Danh sách kèm số báo danh kỳ tốt nghiệp ngày 3/1/2021
Chúc các bạn thi tốt
SBD | Họ và tên | Số CMT | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
1 | HỒ THỊ BÍCH ÁNH | 191501532 | 20/10/1979 | B11 | |
2 | NGUYỄN LÊ TUẤN ANH | 191045593 | 05/12/1968 | B11 | |
3 | TRƯƠNG ĐỨC BẢN | 197083747 | 02/09/1980 | B11 | |
4 | PHAN VĂN CA | 201490366 | 01/01/1980 | Tổ 97, | B11 |
5 | TRƯƠNG NGUYỄN QUẾ CHÂU | 191565949 | 02/11/1985 | 210 Trần Phú, | B11 |
6 | PHẠM THỊ THANH CHUNG | 201711994 | 20/02/1994 | B11 | |
7 | ĐẶNG DŨNG | 191894217 | 28/03/1997 | B11 | |
8 | TRẦN THỊ KHÁNH DƯƠNG | 191912062 | 07/03/2000 | 14 Nguyễn Chí Diễu, | B11 |
9 | NGUYỄN VĂN DUY | 191726139 | 11/12/1991 | B11 | |
10 | CÁP THỊ HẢO | 197191126 | 15/10/1985 | B11 | |
11 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 191403389 | 10/10/1980 | B11 | |
12 | PHAN NGUYỄN DIỆP HÒA | 191767555 | 08/01/1992 | B11 | |
13 | HỒ THỊ HUẾ | 191379263 | 15/02/1976 | 02 Tô Ngọc Vân, | B11 |
14 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 192190412 | 04/02/1986 | B11 | |
15 | PHẠM ĐỨC LỆ | 192101472 | 26/04/1966 | B11 | |
16 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 191917571 | 25/07/2001 | B11 | |
17 | HỒ NHƯ MÂY | 197247306 | 18/11/1992 | B11 | |
18 | HOÀNG THỊ KIỀU MY | 197366692 | 11/01/1997 | B11 | |
19 | NGUYỄN MỘNG NAM | 191423351 | 11/01/1981 | B11 | |
20 | TRẦN THỊ BẢO NGÂN | 192019220 | 26/12/1996 | B11 | |
21 | NGUYỄN SONG UYỂN NHI | 191918991 | 13/07/2000 | B11 | |
22 | HÀ VĂN TÂM | 201118310 | 23/05/1972 | Tổ 32, | B11 |
23 | NGUYỄN THỊ MAI THẢO | 191780498 | 03/11/1993 | B11 | |
24 | HỒ KHOA ANH THƯ | 191543828 | 04/04/1973 | B11 | |
25 | HOÀNG THỊ MỸ TRÂN | 191789069 | 20/11/1993 | 4/90 Nguyễn Huệ, | B11 |
26 | HỒ THỊ TRANG | 197257688 | 24/07/1991 | B11 | |
27 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 201816312 | 20/07/1986 | B11 | |
28 | DƯƠNG CAO HẠ UYÊN | 192182141 | 27/12/1994 | 36/187 Hùng Vương, | B11 |
29 | DƯƠNG CAO THỤC UYÊN | 191672500 | 17/07/1989 | B11 | |
30 | TRẦN CÔNG VĂN | 191921790 | 07/12/1982 | B11 | |
31 | LÊ THỊ HỒNG VINH | 191316578 | 14/05/1975 | B11 | |
32 | TRẦN QUỐC ÁI | 191462483 | 08/02/1982 | B2 | |
33 | BÙI VĂN ÂN | 191787313 | 01/11/1993 | B2 | |
34 | HỒ AN | 191610907 | 09/05/1988 | B2 | |
35 | HUỲNH ÂN | 192068599 | 20/03/2001 | B2 | |
36 | HUỲNH THỊ KIM ÂN | 191463529 | 20/10/1979 | B2 | |
37 | LÊ VĂN THIÊN ẤN | 191870624 | 31/08/1995 | 2/18 Nguyễn Tri Phương, | B2 |
38 | NGUYỄN DIÊN AN | 212376282 | 07/12/1996 | B2 | |
39 | HỒ NGỌC ÁNH | 197229122 | 01/03/1991 | B2 | |
40 | LÊ THỊ TÂM ANH | 191615141 | 16/09/1987 | B2 | |
41 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 201538140 | 23/02/1988 | B2 | |
42 | NGÔ ĐỨC ÂU | 206336544 | 04/11/2001 | B2 | |
43 | LÊ CHỈ BA | 205405163 | 07/12/1980 | B2 | |
44 | HỒ NGỌC BÁCH | 187166286 | 18/08/1995 | B2 | |
45 | LÊ QUANG BÁCH | 191561936 | 26/08/1986 | B2 | |
46 | PHẠM CHÍ BẢO | 191924357 | 06/08/2002 | 77 Lê Trung Đình, | B2 |
47 | TRẦN DUY BẢO | 191458968 | 05/07/1982 | B2 | |
48 | LÊ THỊ BÉ | 191375681 | 06/08/1975 | B2 | |
49 | TRẦN THỊ KIM BÉ | 191378406 | 20/01/1978 | 28/28 Ngô Quyền, | B2 |
50 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 191525961 | 26/05/1984 | 88C Tôn Thất Thiệp, | B2 |
51 | TRƯƠNG CẢNH BÍNH | 191854790 | 02/01/1996 | B2 | |
52 | PHẠM VĂN BÔN | 191703776 | 27/07/1988 | B2 | |
53 | TRẦN THIỆN BƯU | 191390794 | 04/10/1976 | B2 | |
54 | LÊ VĂN CẢNH | 191592291 | 08/11/1987 | B2 | |
55 | TRẦN VĂN CANH | 197378368 | 10/08/1974 | B2 | |
56 | LÊ THỊ CHÂU | 186723474 | 17/06/1988 | B2 | |
57 | NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU | 191888668 | 20/01/1981 | B2 | |
58 | HỒ THỊ NGỌC CHI | 191737105 | 09/06/1991 | B2 | |
59 | ĐÀO DUY CHINH | 191431293 | 30/05/1979 | B2 | |
60 | THAO VĂN CÔNG | 38094004708 | 13/09/1994 | B2 | |
61 | ĐOÀN QUANG CƯỜNG | 197083923 | 20/02/1983 | B2 | |
62 | ĐOÀN XUÂN CƯƠNG | 197351286 | 16/09/1997 | B2 | |
63 | DƯƠNG QUỐC CƯỜNG | 191569296 | 29/04/1984 | B2 | |
64 | TRẦN CƯỜNG | 191993972 | 12/08/1998 | B2 | |
65 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 191553597 | 13/06/1987 | B2 | |
66 | NGUYỄN THỊ ĐẢM | 191564701 | 16/06/1985 | B2 | |
67 | LÊ HUY DÂN | 201711182 | 20/10/1966 | B2 | |
68 | CAO XUÂN ĐĂNG | 192135780 | 01/10/2002 | B2 | |
69 | PHẠM BÁ ĐĂNG | 192188643 | 09/08/1981 | B2 | |
70 | LÊ DIÊN THÀNH ĐẠT | 192100144 | 07/11/1997 | B2 | |
71 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 205986586 | 02/11/1997 | B2 | |
72 | PHẠM TẤT ĐIỀN | 197463989 | 20/10/1975 | B2 | |
73 | LÊ THỊ NGỌC DIỆP | 191589155 | 21/09/1986 | B2 | |
74 | LÊ CHÍ DIỂU | 191352124 | 04/10/1975 | B2 | |
75 | TRẦN THỊ HUỲNH DIÊU | 205777047 | 10/08/1994 | B2 | |
76 | CHÂU VĂN ĐÔNG | 191813352 | 25/06/1994 | B2 | |
77 | NGUYỄN HỮU ĐỐNG | 197010455 | 06/01/1972 | B2 | |
78 | ĐINH CÔNG ĐỨC | 197125432 | 17/07/1983 | B2 | |
79 | DƯƠNG NGỌC ĐỨC | 191453171 | 04/07/1981 | B2 | |
80 | HOÀNG CÔNG ĐỨC | 191221018 | 02/06/1969 | B2 | |
81 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 191858758 | 08/07/1995 | B2 | |
82 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 191612776 | 25/09/1989 | B2 | |
83 | PHẠM VĂN ĐỨC | 201375287 | 01/01/1977 | B2 | |
84 | HỒ CÔNG DŨNG | 197164499 | 07/01/1986 | B2 | |
85 | LÔ VĂN DŨNG | 187505229 | 06/05/1998 | B2 | |
86 | NGUYỄN DUY DŨNG | 191644227 | 07/07/1984 | 11/123 Xuân 68, | B2 |
87 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 197402930 | 24/06/1983 | B2 | |
88 | PHAN THANH DŨNG | 201490757 | 17/11/1981 | B2 | |
89 | VÕ PHƯỚC DŨNG | 197084750 | 01/01/1976 | B2 | |
90 | VÕ TIẾN DŨNG | 191913798 | 10/04/2000 | B2 | |
91 | BÙI ĐẠI DƯƠNG | 201575591 | 24/11/1989 | B2 | |
92 | HOÀNG QUỐC DƯƠNG | 191838475 | 03/09/1992 | B2 | |
93 | NGUYỄN NGỌC DUY | 191899585 | 17/03/1995 | B2 | |
94 | LÊ THỊ DUYÊN | 191564093 | 28/06/1982 | B2 | |
95 | HỒ LÊ VIỆT HÀ | 191649154 | 15/10/1989 | B2 | |
96 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 191421831 | 24/09/1979 | B2 | |
97 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 191870792 | 01/02/1995 | B2 | |
98 | TRẦN THỊ THU HÀ | 197216398 | 11/02/1976 | B2 | |
99 | ĐOÀN ĐỨC HẠNH | 201896646 | 04/03/1984 | B2 | |
100 | VÕ VĂN HẾT | 201495500 | 01/01/1980 | B2 | |
101 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 197455594 | 04/12/1987 | B2 | |
102 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 191756119 | 10/02/1990 | B2 | |
103 | TRẦN THỊ DIỆU HIỀN | 191554559 | 09/05/1986 | 9/22 Hà Nội, | B2 |
104 | TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN | 191614052 | 04/12/1987 | B2 | |
105 | HOÀNG THỊ HIẾU | 197371287 | 27/06/1999 | B2 | |
106 | LÊ HỒNG HIỆU | 174322830 | 05/05/1993 | B2 | |
107 | LƯƠNG HIẾU | 192124058 | 18/02/1998 | B2 | |
108 | PHẠM MINH HIẾU | 194643314 | 18/06/1998 | B2 | |
109 | TRẦN LÊ TRUNG HIẾU | 191600690 | 20/07/1988 | B2 | |
110 | ĐẶNG THỊ HỒNG HOA | 206208799 | 04/12/1982 | B2 | |
111 | HOÀNG VĂN HÒA | 191786569 | 25/11/1993 | B2 | |
112 | NGUYỄN KIM HOẠCH | 191406183 | 01/01/1979 | B2 | |
113 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 201836339 | 27/04/1983 | B2 | |
114 | HUỲNH KIM HOÀNG | 191379307 | 22/01/1976 | B2 | |
115 | NGUYỄN HOÀNG | 191799561 | 16/07/1992 | 2/1 Lịch Đợi, | B2 |
116 | NGUYỄN HOÀNG | 191746398 | 12/08/1990 | B2 | |
117 | NGUYỄN TUÂN HOÀNG | 191802210 | 04/06/1994 | B2 | |
118 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 191870479 | 07/05/1995 | Tổ 12, KV4, | B2 |
119 | ĐỖ KHẮC HOANH | 191370449 | 02/03/1976 | Tổ 1, KV1, | B2 |
120 | TRỊNH XUÂN HỘI | 186858488 | 19/07/1989 | B2 | |
121 | TRẦN HUẾ | 191352900 | 05/09/1976 | B2 | |
122 | TRẦN THANH HUẾ | 191327495 | 17/11/1973 | B2 | |
123 | CÁI NAM HƯNG | 192143087 | 17/02/2002 | B2 | |
124 | CAO MINH HÙNG | 191506357 | 22/12/1979 | B2 | |
125 | LÊ KIM HÙNG | 191449005 | 24/05/1981 | B2 | |
126 | NGUYỄN THANH HƯNG | 197147969 | 12/08/1978 | B2 | |
127 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 231165251 | 04/11/1999 | B2 | |
128 | LÊ NGUYÊN HƯƠNG | 233280866 | 16/01/1999 | B2 | |
129 | LÊ THỊ THU HƯỜNG | 191911720 | 28/10/1980 | B2 | |
130 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 192181091 | 30/06/1986 | B2 | |
131 | VÕ DƯƠNG BẢO HƯƠNG | 191837543 | 29/11/1994 | 5/33 Nguyễn Trường Tộ, | B2 |
132 | HOÀNG MINH HỮU | 191836194 | 14/10/1994 | B2 | |
133 | CHÂU NHẬT HUY | 191837190 | 12/02/1994 | Tổ 12, KV5, | B2 |
134 | LÊ TẤN HUY | 191499247 | 19/09/1983 | B2 | |
135 | NGUYỄN VĂN HUY | 201839519 | 04/06/1987 | B2 | |
136 | NGUYỄN VĂN HUY | 192171124 | 28/10/1980 | B2 | |
137 | NGUYỄN VĂN THANH HUY | 201329519 | 16/09/1977 | B2 | |
138 | TRƯƠNG THỊ HUY | 191623787 | 02/05/1986 | B2 | |
139 | NGUYỄN THỌ VƯƠNG KHANG | 197127195 | 20/06/1982 | B2 | |
140 | LÊ QUANG KHÁNH | 206081492 | 02/09/1998 | B2 | |
141 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 191621230 | 15/10/1988 | B2 | |
142 | TRẦN QUỐC KHÁNH | 201655227 | 11/01/1989 | B2 | |
143 | ĐẶNG DUY KHOA | 201540700 | 28/04/1985 | B2 | |
144 | PHAN NGỌC DUY KHOA | 205960318 | 26/09/1997 | B2 | |
145 | LÊ DUY KHƯƠNG | 191752455 | 14/02/1992 | B2 | |
146 | NGUYỄN HỮU QUỐC KHƯƠNG | 191687014 | 14/11/1990 | B2 | |
147 | NGUYỄN THANH KIÊN | 197023753 | 05/06/1976 | B2 | |
148 | NGUYỄN HOA LÂM | 191171480 | 26/12/1975 | B2 | |
149 | TRẦN HỮU ĐÌNH LAM | 191626517 | 05/07/1988 | 59/4B Lý Nam Đế, | B2 |
150 | TRƯƠNG LÂM | 190894312 | 09/12/1962 | B2 | |
151 | NGÔ THỊ LAN | 197110231 | 22/08/1973 | B2 | |
152 | PHAN THỊ NHƯ LAN | 197077734 | 18/09/1980 | B2 | |
153 | HOÀNG THỊ MỸ LỆ | 197452477 | 08/11/2001 | B2 | |
154 | PHAN THỊ LỆ | 197107091 | 27/02/1979 | B2 | |
155 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 197018268 | 22/03/1975 | B2 | |
156 | LÊ THỊ DIỆU LINH | 191875022 | 20/02/1996 | B2 | |
157 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 192052853 | 28/10/1997 | B2 | |
158 | TRẦN THỊ LINH | 191208660 | 06/08/1972 | B2 | |
159 | TRẦN THỊ KIỀU LOAN | 230579956 | 16/10/1983 | B2 | |
160 | TRẦN THỊ THÚY LOAN | 191433088 | 19/03/1979 | B2 | |
161 | NGUYỄN LỢI | 200995831 | 10/10/1965 | B2 | |
162 | HỒ VĂN QUỐC LONG | 191895789 | 14/09/1997 | Tổ 15, KV6, | B2 |
163 | LÊ TẤN LONG | 191795812 | 15/10/1993 | B2 | |
164 | LƯƠNG KIM LONG | 191037476 | 09/12/1969 | B2 | |
165 | NGUYỄN ĐẮC NHẬT LONG | 191906510 | 13/12/1999 | B2 | |
166 | TRƯƠNG THÀNH LONG | 191431806 | 02/06/1980 | B2 | |
167 | VÕ VĂN LONG | 197064317 | 04/11/1977 | B2 | |
168 | NGUYỄN TRỌNG LUẬN | 186643332 | 04/10/1990 | B2 | |
169 | PHAN HỒNG LUYẾN | 192180633 | 01/12/1985 | B2 | |
170 | HOÀNG THỊ THANH MAI | 191863697 | 08/02/1995 | B2 | |
171 | TRƯƠNG TRẦN THOẠI MẪN | 191672188 | 10/12/1990 | 16/13/292 Bùi Thị Xuân, | B2 |
172 | NGÔ QUANG MẠNH | 197237359 | 11/05/1990 | B2 | |
173 | LÊ ĐỨC MINH | 191672512 | 07/11/1989 | 190 Hùng Vương, | B2 |
174 | PHAN KHẮC MINH | 197232848 | 22/10/1987 | B2 | |
175 | TỐNG THANH MINH | 191912006 | 03/10/2000 | B2 | |
176 | TRẦN THỊ NI NA | 191618046 | 20/09/1983 | B2 | |
177 | LÊ HOÀNG NAM | 233194796 | 06/02/1995 | B2 | |
178 | LÊ MẠNH HOÀI NAM | 191123019 | 03/02/1971 | B2 | |
179 | NGUYỄN VĂN NAM | 191899445 | 01/03/1998 | Tổ 12, KV5, | B2 |
180 | PHẠM QUANG NĂM | 201856914 | 07/05/1984 | B2 | |
181 | PHAN VĂN NAM | 186503648 | 25/06/1986 | B2 | |
182 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 205851980 | 22/11/1994 | B2 | |
183 | LÊ CHÍ NGHĨA | 192134145 | 14/03/2000 | B2 | |
184 | LÊ VĂN NGỌ | 197053751 | 02/12/1978 | B2 | |
185 | PHẠM THANH HẢI NGỌC | 201693214 | 09/04/1994 | B2 | |
186 | ĐẶNG THỊ BÍCH NGỮ | 201716602 | 24/07/1981 | B2 | |
187 | LÊ PHƯỚC HOÀNG NGUYÊN | 192103849 | 11/02/2001 | B2 | |
188 | HỒ THỊ NGUYỆT | 191588152 | 06/09/1986 | B2 | |
189 | LÊ SỸ NHÂN | 191886338 | 14/07/1974 | 6/64 Nguyễn Sinh Cung, | B2 |
190 | ĐINH CÔNG NHẬT | 197082412 | 05/03/1980 | B2 | |
191 | NGUYỄN BẢO NHẬT | 191514147 | 01/01/1984 | B2 | |
192 | NGUYỄN THANH NHẬT | 191894695 | 19/05/1993 | 118/2/27 Ngự Bình, | B2 |
193 | PHAN MINH NHẤT | 197247615 | 13/09/1989 | B2 | |
194 | TRẦN KHÁNH NHẬT | 191751471 | 11/05/1992 | 53/8 Phạm Thị Liên, | B2 |
195 | VĂN CÔNG BẢO LÂM NHẬT | 191682819 | 09/03/1990 | B2 | |
196 | PHẠM VĂN NHUẬN | 191513372 | 30/08/1984 | B2 | |
197 | TRẦN THỊ MỸ NHUNG | 191491591 | 05/10/1983 | 9/22 Hà Nội, | B2 |
198 | TRỊNH THỊ NHUNG | 192171539 | 06/10/1981 | B2 | |
199 | NGUYỄN MINH NHỰT | 201473822 | 01/01/1981 | B2 | |
200 | TRƯƠNG THỊ NI | 191513131 | 20/11/1982 | B2 | |
201 | HUỲNH NIN | 191683217 | 20/10/1990 | B2 | |
202 | LÊ THỊ KIM OANH | 191883497 | 27/07/1983 | B2 | |
203 | CHẾ CÔNG PHA | 192098209 | 07/02/1998 | B2 | |
204 | LÊ HỒNG PHONG | 191584358 | 05/12/1986 | B2 | |
205 | LÊ VIẾT PHONG | 197095709 | 20/02/1970 | B2 | |
206 | MAI ĐÌNH QUỐC PHONG | 191685889 | 28/04/1987 | B2 | |
207 | LÊ NHƯ QUANG PHÚ | 191732518 | 20/12/1991 | B2 | |
208 | NGUYỄN VĂN PHU | 201716784 | 12/04/1982 | B2 | |
209 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 192055380 | 05/05/1998 | B2 | |
210 | TRẦN DUY PHÚ | 191708451 | 11/10/1991 | B2 | |
211 | VÕ ĐỨC PHÚ | 191686124 | 20/07/1990 | B2 | |
212 | NGUYỄN VĨNH PHÚC | 197128676 | 16/04/1982 | B2 | |
213 | PHAN GIA PHƯỚC | 191890265 | 07/05/1996 | 138 Phan Đăng Lưu, | B2 |
214 | NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG | 191718490 | 16/01/1993 | B2 | |
215 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 197040227 | 22/02/1988 | B2 | |
216 | PHAN VĂN PHƯƠNG | 192067444 | 29/01/2001 | B2 | |
217 | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | 191485003 | 04/11/1982 | B2 | |
218 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 201849314 | 02/10/1975 | B2 | |
219 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 191608980 | 29/05/1987 | B2 | |
220 | CHÂU ANH QUỐC | 191679383 | 06/04/1989 | 4/15 Lê Hữu Trác, | B2 |
221 | ĐINH THANH QUỐC | 191591574 | 26/06/1987 | B2 | |
222 | HUỲNH HỮU QUỐC | 191373610 | 10/10/1977 | B2 | |
223 | MAI PHÚ QUỐC | 201113950 | 11/01/1972 | B2 | |
224 | NGUYỄN THANH QUÝ | 191376822 | 28/04/1978 | B2 | |
225 | NGUYỄN THẾ QUÝ | 191377441 | 12/02/1973 | B2 | |
226 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 191536169 | 23/09/1970 | B2 | |
227 | PHẠM PHƯỚC QUÝ | 191780784 | 20/11/1991 | B2 | |
228 | TRẦN ĐỨC VĨNH QUYỀN | 191914505 | 21/03/2001 | B2 | |
229 | VÕ NGỌC QUYÊN | 201561850 | 31/10/1988 | B2 | |
230 | LÊ NHẬT QUỲNH | 191696052 | 13/06/1990 | B2 | |
231 | LÊ THỊ QUỲNH | 192179872 | 20/05/1982 | B2 | |
232 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 194558864 | 28/01/1994 | B2 | |
233 | PHAN RIN | 192062723 | 15/04/2000 | B2 | |
234 | NGUYỄN MẬU SANH | 205260328 | 20/06/1985 | B2 | |
235 | NGÔ VĂN SINH | 197113069 | 19/07/1978 | B2 | |
236 | TRẦN SỐ | 197460925 | 20/02/1983 | B2 | |
237 | NGUYỄN THÁI SƠN | 191699393 | 05/06/1990 | 4/100 Phan Chu Trinh, | B2 |
238 | TRẦN NGUYÊN SƠN | 201007927 | 15/10/1969 | B2 | |
239 | ĐẶNG TẤN TÀI | 201727795 | 09/01/1996 | B2 | |
240 | LÊ VĂN TÀI | 205521840 | 22/03/1992 | B2 | |
241 | PHÙNG ĐÌNH TÀI | 201742968 | 09/11/1988 | B2 | |
242 | TRẦN NGỌC TÀI | 191903313 | 07/02/1998 | B2 | |
243 | BÙI THẾ TÂM | 191396869 | 27/08/1972 | B2 | |
244 | HỒ THỊ TÂM | 191405876 | 10/10/1979 | B2 | |
245 | HUỲNH ĐỨC TÂM | 191835023 | 27/10/1992 | B2 | |
246 | LÊ VĂN TÂM | 205178005 | 26/07/1981 | B2 | |
247 | NGÔ HỒNG TẤN | 191421401 | 04/06/1979 | 363 Tăng Bạt Hổ, | B2 |
248 | NGUYỄN QUANG TÂN | 191455293 | 03/10/1981 | B2 | |
249 | TRẦN VIẾT TÂN | 197015936 | 11/02/1977 | B2 | |
250 | NGUYỄN VĂN THÂN | 190593672 | 07/01/1956 | B2 | |
251 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 191517505 | 17/05/1984 | B2 | |
252 | VÕ VĂN THẮNG | 192018156 | 29/09/1995 | B2 | |
253 | BÙI NGỌC THÀNH | 191506016 | 05/10/1980 | B2 | |
254 | CAO THỊ THANH | 197160283 | 15/11/1973 | B2 | |
255 | HỒ HẢI THANH | 192172288 | 09/08/1985 | B2 | |
256 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 194597069 | 07/03/1997 | B2 | |
257 | NGUYỄN MINH THÀNH | 192027975 | 01/01/1999 | B2 | |
258 | PHẠM VĂN THÀNH | 192186402 | 01/01/1987 | B2 | |
259 | TRẦN THÀNH | 191903435 | 28/03/1997 | Tổ 5, KV2, | B2 |
260 | ĐẶNG THỊ THẢO | 191884890 | 01/01/1975 | B2 | |
261 | HOÀNG VĂN THAO | 192103178 | 24/10/1998 | B2 | |
262 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 201605657 | 23/03/1990 | B2 | |
263 | NGUYỄN VĂN THÊM | 191846697 | 14/02/1992 | B2 | |
264 | TRẦN THI | 191519945 | 12/10/1985 | B2 | |
265 | HỒ VŨ DUY THIÊN | 241806919 | 11/04/2001 | B2 | |
266 | PHAN HỮU THIỆN | 197276339 | 02/02/1992 | B2 | |
267 | TRẦN THỊ THIÊN | 44184001861 | 10/10/1984 | B2 | |
268 | NGUYỄN THÌN | 190980581 | 17/11/1964 | B2 | |
269 | NGUYỄN HỮU THỊNH | 197414937 | 17/01/2001 | B2 | |
270 | PHAN VĂN THÔI | 191712463 | 24/04/1990 | B2 | |
271 | TRẦN THÔNG | 197185233 | 16/09/1987 | B2 | |
272 | TRẦN THÔNG | 194564075 | 25/02/1994 | B2 | |
273 | TRẦN THÔNG | 191552418 | 02/11/1988 | B2 | |
274 | LÊ THUẤN | 205313791 | 11/04/1987 | B2 | |
275 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 191318254 | 30/08/1972 | B2 | |
276 | NGUYỄN THUẬT | 191776765 | 09/08/1991 | B2 | |
277 | TRẦN THỊ THƯƠNG | 205857739 | 01/01/1994 | B2 | |
278 | HUỲNH THỊ THANH THỦY | 191732903 | 11/11/1988 | B2 | |
279 | LÊ THỊ BÍCH THỦY | 191799740 | 29/01/1993 | Tổ 5, KV2, | B2 |
280 | TRẦN THỊ VI THỦY | 201515838 | 26/03/1987 | B2 | |
281 | HỒ ĐẮC DIỄM THY | 191074779 | 15/12/1969 | 138 Phan Đăng Lưu, | B2 |
282 | NGUYỄN NHẬT TIẾN | 191359110 | 04/01/1973 | B2 | |
283 | NGUYỄN THÚC TIẾN | 197277543 | 27/10/1993 | B2 | |
284 | PHAN THỊ TIẾN | 197128225 | 09/12/1969 | B2 | |
285 | VÕ NHƯ TIẾN | 206318622 | 16/11/1999 | B2 | |
286 | HOÀNG THỊ TÌNH | 191765277 | 10/12/1992 | B2 | |
287 | ĐẶNG VĂN TỐ | 192135124 | 08/05/1995 | B2 | |
288 | TÔN THẤT HỮU TOÀN | 192017832 | 20/08/1995 | B2 | |
289 | CAO THỊ ĐÀI TRANG | 250521169 | 08/03/1983 | B2 | |
290 | NGUYỄN THỊ LỆ TRANG | 191520005 | 09/09/1984 | B2 | |
291 | NGUYỄN THỊ MAI TRANG | 191685317 | 19/07/1990 | B2 | |
292 | VƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 197200452 | 06/05/1986 | B2 | |
293 | PHAN NGỌC TRÌNH | 191585404 | 29/05/1987 | B2 | |
294 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 191388383 | 29/06/1978 | B2 | |
295 | PHAN TRUNG | 192031123 | 30/01/1999 | B2 | |
296 | PHAN NGỌC TRUNG | 191730614 | 10/12/1989 | B2 | |
297 | TRẦN BẢO TRUNG | 184114364 | 18/02/1994 | B2 | |
298 | TRẦN VIẾT TRƯỜNG | 191470323 | 15/09/1981 | B2 | |
299 | NGUYỄN SỸ TÚ | 40078000414 | 04/02/1978 | B2 | |
300 | TRẦN HỮU TƯ | 190974281 | 04/05/1960 | B2 | |
301 | TRẦN THIỆN TỪ | 161512825 | 13/01/1984 | B2 | |
302 | ĐOÀN MINH TUẤN | 191896778 | 09/04/1997 | B2 | |
303 | HỒ NHẬT TUÂN | 192188814 | 13/10/1981 | B2 | |
304 | HOÀNG ANH TUẤN | 191826822 | 20/02/1989 | B2 | |
305 | HOÀNG VĂN TUẤN | 194463456 | 19/05/1990 | B2 | |
306 | LÊ THANH TUẤN | 191472672 | 01/08/1983 | B2 | |
307 | LƯƠNG TUẤN | 192123355 | 25/06/1998 | B2 | |
308 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 192116753 | 21/08/1994 | B2 | |
309 | PHAN TUẤN | 191559054 | 09/02/1986 | B2 | |
310 | TRẦN ĐÌNH TUÂN | 191637338 | 02/10/1990 | B2 | |
311 | TRẦN VĂN TUÂN | 201669266 | 06/04/1994 | B2 | |
312 | NGUYỄN QUANG TUỆ | 191915650 | 26/03/2001 | 71 Đào Duy Anh, | B2 |
313 | NGUYỄN TÙNG | 205093595 | 12/04/1984 | B2 | |
314 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 191706342 | 16/03/1989 | 18/85 Nguyễn Huệ, | B2 |
315 | NGUYỄN XUÂN TƯỜNG | 201550369 | 06/01/1986 | B2 | |
316 | HOÀNG THỊ TUYẾN | 191909088 | 20/04/1981 | B2 | |
317 | LÊ THỊ DIỆU TUYỀN | 191576924 | 01/04/1986 | B2 | |
318 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 191926297 | 20/01/1982 | B2 | |
319 | THÁI NGỌC TUYÊN | 191993012 | 30/08/1998 | B2 | |
320 | TRẦN LÊ THỊ TUYỀN | 191510533 | 15/07/1984 | B2 | |
321 | TRẦN THỊ TUYẾN | 197032372 | 15/09/1978 | B2 | |
322 | LÊ THỊ BÍCH TUYẾT | 191615799 | 27/12/1987 | B2 | |
323 | TRẦN THỊ TUYẾT | 135051510 | 15/08/1984 | B2 | |
324 | NGUYỄN THỊ TY | 191486947 | 11/02/1982 | B2 | |
325 | TRẦN VĂN TÝ | 192190541 | 16/05/1999 | B2 | |
326 | ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN | 191880287 | 13/01/1996 | B2 | |
327 | HOÀNG VĂN | 192081464 | 30/10/2002 | B2 | |
328 | HOÀNG VIỆT | 192080998 | 30/10/2002 | B2 | |
329 | NGÔ NGỌC VĨNH | 191265571 | 15/07/1973 | B2 | |
330 | NGUYỄN VĂN VINH | 191670979 | 02/03/1990 | B2 | |
331 | NGUYỄN VĂN VŨ | 191905296 | 15/04/1999 | 80 Vạn Xuân, | B2 |
332 | NGÔ XUÂN | 191339082 | 03/02/1975 | 28 Nhật Lệ, | B2 |