SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 27/1/2021
SBD | Họ và tên | Số CMT | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Hạng | Ghi ch? |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | HUỲNH THỊ QUỲNH THƯ | 191568113 | 12/02/1985 | 269 Chi Lăng | B2 | SH lại H + Đ |
2 | NGUYỄN THỊ TRINH | 191688043 | 05/02/1991 | B2 | SH lại H + Đ | |
3 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 191500524 | 20/09/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
4 | DƯƠNG THỊ THU DIỄM | 197333036 | 16/09/1994 | B11 | SH lại LT + H + Đ | |
5 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | 197134050 | 01/01/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
6 | LÊ THỊ HẠNH | 197225762 | 17/11/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
7 | HOÀNG THỊ HIỀN | 194578911 | 16/06/1996 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
8 | NGUYỄN VĂN KHOA | 197307541 | 16/07/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
9 | NGUYỄN THỊ LÊ | 197044249 | 01/01/1978 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
10 | HOÀNG THỊ SƯƠNG MAI | 197134283 | 08/04/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
11 | LÊ MẬU PHONG | 191873803 | 30/12/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
12 | LÊ THỊ ÁNH SÁNG | C5492289 | 21/07/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
13 | NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG | 191269228 | 25/11/1972 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
14 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 197043019 | 12/06/1980 | B2 | SH lại H + Đ | |
15 | TRƯƠNG THỊ THANH THỦY | 191402253 | 02/05/1979 | B11 | SH lại H + Đ | |
16 | NGUYỄN TẤT TOÀN | 191489175 | 12/01/1979 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
17 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 191730231 | 18/08/1991 | B2 | SH lại H + Đ | |
18 | NG? PHI AN | 191882286 | 06/12/1996 | 99/2 Nguyễn Huệ, | B2 | SH lần đầu |
19 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 192184649 | 15/09/1985 | 17 Ngô Gia Tự, | B11 | SH lần đầu |
20 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 173967384 | 14/09/1995 | B2 | SH lại H + Đ | |
21 | LÊ NGỌC ANH | 191499305 | 21/12/1983 | B2 | SH lần đầu | |
22 | TRƯƠNG ĐỨC BẢN | 197083747 | 09/02/1980 | B11 | SH lần đầu | |
23 | PHẠM BẢO | 191378508 | 01/01/1978 | B2 | SH lần đầu | |
24 | TRẦN XUÂN BẢO | 192021407 | 18/11/1996 | B2 | SH lần đầu | |
25 | VÕ THỊ BÉ | 190518991 | 24/07/1965 | 159 Huỳnh Thúc Kháng | B11 | SH lần đầu |
26 | LÊ VIẾT BÌNH | 191997076 | 21/01/2001 | B2 | SH lần đầu | |
27 | TRẦN NGUYỄN THÁI BÌNH | 191738233 | 20/03/1991 | 4/49 Đào Tấn, | B2 | SH lần đầu |
28 | TRẦN THANH BÌNH | 192186296 | 10/06/1986 | 2/189 Nguyễn Lộ Trạch, | B2 | SH lần đầu |
29 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 191525961 | 26/05/1984 | 88C Tôn Thất Thiệp, | B2 | SH lần đầu |
30 | L? TH?I B?NH | 191856666 | 10/11/1994 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
31 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191480179 | 18/12/1980 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
32 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÌNH | 191362830 | 05/01/1976 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
33 | LÊ VĂN CẢNH | 191592291 | 11/08/1987 | B2 | SH lần đầu | |
34 | PHẠM MINH CẢNH | 205868193 | 14/08/1995 | Th?n 8B, | B2 | SH lần đầu |
35 | NGUYỄN NGỌC KỲ BẢO CHÂU | 044301004118 | 23/01/2001 | B2 | SH lần đầu | |
36 | NGUYỄN THỊ BÍCH CHI | 201504468 | 15/09/1985 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
37 | HỒ THỊ NGỌC CHI | 191737105 | 06/09/1991 | 6/24 Bùi Thị Xuân, | B2 | SH lần đầu |
38 | NGUYỄN VĂN CHƠN | 191441917 | 30/09/1981 | B2 | SH lần đầu | |
39 | PHAN VĂN CU | 205811387 | 01/01/1975 | B2 | SH lần đầu | |
40 | ĐOÀN XUÂN CƯƠNG | 197351286 | 16/09/1997 | B2 | SH lần đầu | |
41 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 191532750 | 12/02/1985 | B2 | SH lại H + Đ | |
42 | MAI HÙNG CƯỜNG | 201548463 | 01/10/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
43 | LÊ QUANG CƯỜNG | 044090001964 | 17/06/1990 | B2 | SH lần đầu | |
44 | LÊ XUÂN ĐẠI | 197124245 | 06/02/1983 | B2 | SH lần đầu | |
45 | TÔ VĂN ĐIỆN | 205518702 | 10/07/1992 | B2 | SH lần đầu | |
46 | LÊ THỊ NGỌC DIỆP | 191589155 | 21/09/1986 | B2 | SH lần đầu | |
47 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 191858758 | 07/08/1995 | B2 | SH lần đầu | |
48 | DƯƠNG THỊ KIỀU DUNG | 191610101 | 18/10/1987 | B2 | SH lại H + Đ | |
49 | ĐINH THỊ KIM DUNG | 201605799 | 20/07/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
50 | PHAN THANH DŨNG | 201490757 | 17/11/1981 | B2 | SH lần đầu | |
51 | LÊ VĂN DŨNG | 191821719 | 27/07/1994 | 69/16 Hai Bà Trưng, | B2 | SH lần đầu |
52 | TRẦN THỊ KHÁNH DƯƠNG | 191912062 | 03/07/2000 | 14 Nguyễn Chí Diễu, | B11 | SH lần đầu |
53 | NGUYỄN VĂN DUY | 191726139 | 12/11/1991 | B11 | SH lần đầu | |
54 | HỒ NGỌC DUY | 192022959 | 21/10/1995 | B2 | SH lần đầu | |
55 | NGUYỄN VĂN DUY | 191774624 | 20/10/1989 | B2 | SH lần đầu | |
56 | LÊ THỊ DUYÊN | 191564093 | 28/06/1982 | B2 | SH lần đầu | |
57 | ĐẶNG THỊ LỆ GIANG | 191708015 | 05/11/1991 | B2 | SH lần đầu | |
58 | LÊ THỊ THU HÀ | 197303077 | 02/10/1994 | B11 | SH lần đầu | |
59 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 191421831 | 24/09/1979 | 15 Nguyễn Bính, | B2 | SH lần đầu |
60 | HOÀNG TRỌNG HẢI | 191580853 | 02/11/1987 | 16 Tôn Thất Thuyết, | B2 | SH lần đầu |
61 | NGUYỄN DUY HẢI | 191684612 | 01/06/1990 | B2 | SH lần đầu | |
62 | TRẦN HÂN | 191677912 | 17/10/1990 | B2 | SH lần đầu | |
63 | LÊ THỊ THU HẰNG | 191823217 | 10/02/1994 | 16 Trường Chinh | B2 | SH lần đầu |
64 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | 191738600 | 15/11/1992 | Tổ 10, KV4, | B11 | SH lần đầu |
65 | HÀ VĂN HẠNH | 191517301 | 15/06/1984 | B2 | SH lần đầu | |
66 | L? THANH H?O | 191882658 | 16/09/1996 | 94/45 Dương Văn An, | B2 | SH lần đầu |
67 | NGUYỄN VĂN MINH HIỀN | 191648632 | 06/06/1989 | B2 | SH lần đầu | |
68 | TRẦN THỊ DIỆU HIỀN | 191554559 | 05/09/1986 | 9/22 Hà Nội, | B2 | SH lần đầu |
69 | NGUYỄN THANH HIẾU | 197106445 | 10/01/1983 | B2 | SH lần đầu | |
70 | TRẦN QUANG HIẾU | 194599869 | 07/01/1999 | B2 | SH lần đầu | |
71 | LƯƠNG HIẾU | 192124058 | 18/02/1998 | B2 | SH lần đầu | |
72 | ĐINH VIẾT HIẾU | 191619490 | 20/10/1988 | B2 | SH lần đầu | |
73 | CHÂU VĂN HIẾU | 191498756 | 01/02/1982 | Tổ 7, KV2, | B2 | SH lần đầu |
74 | HOÀNG NGỌC HIẾU | 192095022 | 20/11/1995 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
75 | ĐỖ PHI HỔ | 205567698 | 25/01/1990 | B2 | SH lần đầu | |
76 | ĐẶNG THỊ HỒNG HOA | 206208799 | 12/04/1982 | B2 | SH lần đầu | |
77 | LÊ VĂN HÓA | 191564358 | 10/03/1985 | TỔ 4, | B2 | SH lại H + Đ |
78 | PHAN MINH H?A | 191679659 | 10/11/1990 | 46A Tôn Thất Thiệp, | B2 | SH lại H + Đ |
79 | TRƯƠNG MINH HÒA | 191821614 | 27/04/1994 | B2 | SH lần đầu | |
80 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 201836339 | 27/04/1983 | B2 | SH lần đầu | |
81 | NGUYỄN HOÀNG | 191799561 | 16/07/1992 | 2/1 Lịch Đợi, | B2 | SH lần đầu |
82 | TÔ ĐÔNG HOÀNG | 191551606 | 10/02/1986 | Tổ 9, KV4, | B2 | SH lần đầu |
83 | NGUYỄN HOÀNG | 197251231 | 06/05/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
84 | NGUYỄN VĂN NHẬT HOÀNG | 206338999 | 14/08/2001 | B2 | SH lần đầu | |
85 | NGUYỄN HOÀNG | 191746398 | 08/12/1990 | B2 | SH lần đầu | |
86 | ĐỖ KHẮC HOANH | 191370449 | 03/02/1976 | Tổ 1, KV1, | B2 | SH lần đầu |
87 | VÕ QUỐC HỌC | 191733980 | 15/02/1985 | B2 | SH lần đầu | |
88 | TRỊNH XUÂN HỘI | 186858488 | 19/07/1989 | B2 | SH lần đầu | |
89 | HOÀNG TRỌNG HỘI | 191634398 | 04/10/1987 | 42 Tăng Bạt Hổ, | B2 | SH lần đầu |
90 | TRẦN HUẾ | 191352900 | 09/05/1976 | B2 | SH lần đầu | |
91 | VÕ TRỌNG HÙNG | 187153264 | 19/03/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
92 | NGUYỄN VĂN CHÍ HÙNG | 197280747 | 30/07/1992 | B2 | SH lần đầu | |
93 | H? TH?I H?NG | 191793097 | 28/02/1991 | B2 | SH lần đầu | |
94 | NGUYỄN SỸ HÙNG | 197161432 | 02/05/1986 | B2 | SH lần đầu | |
95 | LÊ PHÚC HƯNG | 191917000 | 23/06/2001 | 218 Tôn Thất Thiệp, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
96 | CÁI NAM HƯNG | 192143087 | 17/02/2002 | B2 | SH lần đầu | |
97 | TRẦN HẢI HƯƠNG | 191639614 | 30/06/1988 | 2A/5 Hồ Văn Hiển, | B2 | SH lại H + Đ |
98 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 191798270 | 25/05/1993 | Tổ 15A, KV4, | B2 | SH lại H + Đ |
99 | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | 201729672 | 19/09/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
100 | LÊ THỊ THU HƯỜNG | 191911720 | 28/10/1980 | 2/107 Phùng Hưng, | B2 | SH lần đầu |
101 | TRƯƠNG THỊ HUY | 191623787 | 05/02/1986 | B2 | SH lần đầu | |
102 | HOÀNG VĂN HUY | 192133401 | 15/02/2001 | B2 | SH lần đầu | |
103 | LÊ VĂN KHANG | 197410750 | 01/05/1997 | B2 | SH lần đầu | |
104 | NGUYỄN ĐÌNH MINH KHÁNH | 191779488 | 02/09/1993 | 16/2/228 Bạch Đằng, | B2 | SH lại H + Đ |
105 | NGUYỄN HỮU QUỐC KHƯƠNG | 191687014 | 14/11/1990 | B2 | SH lần đầu | |
106 | NGUYỄN VĂN KỲ | 191532470 | 13/03/1985 | B2 | SH lần đầu | |
107 | TRƯƠNG LÂM | 190894312 | 12/09/1962 | Tổ 13, KV3, | B2 | SH lần đầu |
108 | NGÔ THỊ LAN | 197110231 | 22/08/1973 | B2 | SH lần đầu | |
109 | HOÀNG THỊ MỸ LỆ | 197452477 | 11/08/2001 | B2 | SH lần đầu | |
110 | PHAN THỊ LỆ | 197107091 | 27/02/1979 | B2 | SH lần đầu | |
111 | PHẠM ĐỨC LỆ | 192101472 | 26/04/1966 | B11 | SH lần đầu | |
112 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 197018268 | 22/03/1975 | B2 | SH lần đầu | |
113 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 191917571 | 25/07/2001 | B11 | SH lần đầu | |
114 | NGUYỄN THỊ LOAN | 191991363 | 28/05/1998 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
115 | THẠCH THỊ LOAN | 192183080 | 18/09/1985 | 55 Nguyễn Khoa Vy, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
116 | LÊ CÔNG LỘC | 192166207 | 01/01/1997 | B2 | SH lần đầu | |
117 | MAI VĂN LỘC | 187756612 | 06/01/2000 | B2 | SH lần đầu | |
118 | TRẦN THỊ TIỂU LY | 191809791 | 05/10/1994 | Tổ 13, KV5, | B2 | SH lại H + Đ |
119 | PHAN ĐĂNG MẠNH | 184304385 | 18/10/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
120 | NGUYỄN QUANG MẠNH | 192053118 | 15/10/1996 | B2 | SH lần đầu | |
121 | TỐNG THANH MINH | 191912006 | 10/03/2000 | 106 Trần Phú, | B2 | SH lần đầu |
122 | DƯƠNG QUANG MINH | 191566054 | 14/04/1986 | B2 | SH lại H + Đ | |
123 | LÊ ĐỨC MINH | 191672512 | 11/07/1989 | 190 Hùng Vương, | B2 | SH lần đầu |
124 | PHAN THỊ THU MINH | 191464156 | 20/08/1981 | B11 | SH lần đầu | |
125 | DƯƠNG THỊ NA | 191706118 | 11/09/1990 | 6/3 Dương Văn An, | B11 | SH lần đầu |
126 | TRẦN THỊ NI NA | 191618046 | 20/09/1983 | B2 | SH lần đầu | |
127 | LÊ MẠNH HOÀI NAM | 191123019 | 02/03/1971 | B2 | SH lần đầu | |
128 | PHAN VĂN NAM | 186503648 | 25/06/1986 | B2 | SH lần đầu | |
129 | NGUYỄN QUANG NAM | 201777559 | 05/09/1999 | B2 | SH lần đầu | |
130 | PHẠM QUANG NĂM | 201856914 | 05/07/1984 | B2 | SH lần đầu | |
131 | PHẠM BÁ NĂM | 192188643 | 08/09/1981 | B2 | SH lần đầu | |
132 | HO?NG L? TH?Y NGA | 191417428 | 12/12/1979 | 58/2A Dương Văn An, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
133 | LÊ THỊ THANH NGA | 197260130 | 05/06/1990 | B11 | SH lần đầu | |
134 | LÊ TẤN NGHĨA | 191398176 | 25/09/1979 | B2 | SH lại H + Đ | |
135 | PHAN VĂN NGỌC | 192211794 | 12/04/2002 | B2 | SH lần đầu | |
136 | ĐÕ THỊ KIM NGỌC | 079194000984 | 09/01/1994 | B2 | SH lần đầu | |
137 | LÊ BỬU NGUYÊN | 191706899 | 30/07/1990 | 96 Trần Huy Liệu, | B2 | SH lần đầu |
138 | TRẦN HỮU THÀNH NGUYÊN | 201756454 | 24/04/1997 | B2 | SH lần đầu | |
139 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 191823245 | 31/08/1994 | 73 Bà Triệu, | B2 | SH lần đầu |
140 | HỒ THÀNH NHÂN | 191783960 | 01/07/1993 | 132 Lê Đại Hành, | B2 | SH lần đầu |
141 | NGÔ QUANG NHẬT | 191806929 | 01/02/1993 | 131/7/8 Trần Phú, | B2 | SH lần đầu |
142 | TRẦN CÔNG NHẬT | 191821375 | 17/01/1994 | 176 Hùng Vương, | B2 | SH lần đầu |
143 | LÊ PHÚ TÂN NHẬT | 197320409 | 09/03/1993 | B2 | SH lần đầu | |
144 | LÊ THỊ HOÀI NHI | 191729739 | 06/06/1992 | B2 | SH lần đầu | |
145 | NGÔ THỊ YẾN NHI | 191558343 | 26/10/1987 | 74 Lịch Đợi, | B2 | SH lần đầu |
146 | ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI | 201189151 | 07/05/1972 | B2 | SH lại H + Đ | |
147 | VÕ THỊ THÚY NHI | 191638212 | 11/07/1988 | 18/15 Tôn Quang Phiệt, | B11 | SH lần đầu |
148 | NGUYỄN THY QUỲNH NHI | 201745648 | 18/07/1997 | B2 | SH lần đầu | |
149 | TRẦN THỊ MỸ NHUNG | 191491591 | 10/05/1983 | 9/22 Hà Nội, | B2 | SH lần đầu |
150 | ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG | 206044543 | 28/03/1996 | B2 | SH lần đầu | |
151 | NGUYỄN MINH NHỰT | 201473828 | 01/01/1981 | B2 | SH lần đầu | |
152 | HUỲNH NIN | 191683217 | 20/10/1990 | B2 | SH lần đầu | |
153 | HOÀNG NHẬT PHI | 191895983 | 05/08/1997 | 177 Trần Huy Liệu, | B2 | SH lần đầu |
154 | LÊ VIẾT PHONG | 197095709 | 20/02/1970 | B2 | SH lần đầu | |
155 | LÊ NHƯ QUANG PHÚ | 191732518 | 20/12/1991 | 81 Dương Văn An, | B2 | SH lần đầu |
156 | VÕ ĐỨC PHÚ | 191686124 | 20/07/1990 | B2 | SH lần đầu | |
157 | LÊ ĐÌNH VĨNH PHÚC | 192027682 | 20/09/1999 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
158 | NGUYỄN HUỲNH PHÚC | 201702778 | 30/04/1996 | B2 | SH lần đầu | |
159 | HỒ KHẮC PHỤNG | 191746294 | 09/08/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
160 | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | 191808764 | 24/10/1994 | B2 | SH lần đầu | |
161 | NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG | 191737657 | 05/06/1991 | 2/33 Nguyễn Công Trứ, | B11 | SH lần đầu |
162 | NGUYỄN CÔNG QUÂN | 191570887 | 20/10/1990 | B2 | SH lần đầu | |
163 | TRẦN HÙNG QUÂN | 191227022 | 03/03/1971 | 6 Đặng Thai Mai, | B2 | SH lần đầu |
164 | HỒ ANH QUÂN | 191879837 | 28/10/1996 | 17 Nguyễn Phúc Thái, | B2 | SH lần đầu |
165 | DƯƠNG QUÝ | 046079000139 | 16/07/1979 | B2 | SH lần đầu | |
166 | NGUYỄN TẤN QUÝ | 205620180 | 07/10/1992 | Hòa Mỹ, | B2 | SH lại H + Đ |
167 | PHẠM PHƯỚC QUÝ | 191780784 | 20/11/1991 | B2 | SH lần đầu | |
168 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 191433234 | 13/12/1963 | 73 Bà Triệu | B2 | SH lần đầu |
169 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 191739738 | 13/01/1992 | B2 | SH lần đầu | |
170 | NGUYỄN PHẠM VĂN QUỲNH | 191455713 | 17/12/1980 | Tổ 15, KV1, | B2 | SH lần đầu |
171 | BÙI DẠ QUỲNH | 197450989 | 20/09/1999 | B2 | SH lần đầu | |
172 | TRẦN HỮU QUỲNH | 197213445 | 10/12/1989 | B2 | SH lại H + Đ | |
173 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 194558864 | 28/01/1994 | B2 | SH lần đầu | |
174 | PHẠM QUANG RI | 191808618 | 17/05/1994 | 3/20 La Sơn Phu Tử, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
175 | L? THANH SANG | 197195276 | 27/11/1988 | B2 | SH lần đầu | |
176 | LÊ TRUNG SĨ | 205387183 | 01/01/1966 | B2 | SH lần đầu | |
177 | TRẦN SỐ | 197460925 | 20/02/1983 | B2 | SH lần đầu | |
178 | HỒ SƠN | 191657224 | 07/05/1990 | B2 | SH lần đầu | |
179 | PHAN XUÂN SƠN | 194403500 | 29/07/1991 | B2 | SH lại H + Đ | |
180 | NGUYỄN THANH SƠN | 191691791 | 30/09/1989 | 7/7 L? Th?nh T?n, | B2 | SH lại H + Đ |
181 | TRẦN NGUYÊN SƠN | 201007927 | 15/10/1969 | B2 | SH lần đầu | |
182 | PHAN HỒNG SƠN | 192118890 | 28/10/1997 | B2 | SH lần đầu | |
183 | NGUYỄN TIẾN SỸ | 194617451 | 30/06/1999 | B2 | SH lần đầu | |
184 | NGUYỄN THẾ TÀI | 192171741 | 29/11/1983 | 46 Hồ Xuân Hương, | B2 | SH lại H + Đ |
185 | BÙI THẾ TÂM | 191396869 | 27/08/1972 | Tổ 8, KV3, | B2 | SH lần đầu |
186 | LÊ VĂN TÂM | 205178005 | 26/07/1981 | B2 | SH lần đầu | |
187 | TRƯƠNG NHẬT TÂN | 191837053 | 01/11/1994 | 5/106 Hải Triều, | B2 | SH lần đầu |
188 | NGUYỄN QUANG TÂN | 191455293 | 10/03/1981 | Tổ 10, KV4, | B2 | SH lần đầu |
189 | NGÔ HỒNG TẤN | 191421401 | 06/04/1979 | 363 Tăng Bạt Hổ, | B2 | SH lần đầu |
190 | CAO VĂN THẠCH | 205329309 | 25/07/1988 | B2 | SH lần đầu | |
191 | NGUYỄN ĐẮC THẮNG | 191837380 | 10/03/1994 | 2/33 Nguyễn Công Trứ, | B11 | SH lần đầu |
192 | CAO THỊ THANH | 197160283 | 15/11/1973 | B2 | SH lần đầu | |
193 | LÊ VĂN THÀNH | 197143600 | 18/09/1986 | B2 | SH lần đầu | |
194 | TRẦN CÔNG THÀNH | 201668969 | 03/07/1996 | 91 Tố Hữu, | B2 | SH lần đầu |
195 | PHẠM VĂN THÀNH | 192186402 | 01/01/1987 | B2 | SH lần đầu | |
196 | TRẦN THÀNH | 191903435 | 28/03/1997 | Tổ 5, KV2, | B2 | SH lần đầu |
197 | TÔN THẤT THÀNH | 190801974 | 03/10/1966 | Tổ 10, KV4, | B2 | SH lần đầu |
198 | ĐẶNG THỊ THẢO | 191884890 | 01/01/1975 | 1/3/147 Phan Đình Phùng, | B2 | SH lần đầu |
199 | NGUYỄN PHÚ DIỄM THI | 191799141 | 02/05/1993 | 3 Ngô Sĩ Liên, | B2 | SH lần đầu |
200 | NGUYỄN ĐĂNG HẢI THIÊN | 191462911 | 08/08/1982 | B2 | SH lần đầu | |
201 | TRẦN THỊ THIÊN | 044184001861 | 10/10/1984 | B2 | SH lần đầu | |
202 | HỒ VŨ DUY THIÊN | 241806919 | 04/11/2001 | B2 | SH lần đầu | |
203 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 191458487 | 20/12/1982 | B2 | SH lần đầu | |
204 | NGUYỄN VĂN THIỆP | 197161035 | 24/10/1985 | B2 | SH lần đầu | |
205 | TRẦN THÔNG | 191552418 | 11/02/1988 | B2 | SH lần đầu | |
206 | TRẦN THÔNG | 194564075 | 25/02/1994 | B2 | SH lần đầu | |
207 | L? HUY TH?NG | 191408417 | 11/07/1978 | Tổ 10, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
208 | NGUYỄN THỊ THỦY | 197108584 | 07/06/1982 | B2 | SH lần đầu | |
209 | LÊ THỊ BÍCH THỦY | 191799740 | 29/01/1993 | Tổ 5, KV2, | B2 | SH lần đầu |
210 | NGÔ QUANG THỦY | 281176626 | 17/11/1990 | B2 | SH lần đầu | |
211 | NGUYỄN VĂN TIẾNG | 190467361 | 01/06/1962 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
212 | TRẦN VĂN QUỐC TOẢN | 192058559 | 08/01/1999 | B2 | SH lần đầu | |
213 | TRẦN QUỐC TRÂN | 191657771 | 01/01/1989 | B2 | SH lần đầu | |
214 | NGUYỄN THỊ LỆ TRANG | 191520005 | 09/09/1984 | B2 | SH lần đầu | |
215 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 192166939 | 30/11/1999 | B2 | SH lần đầu | |
216 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 191485115 | 22/02/1982 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
217 | NGUYỄN XUÂN TRIỀU | 034090007931 | 13/12/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
218 | NGUYỄN VĂN TRÌNH | 191623217 | 23/01/1988 | B2 | SH lại H + Đ | |
219 | TRẦN QUỐC TRUÂN | 191704259 | 18/10/1991 | B2 | SH lần đầu | |
220 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 191672336 | 25/08/1989 | 350 Phan Chu Trinh, | B2 | SH lần đầu |
221 | NGUYỄN HỮU TRUNG | 191563889 | 02/04/1972 | Tổ 12, KV5, | B2 | SH lần đầu |
222 | V? MINH TRUNG | 191472526 | 06/10/1983 | Tổ 4, KV1, | B2 | SH lần đầu |
223 | PHAN TRUNG | 192031123 | 30/01/1999 | B2 | SH lần đầu | |
224 | L? TRUNG | 191853059 | 20/01/1995 | B2 | SH lần đầu | |
225 | NGUYỄN GIANG TRƯỜNG | 194590091 | 19/02/1998 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
226 | TRẦN VIẾT TRƯỜNG | 191470323 | 15/09/1981 | B2 | SH lần đầu | |
227 | NGUYỄN SỸ TÚ | 040078000414 | 02/04/1978 | B2 | SH lần đầu | |
228 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 192116753 | 21/08/1994 | B2 | SH lần đầu | |
229 | LÊ ANH TUẤN | 191918777 | 20/08/2001 | 44A Lịch Đợi, | B2 | SH lại H + Đ |
230 | NGUYỄN DUY TUẤN | 184427636 | 20/02/2001 | B11 | SH lần đầu | |
231 | NGUYỄN THANH TÙNG | 191672200 | 02/11/1989 | 269 Bùi Thị Xuân, | B2 | SH lần đầu |
232 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 182524703 | 28/01/1982 | B2 | SH lần đầu | |
233 | TRẦN TÙNG | 190003876 | 05/03/1961 | Tổ 6, KV3, | B11 | SH lần đầu |
234 | NGÔ BÁ TUYẾN | 191591390 | 02/07/1987 | B2 | SH lại H + Đ | |
235 | HỒ VĂN TUYẾN | 191539066 | 25/07/1985 | B2 | SH lần đầu | |
236 | TRẦN LÊ THỊ TUYỀN | 191510533 | 15/07/1984 | Tổ 15, KV4, | B2 | SH lần đầu |
237 | LÊ THỊ DIỆU TUYỀN | 191576924 | 04/01/1986 | B2 | SH lần đầu | |
238 | NGÔ QUỐC UY | 191510231 | 02/10/1984 | 340 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu |
239 | TRẦN CÔNG VĂN | 191921790 | 12/07/1982 | P7 Nhà A Đống Đa, | B11 | SH lần đầu |
240 | NGÔ NGỌC VĨNH | 191265571 | 15/07/1973 | B2 | SH lần đầu | |
241 | TIÊU VĂN VỸ | 201595215 | 25/11/1992 | B2 | SH lần đầu | |
242 | NG? XU?N | 191339082 | 02/03/1975 | 28 Nhật Lệ, | B2 | SH lần đầu |
243 | NGUYỄN VĂN TÀI | 191791114 | 17/04/1993 | C | SH lại LT + H | |
244 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 191105823 | 12/06/1968 | Tổ 4, KV2 | B1 | SH lại LT + H |