Hạng | Kết quả | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Địa chỉ | Số CMT |
---|---|---|---|---|---|---|
B1 | Chưa thi | 1 | HỒ TRỌNG TỊNH | 12/02/1955 | 190508856 | |
Tổng | 1 | |||||
B11 | Chưa thi | 2 | TÔN NỮ QUỲNH ANH | 16/11/1989 | 191650635 | |
B11 | 3 | HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH | 08/01/1990 | 20 Phủ Thọ Xuân, Chi Lăng, | 191691302 | |
B11 | 4 | KỲ DIỆU BÌNH | 17/10/1984 | 191541780 | ||
B11 | 5 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | 23/09/1995 | 100 Trần Huy Liệu, | 191919192 | |
B11 | 6 | TRƯƠNG THỤY BẢO CHÂU | 03/11/1998 | 31 Nguyễn Trãi, | 191901242 | |
B11 | 7 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 29/11/1992 | 191762365 | ||
B11 | 8 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 04/10/1984 | Tổ 19, KV7, | 191533956 | |
B11 | 9 | TRẦN THỊ ĐIỂM | 17/08/1993 | 191828734 | ||
B11 | 10 | TỐNG THỊ TUỆ HIỀN | 28/06/1976 | Tổ 17, KV5, | 191357521 | |
B11 | 11 | NGUYỄN THỊ HOÀNG HOA | 06/10/1986 | 13 Tôn Thất Tùng, | 191551718 | |
B11 | 12 | PHAN THỊ HOA | 05/05/1975 | 192173976 | ||
B11 | 13 | PHẠM THỊ XUÂN HỒNG | 02/12/1989 | 98 Đặng Huy Trứ, | 191672198 | |
B11 | 14 | HÀ THỊ ÁI HƯƠNG | 24/11/1988 | 11/3 Nguyễn Tuân, | 191625701 | |
B11 | 15 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 22/10/1983 | 201448137 | ||
B11 | 16 | LÊ PHẠM NHẬT LINH | 16/06/1994 | 197304586 | ||
B11 | 17 | HUỲNH THỊ PHI LOAN | 20/12/1977 | 201456738 | ||
B11 | 18 | LÊ THỊ ANH MINH | 25/08/1981 | 5/83 Nguyễn Huệ, | 191480945 | |
B11 | 19 | NGUYỄN THỊ KHÁNH MỸ | 16/02/1980 | 191489060 | ||
B11 | 20 | ĐẶNG THỊ NI | 04/05/1983 | 191461162 | ||
B11 | 21 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 10/05/1980 | 166 Hùng Vương, | 191506160 | |
B11 | 22 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 15/02/1991 | 197267566 | ||
B11 | 23 | DƯƠNG QUỲNH NHI | 14/04/1998 | 8/272 Điện Biên Phủ, | 191901441 | |
B11 | 24 | PHẠM THỊ Ý NHI | 16/07/1985 | Tổ 8, | 201501140 | |
B11 | 25 | HỒ THỊ BÍCH NHUNG | 15/06/1983 | 191465346 | ||
B11 | 26 | PHAN THỊ THÙY NHUNG | 18/08/1989 | 183727325 | ||
B11 | 27 | BÙI THỊ XUÂN PHƯƠNG | 20/04/1991 | 19 Nguyễn Văn Thoại, | 191716791 | |
B11 | 28 | NGUYỄN .T. NGUYÊN PHƯƠNG | 21/04/1986 | 191577931 | ||
B11 | 29 | VÕ THỊ TUYẾT PHƯƠNG | 24/12/1981 | 191455565 | ||
B11 | 30 | NGUYỄN HỮU QUYỀN | 27/11/1984 | Tổ 18, KV4, | 191512809 | |
B11 | 31 | TRƯƠNG VĂN SE | 19/05/1977 | 200859803 | ||
B11 | 32 | NGUYỄN THỊ TÂM | 02/06/1990 | 197224805 | ||
B11 | 33 | LÊ MINH TƯỜNG THANH | 03/05/2000 | 9/5 Nguyễn Công Trứ, | 191910827 | |
B11 | 34 | MAI THỊ THÚY | 04/04/1987 | 23 Vạn Xuân, | 191671746 | |
B11 | 35 | TRƯƠNG THỊ THANH THỦY | 26/04/1987 | 3/15 Xuân Diệu, | 191608563 | |
B11 | 36 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 08/02/1987 | 191598627 | ||
B11 | 37 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 28/10/1981 | 29/3/2 Trần Thanh Mại | 191455763 | |
B11 | 38 | HỒ ĐÌNH QUỲNH TRÂN | 23/09/1969 | Tổ 6, KV3, | 191079435 | |
B11 | 39 | NGUYỄN KIM THÀNH TRÍ | 11/01/1982 | 191453311 | ||
B11 | 40 | VÕ QUANG VŨ | 30/07/1978 | 191379683 | ||
Tổng | 39 | |||||
B2 | Chưa thi | 41 | TRẦN BẢO AN | 15/09/1990 | 191704343 | |
B2 | 42 | HỒ NGUYỄN NGỌC ANH | 14/10/1984 | 4/161 Bùi Thị Xuân | 191525949 | |
B2 | 43 | LÊ DƯƠNG TÚ ANH | 29/07/1996 | 197351583 | ||
B2 | 44 | LÊ TUẤN ANH | 02/11/1993 | 197321200 | ||
B2 | 45 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 25/12/1986 | 5 Phan Văn Trị | 191608088 | |
B2 | 46 | NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH | 10/09/1984 | 4/187 Phan Đình Phùng | 191513902 | |
B2 | 47 | NGUYỄN TUẤN ANH | 14/02/1996 | 187428055 | ||
B2 | 48 | NGUYỄN THẾ ANH | 02/07/1999 | 44099002249 | ||
B2 | 49 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 19/06/1998 | 184333535 | ||
B2 | 50 | TRẦN THỊ KIM ANH | 20/12/1997 | 197369541 | ||
B2 | 51 | NGUYỄN BÁ | 10/07/1985 | 191593048 | ||
B2 | 52 | ĐÀO HOÀNG BẢO | 20/04/1996 | 197371305 | ||
B2 | 53 | LÊ NGỌC BẢO | 02/01/1990 | 29/134 Bà Triệu | 191709194 | |
B2 | 54 | VÕ CÔNG BÃO | 17/09/1990 | Tổ 16, KV6 | 191751917 | |
B2 | 55 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 20/12/1982 | 192176077 | ||
B2 | 56 | PHAN VĂN BẰNG | 20/12/1995 | 241458439 | ||
B2 | 57 | LÊ VĂN BIÊNG | 18/02/1988 | 191738310 | ||
B2 | 58 | ĐẶNG THANH BÌNH | 11/01/1977 | 191430125 | ||
B2 | 59 | NGUYỄN THÁI BÌNH | 10/09/1976 | 19 Đống Đa | 191396700 | |
B2 | 60 | TRẦN XUÂN BÌNH | 25/05/1995 | 191883261 | ||
B2 | 61 | TRƯƠNG THỊ BÌNH | 24/08/1987 | 191593361 | ||
B2 | 62 | NGUYỄN NGỌC BÙI | 16/07/1996 | 192098023 | ||
B2 | 63 | PHẠM CẢI | 30/03/1975 | 191349749 | ||
B2 | 64 | HUỲNH CẢM | 20/02/1990 | 191686392 | ||
B2 | 65 | TÔN CÁT | 21/06/1999 | 215447799 | ||
B2 | 66 | TRẦN THỊ CẨM | 11/06/1989 | 201083201 | ||
B2 | 67 | LÊ TẤN CÔNG | 22/01/1981 | 205070736 | ||
B2 | 68 | NGUYỄN CU | 05/04/1970 | 191120014 | ||
B2 | 69 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | 29/06/1997 | 192025506 | ||
B2 | 70 | LƯƠNG VIẾT CƯỜNG | 12/02/1970 | 191116510 | ||
B2 | 71 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 29/08/1981 | 205928666 | ||
B2 | 72 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 14/07/1971 | 8/7/51/131 Trần Phú | 191569849 | |
B2 | 73 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 11/02/1988 | 191654915 | ||
B2 | 74 | PHAN CƯỜNG | 19/01/2000 | 192034100 | ||
B2 | 75 | TRẦN VIẾT QUỐC CƯỜNG | 21/05/1991 | Tổ 3, KV2 | 191716451 | |
B2 | 76 | LÊ VIẾT CỬU | 03/10/1990 | 191708217 | ||
B2 | 77 | NGUYỄN QUANG NHẬT CHÂU | 15/06/1979 | Tổ 1, KV1 | 191416847 | |
B2 | 78 | ĐOÀN YẾN CHI | 30/04/1999 | 184369499 | ||
B2 | 79 | LÊ HƯNG CHỈ | 27/08/1978 | Tổ 18, KV4 | 191399679 | |
B2 | 80 | NGÔ THỊ KIM CHI | 24/07/1983 | 191491770 | ||
B2 | 81 | HOÀNG CHIẾN | 29/12/1987 | 191595819 | ||
B2 | 82 | TRẦN MINH CHIẾN | 12/02/1997 | 191897242 | ||
B2 | 83 | NGUYỄN AN CHINH | 26/08/1989 | 221246820 | ||
B2 | 84 | LÊ VIẾT CHƯƠNG | 04/02/1989 | 191625197 | ||
B2 | 85 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | 07/01/1991 | 205458428 | ||
B2 | 86 | LÊ THỊ HỒNG DIỆP | 10/08/1996 | Tổ 2, KV1, | 191891770 | |
B2 | 87 | NGUYỄN THỊ VI DIỆU | 03/12/1991 | 201595007 | ||
B2 | 88 | DƯƠNG ĐÌNH ANH DŨNG | 24/07/1978 | 191869760 | ||
B2 | 89 | ĐẶNG THANH DŨNG | 27/02/1987 | 191589603 | ||
B2 | 90 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 03/10/1974 | 191309373 | ||
B2 | 91 | ĐINH VĂN DŨNG | 01/01/1991 | 201548800 | ||
B2 | 92 | ĐỖ VĂN DŨNG | 02/11/1982 | 205092941 | ||
B2 | 93 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 02/07/1994 | 205858618 | ||
B2 | 94 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 21/02/1997 | 3/63 Tôn Thất Thiệp | 191608091 | |
B2 | 95 | NGUYỄN THANH DŨNG | 12/08/1983 | 194161447 | ||
B2 | 96 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 14/09/1980 | 191424437 | ||
B2 | 97 | TỪ NHƯ DŨNG | 20/07/1977 | Tổ 10 | 201769090 | |
B2 | 98 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 04/05/1999 | 241796383 | ||
B2 | 99 | NGUYỄN HỮU KHÁNH DUY | 06/06/1999 | 184369641 | ||
B2 | 100 | NGUYỄN QUANG DUY | 21/10/1989 | 1/249 Trần Phú | 191706559 | |
B2 | 101 | TRẦN VĂN DUY | 02/10/1995 | 194519576 | ||
B2 | 102 | TRƯƠNG VĂN DUY | 03/05/1998 | 261455372 | ||
B2 | 103 | NGUYỄN HƯƠNG DUYÊN | 23/10/1994 | 205748818 | ||
B2 | 104 | MA NGỌC DƯỠNG | 25/02/1973 | 201715066 | ||
B2 | 105 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 06/06/1999 | 197452985 | ||
B2 | 106 | NGUYỄN HOÀNG HẢI DƯƠNG | 06/10/1995 | 205840106 | ||
B2 | 107 | NGUYỄN QUANG DƯƠNG | 28/04/1991 | 191797581 | ||
B2 | 108 | TRẦN XUÂN DƯƠNG | 18/05/1994 | 191818289 | ||
B2 | 109 | TRẦN XUÂN TRIỂU DƯƠNG | 18/11/1996 | Tổ 12, KV4 | 191890847 | |
B2 | 110 | HÀ THÚC ĐẠO | 27/05/1984 | Tổ 18, KV5 | 191525603 | |
B2 | 111 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 21/10/1977 | 21/52 Dương Thanh Bình | 191366787 | |
B2 | 112 | DƯƠNG MẠNH ĐẠT | 15/08/1993 | 191796900 | ||
B2 | 113 | LÊ TIẾN ĐẠT | 04/03/1995 | 191870362 | ||
B2 | 114 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 28/06/1997 | 192024469 | ||
B2 | 115 | TRƯƠNG QUANG ĐẠT | 29/05/1997 | 197333836 | ||
B2 | 116 | ĐOÀN HẢI ĐĂNG | 07/10/2001 | 192068377 | ||
B2 | 117 | VĂN TIẾN ĐĂNG | 07/12/1975 | 191327253 | ||
B2 | 118 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 14/03/1988 | 191623264 | ||
B2 | 119 | TRẦN CAO ĐỈNH | 18/04/1990 | 191677603 | ||
B2 | 120 | TRƯƠNG ĐỊNH | 27/10/1993 | 191794963 | ||
B2 | 121 | NGÔ THANH ĐOAN | 10/08/1981 | Lô E55, KĐC Hương Long | 191467748 | |
B2 | 122 | TỪ VĂN ĐOÀN | 27/04/1991 | 194484894 | ||
B2 | 123 | HỒ VĂN ĐÔNG | 22/07/1993 | Tổ 17A | 201680559 | |
B2 | 124 | LÊ ANH ĐỨC | 20/03/2000 | 197413841 | ||
B2 | 125 | LÊ DƯƠNG MINH ĐỨC | 09/02/1988 | Tổ3 | 191663325 | |
B2 | 126 | LÊ TRUNG ĐỨC | 26/09/1995 | 201721689 | ||
B2 | 127 | NGUYỄN ĐỨC | 16/10/1985 | 191570921 | ||
B2 | 128 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 28/04/1993 | 187331889 | ||
B2 | 129 | DƯƠNG TRỌNG ĐƯỢC | 07/10/1996 | 191859769 | ||
B2 | 130 | HỒ THỊ HƯƠNG GIANG | 16/08/1984 | 192183481 | ||
B2 | 131 | NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG | 02/09/1990 | 197258355 | ||
B2 | 132 | NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO | 23/09/1985 | 2/8 Thái Phiên | 191526616 | |
B2 | 133 | TRẦN VĂN GIÁP | 02/10/1992 | 191747187 | ||
B2 | 134 | NGÔ ĐỨC GIỎI | 14/03/1993 | 191792382 | ||
B2 | 135 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 19/05/1989 | 191744151 | ||
B2 | 136 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 26/12/1988 | 191698587 | ||
B2 | 137 | NGUYỄN THANH HẢI | 15/06/1985 | Tổ 128 | 201889207 | |
B2 | 138 | NGUYỄN VĂN HAI | 16/10/2001 | 44201004408 | ||
B2 | 139 | PHẠM SỸ HẢI | 25/10/1994 | 241454749 | ||
B2 | 140 | PHẠM VĂN HÃI | 20/05/1999 | 192126114 | ||
B2 | 141 | PHAN THỊ HẢI | 27/03/1972 | 191548752 | ||
B2 | 142 | TRẦN HẢI | 03/03/1993 | 191797561 | ||
B2 | 143 | TRẦN THANH HẢI | 04/07/2001 | 201806485 | ||
B2 | 144 | TRƯƠNG VIẾT HẠNH | 26/10/1984 | 191522577 | ||
B2 | 145 | BẠCH CHƠN HẬU | 19/08/2000 | 192067484 | ||
B2 | 146 | NGÔ THỊ THANH HIỀN | 17/02/1992 | 203 Bùi Thị Xuân | 191841022 | |
B2 | 147 | NGUYỄN ĐĂNG HIỆN | 02/12/1990 | 191747772 | ||
B2 | 148 | TRẦN THỊ HIỀN | 03/09/1983 | 197137456 | ||
B2 | 149 | LÊ HUY HIỆP | 03/12/1990 | 191657313 | ||
B2 | 150 | NGUYỄN HỒNG HIỆP | 06/01/1984 | Tổ 124 | 201808452 | |
B2 | 151 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 28/07/1993 | 2/63 Ngô Thế Lân | 191848217 | |
B2 | 152 | VĂN PHƯỚC HIỆP | 10/10/1989 | 205439169 | ||
B2 | 153 | HOÀNG XUÂN HIẾU | 22/02/1980 | 192203247 | ||
B2 | 154 | HỒ THỴ THU HIẾU | 23/10/1987 | 110/15 Kim Long | 191615267 | |
B2 | 155 | HUỲNH ĐÌNH HIẾU | 26/09/1994 | 191830139 | ||
B2 | 156 | HUỲNH LƯU HIẾU | 10/11/1994 | 201688420 | ||
B2 | 157 | LÊ THỊ NGỌC HIẾU | 17/01/2001 | 201806731 | ||
B2 | 158 | LÊ TRỌNG HIẾU | 12/04/1991 | Tổ 8 | 201639452 | |
B2 | 159 | LÊ VĂN HIẾU | 10/09/1998 | 4/17/79 Phạm Thị Liên | 191909425 | |
B2 | 160 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 10/10/1983 | 201754020 | ||
B2 | 161 | PHAN BÁ HIẾU | 09/03/1989 | 191668116 | ||
B2 | 162 | THÁI QUANG HIẾU | 24/10/1991 | 191701474 | ||
B2 | 163 | TRẦN VĂN HIẾU | 11/04/2000 | 192203479 | ||
B2 | 164 | CHÂU VIỆT HÒA | 25/10/1990 | 1/14/68 Đặng Huy Trứ | 191706691 | |
B2 | 165 | LÊ THÀNH THANH HÓA | 25/04/1982 | 191483419 | ||
B2 | 166 | NGUYỄN HÒA | 14/09/1985 | Tổ 19, KV6B | 191533298 | |
B2 | 167 | NGUYỄN THỊ LỆ HOA | 26/10/1974 | 31/227 Chi Lăng | 191343059 | |
B2 | 168 | VÕ THỊ THU HÒA | 10/10/1987 | 197162035 | ||
B2 | 169 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | 20/06/1984 | 191510062 | ||
B2 | 170 | LÊ XUÂN HOÀNG | 27/11/1993 | 197257146 | ||
B2 | 171 | NGÔ QUANG HOÀNG | 09/07/1986 | 1/341 Nguyễn Trãi | 191577236 | |
B2 | 172 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 25/12/1992 | 17A/91/131 Trần Phú | 191816259 | |
B2 | 173 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 23/06/1981 | 191460200 | ||
B2 | 174 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG | 19/09/1995 | 192017121 | ||
B2 | 175 | ĐẶNG THỊ HỒNG | 02/10/1985 | Tổ 10 | 201540598 | |
B2 | 176 | PHAN THỊ THU HỒNG | 22/03/1976 | 31/8/8 Hồ Đắc Di | 191360325 | |
B2 | 177 | BÙI KIM HUỆ | 24/05/1988 | Tổ 39B | 201707513 | |
B2 | 178 | HỒ VĂN HUỆ | 22/07/1987 | 191589652 | ||
B2 | 179 | TRẦN HUẾ | 07/03/1981 | 221057234 | ||
B2 | 180 | TRẦN THỊ HUỆ | 24/06/1988 | 192187648 | ||
B2 | 181 | TRẦN VĂN HUẾ | 15/04/1976 | 201274571 | ||
B2 | 182 | LÊ THANH HÙNG | 24/11/2000 | 192063232 | ||
B2 | 183 | LÊ VĂN HÙNG | 01/02/1982 | 22/7/2A Phú Mộng | 191473549 | |
B2 | 184 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 12/08/1986 | 42/4 Phạm Thị Liên | 191603032 | |
B2 | 185 | ĐẶNG CÔNG HUY | 10/11/1992 | 191748708 | ||
B2 | 186 | HỒ LÊ HUY | 24/08/1989 | 191667064 | ||
B2 | 187 | HỒ QUANG HUY | 09/12/1992 | 3/23 Nhật Lệ | 191799023 | |
B2 | 188 | LÊ QUANG HUY | 06/02/1982 | 191453712 | ||
B2 | 189 | LÊ VĂN HUY | 16/05/1995 | 191864457 | ||
B2 | 190 | NGUYỄN THANH HUY | 12/04/1988 | Tổ 3, KV1 | 191638554 | |
B2 | 191 | HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN | 01/06/1997 | 192026113 | ||
B2 | 192 | HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN | 05/07/1998 | 215502243 | ||
B2 | 193 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 26/10/1987 | 197163170 | ||
B2 | 194 | PHAN THỊ MỸ HUYỀN | 19/08/1995 | 5/3 Lê Quý Đôn | 191895876 | |
B2 | 195 | PHAN THỊ XUÂN HUYỀN | 04/09/1978 | Tổ 40 | 201452773 | |
B2 | 196 | ĐOÀN THANH HƯNG | 15/08/1993 | 201902206 | ||
B2 | 197 | ĐỖ DUY HƯNG | 16/11/1992 | 205707452 | ||
B2 | 198 | ĐỖ QUỐC HƯNG | 27/12/1985 | 174 Ngô Đức Kế | 191568301 | |
B2 | 199 | TRƯƠNG KHÁNH HƯNG | 04/01/2000 | 212587779 | ||
B2 | 200 | TRƯƠNG MINH HƯNG | 27/08/1991 | 194408739 | ||
B2 | 201 | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | 19/03/1983 | 191498258 | ||
B2 | 202 | NGUYỄN HỮU | 30/01/1978 | 191392849 | ||
B2 | 203 | ĐINH THỊ KEM | 03/06/1999 | 212423445 | ||
B2 | 204 | LÊ TẤN KIỆT | 01/01/1995 | Ấp 1 | 341743980 | |
B2 | 205 | ĐẶNG THANH KHÁNH | 06/09/1997 | 191990608 | ||
B2 | 206 | TRƯƠNG LÊ QUỐC KHÁNH | 09/02/2000 | 5/6/16 Đoàn Hữu Trưng | 191914209 | |
B2 | 207 | TRẦN QUANG KHIÊM | 18/05/1992 | 191757888 | ||
B2 | 208 | HUỲNH ANH KHOA | 28/05/1999 | 192100460 | ||
B2 | 209 | NGUYỄN KHƯƠNG | 11/11/1990 | 191684978 | ||
B2 | 210 | TRỊNH THỊ LÀI | 12/10/1984 | 197169651 | ||
B2 | 211 | TRẦN NGỌC LÁNH | 10/01/1967 | 191081457 | ||
B2 | 212 | NGUYỄN NHẬT LÂM | 19/03/1995 | 191860310 | ||
B2 | 213 | HỒ XUÂN LÂU | 20/01/1993 | 191877709 | ||
B2 | 214 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 22/11/1997 | 192097111 | ||
B2 | 215 | CHẾ THỊ HUYỀN LINH | 03/02/1992 | 22/44/131 Trần Phú | 191724461 | |
B2 | 216 | DƯƠNG QUANG LINH | 08/09/1987 | 191633784 | ||
B2 | 217 | PHAN THỊ DIỆU LINH | 27/05/1996 | 66 Đặng Huy Trứ | 191891392 | |
B2 | 218 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 26/10/1995 | 201713814 | ||
B2 | 219 | TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH LINH | 27/01/1987 | 191627146 | ||
B2 | 220 | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | 20/06/1985 | 9/25 Ngự Bình | 191582039 | |
B2 | 221 | DƯƠNG TẤN LONG | 28/04/1973 | 191317718 | ||
B2 | 222 | ĐẶNG BẢO LONG | 30/11/1988 | 7/15 Mang Cá Nhỏ | 191616986 | |
B2 | 223 | HỒ TẤN THANH LONG | 03/01/1995 | 191825101 | ||
B2 | 224 | NGUYỄN HỮU LONG | 20/12/1983 | 194180310 | ||
B2 | 225 | NGUYỄN CÔNG LỘC | 21/08/1987 | 191586892 | ||
B2 | 226 | NGUYỄN VĂN LỘC | 02/07/1995 | Tổ 6, KV1 | 191873394 | |
B2 | 227 | TỐNG VĂN LỘC | 18/01/1995 | 191864576 | ||
B2 | 228 | TRẦN XUÂN LỘC | 22/07/1976 | 190370600 | ||
B2 | 229 | TRƯƠNG QUANG LỘC | 05/11/1986 | Tổ 5, KV2, | 191579591 | |
B2 | 230 | NGUYỄN ĐÌNH LỢI | 04/05/2001 | 206279007 | ||
B2 | 231 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LỤA | 03/08/2001 | 192075916 | ||
B2 | 232 | NGUYỄN LUẬN | 19/07/1982 | 205011068 | ||
B2 | 233 | NGUYỄN PHAN LUÂN | 25/12/2000 | 192190868 | ||
B2 | 234 | TRẦN THỊ LUẬN | 16/10/1983 | 191534177 | ||
B2 | 235 | HOÀNG QUỐC LUẬT | 01/01/1988 | 191662071 | ||
B2 | 236 | NGUYỄN LỰC | 23/04/1988 | Tổ 70 | 201571308 | |
B2 | 237 | VĂN ĐÌNH LỰC | 24/08/2000 | 191997631 | ||
B2 | 238 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 20/06/1992 | 187202393 | ||
B2 | 239 | NGUYỄN THỊ MY LY | 10/12/1993 | 191782574 | ||
B2 | 240 | CAO THỊ TRÚC MAI | 05/06/1979 | 27/2A Hàn Thuyên | 191475700 | |
B2 | 241 | LÊ THỊ MAI | 19/05/1985 | 197162965 | ||
B2 | 242 | LÊ THẾ MẠNH | 01/11/1964 | 190906047 | ||
B2 | 243 | VÕ VĂN MINH | 17/09/1981 | 191522078 | ||
B2 | 244 | ĐẶNG NỮ HÀ MY | 10/06/1993 | 191789060 | ||
B2 | 245 | HOÀNG THỊ TRÀ MY | 05/02/1996 | 194583543 | ||
B2 | 246 | TRẦN THỊ ÁI MỸ | 10/05/1984 | 191514671 | ||
B2 | 247 | TRẦN THỊ CẨM MỸ | 15/07/1989 | 191670385 | ||
B2 | 248 | TRƯƠNG THỊ HÀ MY | 14/08/1985 | 191535511 | ||
B2 | 249 | HOÀNG ĐỨC NAM | 23/10/1973 | 197190673 | ||
B2 | 250 | HỒ HOÀNG NAM | 04/10/1998 | 191964525 | ||
B2 | 251 | LÊ HOÀNG NAM | 21/04/1989 | 191668321 | ||
B2 | 252 | TRẦN ĐẮC NAM | 11/06/1992 | 191745565 | ||
B2 | 253 | VĂN ĐÌNH NAM | 17/05/1982 | 191566430 | ||
B2 | 254 | NGUYỄN ĐỨC NĂM | 01/01/1979 | 191399775 | ||
B2 | 255 | TRẦN THỊ VIỆT NI | 14/07/1985 | 191617802 | ||
B2 | 256 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | 01/08/1998 | 9 Trần Thanh Mại | 191903455 | |
B2 | 257 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 10/01/1974 | 191451983 | ||
B2 | 258 | PHAN THỊ NGA | 18/06/1994 | 191838891 | ||
B2 | 259 | TRƯƠNG HỮU NGHỆ | 10/08/1970 | 191352032 | ||
B2 | 260 | LÊ THANH NGHĨA | 13/08/1995 | 191868221 | ||
B2 | 261 | TRỊNH ĐÌNH MINH NGỌC | 15/12/1995 | 197309055 | ||
B2 | 262 | LÊ DUY NGUYỆN | 20/01/1993 | 191791406 | ||
B2 | 263 | LÊ HỮU NGUYÊN | 11/10/1996 | 192118484 | ||
B2 | 264 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN | 12/09/1983 | 6/24 Lê Thánh Tôn | 191525743 | |
B2 | 265 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 06/11/2001 | 201817869 | ||
B2 | 266 | TRẦN THỊ NHÀN | 25/07/1983 | 7/5/314 Phan Chu Trinh | 191472947 | |
B2 | 267 | LÊ VĂN NHANH | 13/10/1993 | 201667579 | ||
B2 | 268 | TỐNG PHƯỚC NHÂN | 03/02/1954 | 110/15 Kim Long | 192087251 | |
B2 | 269 | THÁI LÊ TRỌNG NHÂN | 16/10/1990 | 3/5 Hai Bà Trưng | 191710248 | |
B2 | 270 | VÕ PHI NHÂN | 11/06/1981 | 191451773 | ||
B2 | 271 | LÊ QUANG MINH NHẬT | 25/01/1993 | 1/54 Nguyễn Phúc Nguyên | 191823922 | |
B2 | 272 | MAI ĐỖ NHẤT NHẬT | 29/09/1993 | 191797591 | ||
B2 | 273 | PHAN NHẬT | 20/01/2000 | 206410754 | ||
B2 | 274 | ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI | 05/07/1972 | 201189151 | ||
B2 | 275 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 09/05/1999 | 206286724 | ||
B2 | 276 | VÕ THỊ HỒNG NHI | 29/01/1997 | 192095232 | ||
B2 | 277 | PHẠM VĂN NHUẬN | 02/08/1993 | 191822531 | ||
B2 | 278 | HOÀNG PHƯƠNG NHUNG | 26/06/1992 | 191765289 | ||
B2 | 279 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 28/07/1998 | 192057663 | ||
B2 | 280 | NGÔ THỊ OANH | 12/12/1979 | 429 Chi Lăng | 191424613 | |
B2 | 281 | ĐỖ QUỐC PHÁT | 21/12/1996 | 350 Bùi Thị Xuân | 191891060 | |
B2 | 282 | NGUYỄN GIA PHÁT | 03/06/2001 | 201787338 | ||
B2 | 283 | NGUYỄN VĂN PHẤN | 16/01/1981 | 191449855 | ||
B2 | 284 | NGUYỄN AN QUỐC PHI | 03/06/1980 | 13/62 Nguyễn Gia Thiều | 191424253 | |
B2 | 285 | TRẦN VĂN ANH PHON | 13/03/2000 | 201848614 | ||
B2 | 286 | NGUYỄN THANH PHONG | 26/06/1986 | 197206897 | ||
B2 | 287 | LÊ NGỌC PHÚ | 08/09/2001 | 7/190 Bùi Thị Xuân | 191918741 | |
B2 | 288 | LÊ NGUYỄN TẤN PHÚ | 14/03/1995 | 191899968 | ||
B2 | 289 | LÊ QUÝ PHÚC | 16/01/1979 | 117 Phan Bội Châu | 191429879 | |
B2 | 290 | NGUYỄN PHÚC | 22/08/1993 | 191827087 | ||
B2 | 291 | TRẦN ĐỨC NGUYÊN PHÚC | 02/05/2000 | P2 Dãy 1 KTT Xã Tắc | 191911562 | |
B2 | 292 | LÊ DUY PHÙNG | 13/09/1966 | 12/20 Hoàng Diệu | 190915728 | |
B2 | 293 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 22/04/1985 | 191532267 | ||
B2 | 294 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 07/09/1963 | 190223790 | ||
B2 | 295 | NGUYỄN VIẾT PHƯỚC | 13/02/1993 | 191839741 | ||
B2 | 296 | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC | 14/03/1984 | 191513992 | ||
B2 | 297 | PHÙNG VĂN HỮU PHƯỚC | 07/04/1997 | 201732345 | ||
B2 | 298 | CỔ KIM NGUYÊN PHƯƠNG | 01/11/1991 | 191698070 | ||
B2 | 299 | LÊ PHƯỚC HOÀI PHƯƠNG | 01/01/1996 | 21B Trần Nhân Tông | 191882382 | |
B2 | 300 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 07/06/1984 | 191511663 | ||
B2 | 301 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 13/07/1985 | 172720377 | ||
B2 | 302 | NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG | 10/08/1983 | 13/73 Duy Tân | 191528574 | |
B2 | 303 | PHAN THANH PHƯƠNG | 14/07/1995 | 191852181 | ||
B2 | 304 | THÁI HÀ PHƯƠNG | 29/06/1991 | 197256074 | ||
B2 | 305 | TRẦN NGUYỄN DUY PHƯƠNG | 06/11/1990 | 191766906 | ||
B2 | 306 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 07/11/1997 | 201771181 | ||
B2 | 307 | HOÀNG VĂN QUANG | 04/09/1986 | 22 Lê Đình Thám | 191554543 | |
B2 | 308 | LÊ VĂN QUÃNG | 30/05/1993 | 191835088 | ||
B2 | 309 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 20/02/1993 | 191791878 | ||
B2 | 310 | NGUYỄN THẮNG QUANG | 06/12/1991 | 191728030 | ||
B2 | 311 | TRẦN QUANG | 28/06/1988 | 2A/11/246 Hùng Vương | 191640732 | |
B2 | 312 | TRẦN ĐÌNH MINH QUANG | 21/09/1986 | 5/40 Đào Duy Anh | 191587018 | |
B2 | 313 | TRẦN VĂN QUANG | 20/07/1983 | 205214334 | ||
B2 | 314 | VÕ THANH QUANG | 04/01/1985 | 191593913 | ||
B2 | 315 | PHAN HỒNG QUÂN | 10/07/2000 | 192033197 | ||
B2 | 316 | TRẦN ĐĂNG QUẾ | 02/12/1997 | 184299752 | ||
B2 | 317 | TRẦN VĂN QUI | 13/08/1992 | 191735645 | ||
B2 | 318 | TRẦN VĂN ANH QUỐC | 17/07/1986 | 8/18 Nguyễn Phúc Lan | 240813222 | |
B2 | 319 | LÊ QUÝ | 02/10/1990 | 191684372 | ||
B2 | 320 | LÊ ĐÌNH QUÝ | 05/03/1988 | 191658636 | ||
B2 | 321 | TRẦN VĂN QUÝ | 26/02/1998 | 192060241 | ||
B2 | 322 | ĐOÀN VĂN QUYỀN | 20/03/1990 | 191658011 | ||
B2 | 323 | NGUYỄN THỊ HOÀI QUYÊN | 25/10/1985 | 197163422 | ||
B2 | 324 | TRƯƠNG ANH QUYỀN | 08/04/1985 | 191620730 | ||
B2 | 325 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 24/06/1994 | 191837508 | ||
B2 | 326 | TRẦN THỊ MINH SA | 11/04/1993 | 191827606 | ||
B2 | 327 | PHAN VĂN SANG | 04/12/1994 | 205806100 | ||
B2 | 328 | THÁI SÁNG | 17/09/1999 | 201772564 | ||
B2 | 329 | TRẦN VĂN SÁNG | 22/09/1989 | 151678904 | ||
B2 | 330 | ĐẶNG QUANG SANH | 07/10/1990 | Tổ 8 | 201599032 | |
B2 | 331 | TRẦN THỊ SEN | 01/01/1977 | 191385297 | ||
B2 | 332 | ĐINH XUÂN SƠN | 28/11/1993 | 191782851 | ||
B2 | 333 | LÊ VĂN SƠN | 20/10/1990 | 186671365 | ||
B2 | 334 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI SƠN | 30/06/1990 | 43/81 Nguyễn Huệ | 191706386 | |
B2 | 335 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 20/11/1996 | 184266335 | ||
B2 | 336 | NGUYỄN QUANG SƠN | 22/10/1992 | 241B Xuân 68 | 191748636 | |
B2 | 337 | PHẠM HỒNG SƠN | 25/01/1996 | 191764700 | ||
B2 | 338 | HOÀNG VĂN SỬU | 18/02/1980 | 191507286 | ||
B2 | 339 | NGUYỄN VŨ TÀI | 10/01/1986 | 73 Dương Văn An | 191634831 | |
B2 | 340 | PHAN TRỌNG TÀI | 22/03/1991 | 191725338 | ||
B2 | 341 | VĂN TRỌNG TẠO | 27/06/1983 | 191484001 | ||
B2 | 342 | NGUYỄN TÀU | 16/09/1992 | 201707123 | ||
B2 | 343 | ĐẶNG THANH TÂM | 17/05/1982 | Tổ 18 | 201487831 | |
B2 | 344 | NGUYỄN SANH NHẬT TÂM | 17/10/1978 | 191390379 | ||
B2 | 345 | ĐẶNG HỮU TẤN | 10/10/1994 | 205721566 | ||
B2 | 346 | NGÔ ĐỨC TÂN | 10/08/1989 | 191728846 | ||
B2 | 347 | NGUYỄN MINH TÂN | 11/02/1990 | 191700941 | ||
B2 | 348 | THI SĨ TẤN | 27/09/1998 | 192022486 | ||
B2 | 349 | VÕ VĂN TÂN | 20/02/1982 | 191508463 | ||
B2 | 350 | HÀ HOÀNG TIẾN | 17/01/1998 | 197380529 | ||
B2 | 351 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 28/11/1986 | 191577595 | ||
B2 | 352 | VÕ TIẾN | 08/08/1980 | 191529211 | ||
B2 | 353 | VÕ THỊ QUỲNH TIÊN | 02/04/2001 | 192102296 | ||
B2 | 354 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 28/10/1991 | 112 Phạm Thị Liên | 191719506 | |
B2 | 355 | NGUYỄN TRỌNG TÍN | 12/03/1992 | 191762223 | ||
B2 | 356 | NGUYỄN XUÂN THANH TỊNH | 16/10/1993 | 191780762 | ||
B2 | 357 | DƯƠNG VĂN TOẢN | 09/01/1988 | 191711199 | ||
B2 | 358 | LÊ THANH TOÀN | 25/05/1974 | 197165429 | ||
B2 | 359 | NGUYỄN ANH TOÀN | 17/01/1993 | 191772673 | ||
B2 | 360 | HUỲNH KHÁNH TÔN | 26/09/1997 | 192022341 | ||
B2 | 361 | LÊ VĂN TỔNG | 15/01/1991 | 191792156 | ||
B2 | 362 | NGUYỄN MINH TÚ | 25/04/1992 | 191769293 | ||
B2 | 363 | TRẦN ANH TÚ | 09/09/1992 | 191782349 | ||
B2 | 364 | DƯƠNG ĐỨC TUẤN | 22/01/1995 | 191857227 | ||
B2 | 365 | LÊ NGỌC TUẤN | 17/02/1972 | 31/376 Tăng Bạt Hổ | 191225321 | |
B2 | 366 | NGUYỄN ANH TUẤN | 11/05/1987 | 44087003508 | ||
B2 | 367 | PHAN VĂN TUẤN | 06/12/1981 | 191450805 | ||
B2 | 368 | TRẦN MINH TUẤN | 17/09/2000 | 194636958 | ||
B2 | 369 | CAO NGỌC SƠN TÙNG | 26/11/1995 | 191849812 | ||
B2 | 370 | HOÀNG NGỌC TÙNG | 27/11/1978 | Tổ 15, KV4 | 191388438 | |
B2 | 371 | PHẠM TÙNG | 02/03/1982 | 191504272 | ||
B2 | 372 | TRẦN HỮU TÙNG | 22/04/1996 | 192114613 | ||
B2 | 373 | HỒ VĂN TUYẾN | 24/04/1996 | 191880486 | ||
B2 | 374 | HOÀNG MẠNH TƯỜNG | 29/09/1994 | 197300100 | ||
B2 | 375 | PHẠM VĂN TƯƠNG | 20/01/1986 | 5/33 Nguyễn Khoa Chiêm | 192179698 | |
B2 | 376 | ĐINH XUÂN TÝ | 07/10/1996 | 194601236 | ||
B2 | 377 | NGUYỄN XUÂN TÝ | 17/02/1991 | 191723766 | ||
B2 | 378 | TRẦN NHƯ THA | 03/10/1985 | 197172294 | ||
B2 | 379 | HUỲNH TRỌNG THÁI | 20/03/1999 | 192024355 | ||
B2 | 380 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI | 16/02/1996 | 192100206 | ||
B2 | 381 | TRẦN DUY THÁI | 08/10/1987 | 11 Lê Đình Thám | 191608584 | |
B2 | 382 | CHÂU THỊ THANH | 23/12/1984 | 197137484 | ||
B2 | 383 | ĐẶNG XUÂN THANH | 25/11/1996 | 191875615 | ||
B2 | 384 | HOÀNG MAI HIỀN THANH | 29/06/1982 | 191463470 | ||
B2 | 385 | LÊ QUỐC THÀNH | 23/12/1994 | 191851749 | ||
B2 | 386 | LƯƠNG VĂN THÀNH | 09/07/1965 | 191219342 | ||
B2 | 387 | TỐNG THỊ THIÊN THANH | 23/10/1990 | 110/15 Kim Long | 191661386 | |
B2 | 388 | TRẦN VĂN THÀNH | 25/02/1999 | 128A Đinh Tiên Hoàng | 191905558 | |
B2 | 389 | TRƯƠNG ĐỨC THÀNH | 21/02/2001 | 39 Võ Thị Sáu | 191918878 | |
B2 | 390 | VÕ VĂN THÀNH | 08/06/1981 | 191448697 | ||
B2 | 391 | HỒ TẤN THẢO | 25/11/1981 | 291367857 | ||
B2 | 392 | LÊ QUANG THẢO | 09/10/1990 | Tổ 11, KV4 | 191706523 | |
B2 | 393 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 11/06/1999 | 44199001956 | ||
B2 | 394 | HOÀNG TRỌNG QUỐC THẮNG | 15/09/1994 | Tổ 19, KV Trường Đá | 191832987 | |
B2 | 395 | PHAN THẬN | 16/02/1963 | 190415391 | ||
B2 | 396 | ĐOÀN VĂN THỂ | 28/03/1994 | 191802071 | ||
B2 | 397 | LÊ VĂN THẾ | 12/06/1994 | 191846391 | ||
B2 | 398 | HUỲNH NGỌC THIỆN | 20/02/1997 | 192123682 | ||
B2 | 399 | LÊ CHÍ THIỆN | 19/09/1989 | Tổ 23, KV6 | 191728868 | |
B2 | 400 | NGUYỄN THỊ THU THIỆN | 03/07/1993 | Tổ 1 | 201663874 | |
B2 | 401 | NGUYỄN VĂN THIÊN | 14/03/1988 | 191623265 | ||
B2 | 402 | VÕ THÀNH THIỆN | 30/10/2000 | 215513564 | ||
B2 | 403 | LÊ TRUNG THIÊNG | 10/07/1961 | 205634557 | ||
B2 | 404 | NGUYỄN THIỀU | 24/02/1967 | 190936846 | ||
B2 | 405 | LÊ THỊ THÌN | 06/03/1991 | 192188320 | ||
B2 | 406 | TRẦN VĂN THÌN | 20/09/1990 | 192840218 | ||
B2 | 407 | HOÀNG NGỌC THỊNH | 17/02/1993 | 191781282 | ||
B2 | 408 | LÊ QUỐC THỊNH | 04/08/1979 | 293 Nguyễn Sinh Cung | 191456603 | |
B2 | 409 | NGUYỄN THỊ AN THỊNH | 21/04/1979 | 191439852 | ||
B2 | 410 | LÊ ĐỨC THỌ | 12/03/1974 | 266/1/42 Điện Biên Phủ | 191877700 | |
B2 | 411 | TÔ CHÍ THỌ | 08/06/1990 | 215148727 | ||
B2 | 412 | HOÀNG ĐÌNH THỐNG | 23/05/1975 | 191351320 | ||
B2 | 413 | NGUYỄN THANH THỐNG | 06/09/1987 | 194355622 | ||
B2 | 414 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 20/05/1996 | 191865289 | ||
B2 | 415 | NGUYỄN VĂN TRÍ THÔNG | 31/07/1994 | 191808523 | ||
B2 | 416 | HỒ ĐÌNH THUẬN | 06/02/1994 | 191784376 | ||
B2 | 417 | NGUYỄN ĐỨC BẢO THUẬN | 14/09/1993 | 33/16 Hai Bà Trưng | 191789075 | |
B2 | 418 | NGUYỄN PHI THUẬN | 31/07/1995 | 191857169 | ||
B2 | 419 | THÁI QUANG THUẬN | 05/03/1984 | 89 Tôn Thất Thiệp | 191521200 | |
B2 | 420 | TRẦN THUẤN | 10/01/1967 | 190988530 | ||
B2 | 421 | TRỊNH VĂN THUẬN | 12/04/2001 | 206325224 | ||
B2 | 422 | NGUYỄN ĐẮC THÚC | 01/01/1954 | 190716881 | ||
B2 | 423 | NGUYỄN THỊ THÚY | 06/10/1994 | 191867231 | ||
B2 | 424 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 31/03/1986 | 191564930 | ||
B2 | 425 | PHẠM THỦY | 02/01/1985 | 205237025 | ||
B2 | 426 | LÊ THỊ THUYÊN | 09/08/1993 | 191796692 | ||
B2 | 427 | LÊ THƯƠNG | 18/06/1957 | 205488916 | ||
B2 | 428 | NGUYỄN THỊ TRANG | 07/12/1997 | 197365679 | ||
B2 | 429 | TRẦN THỊ TRANG | 10/06/1990 | 183818573 | ||
B2 | 430 | NGUYỄN TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | 19/03/1983 | 191551609 | ||
B2 | 431 | TRẦN NHẤT TRÍ | 04/08/1976 | 191408436 | ||
B2 | 432 | LƯƠNG THỊ THÚY TRIỀU | 12/04/1981 | 201444162 | ||
B2 | 433 | HÀ NGUYỄN KIỀU TRINH | 27/07/1999 | 192025460 | ||
B2 | 434 | LÊ THỊ NGỌC TRINH | 14/04/1996 | 192047577 | ||
B2 | 435 | LÊ THỊ TRÚC | 28/05/1982 | 205037639 | ||
B2 | 436 | CÁI VĂN TRUNG | 11/12/1988 | 191680326 | ||
B2 | 437 | NGÔ VĂN TRUNG | 12/04/2000 | 192096019 | ||
B2 | 438 | NGUYỄN HOÀNG QUANG TRUNG | 01/01/2000 | 191911222 | ||
B2 | 439 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 17/09/1987 | 194303748 | ||
B2 | 440 | PHAN QUỐC TRUNG | 06/01/2000 | 53 Nguyễn Đức Tịnh | 191912558 | |
B2 | 441 | TRẦN BẢO TRUNG | 11/09/1982 | 197112657 | ||
B2 | 442 | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | 29/12/1972 | 191352877 | ||
B2 | 443 | TÔ MẠNH TRƯỜNG | 02/07/1984 | 211868313 | ||
B2 | 444 | NGUYỄN ÚT | 29/02/1984 | 191512323 | ||
B2 | 445 | TRẦN THỊ MỸ UYÊN | 29/07/1993 | 191782670 | ||
B2 | 446 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 02/06/1992 | 201647293 | ||
B2 | 447 | ĐẶNG VĂN VIỆT | 24/10/1995 | 01/80 Nguyễn Lộ Trạch | 191870066 | |
B2 | 448 | NGÔ TÁ VIỆT | 20/09/1984 | 205/31 Bà Triệu | 191526057 | |
B2 | 449 | LÊ DUY VĨNH | 15/10/1990 | 191998234 | ||
B2 | 450 | MAI VĂN VINH | 04/04/1996 | 192023391 | ||
B2 | 451 | NGUYỄN QUANG VINH | 26/10/1991 | 191714658 | ||
B2 | 452 | NGUYỄN VĂN VINH | 07/10/1970 | 183820128 | ||
B2 | 453 | PINĂNG THỊ VINH | 02/11/1994 | 264453624 | ||
B2 | 454 | LÊ QUỐC VŨ | 12/03/1990 | 191705477 | ||
B2 | 455 | NGÔ PHAN UY VŨ | 12/09/1983 | 191549685 | ||
B2 | 456 | NGUYỄN VĂN VŨ | 01/07/1991 | 194402803 | ||
B2 | 457 | ÔNG VĂN VŨ | 07/07/1988 | 201567395 | ||
B2 | 458 | PHAN PHẠM TUẤN VŨ | 22/01/1993 | 183991465 | ||
B2 | 459 | HỒ VĂN XU | 17/06/1987 | 191624337 | ||
B2 | 460 | ĐOÀN VĂN XUÂN | 20/10/1993 | 191835019 | ||
B2 | 461 | TRẦN THỊ YẾN | 05/10/1982 | 197088662 | ||
Tổng | 421 | |||||
C | Chưa thi | 462 | CHÂU QUỐC ANH | 16/06/1985 | 191540116 | |
C | 463 | NGUYỄN THANH BÌNH | 20/11/1981 | 191500291 | ||
C | 464 | TRẦN CÔNG CƯƠNG | 09/10/1984 | 191517872 | ||
C | 465 | HUỲNH CHẠY | 01/01/1991 | 191707320 | ||
C | 466 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | 18/04/1996 | 192164334 | ||
C | 467 | PHẠM VĂN CHU | 25/09/1994 | 191834729 | ||
C | 468 | VĂN NGỌC HIẾU | 04/06/1970 | 191335338 | ||
C | 469 | VÕ VĂN LẬP | 28/06/1985 | 192095013 | ||
C | 470 | NGUYỄN CÔNG NGƯU | 06/04/1982 | 191644681 | ||
Tổng | 9 | |||||