 191906242 | 28/02/1999 | Nam | 43/5 Thạch Hãn,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
264 | NGUYỄN HÀ ANH NHẬT | 192071239 | 21/04/2001 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
265 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 192104454 | 21/11/2000 | Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C |
266 | TRẦN DUY NHẬT | 191917928 | 12/05/2001 | Nam | 3A/35 Đặng Huy Trứ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
267 | TRẦN MINH NHẬT | 197407890 | 14/06/2000 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
268 | VÕ THỊ Ý NHI | 046191007980 | 21/06/1991 | Nữ | 11 Cao Bá Quát,, P. Gia Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
269 | NGUYỄN THỊ MỸ NHI | 046195005847 | 06/04/1995 | Nữ | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
270 | TRẦN THỊ NHI | 191553442 | 17/01/1987 | Nữ | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
271 | PHAN THỊ MINH NHƯ | 191914044 | 02/03/1999 | Nữ | 216 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
272 | NGUYỄN THỊ NHƯ | 194632112 | 13/08/1997 | Nữ | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B1 |
273 | TRẦN THỊ NHUNG | 046189000617 | 15/03/1989 | Nữ | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
274 | PHẠM THỊ NỠ | 046185014386 | 15/06/1985 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
275 | ĐOÀN THỊ HẰNG NY | 191532848 | 01/06/1985 | Nữ | 16 Hòa Mỹ,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
276 | LA THỊ HOÀNG OANH | 192185411 | 12/09/1985 | Nữ | 222 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
277 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 192019492 | 06/10/1995 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
278 | NGUYỄN QUANG PHÚ | 191586182 | 22/11/1986 | Nam | X. Bình Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
279 | LÊ HỮU PHÚC | 191388343 | 07/05/1978 | Nam | 131 Lê Huân,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
280 | LÊ NGỌC PHÚC | 191732816 | 03/10/1989 | Nam | Tổ 16, Kv4,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
281 | NGUYỄN QUANG PHÚC | 191422001 | 01/01/1979 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
282 | LÊ QUANG PHƯỚC | 191832581 | 02/11/1992 | Nam | 156 Phan Bội Châu,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
283 | LÊ THANH PHƯỚC | 191714250 | 21/10/1991 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
284 | TRẦN BÁ PHƯỚC | 192108815 | 03/02/2003 | Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
285 | TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 191523709 | 12/04/1985 | Nữ | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
286 | CAO HUY PHƯƠNG | 191970719 | 28/03/2002 | Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
287 | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG | 212224086 | 29/09/1983 | Nam | X. Sơn Tân, H. Sơn Tây, T. Quảng Ngãi | B2 |
288 | NGUYỄN THÚY PHƯƠNG | 191486093 | 28/09/1982 | Nữ | Tổ 7 Kv2,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
289 | TRẦN VIỆT PHƯƠNG | 191873243 | 01/07/1995 | Nam | 28/101 Phan Bội Châu,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
290 | LÊ XUÂN THANH PHƯƠNG | 191551812 | 10/09/1985 | Nữ | 54/6 Phú Mộng,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
291 | TRƯƠNG NHƯ PHƯƠNG | 191558106 | 30/04/1986 | Nam | 106 Bà Triệu,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
292 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 197079012 | 18/03/1979 | Nữ | X. Cam Thành, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 |
293 | TRẦN LINH PHƯỢNG | 190885942 | 01/01/1966 | Nam | 2/226 Lê Duẩn,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
294 | TRẦN ANH QUÂN | 192179306 | 12/08/1997 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
295 | NGUYỄN VĂN NHẬT QUANG | 066089018335 | 22/06/1989 | Nam | 20/2/27 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
296 | VĂN HỮU QUANG | 191749533 | 16/04/1991 | Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
297 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 175599999 | 04/08/2000 | Nam | 238 Trần Phú,, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B2 |
298 | PHAN VĂN NHẬT QUANG | 191900076 | 03/09/1998 | Nam | 05 Nguyễn Phúc Chu,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
299 | BÙI VĂN QUÍ | 192131114 | 04/01/1999 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
300 | LÊ DUY QUỐC | 192204650 | 03/08/2001 | Nam | X. Lâm Đớt, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
301 | LÂM XUÂN QUỐC | 046098012868 | 18/05/1998 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
302 | VÕ VĂN QUỐC | 046090000418 | 10/08/1990 | Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
303 | TRẦN QUỐC QUÝ | 046099013739 | 27/08/1999 | Nam | 1/123 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
304 | MA THANH QUÝ | 046081008587 | 03/03/1981 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
305 | TRẦN QUÝ | 192027801 | 18/06/2000 | Nam | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
306 | TRỊNH TIẾN QUYỀN | 191902454 | 21/10/1998 | Nam | Tổ 12, KV4, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
307 | NGUYỄN THÀNH QUYẾT | 046088000635 | 07/05/1988 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
308 | TRƯƠNG VĂN RIN | 191747526 | 12/11/1992 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
309 | VÕ ĐĂNG SÀ | 190488300 | 28/01/1951 | Nam | Tổ 12, KV Lương Quáng,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
310 | LÊ ĐÌNH SAN | 186009302 | 28/10/1982 | Nam | X. Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An | B2 |
311 | NGUYỄN MINH SANG | 221453647 | 17/02/1998 | Nam | X. Suối Bạc, H. Sơn Hòa, T. Phú Yên | B2 |
312 | NGUYỄN VĂN SÁU | 191739810 | 12/09/1991 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
313 | NGUYỄN THỊ HỒNG SEN | 191689409 | 14/10/1990 | Nữ | 18 Xuân 68,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
314 | DƯƠNG HOÀI SI | 191870523 | 06/03/1995 | Nữ | Tổ 10 Kv4,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
315 | NGUYỄN ĐỨC SIN | 192066866 | 20/12/2000 | Nam | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
316 | PHAN VĂN SƠN | 152221803 | 12/01/1999 | Nam | X. Vũ Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | B2 |
317 | LÊ ĐỨC SƠN | 191341720 | 20/03/1975 | Nam | 86/17 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
318 | PHÙNG HỮU NHẬT SƠN | 191574392 | 23/06/1986 | Nam | 22 Phan Bội Châu,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
319 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 191996359 | 29/01/2000 | Nam | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
320 | VĂN VIẾT SONG | 046062001056 | 16/03/1962 | Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
321 | TRẦN THỊ SƯƠNG | 191373338 | 07/05/1987 | Nữ | X. Bình Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
322 | PHAN CẢNH ĐỨC TÀI | 191833883 | 09/02/1995 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
323 | NGUYỄN TẤN TÀI | 201884298 | 10/10/1995 | Nam | Tổ 11,, P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 |
324 | LÝ VĂN TÀI | 191927618 | 20/11/2003 | Nam | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
325 | NGUYỄN ĐỨC TAM | 046086006019 | 26/02/1986 | Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
326 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 191899121 | 09/02/1996 | Nữ | Tổ 11 Kv1,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
327 | LÊ THỊ THANH TÂM | 038199000934 | 31/03/1999 | Nữ | X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa | B2 |
328 | TRẦN THANH TÂM | 212725532 | 10/10/1986 | Nam | X. Tịnh Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi | B2 |
329 | HOÀNG VĂN MINH TÂM | 191821138 | 17/09/1994 | Nam | 95/1/3 Vạn Xuân,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
330 | LÊ TÂN | 191624135 | 15/12/1985 | Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C |
331 | ĐOÀN DUY TÂN | 191731581 | 14/09/1991 | Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
332 | TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC TÂN | 197298929 | 24/09/1992 | Nam | X. Hải Sơn, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
333 | NGUYỄN VĂN TẦU | 191796796 | 10/01/1991 | Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
334 | TRẦN HOÀNG THẠCH | 191916815 | 28/09/2001 | Nam | 22 Hòa Mỹ,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
335 | NGUYỄN ĐÌNH THẠCH | 186853700 | 27/04/1989 | Nam | X. Nghi Trường, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An | B2 |
336 | VĂN QUANG THÁI | 046201009138 | 13/04/2001 | Nam | Tổ 18 KV6,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
337 | HOÀNG CÔNG NGUYÊN THÁI | 191496896 | 07/06/1983 | Nam | 21/43 Lê Văn Hưu,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
338 | TRẦN THỊ THÂN | 191571740 | 12/09/1983 | Nữ | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
339 | BÙI QUANG THĂNG | 191814415 | 09/05/1994 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
340 | TRẦN THẮNG | 191543765 | 29/11/1986 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
341 | NGUYỄN VIẾT THẮNG | 191580822 | 13/09/1987 | Nam | X. Phong Thu, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
342 | NGUYỄN ĐÔN THẮNG | 046084015719 | 02/08/1984 | Nam | 22 Phùng Khắc Khoan,, P. Gia Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
343 | TRẦN THANH | 191233713 | 10/06/1970 | Nam | Tổ 1, Kv1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
344 | LÊ NGỌC LAN THANH | 191466264 | 26/11/1982 | Nữ | 52/3 Tôn Thất Thiệp,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
345 | PHAN KỲ THANH | 191840522 | 06/04/1995 | Nam | 47/2/27 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
346 | TRẦN THỊ DIỆU THANH | 191625804 | 22/10/1988 | Nữ | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
347 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 191731223 | 14/02/1990 | Nam | X. Phong Chương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
348 | PHAN THANH TH?NH | 191111297 | 02/04/1971 | Nam | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
349 | PHẠM BÁ THÀNH | 191401687 | 20/11/1980 | Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
350 | HOÀNG THỊ THẢO | 044182003629 | 14/10/1982 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
351 | HUỲNH VĂN THẢO | 192055240 | 10/02/1998 | Nam | X. Phú Gia, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
352 | TRẦN THỊ BÍCH THẢO | 046176011795 | 02/01/1976 | Nữ | 3/29 Hàm Nghi,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
353 | HỒ THỊ THẢO | 191599410 | 13/11/1987 | Nữ | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
354 | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | 201837840 | 17/07/1992 | Nữ | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 |
355 | PHAN THỊ NGỌC THẢO | 197019633 | 09/08/1975 | Nữ | TT. Ái Tử, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
356 | HỒ THỊ THẢO | 197187799 | 30/09/1986 | Nữ | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
357 | PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO | 191685256 | 27/07/1990 | Nữ | 16/145 Nguyễn Trãi,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
358 | NGUYỄN MINH THẾ | 197161440 | 10/12/1986 | Nam | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
359 | TRẦN THỊ UYÊN THI | 191498354 | 25/02/1983 | Nữ | 3/29 Hàm Nghi,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
360 | PHẠM NGỌC THI | 044090004510 | 13/10/1990 | Nam | TT. Hoàn Lão, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
361 | NGUYỄN HUỲNH ANH THI | 191732660 | 14/10/1991 | Nữ | 126 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
362 | PHẠM BÁ THIÊN | 046098009855 | 01/08/1998 | Nam | 25 Hồ Văn Hiển,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
363 | NGUYỄN CHÁNH THIỆN | 191430082 | 22/10/1980 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
364 | NGÔ VĂN THIỆN | 191698454 | 04/09/1990 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
365 | PHAN NGỌC THỊNH | 191591680 | 05/10/1987 | Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
366 | BẢO THỊNH | 046087010423 | 01/10/1987 | Nam | Tổ 2 KV1,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
367 | ĐÀO XUÂN THỌ | 046203000506 | 07/10/2003 | Nam | X. Hương Xuân, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
368 | NGUYỄN ĐỨC THỌ | 191865301 | 10/12/1995 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
369 | TRƯƠNG THỎA | 046093015248 | 30/09/1993 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
370 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 191908061 | 29/11/1999 | Nam | 5/10 Trần Quang Khải,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
371 | LÊ ĐĂNG THÔNG | 192033094 | 13/03/1985 | Nam | P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
372 | LÊ ĐÌNH THỐNG | 191547777 | 11/12/1985 | Nam | P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
373 | LÝ THỊ THU | 191551169 | 20/08/1986 | Nữ | Tổ 6, KV3,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
374 | HỒ THỊ BÍCH THU | 197097356 | 11/05/1982 | Nữ | KP1,, P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 |
375 | HỒ THỊ ANH THƯ | 191766553 | 25/05/1990 | Nữ | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
376 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 192097789 | 16/06/1996 | Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
377 | HOÀNG THỊ MINH THUẬN | 191605285 | 25/08/1988 | Nữ | 393 Chi Lăng,, P. Gia Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
378 | DƯƠNG CHÍ THỨC | 191415935 | 15/10/1979 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
379 | TRẦN THƯƠNG | 046056003281 | 20/09/1956 | Nam | 1B/36 Nguyễn Hoàng,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
380 | HÀ VĂN THƯỜNG | 046098009721 | 01/05/1998 | Nam | P. Hương An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
381 | NGUYỄN THỊ THÚY | 191630499 | 11/10/1986 | Nữ | X. Hồng Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
382 | NGUYỄN THỊ THÙY | 191678947 | 02/07/1988 | Nữ | 104 Nguyễn Gia Thiều,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
383 | TRẦN THỊ HƯƠNG THỦY | 046195006945 | 15/08/1995 | Nữ | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
384 | LÊ THỊ THU THỦY | 191568431 | 12/06/1983 | Nữ | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
385 | LÊ THỊ THỦY | 191414636 | 08/03/1976 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
386 | HỒ THỊ NHƯ THỦY | 191841476 | 18/09/1995 | Nữ | 89 Tăng Bạt Hổ,, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
387 | LÊ NGUYỄN BÍCH THỦY | 191455547 | 22/12/1982 | Nữ | 70 Nguyễn Phúc Nguyên,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
388 | VÕ THỊ THU THỦY | 191681224 | 15/08/1990 | Nữ | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
389 | VÕ THỊ THỦY TIÊN | 046194016132 | 18/10/1994 | Nữ | 24/1/111 Nguyễn Chí Thanh,, P. Gia Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
390 | LÊ VĂN TÌNH | 197324399 | 20/04/1997 | Nam | TT. Cửa Việt, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 |
391 | HỒ THỊ TÌNH | 197371387 | 15/09/1997 | Nữ | X. Cam Nghĩa, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 |
392 | LÊ QUANG THANH TỊNH | 046093006134 | 09/10/1993 | Nam | 1/32 Nguyễn Phúc Chu,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
393 | CAO VĂN TỊNH | 191923884 | 31/08/2000 | Nam | 7/288 Phan Chu Trinh,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
394 | LÊ SONG TOÀN | 191783861 | 23/09/1971 | Nam | Thượng 2,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
395 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 191700407 | 02/01/1990 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
396 | MAI VĂN TOÀN | 192101997 | 07/08/2000 | Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
397 | TRƯƠNG VĂN TOẢN | 191550790 | 08/09/1983 | Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
398 | TRẦN CÔNG TOẢN | 046098009538 | 22/09/1998 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
399 | NGUYỄN THỊ TRÂM | 191961068 | 09/09/1997 | Nữ | X. Điền Hương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
400 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | 231190989 | 29/07/1999 | Nữ | TT. K?ng Chro, H. K?ng Chro, T. Gia Lai | B2 |
401 | DƯƠNG THÙY TRANG | 197187555 | 06/05/1986 | Nữ | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
402 | HUỲNH THỊ TRANG | 191449000 | 05/06/1981 | Nữ | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
403 | PHÙNG THỊ THÙY TRANG | 191829995 | 19/02/1992 | Nữ | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
404 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 001192005798 | 24/09/1992 | Nữ | P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B2 |
405 | PHẠM LÊ THÙY TRANG | 191604733 | 21/10/1987 | Nữ | P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
406 | VÕ TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | 191854139 | 28/09/1995 | Nữ | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
407 | NGUYỄN THỊ ÁNH TRANG | 046189002045 | 14/05/1989 | Nữ | 79 Nguyễn Lâm,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
408 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 046300012804 | 06/03/2000 | Nữ | 31/110 Lê Duẫn,, P. Đông Ba, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
409 | PHAN THỊ NGỌC TRANG | 191510138 | 19/09/1984 | Nữ | Tổ 14 KV4,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
410 | TRẦN DUY TRÍ | 046093010392 | 28/02/1993 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
411 | HỒ VĂN TRÍ | 005008286 | 07/03/1988 | Nam | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
412 | PHAN MINH TRIẾT | 191798171 | 10/07/1993 | Nam | 26 Yết Kiêu,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
413 | CAO THỊ ĐOAN TRINH | 191760157 | 20/01/1992 | Nữ | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
414 | PHAN THỊ HOÀI TRINH | 191406607 | 30/09/1979 | Nữ | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
415 | LÊ THỊ KIỀU TRINH | 192188603 | 26/03/1990 | Nữ | 73/6/7 Nguyễn Hoàng,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
416 | ĐẶNG DUY TRÌNH | 191599219 | 20/01/1988 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
417 | TRẦN QUANG TRỊNH | 191995997 | 26/08/1998 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
418 | HOÀNG TRẦN TRONG | 191630154 | 22/09/1982 | Nam | X. Lâm Đớt, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
419 | A VIẾT TRỌNG | 191557534 | 01/01/1979 | Nam | X. A Roằng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
420 | HOÀNG KIM TRUNG | 191117690 | 01/03/1964 | Nam | P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
421 | LÊ VIỆT TRUNG | 051082010452 | 26/02/1982 | Nam | 12 Phạm Thị Liên,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
422 | TRẦN VĂN TRUNG | 191896245 | 14/09/1997 | Nam | 5/2/23 Nhật Lệ,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
423 | HỒ ĐẮC TRUNG | 191770719 | 30/07/1992 | Nam | 65/40 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
424 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 194521189 | 10/10/1992 | Nam | X. Đại Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 |
425 | HUỲNH VĂN TRUNG | 192124981 | 18/08/1997 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
426 | TRẦN VĂN TÚ | 046080001115 | 02/08/1980 | Nam | 2/1 Lê Hồng Phong,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
427 | NGUYỄN VĂN TÚ | 197065955 | 05/02/1984 | Nam | X. Trung Nam, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
428 | PHAN VĂN TƯ | 046086011336 | 30/10/1986 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
429 | ĐỖ VĂN TỨ | 192056551 | 16/05/1998 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
430 | LA THIÊN TỨ | 192064058 | 21/11/2000 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C |
431 | VÕ ANH TUẤN | 191640362 | 26/06/1988 | Nam | Tổ 4 KV2,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
432 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 197091105 | 01/10/1981 | Nam | P.1, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 |
433 | NGUYỄN TUẤN | 191630366 | 10/03/1987 | Nam | X. Hồng Thượng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
434 | HOÀNG MẠNH TUẤN | 046090000266 | 01/10/1990 | Nam | 325 Tăng Bạt Hổ,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
435 | TRƯƠNG HỒNG ANH TUẤN | 046098010249 | 19/02/1998 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
436 | LÊ ANH TUẤN | 201662310 | 16/03/1995 | Nam | Tổ 18,, P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 |
437 | TRẦN ĐÌNH TƯỞNG | 192027450 | 09/11/1999 | Nam | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C |
438 | PHẠM THỊ MINH TUYẾN | 045187000366 | 14/02/1987 | Nữ | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
439 | ĐOÀN QUANG TUYẾN | 191091330 | 17/11/1968 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
440 | TRẦN QUANG TUYẾN | 191528991 | 27/07/1983 | Nam | Tổ 10, KV4,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
441 | HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT | 046183002556 | 14/04/1983 | Nữ | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
442 | LÊ THỊ TY | 191648843 | 17/09/1977 | Nữ | 86/17 Dương Văn An,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
443 | PHẠM HOÀNG TÚ UYÊN | 191671666 | 29/04/1989 | Nữ | Tổ 3, KV1,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
444 | NGUYỄN LÊ KHÁNH UYÊN | 191926323 | 11/12/2003 | Nữ | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
445 | HỒ HỒNG LINH UYÊN | 046179001272 | 25/05/1979 | Nữ | 7 Kiệt 3 Mang Cá Nhỏ,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
446 | NGUYỄN TRẦN HỒNG UYỂN | 191709161 | 09/10/1990 | Nữ | 249/1 Trần Phú,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
447 | TRẦN THỊ KHÁNH VÂN | 046198009322 | 18/07/1998 | Nữ | P. Hương Hồ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
448 | TRẦN THỊ VÂN | 197098369 | 08/04/1980 | Nữ | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 |
449 | NGUYỄN THỊ THỦY VÂN | 191456964 | 25/05/1981 | Nữ | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
450 | TRẦN THỊ THANH VÂN | 191562218 | 16/02/1984 | Nữ | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
451 | LÊ THỊ MỘNG VÂN | 191690280 | 26/06/1991 | Nữ | P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
452 | PHẠM THỊ KHÁNH VÂN | 191585607 | 20/11/1986 | Nữ | P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
453 | LÊ HÙNG VI | 197191945 | 21/12/1986 | Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 |
454 | TRẦN THỊ THÚY VI | 191572395 | 22/08/1987 | Nữ | X. Thượng Nhật, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
455 | ĐẶNG SỸ MINH VIỆT | 197402944 | 01/12/1998 | Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 |
456 | VÕ ĐẠI VIỆT | 191673264 | 13/12/1988 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
457 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 197048773 | 31/01/1977 | Nam | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 |
458 | LÊ THÀNH VINH | 197212832 | 20/04/1987 | Nam | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 |
459 | TRƯƠNG NGUYỄN THÀNH VINH | 191862678 | 14/03/1993 | Nam | 6 Phùng Hưng,, P. Đông Ba, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
460 | HOÀNG TRỌNG VINH | 192052997 | 02/02/1997 | Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
461 | NGUYỄN CHÁNH VINH | 046203002648 | 28/04/2003 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
462 | NGÔ VĂN VĨNH | 192180097 | 29/10/1997 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C |
463 | TRẦN THANH VŨ | 191677495 | 02/06/1990 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
464 | HỒ KHẮC VŨ | 191910508 | 15/04/2000 | Nam | 369 Nguyễn Trãi,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |
465 | ĐINH VĂN VŨ | 046092001450 | 04/10/1992 | Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
466 | TRƯƠNG QUỐC VƯƠNG | 191726343 | 02/03/1991 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
467 | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | 046089008623 | 08/01/1989 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
468 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 191706681 | 01/01/1990 | Nữ | 15/11/293 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
469 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | 191772106 | 20/11/1990 | Nữ | P. Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
470 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 191638180 | 08/09/1988 | Nữ | 20/317 Bùi Thị Xuân,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
471 | HỒ ĐỨC HOÀN | 191770795 | 15/09/1992 | Nam | 2/32 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
472 | TRẦN QUỐC KHÁNH | 046085001220 | 02/09/1985 | Nam | 5/57 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 |
473 | TRẦN VĂN NĂM | 197987577 | 10/04/1995 | Nam | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | C |
474 | PHAN THỊ THÙY PHƯƠNG | 191434358 | 06/01/1979 | Nữ | 34 Phạm Hồng Thái, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |
475 | NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯƠNG | 046163000409 | 06/06/1963 | Nữ | 15 Nguyễn Lương Bằng, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 |