DANH SÁCH HỌC VIÊN B2_K71
LỊCH THI DỰ KIÊN TỐT NGHIỆP NGÀY 29/12/2019, SÁT HẠCH QUỐC GIA NGÀY 8/1/2020
STT | HS | Họ và tên | Ng?y sinh | Giới tính | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 034 | NGUYỄN MINH AN | 15/07/1988 | Nam | 191634268 | 10A Lê Hữu Trác P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
2 | 001 | HUỲNH VĂN ANH | 05/10/1984 | Nam | 191593034 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
3 | 052 | NGUYỄN DUY ÁNH | 28/08/1997 | Nam | 192098906 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
4 | 002 | TRẦN THỊ THU BA | 20/04/1983 | Nữ | 191519538 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
5 | 004 | ĐẶNG CÔNG BẰNG | 28/02/1995 | Nam | 191860114 | X. Lộc Hòa, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
6 | 003 | NGUYỄN LÊ QUÝ BẢO | 26/01/1997 | Nam | 191898919 | 2/4 Dương Văn An P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
7 | 009 | TRẦN NGỌC CHINH | 08/03/1987 | Nam | 201553918 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
8 | 008 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 24/09/1996 | Nam | 192117216 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
9 | 010 | TRƯƠNG VĂN DÀNG | 02/06/1992 | Nam | 191750693 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
10 | 098 | HỒ PHƯỚC ĐẠT | 05/09/1999 | Nam | 191919031 | 5/49 Hàn Mặc Tử P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
11 | 011 | NGUYỄN DẦU | 01/01/1973 | Nam | 191268180 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
12 | 070 | VÕ DÉT | 30/08/1993 | Nam | 191759237 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
13 | 035 | LÝ VĂN ĐIỆP | 06/02/1998 | Nam | 381800556 | X. Đất Mũi, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
14 | 013 | LÊ PHÚC ĐỨC | 30/03/1997 | Nam | 192098610 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
15 | 014 | PHAN THANH ĐỨC | 05/03/2001 | Nam | 201764649 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
16 | 012 | VŨ CA DƯƠNG | 08/08/1995 | Nam | 201744073 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
17 | 015 | NGUYỄN CÔNG HẢI | 04/06/1997 | Nam | 206296240 | TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
18 | 016 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | 23/12/1999 | Nam | 191906594 | 8 Khuôn Viên Thú Y P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
19 | 068 | TRẦN VĂN HẢI | 16/07/1997 | Nam | 205888121 | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
20 | 072 | CHẾ THỊ DIỄM HẰNG | 01/01/1984 | Nữ | 191568066 | 30/1/320 Bạch Đằng P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
21 | 073 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 01/07/1985 | Nữ | 191568953 | P9 Dãy 14 TT Xã Tắc P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
22 | 074 | PHẠM TRẦN HÀO | 06/12/1996 | Nam | 191882831 | 30/11 Nguyễn Du P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
23 | 075 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 10/06/1989 | Nữ | 044189001036 | X. Quang Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
24 | 076 | ĐỒNG THỊ THU HOA | 27/02/1981 | Nữ | 201444250 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
25 | 077 | NGUYỄN VĂN HÒA | 26/03/1992 | Nam | 191740483 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
26 | 078 | PHẠM HỮU HOÀI | 21/12/1978 | Nam | 197103388 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
27 | 067 | LÊ THỊ HỢI | 20/10/1984 | Nữ | 201842366 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
28 | 080 | VÕ THỊ HỒNG | 13/03/1990 | Nữ | 197224164 | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
29 | 081 | LÊ VIẾT HUẤN | 03/01/1990 | Nam | 194431114 | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
30 | 083 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 13/04/1995 | Nam | 192061588 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
31 | 084 | NGUYỄN HƯNG | 10/01/1983 | Nam | 201470127 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
32 | 085 | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | 02/01/1978 | Nữ | 191398856 | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
33 | 095 | PHAN PHƯỚC HỮU | 15/01/1997 | Nam | 191962580 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
34 | 086 | VÕ PHAN HỬU | 04/11/1991 | Nam | 191732047 | 10 Thái Phiên P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
35 | 087 | NGUYỄN VĂN HUY | 10/07/1997 | Nam | 191895792 | 1/4 Nguyễn Lộ Trạch P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
36 | 082 | TRẦN VĂN KHÁNH | 19/06/1978 | Nam | 191457757 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
37 | 088 | LÊ KHẮC KHUÊ | 02/09/1988 | Nam | 186680591 | X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
38 | 017 | BÙI VĂN KÍNH | 05/09/1991 | Nam | 151777652 | X. Bình Định, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
39 | 018 | TRẦN VĂN LÀNH | 10/02/1989 | Nam | 191663093 | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
40 | 019 | LÊ THỊ THÙY LINH | 12/08/1988 | Nữ | 197210853 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
41 | 007 | LẠI THẾ LONG | 19/09/1984 | Nam | 191521864 | 47 Phùng Hưng P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
42 | 021 | NGUYỄN VŨ LONG | 16/09/1985 | Nam | 197120509 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
43 | 069 | VÕ ĐỨC LƯƠNG | 14/12/1994 | Nam | 191867318 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
44 | 022 | HỒ XUÂN LƯU | 28/02/1991 | Nam | 191737386 | 25 Nguyễn Khoa Vy P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
45 | 089 | NGUYỄN THỊ MẠI | 02/03/1974 | Nữ | 191298546 | 35/4/4/2 Phạm Thị Liên P. Kim Long, TP. Huế |
46 | 024 | HUỲNH NGỌC NAM | 29/07/1992 | Nam | 191767105 | 14 Kiệt 28 Huyền Trần Công Chúa P. Thủy Biều, TP. Huế |
47 | 025 | LÊ THỊ THÁI NGÂN | 06/11/1992 | Nữ | 197279183 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
48 | 053 | NGUYỄN THẢO NGÂN | 02/11/1992 | Nữ | 194473109 | X. Nhân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
49 | 026 | LÊ THỊ NGẦN | 17/06/1990 | Nữ | 197222047 | X. Vĩnh Thành, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
50 | 099 | TRẦN VIẾT NHÂN NGHỊ | 08/11/1985 | Nam | 191554049 | 15/16 Văn Cao P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
51 | 027 | HỒ MINH NGỌC | 16/03/1995 | Nam | 191776881 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
52 | 028 | NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC | 23/06/1999 | Nữ | 191906760 | 2/4 Dương Văn An P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
53 | 029 | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | 21/05/2001 | Nam | 192137861 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
54 | 030 | NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG | 28/02/1983 | Nữ | 191590523 | 58/1 Hoàng Quốc Việt P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
55 | 031 | NGÔ THỊ NI | 30/12/1996 | Nữ | 192050171 | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
56 | 056 | VÕ VĂN PHÚNG | 10/07/1964 | Nam | 190469943 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
57 | 036 | ĐẶNG VĂN PHỤNG | 12/09/1994 | Nam | 191821910 | 143 Hàn Mặc Tử P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
58 | 037 | TRƯƠNG VĂN PHƯỚC | 17/01/1976 | Nam | 201316549 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
59 | 006 | LÊ PHƯỚC DUY PHƯƠNG | 02/08/1998 | Nam | 191900881 | 21B Trần Nhân Tông P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
60 | 092 | LÊ NGỌC QUANG | 30/05/1997 | Nam | 187638952 | X. Thanh Chi, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
61 | 023 | PHAN TẤN SINH | 10/10/1989 | Nam | 191758917 | Kiệt 10/73 Nguyễn Hữu Cảnh P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy |
62 | 054 | ĐOÀN THỊ THU SƯƠNG | 03/11/1985 | Nữ | 197156243 | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
63 | 038 | NGUYỄN NGỌC HỒNG SƯƠNG | 27/10/1989 | Nữ | 192186861 | Lô D31 KTĐC P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
64 | 055 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 06/12/1974 | Nữ | 191294797 | 20B Lê Ngô Cát P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
65 | 039 | NGUYỄN TIẾN SỸ | 10/02/1985 | Nam | 194258915 | X. Hàm Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
66 | 100 | PHAN HỮU TÀI | 08/03/1994 | Nam | 191814307 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
67 | 040 | TRẦN VĂN TÀI | 15/08/1997 | Nam | 191896522 | 3/5/57 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
68 | 079 | TRẦN MINH TÂM | 18/06/1993 | Nam | 197414080 | X. Tiến Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
69 | 093 | TRẦN THỊ TÀU | 05/06/1980 | Nữ | 201417311 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
70 | 041 | LÊ VĂN THÁI | 27/08/2001 | Nam | 192030689 | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
71 | 042 | LÊ ĐÌNH THẮNG | 26/04/1984 | Nam | 191483290 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
72 | 043 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 18/06/1990 | Nam | 201562447 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
73 | 058 | NGUYỄN LÊ ÁI THANH | 25/12/1985 | Nữ | 192176383 | Tổ 24, KV3 P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
74 | 044 | BÙI ĐỨC THÀNH | 18/10/1975 | Nam | 201201559 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | 045 | HỒ HỮU THẠNH | 05/03/1996 | Nam | 191893472 | 27/235 Bà Triệu P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
76 | 046 | LÊ THU THẢO | 11/01/1994 | Nữ | 197321183 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
77 | 047 | NGUYỄN THỊ MINH THI | 13/03/2000 | Nam | 197415668 | X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
78 | 096 | PHAN TH?NH TH?NG | 09/08/1990 | Nam | 191777335 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
79 | 048 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THU | 16/05/1977 | Nữ | 201302615 | K36 H10/5 Quang Trung P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
80 | 049 | HUỲNH VĂN THUẬN | 12/09/1975 | Nam | 191328524 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
81 | 050 | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | 20/05/1979 | Nữ | 201436080 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
82 | 071 | NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY | 19/08/1990 | Nữ | 191806804 | Tổ 18, KV6 P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
83 | 091 | HOÀNG ANH TIN | 28/04/1990 | Nam | 191680113 | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
84 | 051 | NGÔ QUÍ TÍN | 24/09/1997 | Nam | 191963252 | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
85 | 033 | ĐỖ ĐỨC TOÀN | 06/08/1990 | Nam | 194363629 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
86 | 005 | NGUYỄN VĂN THANH TOÀN | 09/01/1995 | Nam | 191841389 | 15 Vạn Xuân P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
87 | 059 | NGUYỄN HOÀI TRIÊM | 10/01/1994 | Nam | 205773912 | X. Phước Ninh, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
88 | 060 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH TRINH | 23/10/1992 | Nữ | 191789189 | 314 Nguyễn Trãi P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
89 | 090 | NGUYỄN THỊ KIM TRÚC | 15/10/1998 | Nữ | 191900185 | 2/4/4/35 Phạm Thị Liên P. Kim Long, TP. Huế,Thừa Thiên Huế |
90 | 097 | LÊ HỮU TỰ | 02/08/1975 | Nam | 030952978 | 23 Tịnh Tâm P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
91 | 063 | ĐOÀN ANH TUẤN | 25/07/1995 | Nam | 191852738 | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
92 | 062 | HOÀNG LÊ NHÃ TUẤN | 04/10/1996 | Nam | 197375570 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
93 | 020 | LÊ NHẬT TUẤN | 06/10/1997 | Nam | 197374573 | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
94 | 061 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 10/01/1993 | Nam | 184055251 | X. Xuân Hải, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh |
95 | 094 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 28/10/1979 | Nữ | 191413453 | 23 Tịnh Tâm P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
96 | 064 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | 20/08/1984 | Nam | 201499503 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
97 | 032 | TRẦN QUANG VINH | 25/04/1983 | Nam | 211788089 | X. Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định |
98 | 066 | ĐINH QUỐC VŨ | 22/04/1991 | Nam | 201620174 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
99 | 065 | NGUYỄN LÊ XUÂN VŨ | 02/05/1985 | Nam | 197168261 | P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
100 | 057 | HOÀNG THỊ HOÀI XUÂN | 15/01/1979 | Nữ | 191408355 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHỀ (LÁI XE) TÂM AN
VĂN PHÒNG 65 BẾN NGHÉ
HOTLINE 0898.172.294