TRUNG TÂM ĐÀO TẠO LÁI XE TÂM AN
SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 11,12/3/2021.
Chúc các anh/chị thi tốt.
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ngày sinh | Giới tính | Nơi cư trú | Giấy CNSK | Hạng GPLX |
---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | PHÙNG BẢO AN | 191873559 | 20/08/1993 | Nam | 14A/71 Nhật Lệ,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
002 | NGUYỄN QUANG ĐIỀN AN | 191757894 | 26/06/1992 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
003 | HOÀNG TRƯỜNG AN | 191993051 | 22/03/1999 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
004 | MAI HOÀNG ANH | 197197539 | 14/11/1987 | Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 | |
005 | LÊ THỊ HOÀNG ANH | 191960687 | 13/08/1997 | Nữ | X. Phong Thu, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
006 | LÊ QUANG TUẤN ANH | 191789934 | 27/05/1993 | Nam | Tổ 11, KV3,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
007 | HUỲNH THỊ QUỲNH ANH | 191514610 | 28/10/1983 | Nữ | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
008 | LÊ THANH ÁNH | 192100849 | 01/03/1999 | Nam | X. Dương Hòa, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
009 | PHẠM BẢO | 191378508 | 01/01/1978 | Nam | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
010 | ĐẶNG PHƯỚC BẢO BẢO | 192001741 | 20/06/2002 | Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
011 | NGUYỄN KIM ĐÌNH BẢO | 191896525 | 07/08/1997 | Nam | 6/1A/7 Nguyễn Công Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
012 | LÊ QUANG BẢY | 191081475 | 20/12/1960 | Nam | X. Hồng Kim, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
013 | TRẦN XUÂN BIN | 191815055 | 10/11/1994 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
014 | TRẦN HỮU BINA | 191662105 | 29/09/1989 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
015 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 191525961 | 26/05/1984 | Nam | 88C Tôn Thất Thiệp,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
016 | TRẦN THANH BÌNH | 192186296 | 10/06/1986 | Nam | 2/189 Nguyễn Lộ Trạch,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
017 | LÊ NGUYÊN BÌNH | 191483101 | 26/01/1983 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
018 | PHẠM MINH CẢNH | 205868193 | 14/08/1995 | Nam | Thôn 8B,, X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 | |
019 | NGUYỄN HÀ CHÂU | 191765427 | 10/01/1990 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
020 | TRẦN ANH CHIẾN | 191846791 | 20/09/1993 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
021 | DƯƠNG VĂN CHINH | 197227373 | 24/03/1988 | Nam | X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | |
022 | HỒ ĐỨC CHINH | 191961207 | 05/02/1997 | Nam | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
023 | NGUYỄN ĐĂNG CHÍNH | 191471499 | 02/02/1982 | Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
024 | NGUYỄN VĂN CHƠN | 191441917 | 30/09/1981 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
025 | TRẦN VĂN CÔNG | 197065129 | 27/03/1979 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
026 | ĐẶNG CUỘC | 191338726 | 06/02/1975 | Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
027 | NGUYỄN NGỌC CƯỜNG | 191859450 | 28/04/1994 | Nam | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
028 | PHAN CÔNG DANH | 206266380 | 10/03/1998 | Nam | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | |
029 | TRẦN ĐÌNH DẦU | 192120610 | 20/01/1997 | Nam | X. Lộc Hòa, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
030 | LÊ QUANG ĐIỆP | 197082116 | 03/09/1980 | Nam | X. Gio Quang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
031 | NGUYỄN TIẾN ĐỜI | 191081210 | 12/08/1965 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
032 | LÊ ĐÌNH HOÀI ĐÔNG | 192018341 | 18/04/1994 | Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
033 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 191400865 | 23/12/1978 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
034 | NGÔ HÙNG DŨNG | 191345735 | 14/01/1975 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
035 | ĐẶNG DŨNG | 191894217 | 28/03/1997 | Nam | 74 Vạn Xuân,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
036 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 205858618 | 07/02/1994 | Nam | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | |
037 | LÔ VĂN DŨNG | 187505229 | 05/06/1998 | Nam | X. Châu Bình, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An | B2 | |
038 | NGUYỄN THẾ DUY | 192203478 | 08/02/2001 | Nam | X. Hương Phong, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
039 | TRẦN THÁI DUY | 191435479 | 14/12/1981 | Nam | 3/4/28 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
040 | VÕ HOÀNG GIA | 250641636 | 08/10/1980 | Nam | X. Tân Thành, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng | B2 | |
041 | HỒ VĂN GIAN | 191571460 | 01/07/1982 | Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
042 | ĐẶNG THỊ LỆ GIANG | 191708015 | 05/11/1991 | Nữ | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
043 | ĐẶNG HÀ | 191588971 | 20/05/1984 | Nam | X. Bắc Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
044 | LÊ VIẾT HẢI | 191865959 | 27/02/1996 | Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
045 | LÊ VĂN HẢI | 191726908 | 02/05/1991 | Nam | X. Vinh Thái, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
046 | NGÔ VIẾT HẢI | 191321230 | 28/01/1975 | Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
047 | NGÔ HỒNG HẢI | 205534602 | 20/03/1992 | Nam | X. Điện Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | |
048 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 233251111 | 20/11/1998 | Nam | TT. Đắk Rve, H. Kon Rẫy, T. Kon Tum | B2 | |
049 | LÊ THỊ THÚY HẰNG | 192186880 | 15/08/1988 | Nữ | 257 Lê Duẩn,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
050 | PHẠM THỊ TUYẾT HẠNH | 191397517 | 22/11/1978 | Nữ | 25 Phạm Đình Hổ,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
051 | NGUYỄN XUÂN HẠNH | 191302589 | 02/04/1977 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
052 | PHAN VĂN HẬU | 191709573 | 15/04/1990 | Nam | Tổ 14, KV4,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
053 | TRƯƠNG THỊ THU HIỀN | 191657108 | 15/07/1990 | Nữ | 7 Phạm Đình Hổ ,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
054 | LÊ THỊ THẢO HIỀN | 197088784 | 18/05/1980 | Nữ | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B1 | |
055 | TRẦN NGỌC HIỀN | 191243278 | 10/05/1973 | Nam | 50 Nguyễn Du,, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
056 | TRẦN THỊ HIỀN | 191589136 | 28/09/1985 | Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
057 | LÊ THỊ THÁI HIỀN | 191632352 | 06/06/1988 | Nữ | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
058 | LÊ TRUNG HIẾU | 201732731 | 17/05/1999 | Nam | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | C | |
059 | NGUYỄN THANH HIẾU | 197106445 | 10/01/1983 | Nam | X. Triệu Phước, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
060 | PHẠM NGỌC HIẾU | 191808598 | 28/10/1994 | Nam | 77 Thái Phiên,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
061 | TRẦN MINH HIẾU | 191816641 | 16/06/1994 | Nam | 11/100 Lê Thánh Tôn,, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
062 | HOÀNG THỊ HOA | 197392118 | 06/01/1984 | Nữ | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
063 | LÊ TIÊN HÓA | 191886495 | 18/08/1994 | Nam | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
064 | PHAN MINH HÒA | 191679659 | 10/11/1990 | Nam | 46A Tôn Thất Thiệp,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
065 | HỒ THỊ HÒA | 197211583 | 11/08/1986 | Nữ | X. Cửa Tùng, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
066 | LÊ QUANG HÒA | 191231523 | 27/07/1971 | Nam | 63 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
067 | HOÀNG VĂN HÒA | 191786569 | 25/11/1993 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
068 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 191477821 | 07/08/1982 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
069 | LÊ VĂN XUÂN HOÀI | 192051506 | 27/10/1997 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
070 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 201836339 | 27/04/1983 | Nữ | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | |
071 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HOÀI | 191922168 | 17/10/2001 | Nữ | 15 Phùng Chí Kiên, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
072 | NGUYỄN HOÀNG | 197251231 | 06/05/1992 | Nam | X. Cam Thủy, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | |
073 | TÔ ĐÔNG HOÀNG | 191551606 | 10/02/1986 | Nam | Tổ 9, KV4,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
074 | NGUYỄN HOÀNG | 191746398 | 08/12/1990 | Nam | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
075 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 191993052 | 28/03/1999 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
076 | TRẦN VĂN HOÀNG | 191651566 | 07/04/1989 | Nam | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
077 | LÊ VĂN HOÀNG | 183767359 | 09/01/1991 | Nam | X. Cẩm Hà, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | |
078 | VĂN HOÀNG | 191418846 | 02/06/1980 | Nam | Tổ 18, KV6,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
079 | NGUYỄN XUÂN HỌC | 191762838 | 02/04/1993 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
080 | TRỊNH XUÂN HỘI | 186858488 | 19/07/1989 | Nam | X. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An | B2 | |
081 | NGUYỄN VĂN CHÍ HÙNG | 197280747 | 30/07/1992 | Nam | X. Triệu Vân, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
082 | HOÀNG XUÂN PHI HÙNG | 197300679 | 11/12/1993 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
083 | TRỊNH HÙNG | 191077649 | 15/03/1967 | Nam | Tổ 12, KV4,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
084 | THÁI DOÃN HÙNG | 192189767 | 07/03/1986 | Nam | P6 Dãy D Khu TTBV Quân Y 268, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
085 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 187739478 | 22/08/1998 | Nam | X. Diễn Hồng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | B2 | |
086 | TRẦN QUỐC HÙNG | 191779520 | 10/05/1993 | Nam | 5/255 Chi Lăng,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
087 | PHAN VĂN HÙNG | 191470404 | 10/08/1982 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
088 | LÊ PHÚC HƯNG | 191917000 | 23/06/2001 | Nam | 218 Tôn Thất Thiệp,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
089 | TRẦN VĂN HƯNG | 197179607 | 27/09/1987 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
090 | VÕ QUỐC HƯNG | 192185651 | 21/09/1991 | Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
091 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 192190412 | 02/04/1986 | Nữ | X. Đông Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
092 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 191789657 | 27/01/1992 | Nữ | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
093 | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | 125197601 | 14/08/1977 | Nữ | P. Đình Bảng, TX. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | B1 | |
094 | PHÙNG THỊ DẠ HƯƠNG | 044192001042 | 27/08/1992 | Nữ | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | |
095 | NGUYỄN HƯỜNG | 191727046 | 12/01/1991 | Nam | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
096 | TRẦN BÁ HUY | 191806469 | 19/05/1993 | Nam | 18/46 Trần Phú,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
097 | NGUYỄN VĂN HUY | 038202015970 | 19/09/2002 | Nam | X. Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B2 | |
097 | NGUYỄN VĂN HUY | 038202015970 | 19/09/2002 | Nam | X. Quảng Cát, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa | B2 | |
098 | HOÀNG VĂN HUY | 191836465 | 27/03/1994 | Nam | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
099 | TRẦN NHƠN HUY | 191478194 | 17/03/1982 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
100 | PHAN QUANG HUY | 191780668 | 27/05/1993 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
101 | LÊ QUANG HUY | 191453712 | 02/06/1982 | Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
102 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 191455886 | 30/05/1982 | Nữ | X. Phong Mỹ, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
103 | NGUYỄN KINH KHA | 197046447 | 16/07/1979 | Nam | X. Tân Lập, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 | |
104 | HÀ THIỆN KHANH | 192203402 | 25/09/2000 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
105 | LÊ NGỌC KHÁNH | 191798309 | 11/09/1993 | Nam | 9/179 Nguyễn Lộc Trạch,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
106 | TRẦN PHƯỚC KHÁNH | 191828757 | 30/04/1994 | Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
107 | LÊ QUANG KHÁNH | 206081492 | 09/02/1998 | Nam | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 | |
108 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 191649274 | 12/10/1987 | Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
109 | PHAN NGỌC DUY KHOA | 205960318 | 26/09/1997 | Nam | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 | |
110 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 191678126 | 17/05/1990 | Nam | 203 Lê Duẩn,, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
111 | ĐOÀN VĂN KIÊN | 191813265 | 01/01/1994 | Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
112 | HOÀNG VĂN KIÊN | 186303289 | 14/07/1989 | Nam | X. Nghi Hưng, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An | B2 | |
113 | NGUYỄN VĂN KỲ | 191532470 | 13/03/1985 | Nam | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
114 | LÊ LAM | 191375182 | 08/02/1977 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
115 | TRẦN HOÀNG LÂM | 191915154 | 28/01/2001 | Nam | 48 Bửu Đình,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
116 | HUỲNH THANH LÂM | 191552131 | 10/09/1987 | Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
117 | HOÀNG TÙNG LÂM | 191758976 | 01/07/1990 | Nam | P106 Nhà B KTT Đống Đa,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
118 | HỒ THỊ HỒNG LÊ | 191443935 | 15/04/1982 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
119 | LÊ THỊ MỸ LỆ | 191507861 | 01/05/1981 | Nữ | Tổ 4, KV2,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
120 | LÊ THỊ BÍCH LIÊN | 192166280 | 18/09/1978 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
121 | TRẦN THỊ LIỄU | 197065085 | 05/02/1979 | Nữ | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
122 | NGUYỄN VĂN LINH | 191872246 | 21/10/1995 | Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
123 | NGUYỄN DƯƠNG TUẤN LINH | 191735625 | 25/06/1992 | Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
124 | PHẠM THỊ MỸ LINH | 191758087 | 23/04/1992 | Nữ | Hạ 2,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
125 | NGUYỄN ĐĂNG LINH | 273195443 | 02/01/1987 | Nam | TT. Phước Bửu, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa - Vũng Tàu | B2 | |
126 | PHẠM THỊ MỸ LINH | 192019689 | 17/02/1997 | Nữ | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
127 | VÕ THỊ THÚY LOAN | 191695820 | 02/04/1990 | Nữ | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
128 | TRƯƠNG THỊ THÚY LOAN | 191739857 | 02/08/1992 | Nữ | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
129 | NGUYỄN THẮNG LỢI | 191845405 | 04/10/1994 | Nam | X. Lộc Hòa, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
130 | PHẠM NGỌC LỢI | 197137423 | 18/05/1985 | Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
131 | DƯƠNG THANH LONG | 191452823 | 21/01/1982 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
132 | HỒ VĂN QUỐC LONG | 191895789 | 14/09/1997 | Nam | Tổ 15, KV6,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
133 | HOÀNG VĂN LUÂN | 191823620 | 29/07/1993 | Nam | 41/8/8 Hồ Đắc Di,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
134 | PHẠM HỮU LUẬN | 197180999 | 04/12/1987 | Nam | X. Cam Thủy, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | |
135 | HOÀNG QUỐC LUẬT | 191662071 | 01/01/1988 | Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
136 | NGUYỄN LỰC | 201571308 | 23/04/1988 | Nam | Tổ 70, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | |
137 | NGUYỄN LÊ LƯU | 192189384 | 03/03/1980 | Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
138 | PHAN HỒNG LUYẾN | 192180633 | 12/01/1985 | Nam | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
139 | NGUYỄN THỊ MY LY | 191782574 | 12/10/1993 | Nữ | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
140 | NGUYỄN THỊ LÝ | 197125230 | 26/10/1982 | Nữ | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
141 | HOÀNG THỊ THANH MAI | 191863697 | 02/08/1995 | Nữ | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
142 | PHẠM THANH MẢNH | 201206920 | 28/06/1972 | Nam | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 | |
143 | LÊ QUANG MINH | 191960246 | 14/08/1996 | Nam | 47 Nguyễn Hữu Ba, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
144 | VÕ THỊ TUỆ MINH | 191698664 | 11/05/1988 | Nữ | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
145 | LÊ ĐỨC MINH | 191672512 | 11/07/1989 | Nam | 190 Hùng Vương,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
146 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 191764816 | 22/09/1992 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
147 | NGUYỄN VĂN MINH | 191587747 | 13/04/1985 | Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
148 | NGUYỄN TÂM QUANG MINH | 191871614 | 30/12/1995 | Nam | 71 Xuân 68,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
149 | PHẠM THỊ KIM MỪNG | 191729125 | 01/06/1992 | Nữ | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
150 | VÕ NHƯ MỸ | 191620964 | 05/08/1986 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
151 | HOÀNG NGỌC NAM | 201695391 | 16/08/1995 | Nam | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | |
152 | TRƯƠNG VĂN NAM | 192068426 | 27/10/1999 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
153 | ĐÀO XUÂN NAM | 192181559 | 01/12/1997 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
154 | LÊ MẠNH HOÀI NAM | 191123019 | 02/03/1971 | Nam | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
155 | LÊ THỊ THANH NGA | 191737738 | 17/03/1991 | Nữ | Tổ 17, KV6,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
156 | ĐẶNG NHƯ KIM NGÂN | 191918427 | 29/10/2001 | Nữ | 12 Hải Triều,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
157 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 191709799 | 30/04/1990 | Nam | 6/26 Đoàn Hữu Trưng,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
158 | TẠ THỊ NGỌC | 192172594 | 08/03/1978 | Nữ | 61 Hai Bà Trưng,, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
159 | PHAN ĐÌNH LỘC NGUYÊN | 191882881 | 11/12/1996 | Nam | 47/9 Nguyễn Du,, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
160 | TRẦN HỮU THÀNH NGUYÊN | 201756454 | 24/04/1997 | Nam | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | |
161 | LÊ PHƯỚC HOÀNG NGUYÊN | 192103849 | 02/11/2001 | Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
162 | LÊ SỸ NHÂN | 191886338 | 14/07/1974 | Nam | 6/64 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
163 | TỐNG PHƯỚC NHÂN | 192087251 | 02/03/1954 | Nam | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
164 | HUỲNH VĨNH NHÂN | 191544157 | 02/01/1985 | Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
165 | NGUYỄN NHẤT | 192121332 | 17/11/1997 | Nam | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
166 | THÂN ĐÌNH NHẬT | 191701468 | 21/03/1991 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
167 | NGUYỄN THANH NHẬT | 191894695 | 19/05/1993 | Nam | 118/2/27 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
168 | HỒ DUY NHẬT | 191988942 | 27/12/1996 | Nam | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
169 | HỒ NGUYỄN BẢO NHI | 191882838 | 20/11/1996 | Nữ | 191 Chi Lăng,, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
170 | PHẠM MINH NHI | 206333887 | 28/11/1998 | Nam | X. Tam Phước, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | B2 | |
171 | LÊ THỊ YẾN NHI | 191891526 | 18/09/1996 | Nữ | Tổ 23, KV6,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
172 | LÊ DIÊN NƠ | 191504267 | 01/01/1983 | Nam | 199A An Dương Vương,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
173 | LÊ THỊ KIM OANH | 191883497 | 27/07/1983 | Nữ | 156 Nguyễn Văn Linh,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
174 | HOÀNG VĂN PHANH | 191807276 | 11/10/1993 | Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
175 | TRẦN VIẾT THÀNH PHÁT | 191533254 | 15/05/1985 | Nam | 14 Thanh Tịnh,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
176 | NGUYỄN VĂN PHO | 191724918 | 26/01/1992 | Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
177 | TRẦN MINH PHONG | 192135791 | 17/04/2002 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
178 | LÊ TIÊN PHONG | 197302481 | 24/12/1994 | Nam | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | C | |
179 | LÊ HỒNG PHONG | 191584358 | 12/05/1986 | Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
180 | HOÀNG TRỌNG PHÚ | 191898293 | 22/01/1996 | Nam | Tổ 16 Trường Đá,, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
181 | NGÔ VĂN PHÚ | 191593981 | 25/12/1987 | Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
182 | PHẠM PHÚC | 191487339 | 20/06/1983 | Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
183 | NGUYỄN HUỲNH PHÚC | 201702778 | 30/04/1996 | Nữ | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | |
184 | NGUYỄN ĐÔN MINH PHƯỚC | 191800011 | 16/05/1994 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
185 | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC | 191513992 | 14/03/1984 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
186 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC | 191603370 | 23/07/1987 | Nam | Tổ 4, KV2,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
187 | TRỊNH NGỌC PHƯỚC | 191898850 | 02/12/1995 | Nam | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
188 | VĂN ĐÌNH PHƯỚC | 192073143 | 25/05/2001 | Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
189 | VĂN ĐÌNH MINH PHƯỚC | 192190124 | 17/04/1999 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
190 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG | 191806682 | 09/07/1993 | Nữ | P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
191 | NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG | 191830825 | 09/01/1994 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
192 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 191539385 | 21/02/1985 | Nữ | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
193 | ĐOÀN THỊ HỒNG PHƯỢNG | 191479980 | 20/01/1983 | Nữ | 32/31/246 Hùng Vương,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
194 | NGUYỄN CÔNG QUÂN | 191570887 | 20/10/1990 | Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
195 | TRƯƠNG ĐÌNH QUANG | 191455986 | 05/04/1981 | Nam | 128/24 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
196 | NGUYỄN VĂN QUANG | 192095617 | 23/11/1996 | Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
197 | LÊ QUANG | 191673184 | 27/05/1988 | Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
198 | NGUYỄN HỒNG QUÃNG | 192023655 | 20/12/1998 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
199 | NGUYỄN THẾ QUÝ | 191377441 | 02/12/1973 | Nam | 33/266 Phan Chu Trinh,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
200 | TRẦN QUANG QUÝ | 191451723 | 14/09/1981 | Nam | Tổ 2, KV1,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
201 | HUỲNH ĐỨC QUÝ | 192132341 | 19/02/2000 | Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
202 | TRẦN MINH QUÝ | 191686597 | 12/04/1990 | Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
203 | HỒ THỊ NHƯ QUỲNH | 191684113 | 05/09/1990 | Nữ | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
204 | TRẦN ĐÌNH QUỲNH | 191993663 | 02/01/1999 | Nam | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
205 | NGUYỄN THỊ KHÁNH QUỲNH | 191911117 | 25/12/2000 | Nữ | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
206 | TRƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH | 191961569 | 24/10/1997 | Nữ | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
207 | HÀ THỊ SANG | 192166985 | 29/01/1981 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
208 | HÀN HUỲNH SANG | 191799986 | 27/09/1993 | Nam | 10/350 Phan Chu Trinh,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
209 | PHẠM VĂN SANG | 194606555 | 06/03/1996 | Nam | X. Quảng Xuân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
210 | LÊ TRUNG SĨ | 205387183 | 01/01/1966 | Nam | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | |
211 | NGUYỄN VĂN SƠN | 197203883 | 20/06/1988 | Nam | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
212 | HỒ TÀI | 191893505 | 21/04/1997 | Nam | 6/129E Nguyễn Chí Thanh,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
213 | TRẦN VĂN TÀI | 191896522 | 15/08/1997 | Nam | 3/5/57 Nguyễn Công Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
214 | ĐÀO NGỌC TÂM | 191821772 | 01/06/1994 | Nữ | Tổ 5, KV2,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
215 | HỒ THANH TÂM | 197090233 | 13/12/1979 | Nam | X. Cam Chính, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | |
216 | LÊ NGUYỄN HẢI TÂN | 191521502 | 26/07/1984 | Nam | Tổ 4, KV2,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
217 | PHẠM TÂN | 191115086 | 18/10/1969 | Nam | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | |
218 | HỒ VĂN TÂN | 191492604 | 21/01/1983 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
219 | NGUYỄN VĂN TẤN | 197241376 | 21/06/1991 | Nam | X. Trung Sơn, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
220 | CAO VĂN THÁI | 191658729 | 22/03/1990 | Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
221 | NGUYỄN ÍCH THẮNG | 192183466 | 03/02/1982 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
222 | NGÔ VĂN THẮNG | 191740112 | 17/01/1992 | Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
223 | TỐNG THỊ THIÊN THANH | 191661386 | 23/10/1990 | Nữ | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
224 | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | 191554783 | 01/01/1986 | Nữ | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
225 | TRẦN NGỌC KHƯƠNG THANH | 191861795 | 20/10/1995 | Nữ | 29 Trần Nguyễn Hãn,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
226 | TRẦN THANH | 197277680 | 30/10/1991 | Nam | X. Hải Thái, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
227 | ĐOÀN NGỌC THÀNH | 191422070 | 02/01/1980 | Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
228 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 191663211 | 02/05/1990 | Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | |
229 | TRẦN CÔNG THÀNH | 201668969 | 03/07/1996 | Nam | 91 Tố Hữu,, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | |
230 | NGUYỄN ĐOÀN TRUNG THÀNH | 191904555 | 25/10/1999 | Nam | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
231 | PHẠM VĂN THÀNH | 192186402 | 01/01/1987 | Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
232 | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | 191469143 | 10/01/1979 | Nữ | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
233 | DƯƠNG THỊ THANH THI | 191814387 | 21/03/1994 | Nữ | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
234 | TRẦN THI | 191519945 | 10/12/1985 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
235 | NGUYỄN PHÚ DIỄM THI | 191799141 | 02/05/1993 | Nữ | 3 Ngô Sĩ Liên,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
236 | HỒ VŨ DUY THIÊN | 241806919 | 04/11/2001 | Nam | P. Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | |
237 | LÊ VĂN THIỆN | 192098438 | 08/01/1998 | Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | |
238 | PHAN THỊ THƠI | 192190267 | 03/04/1978 | Nữ | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
239 | TRẦN THÔNG | 191552418 | 11/02/1988 | Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
240 | LÊ NGUYỆT THU | 191587360 | 18/09/1986 | Nữ | 127 Đặng Văn Ngữ,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
241 | TRẦN PHAN ANH THƯ | 191875575 | 14/08/1995 | Nữ | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
242 | ĐỖ ANH THƯ | 191917182 | 08/01/2001 | Nữ | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
243 | VÕ ĐẠI THUẬN | 197136688 | 26/01/1983 | Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
244 | LÊ MINH THUẬN | 194393964 | 20/06/1990 | Nam | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | C | |
245 | NGUYỄN ĐÌNH THUẬN | 191903045 | 27/03/1998 | Nam | Tổ 5, KV3,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
246 | NGUYỄN NGỌC THUẬT | 191507182 | 12/03/1979 | Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
247 | PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG | 191547112 | 02/05/1985 | Nữ | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
248 | NGUYỄN THỊ NHƯ THỦY | 191736402 | 18/12/1991 | Nữ | 9/25 Cao Bá Quát,, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
249 | HUỲNH THỊ THANH THỦY | 191732903 | 11/11/1988 | Nữ | 66 Nguyễn Sinh Cung,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
250 | NGUYỄN NHẬT TIẾN | 191359110 | 01/04/1973 | Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
251 | ĐINH QUYẾT TIẾN | 191531656 | 01/05/1984 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
252 | LÊ THÀNH TIẾN | 191917360 | 13/09/2001 | Nam | Tổ 23, KV6,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
253 | HUỲNH QUANG TIỄN | 192059810 | 20/11/1999 | Nam | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
254 | DƯƠNG PHÚC TIN | 201691561 | 10/10/1995 | Nam | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B1 | |
255 | NGUYỄN TẤT TÍNH | 191891841 | 06/09/1994 | Nam | P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
256 | LÊ THỊ TÌNH | 192139066 | 16/05/1987 | Nữ | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
257 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 191604778 | 08/10/1976 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
258 | TRẦN QUANG TOÀN | 191343236 | 01/08/1976 | Nam | Tổ 10, KV4,, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
259 | TRẦN VĂN QUỐC TOẢN | 192058559 | 08/01/1999 | Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
260 | TRẦN VĂN TỐT | 212241093 | 07/05/1988 | Nam | X. Phổ Khánh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi | B2 | |
261 | HÀ VĂN TRÂN | 191121484 | 11/01/1971 | Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
262 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 191705286 | 21/01/1990 | Nữ | Tổ 11, KV4,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
263 | NGUYỄN QUANG TRÍ | 197104418 | 19/04/1983 | Nam | P.1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | |
264 | NGUYỄN VIẾT MINH TRÍ | 191710315 | 23/07/1989 | Nam | 140 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
265 | LÊ THỊ THÚY TRINH | 191490201 | 14/02/1983 | Nữ | 104 KNB Nguyễn Trường Tộ,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
266 | TRẦN QUANG TRỊNH | 191995997 | 26/08/1998 | Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
267 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 206321074 | 01/09/1999 | Nam | X. Tam Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | B2 | |
268 | TRÀ QUANG TRUNG | 206187912 | 30/12/1998 | Nam | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 | |
269 | TRẦN VĂN TRUNG | 191441797 | 14/04/1980 | Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
270 | ĐẶNG PHƯỚC TRUNG | 191993240 | 02/12/1998 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
271 | ĐẶNG THỊ NGỌC TRUYỀN | 191874328 | 01/06/1996 | Nữ | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
272 | NGUYỄN SỸ TÚ | 040078000414 | 02/04/1978 | Nam | P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | B2 | |
273 | LÊ XUÂN TÚ | 191894227 | 05/01/1997 | Nam | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
274 | HỒ HỮU TUẤN | 192122329 | 12/08/1997 | Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | |
275 | PHAN NGUYỄN ANH TUẤN | 192203044 | 10/08/1999 | Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C | |
276 | DƯƠNG HOÀNG TUẤN | 044201003130 | 29/11/2001 | Nam | TT. Ba Đồn, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | |
276 | DƯƠNG HOÀNG TUẤN | 044201003130 | 29/11/2001 | Nam | P. Ba Đồn, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình | B2 | |
277 | LÊ NGỌC TUẤN | 191225321 | 17/02/1972 | Nam | 31/376 Tăng Bạt Hổ, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
278 | NGUYỄN HẢI TUẤN | 197163371 | 26/09/1984 | Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | |
279 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 182524703 | 28/01/1982 | Nam | P. Quán Bàu, TP. Vinh, T. Nghệ An | B2 | |
280 | NGUYỄN VĂN TƯƠI | 191598275 | 25/04/1986 | Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
281 | HOÀNG ĐÌNH TUYÊN | 191687544 | 10/08/1990 | Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
282 | TRẦN HỒNG VĂN | 191806765 | 18/10/1992 | Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
283 | NGUYỄN QUANG VĨNH | 191748550 | 20/02/1992 | Nam | 342 Đinh Tiên Hoàng,, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | |
284 | TRƯƠNG HOÀNG VŨ | 191908750 | 22/08/1999 | Nam | Tổ 19, KV7,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
285 | NGUYỄN LONG VŨ | 192024198 | 15/07/1998 | Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
286 | TỐNG ĐỨC VŨ | 192050097 | 01/01/1994 | Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
287 | NGUYỄN DƯƠNG VƯƠNG | 191696143 | 06/01/1990 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
288 | HỒ HÙNG VƯƠNG | 191519430 | 08/09/1982 | Nam | X. Điền Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
289 | LÊ VĂN VƯƠNG | 191765817 | 26/03/1992 | Nam | X. Phong Thu, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
290 | TIÊU VĂN VỸ | 201595215 | 25/11/1992 | Nam | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | |
291 | LÊ THỊ BẢO YẾN | 191702593 | 18/10/1990 | Nữ | X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
292 | LÊ THỊ YẾN | 192175874 | 15/08/1985 | Nữ | Tổ 2, KV1,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | |
293 | LÊ VĂN AN | 191762261 | 15/11/1991 | Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
294 | DƯƠNG VĂN BÀNG | 191781528 | 13/05/1993 | Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | |
295 | TRẦN VĂN HƯƠNG | 190980055 | 25/10/1967 | Nam | 39 Kim Liên, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | |
296 | LÊ VĂN NGHĨA | 191532248 | 04/06/1985 | Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
297 | HỒ VIẾT SANG | 191825067 | 24/05/1994 | Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | |
298 | TRẦN BÁ NHẬT TUẤN | 191615939 | 06/12/1986 | Nam | 01 Lưu Trọng Lư, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C |