Chúc cả nhà thi tốt ạ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SÁT HẠCH KHÓA 18 2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||
STT | SBD | Họ và tên | Số CMT | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Hạng | Ghi ch? | ||||||||||||||||||||||||
1 | 1 | NGUYỄN ĐĂNG THỊ ÁI | 191580851 | 30/12/1986 | 1A/484 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
2 | 2 | HỒ LÊ DIỆU ÁI | 201612340 | 29/07/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
3 | 3 | HỒ ĐĂNG AN | 191990469 | 07/05/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
4 | 4 | NGUYỄN ĐỨC AN | 191049754 | 27/07/1968 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
5 | 5 | ĐÀO NGUYÊN THIÊN ÂN | 191912750 | 19/03/2000 | 10/137 Phan Đình Phùng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
6 | 6 | LÊ VĂN THIÊN ẤN | 191870624 | 31/08/1995 | 2/18 Nguyễn Tri Phương, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
7 | 7 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 197097137 | 01/11/1983 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
8 | 8 | LÊ ĐỨC ANH | 191822599 | 07/02/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
9 | 9 | LƯU THỊ NGỌC ANH | 191726562 | 12/10/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
10 | 10 | TRẦN LÊ BẢO ANH | 191368432 | 01/06/1978 | Tổ 13, KV5, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
11 | 11 | L? MINH ANH | 201522765 | 12/07/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
12 | 12 | TRẦN THỊ ĐÔNG ANH | 191832932 | 27/10/1994 | Đông Phước, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
13 | 13 | LÊ THỊ KIM ANH | 191861345 | 19/08/1995 | Tổ 7, KV3, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
14 | 14 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 132063456 | 25/06/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
15 | 15 | VÕ THỊ BẢY | 197339339 | 18/05/1996 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
16 | 16 | LÊ NGUYỄN BÌNH | 191594597 | 03/03/1987 | Tổ 3, KV1, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
17 | 17 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191530462 | 14/07/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
18 | 18 | PHẠM BẢO CHÂU | 191798697 | 28/01/1993 | 54 Lê Lợi, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
19 | 19 | TRẦN LÊ PHƯƠNG CHI | 184375322 | 19/12/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
20 | 20 | THẠCH THỊ KIM CHI | 180820810 | 18/08/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
21 | 21 | PHAN ĐÌNH CHƯƠNG | 191421828 | 27/10/1980 | 123 Nguyễn Trãi, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
22 | 22 | NGUYỄN NGỌC MINH CHƯƠNG | 191574573 | 08/10/1985 | 1/4/23 Nhật Lệ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
23 | 23 | HOÀNG NGỌC CHƯƠNG | 191892277 | 19/01/1995 | Tổ 21, KV4, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
24 | 24 | NGUYỄN VĂN THÀNH CÔNG | 192135841 | 07/10/2000 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
25 | 25 | PHAN CƯ | 192118887 | 03/02/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
26 | 26 | NGUYỄN VĂN CƯ | 191470162 | 20/05/1982 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
27 | 27 | ĐỖ ĐẠI CƯƠNG | 197394319 | 24/08/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
28 | 28 | PHAN QUỐC CƯỜNG | 191809466 | 18/03/1994 | 326C Tăng Bạt Hổ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
29 | 29 | TRẦN VIỆT CƯỜNG | 191582485 | 26/03/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
30 | 30 | HOÀNG HỮU ĐẠI | 044099000357 | 23/10/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
31 | 31 | HỒ NGỌC ĐĂNG | 197292995 | 06/08/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
32 | 32 | HỒ ĐẠT | 192024901 | 14/09/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
33 | 33 | BÙI THỊ LỆ DIỄM | 191414226 | 19/08/1974 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
34 | 34 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỄM | 197132237 | 10/12/1983 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
35 | 35 | TRẦN THỊ KIỀU DIÊN | 197125526 | 10/02/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
36 | 36 | LÊ CHÍ DIỂU | 191352124 | 10/04/1975 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
37 | 37 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 191587424 | 20/12/1985 | 9/60 Hải Triều, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
38 | 38 | PHẠM VĂN ĐỨC | 191420533 | 15/05/1980 | 26 Nguyễn Phúc Nguyên, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
39 | 39 | TRƯƠNG LÝ ĐỨC | 194614057 | 27/02/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
40 | 40 | HOÀNG TRỌNG ĐỨC | 191369145 | 03/05/1960 | 03 Phạm Hồng Thái, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
41 | 41 | ĐINH MINH ĐỨC | 197336064 | 16/02/1995 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
42 | 42 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 201711575 | 19/08/1978 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
43 | 43 | HUỲNH MỸ PHƯƠNG DUNG | 191678186 | 19/05/1990 | 2/316 Tăng Bạt Hổ, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
44 | 44 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 197402930 | 24/06/1983 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
45 | 45 | TRỊNH THỊ HÀ DƯƠNG | 197258296 | 15/08/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
46 | 46 | ĐỖ THÁI DƯƠNG | 191382782 | 10/08/1978 | 17 Tô Ngọc Vân, | B2 | SH lại LT + H + Đ | ||||||||||||||||||||||||
47 | 47 | LƯU THỊ THÙY DƯƠNG | 197187382 | 12/04/1987 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
48 | 48 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 191796614 | 14/12/1993 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
49 | 49 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 191789293 | 07/08/1993 | 14 Trần Quý Cáp, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
50 | 50 | NGUYỄN BÁ DUY | 197345984 | 28/05/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
51 | 51 | PHAN C?NG GI?O | 194611978 | 20/11/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
52 | 52 | TRỊNH ĐÌNH AN HÀ | 197228822 | 29/04/1989 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
53 | 53 | KHƯƠNG CÔNG HÀ | 191540757 | 30/10/1985 | 14/20/461 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
54 | 54 | HỒ LÊ VIỆT HÀ | 191649154 | 15/10/1989 | 8/181 Chi Lăng, | B2 | SH lại LT + H + Đ | ||||||||||||||||||||||||
55 | 55 | TRẦN THU HÀ | 192188459 | 15/11/1991 | CH907NC2T9 KĐT An Vân Dương, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
56 | 56 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 197110960 | 18/08/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
57 | 57 | BÙI ĐÀO THANH HẢI | 191378261 | 15/07/1978 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
58 | 58 | PHẠM THANH HẢI | 191971117 | 17/09/2002 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
59 | 59 | TRẦN THỊ HẰNG | 197154249 | 17/10/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
60 | 60 | NGÔ THỊ THU HẰNG | 191376126 | 21/05/1978 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
61 | 61 | DƯƠNG THÚY HẠNH | 024184001161 | 27/12/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
62 | 62 | ĐOÀN ĐỨC HẠNH | 201896646 | 03/04/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
63 | 63 | VÕ VĂN HẾT | 201495500 | 01/01/1980 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
64 | 64 | NGUYỄN VŨ HIỀN | 191814318 | 18/08/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
65 | 65 | TRẦN HIỆP | 191332977 | 21/01/1975 | 19/110 Lê Duẩn, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
66 | 66 | NGUYỄN LƯƠNG HIẾU | 192024262 | 09/10/1998 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
67 | 67 | HOÀNG THỊ HIẾU | 197371287 | 27/06/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
68 | 68 | PHAN VĂN HIẾU | 197167344 | 20/01/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
69 | 69 | THÁI THỊ NGỌC HIẾU | 197310148 | 03/04/1995 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
70 | 70 | VÕ NHÂN HIẾU | 191736644 | 20/10/1990 | Lương Quán, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
71 | 71 | DƯƠNG CÔNG HIẾU | 044097002440 | 23/10/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
72 | 72 | LƯ QUANG HIỆU | 191874552 | 01/05/1995 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
73 | 73 | NGUYỄN NHƯ HÓA | 197049852 | 02/03/1974 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
74 | 74 | HỒ THỊ HÒA | 197211583 | 11/08/1986 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
75 | 75 | PHAN HỮU HÒA | 197418739 | 13/08/2001 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
76 | 76 | TRẦN THỊ HOÀI | 192188915 | 25/04/1991 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
77 | 77 | HỒ XUÂN HỢP | 191785036 | 09/04/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
78 | 78 | TRẦN THỊ HUẾ | 201618793 | 15/11/1989 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
79 | 79 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUẾ | 191793075 | 29/12/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
80 | 80 | TH?I PHI H?NG | 191560516 | 15/10/1986 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
81 | 81 | TRẦN VIẾT HÙNG | 191992076 | 08/08/1998 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
82 | 82 | TRƯƠNG QUỐC HÙNG | 191424978 | 13/08/1981 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
83 | 83 | PHẠM VĂN HƯNG | 201835869 | 27/07/2001 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
84 | 84 | LÊ NGUYÊN HƯƠNG | 233280866 | 16/01/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
85 | 85 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 191499169 | 12/01/1983 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
86 | 86 | PHAN THỊ HƯỜNG | 191443945 | 18/06/1982 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
87 | 87 | HOÀNG MINH HỮU | 191836194 | 14/10/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
88 | 88 | PHAN VĂN HUY | 191999782 | 15/10/2001 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
89 | 89 | ĐẶNG NHẬT HUY | 191848067 | 20/03/1995 | 32 La Sơn Phu Tử, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
90 | 90 | NGUYỄN BÁ NHẬT HUY | 191905815 | 09/06/1997 | 31 Duy T?n, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
91 | 91 | NGÔ VĂN HUY | 192078459 | 17/07/2001 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
92 | 92 | NGUYỄN HỮU NHẬT HUY | 191921276 | 02/05/2002 | 7/73 Hàn Mặc Tử, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
93 | 93 | NGUYỄN THỊ NHẬT HUYỀN | 191498684 | 23/11/1982 | Tổ 3, KV1, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
94 | 94 | NGUYÊN VĂN KHÁNH | 186662434 | 07/12/1989 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
95 | 95 | TRẦN XUÂN KHÁNH | 191747608 | 21/08/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
96 | 96 | LÊ NGỌC KHÁNH | 038097002921 | 02/09/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
97 | 97 | MAI XU?N KH?NH | 191852954 | 01/01/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
98 | 98 | NGUYỄN ĐÌNH MINH KHÁNH | 191779488 | 02/09/1993 | 16/2/228 Bạch Đằng, | B2 | SH lại LT + H + Đ | ||||||||||||||||||||||||
99 | 99 | NGUYỄN VIẾT KHIÊM | 191622821 | 27/06/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
100 | 100 | PHAN ANH KHOA | 191748602 | 15/09/1992 | 6/378 Đinh Tiên Hoàng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
101 | 101 | LÊ THỊ TUYẾT LÀI | 197204328 | 13/02/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
102 | 102 | TRƯƠNG LÂM | 190894312 | 12/09/1962 | Tổ 13, KV3, | B2 | SH lại H + Đ | ||||||||||||||||||||||||
103 | 103 | NGUYỄN THỊ ÁI LÂM | 191762319 | 28/02/1993 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
104 | 104 | NGUYỄN NGỌC LÂN | 191513629 | 28/08/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
105 | 105 | PHAN LẬP | 191442887 | 20/11/1977 | 110 Đặng Thái Thân, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
106 | 106 | LÊ THỊ THÙY LIÊN | 191579781 | 15/09/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
107 | 107 | ĐẶNG NHẬT LINH | 192055770 | 18/07/1998 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
108 | 108 | TRƯƠNG THỊ THÙY LINH | 192101849 | 31/12/1997 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
109 | 109 | NGUYỄN THỊ LINH | 192059800 | 27/08/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
110 | 110 | LÊ TỰ BẢO LINH | 191558828 | 21/09/1987 | L? A3 KQH B?u V?, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
111 | 111 | TRẦN THỊ LOẢI | 191654823 | 26/07/1987 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
112 | 112 | VĂN THỊ KIM LOAN | 197109051 | 23/01/1983 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
113 | 113 | DƯƠNG HỮU LỘC | 191760504 | 23/09/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
114 | 114 | NGUYỄN LỢI | 200995831 | 10/10/1965 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
115 | 115 | PHẠM NGỌC LỢI | 197137423 | 18/05/1985 | B2 | SH lại Đ | |||||||||||||||||||||||||
116 | 116 | PHAN HẢI LONG | 194628258 | 30/06/2000 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
117 | 117 | NGUYỄN PHI LONG | 197139500 | 01/05/1983 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
118 | 118 | TRẦN NGỌC LONG | 191657807 | 15/01/1986 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
119 | 119 | LÊ VĂN HOÀNG LONG | 191921363 | 07/11/2001 | Tổ 20, KV5, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
120 | 120 | TRẦN CÔNG LỰC | 197383861 | 07/12/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
121 | 121 | NGUYỄN THỊ VÂN LÝ | 197321480 | 03/10/1995 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
122 | 122 | B?I T?N L? | 192106671 | 25/12/2001 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
123 | 123 | HOÀNG THỊ NGỌC MAI | 191547770 | 07/05/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
124 | 124 | ĐOÀN TRỌNG MẬU | 191445226 | 11/12/1980 | 104/1 Phạm Thị Liên, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
125 | 125 | PHAN THỊ MẾN | 191729921 | 20/11/1991 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
126 | 126 | NGUYỄN QUANG MINH | 191827682 | 21/11/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
127 | 127 | TRẦN THỊ NGỌC MINH | 191523118 | 29/04/1984 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
128 | 128 | NGUYỄN QUANG MINH | 191533763 | 28/10/1985 | Tổ 6, KV3, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
129 | 129 | TRƯƠNG NGỌC MINH | 191789608 | 23/08/1992 | Tổ 8, KV4, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
130 | 130 | TRƯƠNG THẢO MY | 191899645 | 22/05/1996 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
131 | 131 | TRẦN QUỐC NGÀ | 191909857 | 19/05/2000 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
132 | 132 | NGUYỄN GIANG THANH NGÂN | 251094685 | 10/09/1997 | 88 Đà An, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
133 | 133 | LÊ VŨ BÁ NGHIÊNG | 191802123 | 01/10/1993 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
134 | 134 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 031768709 | 10/10/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
135 | 135 | BÙI THỊ MỸ NGỌC | 197363537 | 28/07/1998 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
136 | 136 | NGUYỄN THÀNH NHÃ | 089091000015 | 29/12/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
137 | 137 | PHAN THỊ THANH NHÀN | 191652708 | 11/05/1988 | Tổ 6, KV3, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
138 | 138 | NGUYỄN XUÂN NHẪN | 191564387 | 06/01/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
139 | 139 | ĐẶNG THỊ HỒNG NHẠN | 191411832 | 29/04/1981 | 3/142 Trần Quốc Toản, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
140 | 140 | PHẠM QUỐC NHẬT | 191822857 | 03/06/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
141 | 141 | TRẦN ANH NHẬT | 191743950 | 16/06/1990 | 10 Tô Ngọc Vân, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
142 | 142 | NGUYỄN HỒ UYỂN NHI | 191910236 | 12/10/2000 | 23 Đội Cung, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
143 | 143 | NGUYỄN SONG UYỂN NHI | 191918991 | 13/07/2000 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
144 | 144 | VĂN THỊ MỸ NHUNG | 192027580 | 10/01/1998 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
145 | 145 | LÊ THỊ HOÀNG NI | 191851862 | 20/11/1995 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
146 | 146 | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | 191667286 | 01/10/1989 | B11 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
147 | 147 | ĐÀO THỊ KIM OANH | 197292390 | 27/02/1992 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
148 | 148 | L? ANH PH? | 241019372 | 14/12/1990 | C | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
149 | 149 | HÀ VĂN PHÚ | 192074548 | 25/08/2002 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
150 | 150 | HOÀNG THỊ PHÚC | 191496760 | 19/02/1983 | 183 Nhật Lệ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
151 | 151 | LƯƠNG NGỌC PHƯỚC | 024157910 | 20/09/1988 | 29A/9 Lê Quý Đôn, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
152 | 152 | TRẦN PHƯỚC | 191812989 | 30/06/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
153 | 153 | ĐINH KIỀU PHƯƠNG | 191717656 | 09/12/1992 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
154 | 154 | TRẦN THANH PHƯƠNG | 191522841 | 20/11/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
155 | 155 | NGUYỄN HỮU QUÂN | 191690042 | 10/09/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
156 | 156 | HUỲNH NHẬT QUANG | 191770696 | 15/10/1992 | 22 Nguyễn Công Trứ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
157 | 157 | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | 191915282 | 24/07/2001 | 46 Bửu Đình, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
158 | 158 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 191965061 | 09/02/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
159 | 159 | VÕ THỊ NHƯ QUỲNH | 192171033 | 19/05/1983 | 45/81 Nguyễn Huệ, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
160 | 160 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 197163228 | 14/02/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
161 | 161 | NGUYỄN ĐÌNH RIN | 192190020 | 20/10/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
162 | 162 | NGUYỄN VĂN SANG | 191903554 | 17/09/1998 | 33/3/42 Nguyễn Công Trứ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
163 | 163 | ĐẶNG VĂN SANG | 191640828 | 01/01/1986 | Tổ 16, KV5, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
164 | 164 | TRẦN CÔNG SĨ | 192115888 | 26/09/1995 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
165 | 165 | PHAN TRUNG SƠN | 191573979 | 11/10/1987 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
166 | 166 | LÊ QUỐC SƠN | 205354370 | 04/10/1998 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
167 | 167 | LÊ SĨ SƠN | 190975407 | 16/04/1966 | 4/173 Đào Duy Anh, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
168 | 168 | HỒ SƠN | 191657224 | 07/05/1990 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
169 | 169 | ĐẶNG SƠN | 191628515 | 20/04/1989 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
170 | 170 | LÊ ĐÌNH SỬU | 191800854 | 25/06/1992 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
171 | 171 | NGUYỄN HUỲNH TÀI | 023829397 | 08/12/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
172 | 172 | NGUYỄN VĂN TAM | 191458059 | 10/10/1982 | 19/7/64 Bạch Đằng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
173 | 173 | NGUYỄN TÂM | 190946690 | 18/12/1965 | 7/31 Ngô Gia Tự, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
174 | 174 | L? THANH T?M | 191813585 | 13/09/1994 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
175 | 175 | CHÂU VĂN TÂN | 191911049 | 13/09/2000 | 61/137 Đinh Tiên Hoàng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
176 | 176 | LÊ ĐỨC ANH TÂN | 191823867 | 03/12/1989 | 24 Phủ Thọ Xuân, Chi Lăng | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
177 | 177 | NGUYỄN TẤN | 192115250 | 11/09/1996 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
178 | 178 | NGUYỄN THANH TẤN | 191871622 | 18/08/1995 | 82 H?n Thuy?n, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
179 | 179 | ĐỖ THỊ ANH THÁI | 191960750 | 12/01/1996 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
180 | 180 | LÊ VĂN THÁM | 191019341 | 15/01/1968 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
181 | 181 | TRẦN ĐÌNH THẮNG | 191508209 | 01/01/1985 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
182 | 182 | DƯƠNG VĂN THANH | 191365854 | 01/01/1976 | 155 Xu?n 68, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
183 | 183 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 034091007756 | 11/03/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
184 | 184 | TRƯƠNG ĐỨC THÀNH | 206047258 | 22/05/1996 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
185 | 185 | TRẦN THỊ HÒA THẢO | 191895414 | 09/01/1997 | 18/10 Nhật Lệ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
186 | 186 | TRẦN VĂN THẢO | 191746469 | 08/01/1992 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
187 | 187 | PHAN XU?N THI | 1912200146 | 24/06/1970 | 9/114 Nguyễn Khoa Chiêm, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
188 | 188 | TRẦN THỊ THIÊN | 044184001861 | 10/10/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
189 | 189 | HUỲNH VĂN THỊNH | 191719327 | 24/05/1991 | 251 Đào Duy Anh, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
190 | 190 | NGÔ ĐOÀN ANH THƯ | 191870657 | 22/10/1995 | P506 Dãy A KTT Lê Hồng Phong, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
191 | 191 | VÕ ĐẠI THUẬN | 197136688 | 26/01/1983 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
192 | 192 | HOÀNG ĐĂNG THUẬN | 191685108 | 31/05/1989 | 3/54 An Dương Vương, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
193 | 193 | NGUYỄN PHƯỚC DIỆU THƯỜNG | 191551482 | 01/09/1986 | 1/22 Phú Mộng, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
194 | 194 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 197322795 | 27/09/1993 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
195 | 195 | MAI VĂN THỦY | 197113038 | 01/01/1974 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
196 | 196 | NGÔ THỊ THỦY | 192022505 | 01/04/1998 | B11 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
197 | 197 | PHAN THỊ THỦY | 191725345 | 04/09/1991 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
198 | 198 | VƯƠNG THỊ THANH THỦY | 191410243 | 22/02/1979 | 8/131 Trần Phú, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
199 | 199 | HỒ THỦY TIÊN | 191749750 | 01/02/1992 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
200 | 200 | TRƯƠNG TIẾN | 191971193 | 29/09/2002 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
201 | 201 | NGUYỄN HOÀNG TIN | 215370947 | 08/06/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
202 | 202 | HOÀNG PI TƠ | 191496004 | 11/03/1982 | 23/257 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
203 | 203 | TRẦN QUỐC TOẢN | 191732661 | 02/11/1991 | 133 Bà Triệu, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
204 | 204 | TRẦN NGỌC TRAI | 191515014 | 30/07/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
205 | 205 | TRẦN THỊ NGỌC TRÂM | 191806042 | 03/11/1993 | 7/360 Phan Chu Trinh, | B11 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
206 | 206 | TRƯƠNG THỊ CẨM TRANG | 191522297 | 07/01/1982 | 41 Bến Nghé, | B2 | SH lại H + Đ | ||||||||||||||||||||||||
207 | 207 | NGUYỄN CÔNG TRẠNG | 191937905 | 25/03/1984 | 3/3 Lương Văn Can, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
208 | 208 | V? MINH TR? | 191748155 | 23/06/1992 | 353 Tăng Bạt Hổ, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
209 | 209 | PHAN QUỐC TRÍ | 201755600 | 21/03/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
210 | 210 | NGUYỄN HỮU TRỊ | 191205779 | 20/04/1969 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
211 | 211 | LÊ TRUNG TRỰC | 184230488 | 25/09/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
212 | 212 | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | 241851755 | 14/01/2000 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
213 | 213 | L? QUANG TRUNG | 191579015 | 25/03/1984 | 60 Nguyễn Phúc Nguyên, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
214 | 214 | DƯƠNG QUANG TRUNG | 241873123 | 08/08/2000 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
215 | 215 | LÊ CHÁNH TRƯỜNG | 191821086 | 09/07/1994 | 20 Phú Mộng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
216 | 216 | NGUYỄN ĐỨC TÚ | 191568224 | 19/08/1985 | 15 Lê Trung Định, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
217 | 217 | HUỲNH NHÂN ANH TUẤN | 191677781 | 19/09/1989 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
218 | 218 | PHAN ANH TUẤN | 192053723 | 25/04/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
219 | 219 | LÊ THANH TUẤN | 191472672 | 08/01/1983 | 4/486 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
220 | 220 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 197224577 | 10/11/1990 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
221 | 221 | LÊ VĂN TUẤN | 191846874 | 02/02/1977 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
222 | 222 | NGUYỄN TUẤN | 197202898 | 28/02/1987 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
223 | 223 | VÕ ANH TUẤN | 191823928 | 02/10/1994 | 138A Phạm Thị Liên, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
224 | 224 | ĐỖ TRỌNG TUẤN | 191221688 | 06/06/1968 | 4/6/108 L? Ng? C?t, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
225 | 225 | TRẦN VĂN TÙNG | 191802868 | 11/10/1992 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
226 | 226 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 201816312 | 20/07/1986 | B11 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
227 | 227 | TRẦN NGỌC TÝ | 197202939 | 01/10/1986 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
228 | 228 | TRẦN THỊ TỐ UYÊN | 197120231 | 29/03/1982 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
229 | 229 | HOÀNG VĂN | 192081464 | 30/10/2002 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
230 | 230 | ĐINH LÊ VI | 212417756 | 22/09/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
231 | 231 | HOÀNG VIỆT | 192080998 | 30/10/2002 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
232 | 232 | NGUYỄN QUANG VIỆT | 194493513 | 31/07/1992 | B2 | SH lại H + Đ | |||||||||||||||||||||||||
233 | 233 | PHAN ANH VIỆT | 192101865 | 24/09/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
234 | 234 | PHAN QUỐC VIỆT | 191883000 | 09/01/1996 | 54 Triệu Quang Phục, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
235 | 235 | LÊ PHƯỚC VINH | 191519723 | 18/02/1984 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
236 | 236 | TRẦN THẾ VINH | 191441814 | 12/01/1981 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
237 | 237 | ĐỖ VĂN VỊNH | 191862999 | 04/07/1978 | 175 Hàn Mạc Tử, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
238 | 238 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 191697757 | 17/11/1990 | Đức Bưu, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
239 | 239 | NGUYỄN NHƯ ANH VŨ | 191778308 | 11/02/1993 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
240 | 240 | PHẠM LÊ VIẾT VŨ | 191798067 | 09/04/1993 | 5/23 Lê Ngọc Hân, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
241 | 241 | TRẦN VUI | 191996612 | 26/03/1999 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
242 | 242 | NGUYỄN TRẦN DUY VỸ | 212796392 | 28/02/1997 | B2 | SH lần đầu | |||||||||||||||||||||||||
243 | 243 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 191920972 | 05/02/2000 | 3/22 Tôn Thất Tùng, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||
244 | 244 | LÊ THỊ YẾN | 191400435 | 10/10/1978 | 274 Nguyễn Sinh Cung, | B2 | SH lần đầu | ||||||||||||||||||||||||