CÁC ANH CHỊ TRA SỐ BÁO DANH KÌ THI SÁT HẠCH NGÀY 28/7/2020 TẠI ĐÂY (kéo xuống phía dưới)
Số báo danh | Họ và tên | Số chứng minh | Ng?y sinh | Giới tính | Quốc tịch | Nơi cư trú | Giấy CNSK | Hạng GPLX | Nội dung SH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | CÁI ẤN | 191328459 | 10/06/1970 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
002 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 197078904 | 25/05/1979 | Nữ | Viet Nam | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
003 | PHẠM TRẦN QUỐC ANH | 191616189 | 15/02/1988 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
004 | TRẦN THỊ KIM ANH | 191608581 | 14/11/1987 | Nữ | Viet Nam | 35A Minh Mạng, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
005 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH | 191672575 | 04/07/1989 | Nữ | Viet Nam | 6/114 An Dương Vương, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
006 | TRẦN BÁ BẮC | 192030477 | 01/10/1999 | Nam | Viet Nam | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
007 | NGUYỄN PHƯỚC ÁI BẰNG | 190104731 | 06/02/1961 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
008 | HOÀNG QUỐC BẢO | 201594229 | 12/03/1990 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | C | SH lần đầu | |
009 | NGUYỄN THANH CẦU | 191860372 | 25/07/1995 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
010 | HOÀNG ĐĂNG CỬ | 197337643 | 25/12/1963 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
011 | HOÀNG CƯNG | 191512655 | 18/04/1984 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | D | SH lại LT + H + Đ | |
012 | LÊ THANH CƯƠNG | 191263098 | 04/08/1970 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
013 | VÕ VĂN CƯỜNG | 191459446 | 10/06/1977 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
014 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 194566208 | 31/01/1994 | Nam | Viet Nam | X. Đại Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
015 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 191609794 | 14/01/1985 | Nam | Viet Nam | 9 Nguyễn Tri Phương, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
016 | HOÀNG CÔNG ĐẲNG | 191239881 | 08/01/1973 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
017 | DƯƠNG BÁ THIỀU DAO | 191896086 | 31/03/1997 | Nữ | Viet Nam | 18B Trần Bình Trọng, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
018 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 191905348 | 10/01/1997 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
019 | VÕ KHẮC ĐẠT | 192103588 | 09/07/2001 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
020 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 192105884 | 16/02/2000 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Tân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
021 | BÙI TUẤN ĐẠT | 145274921 | 17/10/1977 | Nam | Viet Nam | TT. Vương, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
022 | NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM | 205780242 | 07/07/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B2 | SH lại H + Đ | |
023 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 191890679 | 16/10/1994 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
024 | HỒ ĐĂNG ĐỒNG | 191546289 | 16/12/1984 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
025 | PHAN TRỌNG ĐỒNG | 184152037 | 27/11/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hương Thủy, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | C | SH lần đầu | |
026 | TRẦN VĂN ĐỨC | 191125233 | 15/10/1969 | Nam | Viet Nam | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
027 | TRẦN ĐÔNG ĐỨC | 201272515 | 07/02/1975 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | FC | SH lần đầu | |
028 | ĐINH NGỌC ANH ĐỨC | 201604804 | 27/05/1989 | Nam | Viet Nam | 102 Trần Cao Vân, P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | FC | SH lần đầu | |
029 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 201419694 | 20/05/1979 | Nữ | Viet Nam | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
030 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 201555888 | 22/06/1987 | Nam | Viet Nam | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
031 | PHẠM TRẦN TIẾN DŨNG | 191854028 | 12/04/1996 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
032 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 191745334 | 18/08/1992 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
033 | TRỊNH THỊ DUYÊN | 190925906 | 09/10/1961 | Nữ | Viet Nam | 18/175 Phan Bội Châu, TP Huế, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
034 | VŨ THỊ MỸ DUYÊN | 191834815 | 17/11/1993 | Nữ | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
035 | NGUYỄN THỊ DUYẾN | 191471460 | 02/03/1982 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
036 | ĐINH THỊ HOÀNG HÀ | 191691921 | 14/09/1988 | Nữ | Viet Nam | 53 Đặng Văn Ngữ, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
037 | LẠI THỊ NGỌC HÀ | 201787086 | 30/09/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
038 | NGUYỄN THANH HẢI | 206242844 | 11/08/1999 | Nam | Viet Nam | X. Tiên Hiệp, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
039 | ĐÀO NGỌC HẢI | 191904797 | 04/04/1999 | Nam | Viet Nam | P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
040 | NGÔ QUANG HẢI | 191192193 | 25/11/1988 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
041 | DƯƠNG NGUYỄN KIỀU HẠNH | 201636608 | 27/03/1993 | Nữ | Viet Nam | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
042 | NGUYỄN MINH HẬU | 206078846 | 01/05/1996 | Nam | Viet Nam | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | C | SH lần đầu | |
043 | DƯƠNG THỊ THU HIỀN | 194045754 | 10/10/1978 | Nữ | Viet Nam | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
044 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 191544667 | 31/10/1986 | Nữ | Viet Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
045 | ĐẶNG NGỌC HIẾU | 191720400 | 08/11/1991 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
046 | NGUYỄN THỊ HOA | 201501486 | 31/05/1985 | Nữ | Viet Nam | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
047 | NGUYỄN THỊ HOA | 191884757 | 20/12/1982 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
048 | NGUYỄN THỊ HOA | 201864092 | 10/04/1981 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
049 | L? H?A | 191496344 | 21/08/1983 | Nam | Viet Nam | 118 Nguyễn Đoàn Tuấn, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
050 | TRẦN PHI HOÀNG | 191754085 | 03/09/1990 | Nam | Viet Nam | X. Hương Lâm, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
051 | V? MINH HO?NG | 191751331 | 12/04/1992 | Nam | Viet Nam | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
052 | LÊ THỊ KIM HỒNG | 191414225 | 15/06/1980 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
053 | ĐOÀN THỊ NHƯ HUỆ | 190044806 | 10/09/1961 | Nữ | Viet Nam | 41/3 Dương Văn An, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
054 | NGUYỄN THIẾT HÙNG | 192171348 | 21/06/1961 | Nam | Viet Nam | 23/7 Chế Lan Viên, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
055 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 191240219 | 21/03/1973 | Nam | Viet Nam | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
056 | NGUYỄN CÔNG HÙNG | 191838473 | 13/04/1993 | Nam | Viet Nam | X. Hồng Thượng, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | D | SH lần đầu | |
057 | LÝ THỊ THU HƯƠNG | 191318190 | 20/11/1973 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
058 | PHAN TRẦN ANH HƯỚNG | 191820566 | 15/09/1993 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
059 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 194174033 | 12/02/1984 | Nam | Viet Nam | TT. NT Lệ Ninh, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
060 | HO?NG QUANG HUY | 197342109 | 12/09/1993 | Nam | Viet Nam | Tứ Chính, X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | D | SH lần đầu | |
061 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 201669802 | 20/06/1994 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
062 | PHẠM VĂN KHÁNH | 191896119 | 13/10/1997 | Nam | Viet Nam | 3/21/23/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
063 | TÔN THẤT ANH KHOA | 191809155 | 29/08/1994 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
064 | ĐẶNG VĂN KIỆM | 191283853 | 10/06/1971 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
065 | VÕ THỊ THÚY KIỀU | 197315718 | 02/08/1994 | Nữ | Viet Nam | TT. Cửa Việt, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
066 | LÊ THỊ DIỄM KIỀU | 191590771 | 09/08/1985 | Nữ | Viet Nam | 11/14/29 Hàm Nghi, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
067 | HUỲNH NGỌC KIM | 191498851 | 03/10/1982 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
068 | NGUYỄN XUÂN LÂM | 191977280 | 17/10/1985 | Nam | Viet Nam | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | FC | SH lần đầu | |
069 | THÂN ĐĂNG LÃM | 190512368 | 01/09/1961 | Nam | Viet Nam | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
070 | NGUYỄN DUY LÂN | 191416646 | 15/05/1980 | Nam | Viet Nam | 35A Minh Mạng, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
071 | PHÙNG THI CẨM LỆ | 201498373 | 10/09/1984 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
072 | PHAN NỮ MY LI | 194395607 | 02/03/1991 | Nữ | Viet Nam | TT. Hoàn Lão, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B1 | SH lần đầu | |
073 | DƯƠNG THỊ MỸ LINH | 191626310 | 28/11/1987 | Nữ | Viet Nam | 7/67 Nguyễn Chí Thanh, P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
074 | MAI THỊ PHƯƠNG LOAN | 191412364 | 05/04/1980 | Nữ | Viet Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
075 | ĐINH CÔNG LỜI | 044090003194 | 17/12/1990 | Nam | Viet Nam | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | C | SH lần đầu | |
076 | NGUYỄN VĂN LỜI | 194178839 | 10/06/1982 | Nam | Viet Nam | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | C | SH lần đầu | |
077 | NGUYỄN VĂN LỢI | 201582942 | 28/04/1991 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | D | SH lại LT + H + Đ | |
078 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 191774835 | 06/10/1988 | Nam | Viet Nam | X. Bắc Sơn, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
079 | TRƯƠNG VĂN LONG | 191748369 | 12/02/1992 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
080 | PHẠM THẾ LỰC | 201778265 | 10/11/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 48, P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
081 | ĐINH THỊ LÝ | 192175525 | 04/02/1977 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
082 | HỒ VĂN MẪN | 206203143 | 09/04/1997 | Nam | Viet Nam | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
083 | PHAN HỮU MẢO | 191614335 | 07/02/1987 | Nam | Viet Nam | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
084 | NGÔ HỒNG MINH | 135391956 | 04/08/1988 | Nam | Viet Nam | X. Quất Lưu, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
085 | V? XU?N MINH | 197162559 | 14/04/1985 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
086 | LÊ CẢNH NA | 191095248 | 04/12/1968 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
087 | NGUYỄN VĂN NAM | 201731652 | 20/01/1998 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | C | SH lần đầu | |
088 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH NGỌC | 191907009 | 10/12/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
089 | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | 191906608 | 11/06/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
090 | HÀ THỊ LÊ NHÀN | 191590817 | 20/10/1986 | Nữ | Viet Nam | Tổ 3, Khu Vực 2, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
091 | TRƯƠNG HUỆ NHÂN | 191322127 | 27/10/1973 | Nữ | Viet Nam | 27/110 Nhật Lệ, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
092 | NGUYỄN CHÍ NHÂN | 192030618 | 02/08/1999 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
093 | NGUYỄN HỮU THIÊN NHÂN | 197380951 | 04/08/2000 | Nam | Viet Nam | X. Đa Krông, H. Đa Krông, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
094 | PHÙNG THẾ NHÂN | 197288903 | 25/08/1992 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
095 | TRẦN ĐÌNH MINH NHẬT | 191525311 | 23/03/1984 | Nam | Viet Nam | 335 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | D | SH lại LT + H + Đ | |
096 | NGUYỄN THỤC NHI | 191906829 | 24/08/1999 | Nữ | Viet Nam | Tổ 13, Khu Vực 5A, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
097 | B?I NG? ? NHI | 205003367 | 29/01/1982 | Nữ | Viet Nam | P. An Xuân, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
098 | TRẦN THỊ PHƯƠNG NHUNG | 191521968 | 23/10/1984 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
099 | NGUYỄN VĂN NHUNG | 191278985 | 12/09/1956 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
100 | NGUYỄN MINH NHỰT | 201596307 | 06/04/1990 | Nam | Viet Nam | Tổ 30, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
101 | ĐOÀN THỊ KIỀU OANH | 191421713 | 17/04/1980 | Nữ | Viet Nam | 416 Bùi Thị Xuân, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
102 | NGUYỄN VĂN PHẤN | 192172877 | 01/01/1968 | Nam | Viet Nam | 79/12 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
103 | HOÀNG MINH PHẬN | 191404518 | 01/01/1976 | Nam | Viet Nam | X. Phong Mỹ, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
104 | TRẦN TIẾN PHÊ | 205585064 | 21/08/1990 | Nam | Viet Nam | X. Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
105 | NGUYỄN TRUNG PHONG | 231090989 | 02/07/2000 | Nam | Viet Nam | P. Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
106 | B?I PH?NG | 191037179 | 12/10/1965 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
107 | HOÀNG VĨNH PHÚ | 191757515 | 21/07/1990 | Nam | Viet Nam | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
108 | NGUYỄN THANH PHÚC | 201772779 | 12/09/1998 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | C | SH lần đầu | |
109 | VÕ MẠNH PHÚC | 191720376 | 06/02/1991 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
110 | NGUYỄN MINH PHỤNG | 191687889 | 10/03/1990 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | FC | SH lần đầu | |
111 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 192051345 | 11/02/1997 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
112 | NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | 192115373 | 05/07/1995 | Nữ | Viet Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
113 | NGUYỄN SƠN PHƯƠNG | 044099001784 | 10/10/1999 | Nam | Viet Nam | X. Đại Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
114 | PHẠM QUA | 191724921 | 11/01/1992 | Nam | Viet Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | FC | SH lần đầu | |
115 | HÀ NHẬT QUANG | 191891022 | 09/11/1996 | Nam | Viet Nam | P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
116 | NGUYỄN HUỲNH QUANG | 191914229 | 22/05/2001 | Nam | Viet Nam | 84 Nguyễn Biểu, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
117 | TRẦN VĂN QUÃNG | 191725557 | 15/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | D | SH lần đầu | |
118 | NGÔ ĐÌNH QUỐC | 191689967 | 20/09/1990 | Nam | Viet Nam | X. Phong Mỹ, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
119 | PHẠM THỊ HỒNG QUYÊN | 191545370 | 13/04/1985 | Nữ | Viet Nam | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
120 | BÙI QUANG QUYẾT | 183224858 | 26/03/1981 | Nam | Viet Nam | TT. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | FC | SH lần đầu | |
121 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 197358031 | 21/09/1997 | Nam | Viet Nam | Khe Mương, X. Hải Sơn, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | C | SH lần đầu | |
122 | HỒ NHƯ QUỲNH | 197330046 | 24/11/1995 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
123 | NGUYỄN MINH SANG | 191839365 | 10/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. A Đớt, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
124 | ĐÀO XUÂN SƠN | 192030704 | 17/05/2001 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
125 | TRẦN NAM SƠN | 201796368 | 12/09/2001 | Nam | Viet Nam | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
126 | NGUYỄN VĂN SƠN | 197376861 | 20/11/1998 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | C | SH lần đầu | |
127 | ĐOÀN VĂN SỸ | 197359246 | 28/05/1996 | Nam | Viet Nam | P.1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | C | SH lần đầu | |
128 | H? TH?C ANH T?I | 191719315 | 20/02/1991 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
129 | PHẠM PHÚ TÀI | 206330832 | 27/09/1988 | Nam | Viet Nam | X. Tiên An, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
130 | NGUYỄN SỸ TÀI | 191882036 | 05/06/1996 | Nam | Viet Nam | P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
131 | HOÀNG TRỌNG THẮNG | 191720036 | 02/11/1990 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
132 | TRẦN VIẾT THANH | 191910531 | 19/03/2000 | Nam | Viet Nam | 185 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
133 | NGUYỄN BẢO THẠNH | 191432564 | 20/10/1980 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
134 | NGUYỄN HỮU THẠNH | 197423003 | 05/08/1998 | Nam | Viet Nam | Khóm 1, TT. Krông Klang, H. Đa Krông, T. Quảng Trị | C | SH lần đầu | |
135 | LÊ VĂN THẠNH | 191590454 | 05/10/1974 | Nam | Viet Nam | 07 Hồ Đắc Di, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | FC | SH lần đầu | |
136 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 017437407 | 24/07/1998 | Nữ | Viet Nam | TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B1 | SH lần đầu | |
137 | NGUYỄN HỮU THI | 191446720 | 09/06/1982 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
138 | TRẦN TẤN THIỆN | 206051782 | 10/11/1999 | Nam | Viet Nam | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
139 | CAO XUÂN THIỆP | 201800729 | 15/04/1991 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
140 | DƯƠNG THỊ KIM THOA | 201819972 | 11/05/1987 | Nữ | Viet Nam | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
141 | MAI THANH THO?N | 215163890 | 06/01/1989 | Nam | Viet Nam | X. Cát Khánh, H. Phù Cát, T. Bình Định | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
142 | BÙI VĂN THỜI | 206444413 | 08/10/1985 | Nam | Viet Nam | X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | FC | SH lần đầu | |
143 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 191779045 | 21/08/1993 | Nữ | Viet Nam | 1/79 Đào Duy Anh, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
144 | LÊ THỊ THUẬN | 197101449 | 09/03/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Hải Trường, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
145 | LƯƠNG ĐÌNH THUẬN | 044086000298 | 25/03/1986 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Tùng, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
146 | ĐẶNG THỊ KIM THỦY | 194247909 | 12/01/1984 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng Long, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
146 | ĐẶNG THỊ KIM THỦY | 194247909 | 12/01/1984 | Nữ | Viet Nam | P. Quảng Long, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
147 | ĐẶNG THỊ THU THỦY | 205351103 | 22/10/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
148 | NG? QUANG THUY?N | 191429877 | 08/10/1980 | Nam | Viet Nam | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
149 | TRẦN NHẬT TÍN | 191877651 | 14/08/1993 | Nam | Viet Nam | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
150 | NGUYỄN HỮU TÍN | 206210530 | 02/10/2001 | Nam | Viet Nam | Hiền Phong, X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
151 | NGUYÊN ĐÌNH TÍNH | 197205592 | 08/04/1990 | Nam | Viet Nam | X. Cam Thủy, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
152 | LÊ ĐỨC TỐP | 192120361 | 25/08/1996 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
153 | TRẦN BÍCH TRÂM | 044193001776 | 10/10/1993 | Nữ | Viet Nam | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
154 | DƯƠNG NGUYỄN KIỀU TRANG | 201806566 | 08/01/2000 | Nữ | Viet Nam | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
155 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 201702430 | 06/10/1994 | Nam | Viet Nam | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
156 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | 197235571 | 30/05/1991 | Nữ | Viet Nam | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
157 | PHAN B? TR? | 191642640 | 18/02/1987 | Nam | Viet Nam | X. Dương Hòa, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
158 | NGUYỄN THỊ ĐOAN TRINH | 191484821 | 22/07/1983 | Nữ | Viet Nam | P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
159 | HỒ TÂM TRUNG | 201611987 | 22/02/1993 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
160 | PHẠM MINH TRUNG | 191903935 | 27/05/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
161 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 197208607 | 20/11/1975 | Nam | Viet Nam | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
162 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 11633002 | 25/05/1981 | Nam | Viet Nam | X. Khánh Thượng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu | |
163 | PHAN TU?N | 192047105 | 20/01/1995 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
164 | HOÀNG ĐỨC TUÂN | 197404016 | 11/01/1999 | Nam | Viet Nam | X. Triệu Trung, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | C | SH lại LT + H + Đ | |
165 | TRẦN HỮU ANH TUẤN | 197362987 | 02/03/1999 | Nam | Viet Nam | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | C | SH lần đầu | |
166 | NGUYỄN ANH TUẤT | 194177318 | 22/06/1982 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Sơn, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | C | SH lần đầu | |
166 | NGUYỄN ANH TUẤT | 194177318 | 22/06/1982 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Sơn, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình | C | SH lần đầu | |
167 | PHAN MẠNH TUỆ | 201727700 | 01/03/1978 | Nam | Viet Nam | P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | D | SH lại LT + H + Đ | |
168 | NGUYỄN THANH TÙNG | 191459211 | 16/11/1978 | Nam | Viet Nam | 18 Kiệt 134, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
169 | TRẦN THANH TÙNG | 201811032 | 25/07/2000 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
170 | LÊ HỮU TUYẾN | 044084001345 | 28/10/1984 | Nam | Viet Nam | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | C | SH lần đầu | |
171 | HỒ THỊ TUYẾT | 197041776 | 19/01/1979 | Nữ | Viet Nam | X. Cam Hiếu, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
172 | NGUYỄN VĂN TY | 191250540 | 02/03/1972 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
173 | TRẦN LÊ UYÊN | 231263403 | 18/10/2000 | Nữ | Viet Nam | X. Đak Ta Ley, H. Mang Yang, T. Gia Lai | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
174 | PHẠM LÊ UYÊN | 231114592 | 06/02/1998 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai | B2 | SH lần đầu | |
175 | MAI THỊ THÚY VÂN | 191594381 | 22/11/1987 | Nữ | Viet Nam | 19 Nguyễn Du, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
176 | TRẦN QUỐC VIỆT | 184308942 | 10/03/1997 | Nam | Viet Nam | P. Tân Giang, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
177 | TRẦN VĂN VINH | 191848706 | 03/06/1995 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
178 | TRẦN VĂN VŨ | 191734036 | 16/06/1989 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
179 | TRẦN ĐẠI VŨ | 191622038 | 04/07/1988 | Nam | Viet Nam | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
180 | NGUYỄN VĂN VŨ | 191835071 | 10/02/1994 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
181 | NGUYỄN ĐÔN VŨ | 191476766 | 01/08/1983 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | E | SH lại LT + H + Đ | |
182 | TRẦN XUÂN VƯƠNG | 191997895 | 04/07/2001 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
183 | LÊ VƯƠNG | 205614246 | 11/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
184 | TRẦN THỊ ÁNH VY | 191451285 | 20/05/1982 | Nữ | Viet Nam | 64 Chi Lăng, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
185 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 201816825 | 26/06/1986 | Nữ | Viet Nam | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại H + Đ | |
186 | HOÀNG XUÂN VIỆT | 190350279 | 02/10/1956 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
187 | HOÀNG VĂN NHÂN | 191135094 | 01/09/1970 | Nam | Viet Nam | P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
188 | TRƯƠNG VIẾT PHỐ | 191677973 | 10/12/1990 | Nam | Viet Nam | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
189 | TRẦN BẢO AN | 191704343 | 15/09/1990 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
190 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 191608088 | 25/12/1986 | Nữ | Viet Nam | 5 Phan Văn Trị, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
191 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 184333535 | 19/06/1998 | Nữ | Viet Nam | X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
191 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 184333535 | 19/06/1998 | Nữ | Viet Nam | X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
192 | NGUYỄN TUẤN ANH | 187428055 | 14/02/1996 | Nam | Viet Nam | X. Đô Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
193 | LÊ TUẤN ANH | 197321200 | 11/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
194 | CHÂU QUỐC ANH | 191540116 | 16/06/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV2,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
195 | LÊ DƯƠNG TÚ ANH | 197351583 | 29/07/1996 | Nữ | Viet Nam | P.1, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
196 | HỒ NGUYỄN NGỌC ANH | 191525949 | 14/10/1984 | Nữ | Viet Nam | 4/161 Bùi Thị Xuân, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
197 | TRẦN THỊ KIM ANH | 197369541 | 20/12/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
198 | TÔN NỮ QUỲNH ANH | 191650635 | 16/11/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
199 | NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH | 191513902 | 09/10/1984 | Nữ | Viet Nam | 4/187 Phan Đình Phùng, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
200 | NGUYỄN KHOA DIỆU ÁNH | 191416121 | 10/08/1976 | Nữ | Viet Nam | 153 Huỳnh Thúc Kháng, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại H + Đ | |
201 | NGUYỄN BÁ | 191593048 | 07/10/1985 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
202 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 192176077 | 20/12/1982 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
203 | PHAN VĂN BẰNG | 241458439 | 20/12/1995 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thuận, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
203 | PHAN VĂN BẰNG | 241458439 | 20/12/1995 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thuận, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
204 | LÊ NGỌC BẢO | 191709194 | 01/02/1990 | Nam | Viet Nam | 29/134 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
205 | ĐÀO HOÀNG BẢO | 197371305 | 20/04/1996 | Nam | Viet Nam | X. Cam Hiếu, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
206 | HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH | 191691302 | 01/08/1990 | Nữ | Viet Nam | 20 Phủ Thọ Xuân, Chi Lăng,, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
207 | LÊ VĂN BIÊNG | 191640313 | 18/02/1988 | Nam | Viet Nam | X. Hồng Bắc, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
208 | KỲ DIỆU BÌNH | 191541780 | 17/10/1984 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
209 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191500291 | 20/11/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
210 | TRƯƠNG THỊ BÌNH | 191593361 | 24/08/1987 | Nữ | Viet Nam | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
211 | TRẦN XUÂN BÌNH | 191883261 | 25/05/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hương Sơn, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
212 | NGUYỄN THÁI BÌNH | 191396700 | 09/10/1976 | Nam | Viet Nam | 19 Đống Đa, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
213 | NGUYỄN NGỌC BÙI | 192098023 | 16/07/1996 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
214 | PHẠM CẢI | 191349749 | 30/03/1975 | Nam | Viet Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
215 | HUỲNH CẢM | 191686392 | 20/02/1990 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
216 | TRẦN THỊ CẨM | 201083201 | 06/11/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
217 | T?N C?T | 215447799 | 21/06/1999 | Nam | Viet Nam | P. Nguyễn Văn Cừ, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 | SH lần đầu | |
218 | NGUYỄN QUANG NHẬT CHÂU | 191416847 | 15/06/1979 | Nam | Viet Nam | Tổ 1, KV1, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
219 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | 192164334 | 18/04/1996 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
220 | TRƯƠNG THỤY BẢO CHÂU | 191901242 | 11/03/1998 | Nữ | Viet Nam | 31 Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
221 | HUỲNH CHẠY | 191707320 | 01/01/1991 | Nam | Viet Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
222 | NGÔ THỊ KIM CHI | 191491770 | 24/07/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
223 | TRƯƠNG THỊ KIM CHI | 191896889 | 17/01/1994 | Nữ | Viet Nam | 106 Lê Đại Hành, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
224 | ĐOÀN YẾN CHI | 184369499 | 30/04/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
225 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 191533956 | 10/04/1984 | Nữ | Viet Nam | Tổ 19, KV7,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
226 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 191762365 | 29/11/1992 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
227 | LÊ HƯNG CHỈ | 191399679 | 27/08/1978 | Nam | Viet Nam | Tổ 18, KV4, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
228 | HOÀNG CHIẾN | 191595819 | 29/12/1987 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
229 | NGUYỄN AN CHINH | 221246820 | 26/08/1989 | Nữ | Viet Nam | X. Xuân Thọ 2, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên | B2 | SH lần đầu | |
230 | PHẠM VĂN CHU | 191834729 | 25/09/1994 | Nam | Viet Nam | Tổ Sơn Công 1,, P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
231 | LÊ VIẾT CHƯƠNG | 191625197 | 02/04/1989 | Nam | Viet Nam | X. Hồng Tiến, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
232 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | 205458428 | 01/07/1991 | Nam | Viet Nam | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
233 | LÊ TẤN CÔNG | 205070736 | 22/01/1981 | Nam | Viet Nam | P. Cẩm An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
234 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | 191919192 | 23/09/1995 | Nữ | Viet Nam | 100 Trần Huy Liệu,, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
235 | TRẦN CÔNG CƯƠNG | 191517872 | 10/09/1984 | Nam | Viet Nam | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lần đầu | |
236 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191654915 | 02/11/1988 | Nam | Viet Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
237 | PHAN CƯỜNG | 192034100 | 19/01/2000 | Nam | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
238 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191569849 | 14/07/1971 | Nam | Viet Nam | 8/7/51/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
239 | TRẦN VIẾT QUỐC CƯỜNG | 191716451 | 21/05/1991 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV2, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
240 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | 192025506 | 29/06/1997 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
241 | LƯƠNG VIẾT CƯỜNG | 191116510 | 02/12/1970 | Nam | Viet Nam | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
242 | LÊ VIẾT CỬU | 191708217 | 10/03/1990 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
243 | ĐOÀN HẢI ĐĂNG | 192068377 | 10/07/2001 | Nam | Viet Nam | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
244 | VĂN TIẾN ĐĂNG | 191327253 | 12/07/1975 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
245 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 191366787 | 21/10/1977 | Nữ | Viet Nam | 21/52 Dương Thanh Bình, P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
246 | HÀ THÚC ĐẠO | 191525603 | 27/05/1984 | Nam | Viet Nam | Tổ 18, KV5, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
247 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 192024469 | 28/06/1997 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
248 | DƯƠNG MẠNH ĐẠT | 191796900 | 15/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
249 | TRƯƠNG QUANG ĐẠT | 197333836 | 29/05/1997 | Nam | Viet Nam | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
250 | LÊ TIẾN ĐẠT | 191870362 | 03/04/1995 | Nam | Viet Nam | Tổ 1, KV1,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
251 | LÊ THỊ HỒNG DIỆP | 191891770 | 08/10/1996 | Nữ | Viet Nam | Tổ 2, KV1,, P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
252 | NGUYỄN THỊ VI DIỆU | 201595007 | 12/03/1991 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
253 | TRẦN CAO ĐỈNH | 191677603 | 18/04/1990 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
254 | TRƯƠNG ĐỊNH | 191794963 | 27/10/1993 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
255 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 191623264 | 14/03/1988 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
256 | NGÔ THANH ĐOAN | 191467748 | 08/10/1981 | Nam | Viet Nam | Lô E55, KĐC Hương Long, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
257 | TỪ VĂN ĐOÀN | 194484894 | 27/04/1991 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Kim, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
258 | HỒ VĂN ĐÔNG | 201680559 | 22/07/1993 | Nam | Viet Nam | Tổ 17A, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
259 | NGUYỄN ĐỨC | 191570921 | 16/10/1985 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
260 | LÊ ANH ĐỨC | 197413841 | 20/03/2000 | Nam | Viet Nam | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
261 | LÊ TRUNG ĐỨC | 201721689 | 26/09/1995 | Nam | Viet Nam | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
262 | LÊ DƯƠNG MINH ĐỨC | 191663325 | 02/09/1988 | Nam | Viet Nam | Tổ3, P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
263 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 187331889 | 28/04/1993 | Nam | Viet Nam | X. Thanh Hòa, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
264 | NGUYỄN THANH DŨNG | 194161447 | 08/12/1983 | Nam | Viet Nam | P. Hải Thành, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
265 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 191309373 | 10/03/1974 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
266 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 191608091 | 21/02/1997 | Nam | Viet Nam | 3/63 Tôn Thất Thiệp, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
267 | TỪ NHƯ DŨNG | 201769090 | 20/07/1977 | Nam | Viet Nam | Tổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
268 | DƯƠNG ĐÌNH ANH DŨNG | 191869760 | 24/07/1978 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
269 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 191424437 | 14/09/1980 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
270 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 205858618 | 07/02/1994 | Nam | Viet Nam | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
271 | ĐINH VĂN DŨNG | 201548800 | 01/01/1991 | Nam | Viet Nam | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
272 | ĐẶNG THANH DŨNG | 191589603 | 27/02/1987 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
273 | DƯƠNG TRỌNG ĐƯỢC | 191859769 | 10/07/1996 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
274 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 197452985 | 06/06/1999 | Nữ | Viet Nam | X. Gio Hòa, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
275 | TRẦN XUÂN TRIỂU DƯƠNG | 191890847 | 18/11/1996 | Nam | Viet Nam | Tổ 12, KV4, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
276 | TRẦN XUÂN DƯƠNG | 191818289 | 18/05/1994 | Nam | Viet Nam | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
277 | NGUYỄN HOÀNG HẢI DƯƠNG | 205840106 | 10/06/1995 | Nam | Viet Nam | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
278 | NGUYỄN QUANG DƯƠNG | 191797581 | 28/04/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
279 | MA NGỌC DƯỠNG | 201715066 | 25/02/1973 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
280 | NGUYỄN QUANG DUY | 191706559 | 21/10/1989 | Nam | Viet Nam | 1/249 Trần Phú, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
281 | TRƯƠNG VĂN DUY | 261455372 | 05/03/1998 | Nam | Viet Nam | X. Tân Phước, TX. La Gi, T. Bình Thuận | B2 | SH lần đầu | |
282 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 241796383 | 05/04/1999 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
283 | TRẦN VĂN DUY | 194519576 | 10/02/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hàm Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
284 | NGUYỄN HỮU KHÁNH DUY | 184369641 | 06/06/1999 | Nam | Viet Nam | P. Thạch Quý, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
285 | NGUYỄN HƯƠNG DUYÊN | 205748818 | 23/10/1994 | Nữ | Viet Nam | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
286 | HỒ THỊ HƯƠNG GIANG | 192183481 | 16/08/1984 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
287 | NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG | 197258355 | 09/02/1990 | Nữ | Viet Nam | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
288 | NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO | 191526616 | 23/09/1985 | Nữ | Viet Nam | 2/8 Thái Phiên, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
289 | TRẦN VĂN GIÁP | 191747187 | 10/02/1992 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
290 | NGÔ ĐỨC GIỎI | 191792382 | 14/03/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
291 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 191698587 | 26/12/1988 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
292 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 191744151 | 19/05/1989 | Nữ | Viet Nam | Tổ 1,, P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
293 | NGUYỄN VĂN HAI | 044201004408 | 16/10/2001 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
294 | PHẠM VĂN HÃI | 192126114 | 20/05/1999 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
295 | NGUYỄN THANH HẢI | 201889207 | 15/06/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 128, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
296 | PHẠM SỸ HẢI | 241454749 | 25/10/1994 | Nam | Viet Nam | X. Chư KBô, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | B2 | SH lần đầu | |
297 | TRẦN THANH HẢI | 201806485 | 07/04/2001 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
298 | PHAN THỊ HẢI | 191548752 | 27/03/1972 | Nữ | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
299 | TRẦN HẢI | 191797561 | 03/03/1993 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
300 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 191568953 | 01/07/1985 | Nữ | Viet Nam | P9 Dãy 14 TT Xã Tắc, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
301 | TRƯƠNG VIẾT HẠNH | 191522577 | 26/10/1984 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
302 | HOÀNG THỊ MỸ HẢO | 191382935 | 16/02/1974 | Nữ | Viet Nam | 25 Tuệ Tĩnh,, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
303 | BẠCH CHƠN HẬU | 192067484 | 19/08/2000 | Nam | Viet Nam | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
304 | NGÔ THỊ THANH HIỀN | 191841022 | 17/02/1992 | Nữ | Viet Nam | 203 Bùi Thị Xuân, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
305 | TRẦN THỊ HIỀN | 197137456 | 09/03/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
306 | TỐNG THỊ TUỆ HIỀN | 191357521 | 28/06/1976 | Nữ | Viet Nam | Tổ 17, KV5,, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
307 | NGUYỄN ĐĂNG HIỆN | 191747772 | 12/02/1990 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
308 | VĂN PHƯỚC HIỆP | 205439169 | 10/10/1989 | Nam | Viet Nam | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
309 | NGUYỄN HỒNG HIỆP | 201808452 | 01/06/1984 | Nam | Viet Nam | Tổ 124, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
310 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 191848217 | 28/07/1993 | Nam | Viet Nam | 2/63 Ngô Thế Lân, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
311 | LÊ HUY HIỆP | 191657313 | 12/03/1990 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
312 | HUỲNH LƯU HIẾU | 201688420 | 11/10/1994 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
313 | LÊ TRỌNG HIẾU | 201639452 | 04/12/1991 | Nam | Viet Nam | Tổ 8, P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
314 | HOÀNG XUÂN HIẾU | 192203247 | 22/02/1980 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
315 | HỒ THỴ THU HIẾU | 191615267 | 23/10/1987 | Nữ | Viet Nam | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
316 | THÁI QUANG HIẾU | 191701474 | 24/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
317 | LÊ THỊ NGỌC HIẾU | 201806731 | 17/01/2001 | Nữ | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
318 | TRẦN VĂN HIẾU | 192203479 | 04/11/2000 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
319 | LÊ VĂN HIẾU | 191909425 | 09/10/1998 | Nam | Viet Nam | 4/17/79 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
320 | HUỲNH ĐÌNH HIẾU | 191830139 | 26/09/1994 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
321 | PHAN BÁ HIẾU | 191668116 | 03/09/1989 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
322 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 201754020 | 10/10/1983 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
323 | PHAN THỊ HOA | 192173976 | 05/05/1975 | Nữ | Viet Nam | Tổ 18,KV6, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
324 | NGUYỄN THỊ KIM HOA | 191087754 | 27/02/1970 | Nữ | Viet Nam | 16/149 Trần Phú,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
325 | NGUYỄN THỊ LỆ HOA | 191343059 | 26/10/1974 | Nữ | Viet Nam | 31/227 Chi Lăng, P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
326 | L? TH?NH THANH H?A | 191483419 | 25/04/1982 | Nam | Viet Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
327 | BẠCH ĐỨC HÓA | 192129013 | 22/04/2000 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
328 | CHÂU VIỆT HÒA | 191706691 | 25/10/1990 | Nam | Viet Nam | 1/14/68 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
329 | NGUYỄN HÒA | 191533298 | 14/09/1985 | Nam | Viet Nam | Tổ 19, KV6B, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
330 | V? THI THU H?A | 197162035 | 10/10/1987 | Nữ | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
331 | NGUYỄN NGUYỆT ANH HOÀN | 191724844 | 04/12/1991 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
332 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 191460200 | 23/06/1981 | Nam | Viet Nam | Tổ 14, KV4, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
333 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | 191510062 | 20/06/1984 | Nam | Viet Nam | P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
334 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG | 192017121 | 19/09/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
335 | L? XU?N HO?NG | 197257146 | 27/11/1993 | Nam | Viet Nam | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
336 | NG? QUANG HO?NG | 191577236 | 07/09/1986 | Nam | Viet Nam | 1/341 Nguyễn Trãi, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
337 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 191816259 | 25/12/1992 | Nam | Viet Nam | 17A/91/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
338 | PHẠM THỊ XUÂN HỒNG | 191672198 | 12/02/1989 | Nữ | Viet Nam | 98 Đặng Huy Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
339 | PHAN THỊ THU HỒNG | 191360325 | 22/03/1976 | Nữ | Viet Nam | 31/8/8 Hồ Đắc Di, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
340 | ĐẶNG THỊ HỒNG | 201540598 | 10/02/1985 | Nữ | Viet Nam | Tổ 10, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
341 | TRẦN HUẾ | 221057234 | 03/07/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hòa Xuân Nam, H. Đông Hòa, T. Phú Yên | B2 | SH lần đầu | |
342 | BÙI KIM HUỆ | 201707513 | 24/05/1988 | Nữ | Viet Nam | Tổ 39B, P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
343 | HỒ VĂN HUỆ | 191589652 | 22/07/1987 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
344 | TRẦN THỊ HUỆ | 192187648 | 24/06/1988 | Nữ | Viet Nam | 14A/24 Chế Lan Viên, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
345 | NGUYỄN HÙNG | 191464237 | 06/08/1982 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
346 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 191603032 | 08/12/1986 | Nam | Viet Nam | 42/4 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
347 | L? THANH H?NG | 192063232 | 24/11/2000 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
348 | ĐỖ QUỐC HƯNG | 191568301 | 27/12/1985 | Nam | Viet Nam | 174 Ngô Đức Kế, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
349 | TRƯƠNG KHÁNH HƯNG | 212587779 | 01/04/2000 | Nam | Viet Nam | P. Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | B2 | SH lần đầu | |
350 | ĐỖ DUY HƯNG | 205707452 | 16/11/1992 | Nam | Viet Nam | P. Tân An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
351 | TRƯƠNG MINH HƯNG | 194408739 | 27/08/1991 | Nam | Viet Nam | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
352 | ĐOÀN THANH HƯNG | 201902206 | 15/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Viên, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
353 | HÀ THỊ ÁI HƯƠNG | 191625701 | 24/11/1988 | Nữ | Viet Nam | 11/3 Nguyễn Tuân,, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
354 | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | 191498258 | 19/03/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
355 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 201448137 | 22/10/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
356 | NGUYỄN HỮU | 191392849 | 30/01/1978 | Nam | Viet Nam | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
357 | LÊ VĂN HUY | 191864457 | 16/05/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
358 | HỒ LÊ HUY | 191667064 | 24/08/1989 | Nam | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
359 | NGUYỄN THANH HUY | 191638554 | 04/12/1988 | Nam | Viet Nam | Tổ 3, KV1, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
360 | L? QUANG HUY | 191453712 | 02/06/1982 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
361 | ĐẶNG CÔNG HUY | 191748708 | 11/10/1992 | Nam | Viet Nam | 78 Lương Ngọc Quyến,, P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
362 | HỒ QUANG HUY | 191799023 | 12/09/1992 | Nam | Viet Nam | 3/23 Nhật Lệ, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
363 | PHAN THỊ XUÂN HUYỀN | 201452773 | 09/04/1978 | Nữ | Viet Nam | Tổ 40, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
364 | HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN | 215502243 | 07/05/1998 | Nữ | Viet Nam | X. Bình Thuận, H. Tây Sơn, T. Bình Định | B2 | SH lần đầu | |
365 | PHAN THỊ MỸ HUYỀN | 191895876 | 19/08/1995 | Nữ | Viet Nam | 5/3 Lê Quý Đôn, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
366 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 197163170 | 26/10/1987 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
367 | ĐINH THỊ KEM | 212423445 | 06/03/1999 | Nữ | Viet Nam | X. Sơn Linh, H. Sơn Hà, T. Quảng Ngãi | B2 | SH lần đầu | |
368 | TRƯƠNG LÊ QUỐC KHÁNH | 191914209 | 02/09/2000 | Nam | Viet Nam | 5/6/16 Đoàn Hữu Trưng, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
369 | B?I KH?NH | 191874086 | 20/05/1995 | Nam | Viet Nam | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại H + Đ | |
370 | HUỲNH ANH KHOA | 192100460 | 28/05/1999 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
371 | NGUYỄN KHƯƠNG | 191684978 | 11/11/1990 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
372 | LÊ BÁ KIẾM | 191708085 | 02/09/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
373 | LÊ TẤN KIỆT | 341743980 | 01/01/1995 | Nam | Viet Nam | Ấp 1, X. Thường Phước 1, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp | B2 | SH lần đầu | |
374 | L? LAI | 191438663 | 26/10/1978 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
375 | TRỊNH THỊ LÀI | 197169651 | 10/12/1984 | Nữ | Viet Nam | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
376 | NGUYỄN NHẬT LÂM | 191860310 | 19/03/1995 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
377 | TRẦN NGỌC LÁNH | 191081457 | 01/10/1967 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
378 | HỒ XUÂN LÂU | 191877709 | 20/01/1993 | Nam | Viet Nam | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
379 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 192097111 | 22/11/1997 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
380 | CHẾ THỊ HUYỀN LINH | 191724461 | 02/03/1992 | Nữ | Viet Nam | 22/44/131 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
381 | PHAN THỊ DIỆU LINH | 191891392 | 27/05/1996 | Nữ | Viet Nam | 66 Đặng Huy Trứ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
382 | DƯƠNG QUANG LINH | 191633784 | 09/08/1987 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
383 | LÊ PHẠM NHẬT LINH | 197304586 | 16/06/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
384 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 201713814 | 26/10/1995 | Nữ | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
385 | TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH LINH | 191627146 | 27/01/1987 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
386 | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | 191582039 | 20/06/1985 | Nữ | Viet Nam | 9/25 Ngự Bình, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
387 | TRƯƠNG QUANG LỘC | 191579591 | 11/05/1986 | Nam | Viet Nam | Tổ 5, KV2,, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
388 | NGUYỄN VĂN LỘC | 191873394 | 07/02/1995 | Nam | Viet Nam | Tổ 6, KV1, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
389 | NGUYỄN CÔNG LỘC | 191586892 | 21/08/1987 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
390 | TRẦN XUÂN LỘC | 190370600 | 22/07/1976 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
391 | TỐNG VĂN LỘC | 191864576 | 18/01/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
392 | TRẦN VĂN LỢI | 191664216 | 01/01/1984 | Nam | Viet Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
393 | NGUYỄN ĐÌNH LỢI | 206279007 | 05/04/2001 | Nam | Viet Nam | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
394 | NGUYỄN HỮU LONG | 194180310 | 20/12/1983 | Nam | Viet Nam | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
395 | ĐẶNG BẢO LONG | 191616986 | 30/11/1988 | Nam | Viet Nam | 7/15 Mang Cá Nhỏ, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
396 | HỒ TẤN THANH LONG | 191825101 | 01/03/1995 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
397 | DƯƠNG TẤN LONG | 191317718 | 28/04/1973 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
398 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LỤA | 192075916 | 08/03/2001 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
399 | NGUYỄN PHAN LUÂN | 192190868 | 25/12/2000 | Nam | Viet Nam | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
400 | NGUYỄN LUẬN | 205011068 | 19/07/1982 | Nam | Viet Nam | X. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
401 | TRẦN THỊ LUẬN | 191534177 | 16/10/1983 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
402 | HOÀNG QUỐC LUẬT | 191662071 | 01/01/1988 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
403 | VÕ ĐÌNH LỰC | 191997631 | 24/08/2000 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
404 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 187202393 | 20/06/1992 | Nam | Viet Nam | X. Diễn Hải, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
405 | NGUYỄN THỊ MY LY | 191782574 | 12/10/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
406 | CAO THỊ TRÚC MAI | 191475700 | 06/05/1979 | Nữ | Viet Nam | 27/2A Hàn Thuyên, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
407 | LÊ THỊ MAI | 197162965 | 19/05/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
408 | LÊ THẾ MẠNH | 190906047 | 11/01/1964 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
409 | VÕ VĂN MINH | 191522078 | 17/09/1981 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
410 | LÊ THỊ ANH MINH | 191480945 | 25/08/1981 | Nữ | Viet Nam | 5/83 Nguyễn Huệ,, X. Vĩnh Ninh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | B1 | SH lần đầu | |
411 | NGUYỄN MĨNH | 191106055 | 15/07/1968 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
412 | TRƯƠNG THỊ HÀ MY | 191535544 | 14/08/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
413 | ĐẶNG NỮ HÀ MY | 191789060 | 06/10/1993 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
414 | HOÀNG THỊ TRÀ MY | 194583543 | 02/05/1996 | Nữ | Viet Nam | X. Liên Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
415 | NGUYỄN THỊ KHÁNH MỸ | 191489060 | 16/02/1980 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
416 | TRẦN THỊ CẨM MỸ | 191670385 | 15/07/1989 | Nữ | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
417 | TRẦN THỊ ÁI MỸ | 191514671 | 05/10/1984 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
418 | L? HO?NG NAM | 191668321 | 21/04/1989 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
419 | TRẦN ĐẮC NAM | 191745565 | 06/11/1992 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
420 | HOÀNG ĐỨC NAM | 197190673 | 23/10/1973 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
421 | NGUYỄN ĐỨC NĂM | 191399775 | 01/01/1979 | Nam | Viet Nam | Tổ 9, KV2,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
422 | PHAN THỊ NGA | 191838891 | 18/06/1994 | Nữ | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
423 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 191451983 | 01/10/1974 | Nữ | Viet Nam | 132 Nguyễn Huệ,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
424 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | 191903455 | 08/01/1998 | Nữ | Viet Nam | 9 Trần Thanh Mại, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
425 | TRƯƠNG HỮU NGHỆ | 191352032 | 08/10/1970 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
426 | LÊ THANH NGHĨA | 191868221 | 13/08/1995 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
427 | TRỊNH ĐÌNH MINH NGỌC | 197309055 | 15/12/1995 | Nam | Viet Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
428 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 191506160 | 05/10/1980 | Nữ | Viet Nam | 166 Hùng Vương,, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
429 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 201817869 | 11/06/2001 | Nữ | Viet Nam | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
430 | LÊ HỮU NGUYÊN | 192118484 | 10/11/1996 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
431 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN | 191525743 | 09/12/1983 | Nữ | Viet Nam | 6/24 Lê Thánh Tôn, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
432 | LÊ DUY NGUYỆN | 191791406 | 20/01/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
433 | TRẦN THỊ NHÀN | 191472947 | 25/07/1983 | Nữ | Viet Nam | 7/5/314 Phan Chu Trinh, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
434 | THÁI LÊ TRỌNG NHÂN | 191710248 | 16/10/1990 | Nam | Viet Nam | 3/5 Hai Bà Trưng, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
435 | V? PHI NH?N | 191451773 | 06/11/1981 | Nam | Viet Nam | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
436 | LÊ VĂN NHANH | 201667579 | 13/10/1993 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
437 | LÊ QUANG MINH NHẬT | 191823922 | 25/01/1993 | Nam | Viet Nam | 1/54 Nguyễn Phúc Nguyên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
438 | PHAN NHẬT | 206410754 | 20/01/2000 | Nam | Viet Nam | P. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
439 | HUỲNH TĂNG NHẬT | 191085432 | 06/11/1990 | Nam | Viet Nam | 180 Lương Ngọc Quyến, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H + Đ | |
440 | ĐẶNG NGUYỄN Ý NHI | 201189151 | 07/05/1972 | Nữ | Viet Nam | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
441 | TRẦN THỊ HOÀI NHI | 191528990 | 18/08/1981 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Chương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
442 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 206286724 | 05/09/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Tân An, TP. Hội An, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
443 | VÕ THỊ HỒNG NHI | 192095232 | 29/01/1997 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
444 | PHẠM THỊ Ý NHI | 201501140 | 16/07/1985 | Nữ | Viet Nam | Tổ 8,, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
445 | DƯƠNG QUỲNH NHI | 191901441 | 14/04/1998 | Nữ | Viet Nam | 8/272 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
446 | NGUYỄN HUY NHU | 191551006 | 25/03/1986 | Nam | Viet Nam | 18 Lý Nam Đế, P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
447 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 191837508 | 24/06/1994 | Nữ | Viet Nam | 30/254 Phan Chu Trinh,, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
448 | PHẠM VĂN NHUẬN | 191822531 | 08/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
449 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 192057663 | 28/07/1998 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
450 | HỒ THỊ BÍCH NHUNG | 191465346 | 15/06/1983 | Nữ | Viet Nam | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
451 | HOÀNG PHƯƠNG NHUNG | 191765289 | 26/06/1992 | Nữ | Viet Nam | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
452 | TRẦN THỊ VIỆT NI | 191617802 | 14/07/1985 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
453 | ĐẶNG THỊ NI | 191461162 | 05/04/1983 | Nữ | Viet Nam | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
454 | NGÔ THỊ OANH | 191424613 | 12/12/1979 | Nữ | Viet Nam | 429 Chi Lăng, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
455 | NGUYỄN VĂN PHẤN | 191449855 | 16/01/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
456 | ĐỖ QUỐC PHÁT | 191891060 | 21/12/1996 | Nam | Viet Nam | 350 Bùi Thị Xuân, P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
457 | NGUYỄN GIA PHÁT | 201787338 | 06/03/2001 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
458 | NGUYỄN AN QUỐC PHI | 191424253 | 06/03/1980 | Nam | Viet Nam | 13/62 Nguyễn Gia Thiều, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
459 | TRẦN VĂN ANH PHON | 201848614 | 13/03/2000 | Nam | Viet Nam | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
460 | NGUYỄN THANH PHONG | 197206897 | 26/06/1986 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
461 | LÊ NGUYỄN TẤN PHÚ | 191899968 | 14/03/1995 | Nam | Viet Nam | Tổ 15, KV6,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
462 | NGÔ VĂN PHÚ | 191593981 | 25/12/1987 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
463 | L? QU? PH?C | 191429879 | 16/01/1979 | Nam | Viet Nam | 117 Phan Bội Châu, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
464 | NGUYỄN PHÚC | 191827087 | 22/08/1993 | Nam | Viet Nam | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
465 | TRẦN ĐỨC NGUYÊN PHÚC | 191911562 | 05/02/2000 | Nam | Viet Nam | P2 Dãy 1 KTT Xã Tắc, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
466 | L? DUY PH?NG | 190915728 | 13/09/1966 | Nam | Viet Nam | 12/20 Hoàng Diệu, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
467 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 191532267 | 22/04/1985 | Nữ | Viet Nam | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
468 | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC | 191513992 | 14/03/1984 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
469 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 190223790 | 09/07/1963 | Nam | Viet Nam | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
470 | NGUYỄN VIẾT PHƯỚC | 191839741 | 13/02/1993 | Nam | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
471 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 191511663 | 06/07/1984 | Nam | Viet Nam | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
472 | VÕ THỊ TUYẾT PHƯƠNG | 191455565 | 24/12/1981 | Nữ | Viet Nam | 89 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
473 | LÊ PHƯỚC HOÀI PHƯƠNG | 191882382 | 01/01/1996 | Nam | Viet Nam | 21B Trần Nhân Tông, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
474 | NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG | 191528574 | 08/10/1983 | Nữ | Viet Nam | 13/73 Duy Tân, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
475 | PHAN THANH PHƯƠNG | 191852181 | 14/07/1995 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
476 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 201771181 | 11/07/1997 | Nam | Viet Nam | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
477 | THÁI HÀ PHƯƠNG | 197256074 | 29/06/1991 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
478 | TRẦN NGUYỄN DUY PHƯƠNG | 191766906 | 11/06/1990 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
479 | CỔ KIM NGUYÊN PHƯƠNG | 191698070 | 11/01/1991 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
480 | BÙI THỊ XUÂN PHƯƠNG | 191716791 | 20/04/1991 | Nữ | Viet Nam | 19 Nguyễn Văn Thoại,, P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
481 | NGUYỄN .T. NGUYÊN PHƯƠNG | 191577931 | 21/04/1986 | Nam | Viet Nam | P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
482 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 172720377 | 15/07/1985 | Nữ | Viet Nam | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
483 | PHAN HỒNG QUÂN | 192033197 | 07/10/2000 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
484 | TRẦN ĐÌNH MINH QUANG | 191587018 | 21/09/1986 | Nam | Viet Nam | 5/40 Đào Duy Anh, P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
485 | TRẦN VĂN QUANG | 205214334 | 20/07/1983 | Nam | Viet Nam | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
486 | NGUYỄN THẮNG QUANG | 191728030 | 12/06/1991 | Nam | Viet Nam | 5/59 Lý Nam Đế,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
487 | V? THANH QUANG | 191593913 | 01/04/1985 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
488 | TRẦN QUANG | 191640732 | 28/06/1988 | Nam | Viet Nam | 2A/11/246 Hùng Vương, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
489 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 191791878 | 20/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
490 | LÊ VĂN QUÃNG | 191835088 | 30/05/1993 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
491 | TRẦN ĐĂNG QUẾ | 184299752 | 12/02/1997 | Nam | Viet Nam | X. Cẩm Thạch, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
492 | TRẦN VĂN QUI | 191735645 | 13/08/1992 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
493 | TRẦN VĂN ANH QUỐC | 240813222 | 17/07/1986 | Nam | Viet Nam | 8/18 Nguyễn Phúc Lan, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
494 | L? QU? | 191684372 | 10/02/1990 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
495 | LÊ ĐÌNH QUÝ | 191658636 | 03/05/1988 | Nam | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
496 | TRẦN VĂN QUÝ | 192060241 | 26/02/1998 | Nam | Viet Nam | X. Phú An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
497 | ĐỖ TẤN QUÝ | 191471052 | 16/09/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
498 | NGUYỄN THỊ HOÀI QUYÊN | 197163422 | 25/10/1985 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
499 | TRƯƠNG ANH QUYỀN | 191620730 | 04/08/1985 | Nam | Viet Nam | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
500 | ĐOÀN VĂN QUYỀN | 191658011 | 20/03/1990 | Nam | Viet Nam | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
501 | NGUYỄN HỮU QUYỀN | 191512809 | 27/11/1984 | Nam | Viet Nam | Tổ 18, KV4,, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
502 | TRẦN THỊ MINH SA | 191827606 | 04/11/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
503 | NGUYỄN TIẾN SANG | 194539504 | 09/11/1994 | Nam | Viet Nam | X. Thái Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | B2 | SH lại H + Đ | |
504 | TH?I S?NG | 201772564 | 17/09/1999 | Nam | Viet Nam | Tổ 14,, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
505 | ĐẶNG QUANG SANH | 201599032 | 10/07/1990 | Nam | Viet Nam | Tổ 8, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
506 | TRƯƠNG VĂN SE | 200859803 | 19/05/1977 | Nam | Viet Nam | Tổ 33,, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lần đầu | |
507 | TRẦN THỊ SEN | 191385297 | 01/01/1977 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
508 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI SƠN | 191706386 | 30/06/1990 | Nam | Viet Nam | 43/81 Nguyễn Huệ, P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
509 | LÊ VĂN SƠN | 186671365 | 20/10/1990 | Nam | Viet Nam | X. Tam Quang, H. Tương Dương, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu | |
510 | ĐINH XUÂN SƠN | 191782851 | 28/11/1993 | Nam | Viet Nam | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
511 | NGUYỄN QUANG SƠN | 191748636 | 22/10/1992 | Nam | Viet Nam | 241B Xuân 68, P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
512 | HOÀNG VĂN SỬU | 191507286 | 18/02/1980 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
513 | PHAN TRỌNG TÀI | 191725338 | 22/03/1991 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
514 | NGUYỄN VŨ TÀI | 191634831 | 01/10/1986 | Nam | Viet Nam | 73 Dương Văn An, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
515 | ĐẶNG THANH TÂM | 201487831 | 17/05/1982 | Nam | Viet Nam | Tổ 18, P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
516 | NGUYỄN THỊ TÂM | 197224805 | 06/02/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B1 | SH lần đầu | |
517 | NGUYỄN SANH NHẬT TÂM | 191390379 | 17/10/1978 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
518 | LÊ THỊ TÂM | 191474578 | 10/01/1973 | Nữ | Viet Nam | 2/166 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
519 | NGÔ ĐỨC TÂN | 191728846 | 08/10/1989 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
520 | VÕ VĂN TÂN | 191508463 | 20/02/1982 | Nam | Viet Nam | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
521 | NGUYỄN MINH TÂN | 191700941 | 02/11/1990 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
522 | ĐẶNG HỮU TẤN | 205721566 | 10/10/1994 | Nam | Viet Nam | X. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
523 | THI SĨ TẤN | 192022486 | 27/09/1998 | Nam | Viet Nam | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
524 | VĂN TRỌNG TẠO | 191484001 | 27/06/1983 | Nam | Viet Nam | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
525 | NGUYỄN TÀU | 201707123 | 16/09/1992 | Nam | Viet Nam | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
526 | TRẦN NHƯ THA | 197172294 | 10/03/1985 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
527 | TRẦN DUY THÁI | 191608584 | 10/08/1987 | Nam | Viet Nam | 11 Lê Đình Thám, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
528 | HUỲNH TRỌNG THÁI | 192024355 | 20/03/1999 | Nam | Viet Nam | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
529 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI | 192100206 | 16/02/1996 | Nam | Viet Nam | P. Thủy Phương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
530 | PHAN THẬN | 190415391 | 16/02/1963 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
531 | HOÀNG TRẦN NHƯ THẮNG | 192025307 | 20/05/1998 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
532 | HOÀNG TRỌNG QUỐC THẮNG | 191832987 | 15/09/1994 | Nam | Viet Nam | Tổ 19, KV Trường Đá, P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
533 | ĐẶNG XUÂN THANH | 191875615 | 25/11/1996 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
534 | LÊ MINH TƯỜNG THANH | 191910827 | 05/03/2000 | Nữ | Viet Nam | 9/5 Nguyễn Công Trứ,, P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
535 | TỐNG THỊ THIÊN THANH | 191661386 | 23/10/1990 | Nữ | Viet Nam | 110/15 Kim Long, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
536 | HOÀNG MAI HIỀN THANH | 191463470 | 29/06/1982 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
537 | CHÂU THỊ THANH | 197137484 | 23/12/1984 | Nữ | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
538 | LÊ QUỐC THÀNH | 191851749 | 23/12/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
539 | LƯƠNG VĂN THÀNH | 191219342 | 07/09/1965 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
540 | VÕ VĂN THÀNH | 191448697 | 06/08/1981 | Nam | Viet Nam | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
541 | NGUYỄN ÍCH THÀNH | 192023769 | 15/11/1998 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
542 | TRẦN VĂN THÀNH | 191905558 | 25/02/1999 | Nam | Viet Nam | 128A Đinh Tiên Hoàng, P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
543 | LÊ QUANG THẢO | 191706523 | 10/09/1990 | Nam | Viet Nam | Tổ 11, KV4, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
544 | HỒ TẤN THẢO | 291367857 | 25/11/1981 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
545 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 044199001956 | 06/11/1999 | Nữ | Viet Nam | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
546 | LÊ VĂN THẾ | 191846391 | 06/12/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
547 | ĐOÀN VĂN THỂ | 191802071 | 28/03/1994 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
548 | NGUYỄN VĂN THIÊN | 191623265 | 14/03/1988 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
549 | HUỲNH NGỌC THIỆN | 192123682 | 20/02/1997 | Nam | Viet Nam | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
550 | NGUYỄN THỊ THU THIỆN | 201663874 | 07/03/1993 | Nữ | Viet Nam | Tổ 1, P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
551 | LÊ CHÍ THIỆN | 191728868 | 19/09/1989 | Nam | Viet Nam | Tổ 23, KV6, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
552 | VÕ THÀNH THIỆN | 215513564 | 30/10/2000 | Nam | Viet Nam | 1/2A Trần Hưng Đạo, P. Hải Cảng, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 | SH lần đầu | |
553 | L? TRUNG THI?NG | 205634557 | 07/10/1961 | Nam | Viet Nam | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
554 | NGUYỄN THIỀU | 190936846 | 24/02/1967 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
555 | TRẦN VĂN THÌN | 192840218 | 20/09/1990 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
556 | LÊ THỊ THÌN | 192188320 | 03/06/1991 | Nữ | Viet Nam | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
557 | LÊ QUỐC THỊNH | 191456603 | 08/04/1979 | Nam | Viet Nam | 293 Nguyễn Sinh Cung, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
558 | HOÀNG NGỌC THỊNH | 191781282 | 17/02/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
559 | NGUYỄN THỊ AN THỊNH | 191439852 | 21/04/1979 | Nữ | Viet Nam | 315A Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
560 | ĐÀO HỮU THỌ | 191787808 | 08/05/1991 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
561 | TÔ CHÍ THỌ | 215148727 | 06/08/1990 | Nam | Viet Nam | X. Mỹ Đức, H. Phù Mỹ, T. Bình Định | B2 | SH lần đầu | |
562 | LÊ ĐỨC THỌ | 191877700 | 03/12/1974 | Nam | Viet Nam | 266/1/42 Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
563 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 191865289 | 20/05/1996 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
564 | NGUYỄN VĂN TRÍ THÔNG | 191808523 | 31/07/1994 | Nam | Viet Nam | 15 Nguyễn Quang Bích,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
565 | NGUYỄN THANH THỐNG | 194355622 | 09/06/1987 | Nam | Viet Nam | X. Lý Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
566 | HOÀNG ĐÌNH THỐNG | 191351320 | 23/05/1975 | Nam | Viet Nam | 315A Nguyễn Trãi,, P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
567 | TRẦN THUẤN | 190988530 | 01/10/1967 | Nam | Viet Nam | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
568 | TRỊNH VĂN THUẬN | 206325224 | 04/12/2001 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
569 | HỒ ĐÌNH THUẬN | 191784376 | 02/06/1994 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
570 | NGUYỄN ĐỨC BẢO THUẬN | 191789075 | 14/09/1993 | Nam | Viet Nam | 33/16 Hai Bà Trưng, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
571 | NGUYỄN PHI THUẬN | 191857169 | 31/07/1995 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
572 | THÁI QUANG THUẬN | 191521200 | 03/05/1984 | Nam | Viet Nam | 89 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
573 | NGUYỄN VĂN THUẬT | 200918031 | 24/03/1968 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại H + Đ | |
574 | NGUYỄN ĐẮC THÚC | 190716881 | 01/01/1954 | Nam | Viet Nam | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
575 | LÊ THƯƠNG | 205488916 | 18/06/1957 | Nam | Viet Nam | TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
576 | NGUYỄN THỊ THÚY | 191867231 | 10/06/1994 | Nữ | Viet Nam | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
577 | MAI THỊ THÚY | 191671746 | 04/04/1987 | Nữ | Viet Nam | 23 Vạn Xuân,, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
578 | TRƯƠNG THỊ THANH THỦY | 191608563 | 26/04/1987 | Nữ | Viet Nam | 3/15 Xuân Diệu,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
579 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 191564930 | 31/03/1986 | Nữ | Viet Nam | 61/30 Ngự Bình,, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
580 | PHẠM THỦY | 205237025 | 01/02/1985 | Nam | Viet Nam | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
581 | LÊ THỊ THUYÊN | 191796692 | 08/09/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
582 | VÕ THỊ QUỲNH TIÊN | 192102296 | 04/02/2001 | Nữ | Viet Nam | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
583 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 191577595 | 28/11/1986 | Nữ | Viet Nam | 17/68 Điện Biên Phủ,, P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
584 | VÕ TIẾN | 191529211 | 08/08/1980 | Nam | Viet Nam | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
585 | HÀ HOÀNG TIẾN | 197380529 | 17/01/1998 | Nam | Viet Nam | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
586 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 191719506 | 28/10/1991 | Nam | Viet Nam | 112 Phạm Thị Liên, P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
587 | NGUYỄN TRỌNG TÍN | 191762223 | 03/12/1992 | Nam | Viet Nam | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
588 | LÊ THỊ TÌNH | 192139066 | 16/05/1987 | Nữ | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
589 | HỒ TRỌNG TỊNH | 190508856 | 02/12/1955 | Nam | Viet Nam | 4/11 Trần Hưng Đạo,, P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
590 | NGUYỄN XUÂN THANH TỊNH | 191780762 | 16/10/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
591 | THÁI VĂN TOÀN | 211602308 | 17/09/1979 | Nam | Viet Nam | KV4, P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
592 | NGUYỄN ANH TOÀN | 191772673 | 17/01/1993 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
593 | DƯƠNG VĂN TOẢN | 191711199 | 01/09/1988 | Nam | Viet Nam | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
594 | HUỲNH KHÁNH TÔN | 192022341 | 26/09/1997 | Nam | Viet Nam | X. Hải Dương, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
595 | LÊ VĂN TỔNG | 191792156 | 15/01/1991 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
596 | V? MINH TR?M | 201456200 | 01/01/1982 | Nữ | Viet Nam | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
597 | NGUYỄN TR. THỊ HUYỀN TRÂN | 191551609 | 19/03/1983 | Nữ | Viet Nam | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
598 | HỒ ĐÌNH QUỲNH TRÂN | 191079435 | 23/09/1969 | Nữ | Viet Nam | Tổ 6, KV3,, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
599 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 191455763 | 28/10/1981 | Nữ | Viet Nam | 29/3/2 Trần Thanh Mại, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
600 | NGUYỄN THỊ TRANG | 197365679 | 12/07/1997 | Nữ | Viet Nam | X. Triệu ái, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
601 | TRẦN THỊ TRANG | 183818573 | 06/10/1990 | Nữ | Viet Nam | X. Cẩm Yên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
602 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 191598627 | 02/08/1987 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
603 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 191485115 | 22/02/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại H + Đ | |
604 | TRẦN NHẤT TRÍ | 191408436 | 08/04/1976 | Nam | Viet Nam | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
605 | NGUYỄN KIM THÀNH TRÍ | 191453311 | 01/11/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
606 | LƯƠNG THỊ THÚY TRIỀU | 201444162 | 04/12/1981 | Nữ | Viet Nam | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
607 | LÊ THỊ NGỌC TRINH | 192047577 | 14/04/1996 | Nữ | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
608 | HÀ NGUYỄN KIỀU TRINH | 192025460 | 27/07/1999 | Nữ | Viet Nam | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
609 | LÊ THỊ TRÚC | 205037639 | 28/05/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Duy Vinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | B2 | SH lần đầu | |
610 | PHAN QUỐC TRUNG | 191912558 | 01/06/2000 | Nam | Viet Nam | 53 Nguyễn Đức Tịnh, P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
611 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 194303748 | 17/09/1987 | Nam | Viet Nam | X. Nam Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
612 | CÁI VĂN TRUNG | 191680326 | 12/11/1988 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
613 | TRẦN BẢO TRUNG | 197112657 | 09/11/1982 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
614 | L? PH? TRUNG | 233212765 | 07/01/1997 | Nam | Viet Nam | X. Kroong, TP. Kon Tum, T. Kon Tum | B2 | SH lại H + Đ | |
615 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 192019761 | 26/01/1996 | Nam | Viet Nam | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
616 | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | 191352877 | 29/12/1972 | Nam | Viet Nam | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
617 | TÔ MẠNH TRƯỜNG | 211868313 | 07/02/1984 | Nam | Viet Nam | X. Mỹ Đức, H. Phù Mỹ, T. Bình Định | B2 | SH lần đầu | |
618 | NGUYỄN MINH TÚ | 191769293 | 25/04/1992 | Nam | Viet Nam | P.Hương Hồ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
619 | TRẦN ANH TÚ | 191782349 | 09/09/1992 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
620 | NGUYỄN ANH TUẤN | 044087003508 | 05/11/1987 | Nam | Viet Nam | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
621 | TRẦN MINH TUẤN | 194636958 | 17/09/2000 | Nam | Viet Nam | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
622 | LÊ NGỌC TUẤN | 191225321 | 17/02/1972 | Nam | Viet Nam | 31/376 Tăng Bạt Hổ, P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
623 | DƯƠNG ĐỨC TUẤN | 191857227 | 22/01/1995 | Nam | Viet Nam | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
624 | NGUYỄN ANH TUẤN | 206330444 | 03/01/1997 | Nam | Viet Nam | TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
625 | PHAN VĂN TUẤN | 191450805 | 12/06/1981 | Nam | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
626 | PHẠM TÙNG | 191504272 | 03/02/1982 | Nam | Viet Nam | P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
627 | CAO NGỌC SƠN TÙNG | 191849812 | 26/11/1995 | Nam | Viet Nam | P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
628 | HOÀNG NGỌC TÙNG | 191388438 | 27/11/1978 | Nam | Viet Nam | Tổ 15, KV4, P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
629 | PHẠM VĂN TƯƠNG | 192179698 | 20/01/1986 | Nam | Viet Nam | 5/33 Nguyễn Khoa Chiêm, P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
630 | HOÀNG MẠNH TƯỜNG | 197300100 | 29/09/1994 | Nam | Viet Nam | TT. Bến Quan, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
631 | HỒ VĂN TUYẾN | 191880486 | 24/04/1996 | Nam | Viet Nam | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
632 | TRẦN THỊ LỆ TUYẾT | 200639632 | 12/04/1965 | Nữ | Viet Nam | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | B1 | SH lại LT + H + Đ | |
633 | NGUYỄN XUÂN TÝ | 191723766 | 17/02/1991 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
634 | ĐINH XUÂN TÝ | 194601236 | 10/07/1996 | Nam | Viet Nam | X. Hóa Phúc, H. Minh Hóa, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
635 | NGUYỄN ÚT | 191512323 | 29/02/1984 | Nam | Viet Nam | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
636 | TRẦN THỊ MỸ UYÊN | 191782670 | 29/07/1993 | Nữ | Viet Nam | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
637 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 201647293 | 06/02/1992 | Nữ | Viet Nam | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
638 | ĐẶNG VĂN VIỆT | 191870066 | 24/10/1995 | Nam | Viet Nam | 01/80 Nguyễn Lộ Trạch, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
639 | NGÔ TÁ VIỆT | 191526057 | 20/09/1984 | Nam | Viet Nam | 205/31 Bà Triệu, P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
640 | NGUYỄN VĂN VINH | 183820128 | 10/07/1970 | Nam | Viet Nam | X. Cẩm Lộc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
641 | NGUYỄN QUANG VINH | 191714658 | 26/10/1991 | Nam | Viet Nam | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
642 | MAI VĂN VINH | 192023391 | 04/04/1996 | Nam | Viet Nam | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
643 | PINĂNG THỊ VINH | 264453624 | 11/02/1994 | Nữ | Viet Nam | X. Phước Bình, H. Bác ái, T. Ninh Thuận | B2 | SH lần đầu | |
644 | ĐẶNG ĐOÀN VINH | 201577544 | 15/01/1990 | Nam | Viet Nam | 243 Nguyễn Tất Thành, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
645 | LÊ DUY VĨNH | 191998234 | 15/10/1990 | Nam | Viet Nam | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
646 | NGUYỄN VĂN VŨ | 194402803 | 07/01/1991 | Nam | Viet Nam | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình | B2 | SH lần đầu | |
647 | NGÔ PHAN UY VŨ | 191549685 | 09/12/1983 | Nam | Viet Nam | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
648 | ÔNG VĂN VŨ | 201567395 | 07/07/1988 | Nam | Viet Nam | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | B2 | SH lần đầu | |
649 | PHAN PHẠM TUẤN VŨ | 183991465 | 22/01/1993 | Nam | Viet Nam | TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu | |
650 | VÕ QUANG VŨ | 191379683 | 30/07/1978 | Nam | Viet Nam | Tổ 17, KV5,, P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lần đầu | |
651 | LÊ QUỐC VŨ | 191705477 | 03/12/1990 | Nam | Viet Nam | P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
652 | HỒ VĂN XU | 191624337 | 17/06/1987 | Nam | Viet Nam | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
653 | ĐOÀN VĂN XUÂN | 191835019 | 20/10/1993 | Nam | Viet Nam | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | B2 | SH lần đầu | |
654 | TRẦN THỊ YẾN | 197088662 | 10/05/1982 | Nữ | Viet Nam | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lần đầu | |
655 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191415979 | 10/09/1972 | Nam | Viet Nam | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | FC | SH lại LT | |
656 | NGUYỄN NGỌC NINH | 190364302 | 05/01/1958 | Nam | Viet Nam | 119 Thạch Hãn, P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | B1 | SH lại LT + H | |
657 | HOÀNG MINH SƠN | 191384414 | 25/12/1959 | Nam | Viet Nam | 133 Nguyễn Khoa Văn, P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế | FC | SH lại LT | |
658 | NGUYỄN VĂN THỨC | 191315273 | 15/04/1972 | Nam | Viet Nam | X. Phú Diên, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT | |
659 | TRẦN MẠNH TRUNG | 197120038 | 23/12/1984 | Nam | Viet Nam | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | B2 | SH lại LT + H | |
660 | NGUYỄN TUẤN | 197197519 | 15/02/1988 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | C | SH lại LT + H | |
661 | ĐÀO VĨNH | 190960932 | 08/10/1967 | Nam | Viet Nam | P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT + H | |
662 | TRẦN ĐỨC VƯƠNG | 191726862 | 02/07/1990 | Nam | Viet Nam | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | C | SH lại LT | |
663 | HOÀNG ĐÌNH Y | 197132580 | 12/10/1984 | Nam | Viet Nam | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | D | SH lại LT |