DANH SÁCH HỌC VIÊN B2_K69 (BẢNG 1)
DANH SÁCH HỌC VIÊN B2_K70 (BẢNG 2)
( LỊCH THI DỰ KIẾN: TỐT NGHIỆP 7/12/2019 – SÁT HẠCH 17/12/2019 )
Học viên tra lại thông tin và phản ánh lại nếu có sai sót tại địa chỉ email trungtamtamanhue@gmail.com
Lưu ý: Học viên hoàn tất học phí trước ngày 15/11/2019 để được báo cáo đi thi
BẢNG 1
| STT | HS | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Số CMND/HC | Địa chỉ thường trú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 045 | HÀ THỊ THU AN | 29/10/1982 | Nữ | 191563393 | Tổ 10, KV4 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 2 | 048 | BÙI VĨNH ÂN | 18/03/1995 | Nam | 205994613 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 3 | 019 | ĐẶNG QUỐC ANH | 10/07/1997 | Nam | 192123130 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 4 | 047 | LÊ TUẤN ANH | 24/04/1993 | Nam | 184067044 | TT. Vũ Quang, H. Vũ Quang, T. Hà Tĩnh |
| 5 | 049 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 25/04/1979 | Nữ | 192122404 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 6 | 046 | VÕ THỊ KIỀU ANH | 02/01/1988 | Nữ | 191638508 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 7 | 050 | TRẦN VIẾT BẢO | 14/08/1999 | Nam | 184336809 | X. Thạch Tân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
| 8 | 102 | MAI VĂN CẢM | 10/10/1994 | Nam | 197313503 | X. Hải An, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
| 9 | 099 | TRƯƠNG THỊ KIM CHI | 17/01/1994 | Nữ | 191896889 | 106 Lê Đại Hành P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 10 | 052 | NGUYỄN ĐÌNH CHIÊM | 23/10/1981 | Nam | 191506359 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 11 | 056 | TRẦN TẤN CƯỜNG | 01/06/1991 | Nam | 191688106 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 12 | 023 | VÕ VĂN CƯỜNG | 12/04/1976 | Nam | 191347450 | 80/1 Nguyễn Hoàng P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 13 | 067 | ĐOÀN VĂN TẤN ĐẠT | 01/08/1987 | Nam | 191608508 | 15/38 Lê Thánh Tôn P. Thuận Thành, TP. Huế |
| 14 | 106 | TRẦN CHÍ ĐẠT | 25/09/1999 | Nam | 191994896 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 15 | 066 | TRẦN VĂN THÀNH ĐẠT | 27/05/1999 | Nam | 191905419 | 121A Lê Trung Định P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 16 | 100 | HỒ VĂN DIỆU | 01/06/1988 | Nam | 191642054 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 17 | 101 | PHẠM VĂN ĐÌNH | 10/02/1993 | Nam | 191830179 | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 18 | 058 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 05/08/1974 | Nam | 191395009 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 19 | 065 | HỒ TIẾN ĐỨC | 24/08/1968 | Nam | 191079450 | 1/81 Nguyễn Huệ P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 20 | 273 | PHẠM MINH ĐỨC | 15/01/1998 | Nam | 192056073 | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 21 | 064 | LÊ DUY DŨNG | 01/01/1975 | Nam | 191347581 | 25 Phạm Thị Liên P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 22 | 063 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 20/04/1985 | Nam | 192176751 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 23 | 061 | NGÔ ĐĂNG DƯƠNG | 07/11/2001 | Nam | 191999593 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 24 | 132 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 05/04/1973 | Nam | 197051851 | X. Vĩnh Nam, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 25 | 060 | TRỊNH SƠN DƯƠNG | 15/07/1987 | Nam | 186462102 | P. Long Sơn, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
| 26 | 271 | LÊ BÁ DUY | 18/09/1997 | Nam | 362485966 | P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ |
| 27 | 057 | TÔN THẤT DUY | 24/04/1987 | Nam | 191599571 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 28 | 206 | NGUYỄN CHÍ DUYÊN | 31/12/1986 | Nam | 191560899 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 29 | 062 | TRẦN THỊ ÁI DUYÊN | 03/10/1976 | Nữ | 191425532 | Tổ 4, KV5 P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 30 | 079 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 26/03/1983 | Nam | 191914323 | Tổ 21, KV7 P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 31 | 078 | PHAN VĂN HẢI | 12/02/1998 | Nam | 192021748 | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 32 | 081 | TÔN THẤT HẢI | 07/04/1995 | Nam | 191829662 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 33 | 072 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | 01/11/1974 | Nam | 191911411 | Tổ 5, KV2 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 34 | 022 | TRẦN HỮU HÀNH | 01/03/1991 | Nam | 191719373 | Tổ 6, KV3 P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 35 | 077 | TRẦN ĐĂNG HIỀN | 15/10/1981 | Nam | 191427193 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 36 | 226 | LÊ TRUNG HIẾU | 21/02/1993 | Nam | 191798225 | 2/5/60 Dương Văn An P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 37 | 076 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 07/09/2000 | Nam | 192064009 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 38 | 083 | PHẠM MINH HIẾU | 25/05/1998 | Nam | 206079711 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 39 | 037 | NGUYỄN THANH HỔ | 05/04/1986 | Nam | 201491930 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 40 | 069 | NGÔ XUÂN HÒA | 18/05/1991 | Nam | 191726580 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 41 | 080 | TRẦN HUẾ | 16/06/1987 | Nam | 191609318 | X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 42 | 075 | TRẦN THỊ HUỆ | 24/06/1988 | Nữ | 192187648 | 14A/24 Chế Lan Viên P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 43 | 254 | ĐẶNG QUỐC HÙNG | 01/03/1989 | Nam | 191647417 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 44 | 082 | TRẦN MẠNH HÙNG | 10/04/1997 | Nam | 197379305 | X. Gio Sơn, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
| 45 | 068 | HÀ THỊ THU HƯƠNG | 02/04/1979 | Nữ | 191399516 | Tổ 10, KV4 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 46 | 130 | TRẦN VĂN HƯỚNG | 26/02/1985 | Nam | 197137246 | X. Vĩnh Nam, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 47 | 070 | LÊ QUANG HUY | 23/12/1999 | Nam | 192060479 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 48 | 074 | NGUYỄN HỒNG HUY | 20/12/1990 | Nam | 186948820 | X. Nghi Lâm, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
| 49 | 093 | NGUYỄN KHẮC HUY | 24/02/1980 | Nam | 191385353 | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 50 | 272 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 16/09/1987 | Nữ | 197179635 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 51 | 071 | LÂM ĐẠI HUYNH | 03/03/1987 | Nam | 191603436 | Tổ 10, KV4 P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 52 | 085 | PHAN MẠNH KHẮC | 26/05/1989 | Nam | 183644168 | P. Đậu Liêu, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh |
| 53 | 222 | TRẦN ĐÌNH KHÁNG | 19/05/1966 | Nam | 191270174 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 54 | 087 | HUỲNH VĂN KHÁNH | 10/06/1988 | Nam | 191610918 | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 55 | 086 | NGUYỄN NHẬT KHÁNH | 14/09/1986 | Nam | 191602203 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 56 | 002 | NGUYỄN ĐỨC KỲ | 17/09/1999 | Nam | 192026802 | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 57 | 092 | THÂN ĐÌNH LÂM | 24/10/1993 | Nam | 191773869 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 58 | 033 | HOÀNG VĂN LINH | 25/11/1999 | Nam | 191965751 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 59 | 001 | LÊ THỊ THÙY LINH | 19/04/1987 | Nữ | 197209857 | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
| 60 | 114 | LÊ CU LÍT | 30/12/2000 | Nam | 192066511 | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 61 | 053 | HOÀNG QUỐC LỘC | 03/03/1993 | Nam | 201632894 | 07 Trần Thái 7 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
| 62 | 091 | PHÙNG NGỌC LỘC | 30/06/1992 | Nam | 201668901 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
| 63 | 089 | ĐẶNG QUỐC LỢI | 24/05/1986 | Nam | 191608050 | 66 Hòa Mỹ P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 64 | 090 | NGUYỄN QUANG LONG | 05/05/1984 | Nam | 191525245 | 5 Trần Xuân Soạn P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 65 | 131 | VÕ TUẤN LƯƠNG | 14/04/1986 | Nam | 197179700 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 66 | 118 | CAO THỊ LÝ | 15/01/1996 | Nữ | 191881297 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 67 | 004 | NGÔ THỊ NHƯ MAI | 10/08/1990 | Nữ | 191657231 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 68 | 005 | TRẦN VŨ MẪN | 04/11/1982 | Nam | 191456623 | 137/5 Nguyễn Lộ Trạch P. Xuân Phú, TP. Huế |
| 69 | 003 | LÊ VĂN MẠNH | 01/02/1987 | Nam | 191613639 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 70 | 010 | NGHIÊM THỊ NGHỆ | 18/09/1993 | Nữ | 192181705 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 71 | 007 | NGUYỄN NGỌC NGHĨA | 20/10/1990 | Nam | 191708126 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 72 | 009 | HOÀNG TRỌNG NGỌC | 23/06/1991 | Nam | 044091001738 | X. Vạn Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
| 73 | 129 | BÙI MAI THẢO NGUYÊN | 04/05/1999 | Nữ | 191911866 | 9/115 Ngô Đức Kế P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 74 | 008 | PHAN THANH NGUYÊN | 14/02/1994 | Nam | 191804919 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 75 | 203 | NGUYỄN THỊ NHÃ | 06/08/1999 | Nữ | 206376586 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 76 | 051 | ĐỖ THANH NHÂN | 23/11/1985 | Nam | 191612268 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 77 | 006 | NGUYỄN VĂN NHƠN | 25/09/1991 | Nam | 205632092 | 108 Phan Thao P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
| 78 | 094 | NGUYỄN THANH PHONG | 18/01/1997 | Nam | 192050235 | X. Phú Thuận, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 79 | 011 | ĐẶNG VIẾT PHƯƠNG | 05/06/1980 | Nam | 201453310 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 80 | 039 | TRẦN THỊ NHẬT PHƯỢNG | 05/03/1987 | Nữ | 201725985 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 81 | 012 | HỒ NGỌC HOÀI QUANG | 14/10/1994 | Nam | 191823142 | 29 Văn Cao P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 82 | 207 | TRƯƠNG CÔNG QUANG | 15/10/1995 | Nam | 191852631 | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 83 | 013 | PHAN VĂN QUÍ | 22/08/1994 | Nam | 205873062 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
| 84 | 014 | HOÀNG ANH QUÝ | 10/06/1993 | Nam | 191775423 | Tổ 6, KV1 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 85 | 232 | NGUYỄN ANH QUYỀN | 02/09/1985 | Nam | 191618649 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 86 | 112 | NGUYỄN VĂN ROAN | 12/10/1989 | Nam | 191769426 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 87 | 042 | LÊ ĐÌNH SƠN | 13/07/1988 | Nữ | 201537571 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 88 | 036 | NGÔ ĐỨC SỮU | 05/08/1985 | Nam | 191711457 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 89 | 096 | NGUYỄN VĂN SỸ | 27/10/1996 | Nam | 191893039 | Tổ 12, KV4 P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 90 | 034 | LÊ VĂN TÀI | 24/04/1972 | Nam | 201363869 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 91 | 040 | NGUYỄN DUY TÂM | 05/03/1999 | Nam | 192024354 | X. Hương Bình, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 92 | 098 | NGUYỄN KHOA KHÁNH TÂM | 27/06/1993 | Nam | 191795958 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 93 | 017 | TRẦN DỤNG TÂN | 22/04/1990 | Nam | 191682207 | X. Phong Hiền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 94 | 025 | BÙI CÔNG THÁI | 16/03/1995 | Nam | 152045574 | X. Đông La, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
| 95 | 041 | NGUYỄN DUY THĂNG | 21/08/1964 | Nam | 200861327 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 96 | 021 | HOÀNG THỊ THẮNG | 29/09/1979 | Nữ | 191463455 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 97 | 029 | TRẦN TẤT THẮNG | 26/01/1985 | Nam | 035085004714 | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
| 98 | 032 | PHẠM HOÀN THIỆN | 02/06/1995 | Nam | 192023314 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 99 | 031 | VÕ THANH THIỆN | 01/09/1998 | Nam | 192054118 | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 100 | 043 | PHAN NGỌC THỊNH | 09/05/1997 | Nam | 241523552 | 30 Hùng Vương P. An Bình, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
| 101 | 059 | TRẦN ĐỨC THỊNH | 15/03/1990 | Nam | 197224847 | X. Vĩnh Trung, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 102 | 035 | LÊ QUỐC THỌ | 24/05/1995 | Nam | 201730238 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 103 | 054 | LÊ ĐÌNH THỐNG | 03/06/1980 | Nam | 201376908 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 104 | 020 | LÊ PHƯƠNG THU | 05/09/1989 | Nữ | 191816991 | Tổ 13, KV5 P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 105 | 161 | TRẦN THỊ BÍCH THÙY | 20/11/1994 | Nữ | 191816500 | 52A Nguyễn Chí Thanh P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 106 | 015 | CHÂU PHƯỚC THUYỀN | 20/12/1970 | Nam | 191114117 | 1/22/73 Đặng Văn Ngữ P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 107 | 044 | NGUYỄN ĐĂNG TIẾN | 30/08/1983 | Nam | 191561249 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 108 | 167 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 11/01/1991 | Nữ | 191728462 | 52A Nguyễn Chí Thanh P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 109 | 147 | TRẦN THỊ DIỄM TRANG | 23/07/1983 | Nữ | 201747482 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 110 | 016 | PHAN TẤT TRÍ | 05/06/1992 | Nam | 197280400 | P.2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
| 111 | 028 | PHAN THANH TR?NH | 12/09/1969 | Nam | 191096469 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 112 | 027 | PHAN QUANG TRUNG | 14/12/1991 | Nam | 191760316 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 113 | 030 | LÊ PHƯỚC PHẠM THANH TÚ | 09/11/2000 | Nữ | 192129777 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 114 | 097 | HÀ LÊ TUẤN | 29/09/1994 | Nam | 191837334 | 23 Hồng Khẳng P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 115 | 018 | NGUYỄN ANH TUẤN | 21/05/1989 | Nam | 191728804 | 103 Phan Bội Châu P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 116 | 026 | TRẦN DUY NHẬT TUẤN | 21/04/1991 | Nam | 191688103 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 117 | 024 | HUỲNH NGÔ THỊ VÂN | 27/10/1982 | Nữ | 205109632 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 118 | 128 | NGUYỄN THANH VIỆT | 22/03/1982 | Nam | 191569019 | P108 - Lô A, KTT Lê Hồng Phong P. Phú Nhuận, TP. Huế |
| 119 | 038 | LÊ TRUNG VƯƠNG | 24/05/1998 | Nam | 201767054 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 120 | 248 | TRẦN THỊ BẠCH YẾN | 07/07/1984 | Nữ | 191510999 | 37 Thanh Lam Bồ P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
BẢNG 2
| STT | HS | Họ và tên | Ng?y sinh | Giới tính | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 001 | NGUYỄN VĂN AN | 16/12/1995 | Nam | 191867145 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 2 | 180 | TRẦN DUY AN | 16/08/1998 | Nam | 233249832 | X. Đắk HRing, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
| 3 | 161 | LÊ HOÀNG ANH | 14/12/1984 | Nam | 194188764 | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
| 4 | 182 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 21/02/1996 | Nữ | 191895667 | 23 Bà Triệu P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 5 | 184 | NGUYỄN LÊ ANH | 26/11/1974 | Nam | 201273934 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 6 | 002 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH | 25/12/1990 | Nam | 022090001090 | 90/2/1 Phan Huy Ích P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 7 | 003 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 09/07/1982 | Nữ | 191465681 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 8 | 004 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 10/09/1985 | Nữ | 186312467 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 9 | 181 | TRẦN QUANG QUỐC ANH | 22/10/2001 | Nam | 191916781 | 124/2 Lý Nam Đế P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 10 | 183 | TRẦN THỊ HOÀNG ANH | 13/01/1999 | Nữ | 142779326 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
| 11 | 005 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 23/06/1976 | Nữ | 191344222 | 17A/111 Nhật Lệ P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 12 | 179 | TRƯƠNG THỊ KIM ANH | 16/01/1987 | Nữ | 197170247 | X. Cam Thành, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
| 13 | 178 | TRƯƠNG VŨ HOÀNG ANH | 14/03/1994 | Nữ | 241905230 | 151 Nguyễn Tri Phương P. Thành Công T. Đắk Lắk |
| 14 | 177 | LÊ THỊ NHƯ ÁNH | 16/07/1994 | Nữ | 191809707 | 54 Đặng Tất P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 15 | 006 | TRƯƠNG NGỌC ÁNH | 25/07/1972 | Nam | 191258620 | Tổ 9, KV5 P. An Tây, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 16 | 153 | TRƯƠNG THỊ ÁNH | 02/06/1995 | Nữ | 201665019 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 17 | 007 | NGUYỄN VĂN BÁ | 02/06/1982 | Nam | 191463878 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 18 | 008 | TRẦN BẮC | 10/10/1980 | Nam | 191475072 | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 19 | 009 | NGUYỄN THỊ DIÊN BẰNG | 05/11/1997 | Nữ | 191895951 | 10 Đào Duy Từ P. Phú Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 20 | 154 | NGUYỄN KIM BẢO | 01/06/1996 | Nam | 191879305 | 78 Nguyễn Gia Thiều P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 21 | 160 | NGUYỄN VIẾT GIA BẢO | 21/03/1995 | Nam | 191871235 | Tổ 14,KV5 P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 22 | 187 | TRƯƠNG NGỌC BẢO | 23/08/2000 | Nam | 206286074 | 72 Phan Đình Phùng P. Minh An, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
| 23 | 010 | LÊ VĂN BẢY | 10/10/1996 | Nam | 192172986 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 24 | 011 | LÊ XUÂN BEN | 22/11/1989 | Nam | 191651403 | 179/4 Nguyễn Lộ Trạch P. Xuân Phú, TP. Huế |
| 25 | 188 | NGUYỄN VĂN BIN | 17/02/1994 | Nam | 191812342 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 26 | 168 | ĐẶNG ĐẠI BÌNH | 14/08/2001 | Nam | 046201000038 | P818 Nhà A6 P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
| 27 | 013 | NGUYỄN TRUNG BÌNH | 29/08/1985 | Nam | 191586212 | X. Bình Thành, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 28 | 185 | PHAN HỮU BÌNH | 10/03/1989 | Nam | 191684490 | TT. Phú Đa, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 29 | 014 | PHAN VĂN BÌNH | 11/04/1984 | Nam | 191526753 | 21 Lê Duẩn P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 30 | 016 | LÊ BÔN | 29/07/1983 | Nam | 191562158 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 31 | 017 | LÊ BÔN | 03/10/1996 | Nam | 192122713 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 32 | 186 | NGUYỄN PHƯỚC NHẬT BỮU | 20/08/1989 | Nam | 191669051 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 33 | 018 | NGUYỄN THANH XUÂN CẢNH | 10/08/1993 | Nam | 191780752 | X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 34 | 191 | TRẦN VĂN CẢNH | 14/04/1990 | Nam | 191710573 | Tổ 1 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 35 | 193 | LÊ NGUYỄN THỤY CHÂU | 10/11/1981 | Nữ | 191451678 | 17B Hòa Mỹ P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 36 | 194 | LÊ VĂN CHÂU | 18/11/1981 | Nam | 201455102 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 37 | 019 | MAI THỊ PHƯƠNG CHÂU | 25/10/1982 | Nữ | 201476442 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 38 | 156 | TRẦN VĂN CHÂU | 27/06/1996 | Nam | 191891027 | 8/1/254 Bùi Thị Xuân P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 39 | 192 | VÕ ĐẠI CHÂU | 20/07/1984 | Nam | 191514015 | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 40 | 020 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 30/07/1976 | Nam | 194036581 | P. Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
| 41 | 021 | HUỲNH CHINH | 20/08/1990 | Nam | 191677440 | X. Vinh Phú, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 42 | 189 | PHẠM VIẾT CHÍNH | 07/05/1990 | Nam | 191663012 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 43 | 023 | NGUYỄN VĂN CHUẨN | 02/02/1990 | Nam | 191670773 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 44 | 024 | HOÀNG PHAM CÔNG CHƯƠNG | 26/08/1997 | Nam | 191993411 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 45 | 190 | HUỲNH PHƯỚC CÔNG | 17/07/1987 | Nam | 191624052 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 46 | 196 | L? CH? C?NG | 01/01/1982 | Nam | 191487813 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 47 | 025 | TRẦN THỊ CÚC | 10/10/1977 | Nữ | 201267324 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 48 | 387 | ĐỖ VĂN NHƯ CƯƠNG | 25/02/1995 | Nam | 191843210 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 49 | 026 | LÊ BÁ XUÂN CƯỜNG | 07/03/1998 | Nam | 192097232 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 50 | 027 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 05/02/1999 | Nam | 184361219 | P. Trần Phú, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
| 51 | 195 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 15/10/1981 | Nam | 191479577 | Tổ 3, KV1 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 52 | 029 | VŨ XUÂN CƯỜNG | 07/10/1984 | Nam | 162674456 | X. Nam Điền, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
| 53 | 030 | PHẠM DẦN | 08/09/1970 | Nam | 191231443 | 3/13 An Dương Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 54 | 155 | NGUYỄN QUỐC ĐAN | 10/06/1996 | Nam | 192023462 | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 55 | 085 | PHAN NGUYỄN HUYỀN ĐAN | 13/06/1993 | Nữ | 191812566 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 56 | 175 | CAO VĂN BẢO ĐẠT | 16/06/1997 | Nam | 191896260 | 66 Nguyễn Phúc Nguyên P. Hương Long, TP. Huế |
| 57 | 042 | ĐOÀN HỒ TIẾN ĐẠT | 07/03/1998 | Nam | 191902138 | 20 Xuân Diệu P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 58 | 104 | HỒ VĂN ĐẠT | 17/05/1988 | Nam | 191633252 | 27 Trần Cao Vân P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 59 | 012 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 02/12/1993 | Nam | 197320143 | X. Trung Giang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
| 60 | 174 | TRẦN ANH ĐẠT | 13/09/1990 | Nam | 191767890 | 1A Kiệt 30 Bạch Đằng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 61 | 392 | VÕ TRƯƠNG NHƯ ĐẠT | 16/10/1982 | Nam | 191507704 | Tổ 9, KV2 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 62 | 041 | LÊ HỮU ĐIỀN | 20/07/1995 | Nam | 191848163 | 53 Hòa Mỹ P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 63 | 199 | NGUYỄN CÔNG ĐIỆP | 01/09/1989 | Nam | 191642061 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 64 | 200 | BÙI THỊ DỊU | 20/08/1986 | Nữ | 192182237 | 8/23 Hai Bà Trưng P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 65 | 201 | TRẦN MINH ĐỐC | 26/06/1993 | Nam | 205701630 | X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
| 66 | 037 | ĐẶNG NGỌC ĐÔNG | 28/06/1990 | Nam | 024209831 | 11/11/10 Trần Văn Đang P.09, Q.3, TP. Hồ Chí Minh |
| 67 | 203 | HỒ THỊ ĐÔNG | 30/12/1984 | Nữ | 201785303 | Tổ 25B P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
| 68 | 204 | LÊ ĐÔNG | 01/01/1986 | Nam | 191877600 | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 69 | 202 | TRẦN CÔNG ĐÔNG | 17/03/1987 | Nam | 191601923 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 70 | 039 | HỒ NGỌC PHƯỚC ĐỒNG | 02/02/2000 | Nam | 191910162 | 333 Tăng Bạt Hổ P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 71 | 040 | LÊ XUÂN ĐỨC | 01/01/1983 | Nam | 191488254 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 72 | 198 | NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC | 18/02/1990 | Nam | 191697428 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 73 | 031 | PHẠM VIẾT ĐỨC | 10/05/1993 | Nam | 191782235 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 74 | 197 | PHAN VĂN ĐỨC | 11/07/1996 | Nam | 191854824 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 75 | 038 | VÕ HUỲNH ĐỨC | 15/12/1992 | Nam | 194511418 | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
| 76 | 032 | TRẦN LƯU QUỐC DUỆ | 28/06/1972 | Nam | 191206649 | 104/3 Phạm Thị Liên P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 77 | 207 | ĐINH NHƯ DŨNG | 13/10/1979 | Nam | 201802432 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 78 | 377 | HÀ THANH DŨNG | 21/10/1985 | Nam | 191558267 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 79 | 205 | LÊ ANH DŨNG | 10/02/1997 | Nam | 194626112 | X. Nhân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
| 80 | 206 | NGUYỄN BÁ DŨNG | 12/11/2000 | Nam | 206303453 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
| 81 | 208 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 25/05/2000 | Nam | 191912201 | 94 Tạ Quang Bửu P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 82 | 157 | TRẦN QUANG DŨNG | 01/02/1986 | Nam | 191551705 | 9/110 Nhật Lệ P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 83 | 033 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 12/01/1986 | Nam | 233339607 | X. Đắk Long, H. Kon Plông, T. Kon Tum |
| 84 | 034 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 10/06/1980 | Nữ | 191404979 | 150/1A Kim Long P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 85 | 209 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 01/07/1995 | Nữ | 191861861 | 119 Thạch Hãn P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 86 | 210 | PHAN TH?NH DUY | 04/12/1985 | Nam | 191555505 | 4/41 Lê Quý Đôn P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 87 | 158 | HỒ THỊ DUYÊN | 07/01/1984 | Nữ | 191525203 | 131 Ngô Đức Kế P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 88 | 211 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 24/09/1992 | Nữ | 191862954 | 120/15 Điện Biên Phủ P. Trường An, TP. Huế |
| 89 | 121 | LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 16/05/1986 | Nữ | 191554565 | Tổ 13, Kh3 P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 90 | 212 | TỐNG VÂN GIANG | 23/04/1994 | Nữ | 191892635 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 91 | 056 | HUỲNH THẾ HÀ | 25/11/1981 | Nam | 191529002 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
| 92 | 047 | NGUYỄN QUANG HÀ | 19/08/1992 | Nam | 191827944 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 93 | 235 | PHẠM THÁI HÀ | 05/04/1989 | Nam | 201567185 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 94 | 162 | NGUYỄN TRUNG HẢI | 04/11/1987 | Nam | 191661985 | 13/8/8 Hồ Đắc Di P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 95 | 237 | NGUYỄN VĂN HẢI | 22/08/1984 | Nam | 191512416 | X. Hương Vinh, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 96 | 045 | NGUYỄN VĂN HẢI | 22/01/1996 | Nam | 192046749 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 97 | 163 | TRẦN ĐỨC TUẤN HẢI | 17/01/1970 | Nam | 192188327 | Tổ 9 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 98 | 062 | TRẦN THỊ THANH HẢI | 26/08/1998 | Nữ | 184250284 | X. Thạch Tân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
| 99 | 043 | TRẦN VĂN HẢI | 20/10/1993 | Nam | 187209032 | X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
| 100 | 059 | VĂN NGỌC HẢI | 01/12/1997 | Nam | 191991396 | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 101 | 234 | DƯƠNG THỊ THANH HẰNG | 01/06/1986 | Nữ | 191566091 | X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 102 | 219 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 22/08/1993 | Nữ | 191785691 | X. Hương Phú, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 103 | 049 | ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH | 25/02/1997 | Nữ | 191893502 | 1/372 Chi Lăng P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 104 | 218 | VIỄN PHƯỚC HẠNH | 21/03/1978 | Nam | 191454450 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 105 | 238 | VÕ THỊ KIỀU HẠNH | 27/08/1986 | Nữ | 191573780 | 14/40 Nhật Lệ P. Thuận Thành, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 106 | 053 | LÊ THỊ BÍCH HẢO | 03/02/1992 | Nữ | 197262309 | P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
| 107 | 061 | NGUYỄN VĂN HÈ | 20/06/1981 | Nam | 191442458 | 21 Trần Khánh Dư P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 108 | 172 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 20/07/1984 | Nữ | 194224466 | X. Hải Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
| 109 | 239 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 01/04/1998 | Nam | 241727022 | X. Ea Khal, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
| 110 | 233 | PHAN KHÁNH HIỀN | 02/12/1997 | Nam | 201638917 | 45 Nam Cao P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 111 | 060 | TRẦN QUANG HIỀN | 30/06/1993 | Nam | 205778678 | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
| 112 | 401 | PHAN QUỐC HIỆP | 10/08/1990 | Nam | 183692975 | X. Yên Hồ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
| 113 | 240 | TÔN THẤT HIỆP | 03/02/1988 | Nam | 191709879 | 164 Lê Đại Hành P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 114 | 241 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 01/12/1986 | Nam | 194221254 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
| 115 | 213 | NGUYỄN KIM HIẾU | 04/02/1994 | Nam | 191837340 | 6/1/7 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 116 | 315 | PHAN HIẾU | 10/05/2001 | Nam | 192220009 | X. Hương Lộc, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 117 | 214 | PHAN MINH HIẾU | 23/09/2000 | Nam | 206318173 | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
| 118 | 063 | NGUYỄN HỮU HINH | 04/05/1976 | Nam | 201235378 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 119 | 035 | THÂN THỊ QUỲNH HOA | 28/09/1995 | Nữ | 191848147 | 276 Nguyễn Trãi P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 120 | 216 | HỒ LÊ TRỌNG HOÀN | 14/08/1999 | Nam | 192128772 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 121 | 046 | ÂU PHAN HOÀNG | 12/07/1992 | Nam | 191739784 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 122 | 052 | BÙI XUÂN HOÀNG | 12/04/1990 | Nam | 191672709 | 2/151 Duy Tân P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 123 | 244 | HỒ VĂN HOÀNG | 07/12/1990 | Nam | 191677558 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 124 | 058 | LÊ HUY HOÀNG | 28/03/1997 | Nam | 191895076 | 33 Thái Phiên P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 125 | 246 | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | 03/05/1987 | Nam | 186585761 | X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
| 126 | 159 | HOÀNG HỮU HOÁT | 17/07/1994 | Nam | 191821619 | 2/103 Nguyễn Trãi P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 127 | 226 | VÕ VĂN HỢI | 13/02/1995 | Nam | 184191952 | X. Thuần Thiện, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
| 128 | 242 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 06/08/1981 | Nữ | 191451854 | 17 Phạm Thị Liên P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 129 | 243 | NGUYỄN VĂN QUÝ HỢP | 16/01/2000 | Nam | 192026413 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 130 | 245 | HỒ VĂN HUÂN | 08/05/1981 | Nam | 191492021 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 131 | 048 | PHẠM NHƯ HUẤN | 27/07/1973 | Nam | 034073002202 | X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
| 132 | 393 | PHAN XUÂN HUẾ | 05/01/1979 | Nam | 191406153 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 133 | 036 | LÊ THỊ BẠCH HUỆ | 08/05/1977 | Nữ | 191382280 | 42 Trương Gia Mô P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 134 | 397 | LÊ QUANG HÙNG | 28/06/1976 | Nam | 191425148 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 135 | 231 | MAI PHI HÙNG | 16/10/1982 | Nam | 201446059 | Tổ 27 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 136 | 232 | MAI THANH HÙNG | 03/03/1993 | Nam | 201667680 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
| 137 | 065 | NGUYỄN HÙNG | 23/04/1987 | Nam | 191608455 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
| 138 | 220 | NGUYỄN TRUNG HÙNG | 28/07/1973 | Nam | 190247129 | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
| 139 | 389 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 24/02/1988 | Nam | 191633499 | 27 Trần Cao Vân P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 140 | 054 | NGUYỄN XUÂN HÙNG | 09/02/1988 | Nam | 191626589 | 48 Vạn Xuân P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 141 | 050 | NGUYỄN XUÂN ANH HÙNG | 11/11/2001 | Nam | 192137960 | X. Xuân Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 142 | 317 | TRẦN VĂN HÙNG | 30/09/1983 | Nam | 241247494 | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
| 143 | 044 | HOÀNG NGỌC VĨNH HƯNG | 21/08/1996 | Nam | 191882081 | 09 Tịnh Tâm P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 144 | 057 | NGUYỄN NHƯ QUỐC HƯNG | 15/05/1991 | Nam | 191728131 | 37 Nguyễn Sinh Sắc P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 145 | 217 | PHAN BÁ HƯNG | 01/01/1975 | Nam | 191678834 | 11/20/266 Phan Chu Trinh P. An Cựu, TP. Huế |
| 146 | 221 | LÊ THỊ HƯƠNG | 07/08/1983 | Nữ | 201651340 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 147 | 222 | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | 30/11/1978 | Nữ | 191555385 | 266/1/42 Điện Biên Phủ P. Trường An, TP. Huế |
| 148 | 223 | ĐOÀN MINH HỮU | 20/03/1998 | Nam | 206205637 | X. Bình Trị, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
| 149 | 305 | PHAN VĂN HỮU | 03/10/1984 | Nam | 191500817 | X. Hương Hòa, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 150 | 236 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 21/03/1994 | Nam | 191816330 | 254 Tăng Bạt Hổ P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 151 | 064 | NGUYỄN THANH HUY | 19/10/1993 | Nam | 191808288 | 145A Đặng Huy Trứ P. Phước Vĩnh, TP. Huế |
| 152 | 224 | THÂN BÁ HUY | 16/06/1993 | Nam | 191813924 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 153 | 225 | TRẦN VŨ BÌNH HUY | 17/10/1998 | Nam | 194574943 | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
| 154 | 227 | VĂN ĐỨC HUY | 10/08/1994 | Nam | 201653759 | 11 Yên Bái P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
| 155 | 228 | HUỲNH THỊ BÍCH HUYỀN | 10/10/1993 | Nam | 191808107 | 40/35 Điện Biên Phủ P. Trường An, TP. Huế |
| 156 | 215 | LÊ THỊ HUYỀN | 24/03/1995 | Nữ | 191815833 | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 157 | 229 | LỘC THỊ KHÁNH HUYỀN | 14/07/1997 | Nữ | 187470918 | X. Châu Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An |
| 158 | 230 | TRƯƠNG ĐỨC HUỲNH | 08/10/1990 | Nam | 191772511 | X. Bình Điền, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 159 | 248 | TRẦN BÁ KHA | 11/06/1983 | Nam | 191499102 | P.Hương Vân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 160 | 067 | TRẦN NGỌC KHA | 28/04/1993 | Nam | 191780492 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 161 | 066 | HỒ HỮU KHÁNH | 21/07/1987 | Nam | 191592251 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 162 | 395 | HỒ MINH KHÁNH | 14/09/1982 | Nam | 191453674 | 275 Xuân 68 P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 163 | 068 | TÔ NHẬT KHÁNH | 04/07/1998 | Nam | 192099910 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 164 | 249 | HỒ VĂN KHINH | 01/01/1986 | Nam | 201801558 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 165 | 250 | PHAN ?NH KH?C | 08/06/1988 | Nam | 191555892 | 5/52 Trần Cao Vân P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 166 | 247 | TRẦN NGUYỄN LAN KHUÊ | 06/06/1990 | Nữ | 191706397 | P208 Dãy A KTT Lê Hồng Phong P. Phú Nhuận, TP. Huế |
| 167 | 251 | LƯU CÔNG KHƯƠNG | 15/12/1995 | Nam | 205723658 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
| 168 | 252 | ĐÀO BỘI KIM | 20/01/1982 | Nam | 205097428 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
| 169 | 253 | NGUYỄN VĂN KỲ | 12/02/1981 | Nam | 201716023 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 170 | 254 | TRẦN THANH KỶ | 21/01/1989 | Nam | 201580603 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 171 | 260 | HUỲNH VĂN LẰM | 10/03/1994 | Nam | 191832198 | Tổ 12 , KV4 P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 172 | 261 | LÊ VIẾT LẬP | 10/08/1994 | Nam | 191801143 | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 173 | 072 | HỒ THỊ MỘNG LIÊN | 20/01/1991 | Nữ | 191708250 | Tổ 19, KV6 P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 174 | 263 | LÊ MẠNH LINH | 07/05/1987 | Nam | 192212666 | Tổ 23 , KV6 P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 175 | 265 | NGUYỄN ĐẠI BÁ LINH | 02/09/1996 | Nam | 191879383 | 14/8/461 Chi Lăng P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 176 | 264 | NGUYỄN PHẠM THÙY LINH | 20/09/1999 | Nữ | 285697282 | P. Tân Đồng, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
| 177 | 262 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 29/03/1990 | Nam | 191771974 | 12/1/90 Trần Phú P. Phước Vĩnh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 178 | 257 | NGUYỄN VĂN LINH | 19/12/2000 | Nam | 191913351 | 6/175 Phan Bội Châu P. Trường An, TP. Huế |
| 179 | 165 | PHẠM PHƯƠNG LINH | 21/05/1989 | Nữ | 191662295 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 180 | 071 | TRẦN LĨNH | 05/07/1988 | Nam | 191645858 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 181 | 255 | TRẦN THỊ HỒNG LOAN | 19/01/1991 | Nữ | 191688402 | 32 Trần Nhật Duật P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 182 | 258 | TRẦN XUÂN LỘC | 22/07/1976 | Nam | 190370600 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 183 | 259 | DOÃN VĂN LỢI | 17/05/1985 | Nam | 191545024 | P209 Dãy C KTT Lê Hồng Phong P. Phú Nhuận, TP. Huế |
| 184 | 266 | VÕ TẤN LỢI | 31/05/1991 | Nam | 191726721 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 185 | 074 | DƯƠNG ĐẠI LONG | 11/01/1980 | Nam | 191440859 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 186 | 076 | HOÀNG LONG | 05/03/1989 | Nam | 191686573 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 187 | 070 | LÊ HOÀNG LONG | 08/12/1988 | Nam | 197206740 | X. Vĩnh Kim, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 188 | 078 | LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG | 19/04/1996 | Nam | 191959962 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 189 | 268 | MAI VĂN THÀNH LONG | 06/09/2000 | Nam | 192070181 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 190 | 256 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 19/01/1989 | Nam | 191778960 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 191 | 166 | NGUYỄN HẢI LONG | 22/06/2000 | Nam | 191911583 | 14/13/293 Điện Biên Phủ P. Trường An, TP. Huế |
| 192 | 170 | NGUYỄN VĂN LONG | 05/09/1984 | Nam | 194339980 | X. Quảng Minh, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
| 193 | 362 | PHẠM BÌNH LONG | 21/11/1988 | Nam | 191622003 | 8/43 Lý Thường Kiệt P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 194 | 267 | TRƯƠNG ĐỨC LONG | 26/09/1988 | Nam | 197195471 | X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
| 195 | 269 | PHẠM ĐÌNH LUẬN | 01/02/1982 | Nam | 191467775 | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 196 | 270 | NGUYỄN CU LY | 01/01/1990 | Nam | 191735573 | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 197 | 173 | LÊ TẤN LÝ | 31/10/1996 | Nam | 201738519 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
| 198 | 271 | TÔ VĂN LÝ | 16/05/1991 | Nam | 191741543 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 199 | 390 | PHẠM THỊ HƯƠNG MAI | 15/04/1992 | Nữ | 191796398 | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 200 | 080 | LÊ MẠNH | 14/07/1990 | Nam | 191688240 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 201 | 273 | LÊ TRẦN KHÁNH MIÊN | 30/03/1988 | Nữ | 191640728 | 106/2 Hải Triều P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 202 | 081 | LÊ TÂM MINH | 21/09/1991 | Nam | 191772497 | X. Hương Toàn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 203 | 275 | NGUYỄN KHÁNH MINH | 12/04/1999 | Nam | 197414351 | X. Hải Tân, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
| 204 | 272 | TRẦN ĐÌNH MINH | 12/07/1989 | Nam | 191682439 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 205 | 079 | LÊ THỊ MƠ | 06/08/1993 | Nữ | 191779648 | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 206 | 289 | PHAN THỊ NA | 01/01/1986 | Nữ | 191632453 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 207 | 093 | HOÀNG THỊ NAM | 02/06/1981 | Nữ | 192176762 | 52 Ngô Quyền P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 208 | 095 | NGÔ VIẾT NAM | 22/05/1997 | Nam | 192097203 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 209 | 092 | PHAN ĐỨC NAM | 07/06/1989 | Nam | 191628494 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 210 | 290 | TRẦN VĂN NAM | 02/01/1995 | Nam | 192114708 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 211 | 083 | LƯƠNG DIỄM KIỀU NGA | 18/08/1984 | Nữ | 191582245 | 61D Bến Nghé P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 212 | 088 | NGUYỄN THỊ NGA | 07/09/1979 | Nữ | 191618472 | X. Hương Thọ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 213 | 291 | ĐẶNG THỊ KHÁNH NGÂN | 04/09/1988 | Nữ | 191654313 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 214 | 292 | TRẦN KIM NGÂN | 10/01/1989 | Nữ | 197224935 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 215 | 391 | HỒ VĂN NGHĨA | 18/04/1995 | Nam | 191856711 | P.Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 216 | 091 | PHẠM VĂN NGHĨA | 14/10/1993 | Nam | 187353969 | X. Quỳnh Hậu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
| 217 | 279 | PHẠM TƯỜNG NGHIỆP | 26/07/1979 | Nam | 191407294 | X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 218 | 293 | TRỊNH NGỌC NGỌ | 12/12/1967 | Nam | 191204887 | 12 Nguyễn Văn Siêu P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 219 | 278 | LÊ ANH NGỌC | 11/10/1982 | Nam | 191504172 | 106/2 Hải Triều P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 220 | 097 | NGUYỄN ANH NGỌC | 21/10/1985 | Nam | 197163582 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 221 | 277 | DƯƠNG QUANG KỶ NGUYÊN | 04/11/1999 | Nam | 192058685 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 222 | 286 | PHẠM HỮU NGUYÊN | 05/08/1993 | Nam | 191778180 | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 223 | 276 | PHẠM NGỌC VỦ NGUYÊN | 07/10/1982 | Nam | 191493138 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 224 | 280 | NGUYỄN MẬU BÀN NHA | 22/04/2001 | Nam | 206368605 | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
| 225 | 084 | HỒ VĂN NHÃ | 02/08/1997 | Nam | 191991700 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 226 | 316 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG NHÂN | 26/05/1984 | Nam | 191515452 | 321 Tăng Bạt Hổ P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 227 | 388 | NGUYỄN THỊ BÍCH NHÂN | 20/06/1983 | Nữ | 191479498 | 9/3 Mang Cá Nhỏ P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 228 | 281 | ÔNG NGỌC NHÂN | 10/03/1988 | Nam | 191626699 | 3/40 Xã Tắc P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 229 | 094 | TRẦN VIẾT NHÂN | 07/12/1993 | Nam | 191802385 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 230 | 090 | LÊ QUANG NHẬT | 04/10/1997 | Nam | 191903810 | 1/35/15 Ngự Bình P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 231 | 096 | NGUYỄN MINH NHẬT | 03/12/1999 | Nam | 192132412 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 232 | 282 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 08/09/2000 | Nam | 192127936 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 233 | 283 | TÔ LONG NHẬT | 21/09/1999 | Nam | 175014725 | X. Quảng Thái, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
| 234 | 089 | NGUYỄN PHƯỚC HỒNG NHI | 29/03/1997 | Nữ | 191898304 | 17/527 Bùi Thị Xuân P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 235 | 284 | LÊ THỊ NGỌC NHIỀU | 01/01/1983 | Nữ | 191479972 | 24 Ngự Bình P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 236 | 288 | NGUYỄN THỊ NHƠN | 02/08/1984 | Nữ | 194292492 | X. Hải Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
| 237 | 287 | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | 01/01/1982 | Nữ | 191529509 | 13A Chi Lăng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 238 | 098 | LÊ NGUYÊN OAI | 05/03/1981 | Nam | 191427406 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 239 | 295 | HỒ VĂN PHÁT | 30/08/1997 | Nam | 192024667 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 240 | 294 | PHAN NHẬT PHÁT | 14/06/1998 | Nam | 212833624 | X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
| 241 | 296 | LÊ NGUYỄN TÂM PHỔ | 27/09/1986 | Nam | 191577299 | 17B Hòa Mỹ P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 242 | 087 | HỒ PHONG | 18/05/1998 | Nam | 191903540 | 3/36 Trần Quang Khải P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 243 | 325 | MAI THANH PHONG | 03/07/1981 | Nam | 191453322 | 21 Lê Huân P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 244 | 298 | NGUYỄN ĐẠI PHONG | 01/05/1978 | Nam | 192173237 | 24/140 Nguyễn Huệ P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 245 | 297 | NGUYỄN QUỐC PHONG | 17/10/1992 | Nam | 201624728 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 246 | 299 | NGUYỄN THANH PHONG | 02/11/1992 | Nam | 191758210 | 59 Nguyễn Phúc Chu P. Hương Long, TP. Huế |
| 247 | 106 | PHẠM PHƯỚC PHONG | 20/10/1983 | Nam | 191522434 | P. Thủy Lương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 248 | 099 | NGUYỄN QUỐC PHÚ | 16/01/2000 | Nam | 192125542 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 249 | 167 | LÊ THỊ PHÚC | 15/05/1986 | Nữ | 191661909 | 5/73 Điện Biên Phủ P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 250 | 306 | NGUYỄN TẤN PHÚC | 01/01/1991 | Nam | 191720768 | Tổ 1, KV1 P. Hương Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 251 | 300 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 10/07/1997 | Nam | 221441472 | TT. Ph? H?a, H. Ph? H?a, T. Ph? Y?n |
| 252 | 107 | VÕ ĐẠI PHÚC | 27/07/1984 | Nam | 191514174 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 253 | 101 | LÊ NGUYỄN HẠNH PHÙNG | 16/01/1976 | Nữ | 191391018 | 09/5 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 254 | 103 | TRẦN VĂN PHƯỚC | 28/04/1990 | Nam | 191703652 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 255 | 100 | HOÀNG HỮU PHƯƠNG | 22/10/1993 | Nam | 191768726 | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 256 | 102 | NGUYỄN NHẬT DUY PHƯƠNG | 21/04/1996 | Nam | 191898591 | 11/47 Minh Mạng P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 257 | 301 | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 22/06/1984 | Nữ | 191512454 | Tổ 13, KV5 P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 258 | 302 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 31/01/1995 | Nữ | 201678858 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 259 | 105 | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | 10/05/1975 | Nam | 201491130 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 260 | 311 | HỒ SỸ NHẬT QUÂN | 02/02/1998 | Nam | 197375281 | X. Vĩnh Thái, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 261 | 108 | TRẦN SĨ QUÂN | 21/07/1981 | Nam | 191454485 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 262 | 113 | HUỲNH MINH QUANG | 18/02/1967 | Nam | 191079773 | 25A/2 Nguyễn Thái Học P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 263 | 285 | LÊ BẢO QUANG | 17/07/1994 | Nam | 191821197 | 14/12 Nguyễn Gia Thiều P. Phú Hậu, TP. Huế |
| 264 | 312 | NGUYỄN THÀNH QUANG | 08/08/1977 | Nam | 220946753 | X. An Hiệp, H. Tuy An, T. Phú Yên |
| 265 | 109 | NGUYỄN VĂN QUANG | 27/07/1998 | Nam | 192098203 | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 266 | 313 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 24/04/1993 | Nam | 191780010 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 267 | 110 | PHẠM VĂN QUANG | 17/02/1988 | Nam | 205369688 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
| 268 | 304 | TRẦN VĂN QUÍ | 05/10/1990 | Nam | 191728082 | 25 Lê Văn Hưu P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 269 | 111 | LÊ HỮU QUÝ | 19/01/1993 | Nam | 191769585 | P.Hương Văn, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 270 | 307 | LÊ NGỌC PHƯƠNG QUÝ | 22/08/1987 | Nữ | 191634033 | 17/35 Phùng Hưng P. Thuận Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 271 | 303 | TRƯƠNG VĂN QUÝ | 27/06/1999 | Nam | 191911959 | 92 Đào Duy Anh P. Phú Bình, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 272 | 308 | VÕ TỊNH QUÝ | 02/10/1993 | Nam | 191806204 | Lô 8 KQH Hương Sơ P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 273 | 309 | DƯƠNG THỊ LỆ QUYÊN | 05/03/1989 | Nữ | 191629620 | X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 274 | 318 | TRẦN THỊ QUYÊN | 04/11/1993 | Nữ | 091813445 | X. Nga My, H. Ph? B?nh, T. Th?i Nguy?n |
| 275 | 112 | VŨ TRỌNG QUYÊN | 12/10/1996 | Nam | 036096002537 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định |
| 276 | 310 | NGUYỄN PHÚ QUYỀN | 22/03/1989 | Nam | 205456818 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
| 277 | 114 | TRẦN QUỲNH | 14/11/1976 | Nam | 171895596 | X. Vĩnh Tiến, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
| 278 | 320 | NGUYỄN RIN | 10/12/1990 | Nam | 201590002 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 279 | 394 | LÊ ĐÌNH SẢN | 20/04/1991 | Nam | 191716305 | Tổ 14,KV5 P. An Đông, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 280 | 321 | PHAN MINH SÁNG | 18/08/1999 | Nam | 206265315 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
| 281 | 115 | HỒ VĂN TRƯỜNG SƠN | 20/10/1983 | Nam | 191514358 | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 282 | 322 | LÊ ANH SƠN | 08/03/1991 | Nam | 191714655 | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 283 | 323 | TRẦN NGỌC SƠN | 16/06/1997 | Nam | 192178878 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
| 284 | 324 | NGUYỄN VĂN SỬU | 07/06/1999 | Nam | 192128224 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 285 | 122 | HỒ VĂN TÀI | 27/07/1999 | Nam | 191995032 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 286 | 366 | NGUYỄN ĐẮC TÀI | 27/11/1995 | Nam | 192118663 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 287 | 365 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 04/06/1983 | Nam | 191479532 | 26 Kiệt 115 Hàn Mặc Tử P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 288 | 330 | NGUYỄN TẤT TÀI | 01/03/1992 | Nam | 191752008 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 289 | 400 | LÊ THỊ TÂM | 10/01/1973 | Nữ | 191474578 | 2/166 Điện Biên Phủ P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 290 | 051 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 27/09/1991 | Nam | 191801499 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 291 | 116 | TRẦN ANH TÂM | 24/09/1985 | Nam | 311313064 | X. Tân Phước, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
| 292 | 055 | VĂN THỊ THANH TÂN | 15/04/1967 | Nữ | 191002473 | P.Tứ Hạ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 293 | 118 | LÊ NGUYỄN XUÂN TÂY | 20/08/1996 | Nam | 191989160 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 294 | 140 | NGUYỄN HỮU THẠCH | 23/10/1996 | Nam | 191869715 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
| 295 | 169 | L? QUANG TH?I | 26/05/1987 | Nam | 191649330 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
| 296 | 367 | TRẦN VĂN THÁI | 10/06/1990 | Nam | 191689652 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 297 | 368 | LÊ THỊ THÂN | 31/07/1980 | Nữ | 191407954 | Kiệt 245 Phan Bội Châu P. Trường An, TP. Huế |
| 298 | 137 | ĐẶNG ĐĂNG THẮNG | 25/01/1998 | Nam | 191901825 | 15B Phú Thọ Xuân P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 299 | 326 | DƯƠNG ĐÌNH THẮNG | 15/08/1990 | Nam | 197253573 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
| 300 | 128 | NGÔ ĐỨC THẮNG | 07/09/1970 | Nam | 191071900 | 12/34 Trần Quý Cáp P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 301 | 125 | NGUYỄN MINH THẮNG | 16/03/1993 | Nam | 184077800 | X. Thạch Trung, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
| 302 | 069 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 10/07/1984 | Nam | 194237911 | X. Quảng Phúc, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
| 303 | 274 | PHẠM VĂN THẮNG | 25/03/1996 | Nam | 192119655 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 304 | 369 | TRẦN DƯ THẮNG | 11/07/1999 | Nam | 192099383 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 305 | 126 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/05/1996 | Nam | 194575132 | X. Phú Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
| 306 | 331 | ĐẶNG THANH | 06/05/1982 | Nam | 191469640 | 30 Phan Chu Trinh P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 307 | 399 | LÊ THANH | 25/04/1986 | Nam | 191605790 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 308 | 356 | HỒ XUÂN THÀNH | 05/08/1991 | Nam | 191699072 | X. Quảng Lợi, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 309 | 355 | HOÀNG NGUYỄN TẤN THÀNH | 07/11/2000 | Nam | 194639360 | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
| 310 | 142 | LÊ CÔNG THỊNH | 02/04/1993 | Nam | 201770017 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
| 311 | 372 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 09/03/2001 | Nam | 192067967 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 312 | 073 | NGUYỄN NGUYÊN THÀNH | 25/09/1968 | Nam | 191018542 | 23 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 313 | 357 | NGUYỄN PHƯỚC LÂM THÀNH | 01/01/1985 | Nam | 191523439 | X. Lộc Sơn, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 314 | 135 | NGUYỄN VIẾT THÀNH | 18/10/1993 | Nam | 191775668 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 315 | 398 | TRẦN VĂN THẠNH | 01/11/1979 | Nam | 191438834 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 316 | 358 | PHẠM VĂN THẢO | 27/11/1996 | Nam | 191879210 | Tổ 6, KV3 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 317 | 143 | QUÁCH THỊ HỒNG THẢO | 10/04/1976 | Nữ | 197028856 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 318 | 371 | PHẠM VĂN THIẾT | 01/08/1993 | Nam | 184116198 | X. Cẩm Lĩnh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
| 319 | 133 | LÊ QUÝ THỊNH | 06/09/1995 | Nam | 191871257 | 3/141 Bùi Thị Xuân P.Đúc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 320 | 359 | NGUYỄN HỮU XUÂN THỊNH | 10/06/1982 | Nam | 191492744 | X. Phú Thượng, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 321 | 075 | NGUYỄN HỮU THỌ | 01/01/1991 | Nam | 191716790 | 104 Nguyễn Gia Thiều P. Phú Hậu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 322 | 139 | VĂN THỌ | 05/01/1980 | Nam | 191393341 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 323 | 328 | MAI HOÀNG MINH THÔNG | 09/07/1999 | Nam | 251204027 | X. Lộc Ngãi, H. Bảo Lâm, T. Lâm Đồng |
| 324 | 171 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 05/03/1995 | Nam | 191824368 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 325 | 363 | HÀ ANH THƯ | 12/01/1993 | Nữ | 191789171 | 38 Ấu Triệu P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 326 | 077 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | 23/02/1996 | Nữ | 191892076 | 23 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 327 | 364 | NGUYỄN TRƯƠNG ANH THƯ | 16/04/2001 | Nữ | 197395451 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 328 | 340 | NGUYỄN THUẬN | 24/11/1989 | Nam | 191653976 | X. Phú Hồ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 329 | 341 | HỒ BÁ THƯƠNG | 01/09/1991 | Nam | 194471322 | X. Phong Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
| 330 | 144 | LÊ CÔNG THƯƠNG | 20/09/1984 | Nam | 197124857 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 331 | 342 | PHAN THỊ THANH THÚY | 05/04/1984 | Nữ | 191565435 | 4/41 Lê Quý Đôn P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 332 | 082 | TRẦN THỊ THÚY | 20/07/1978 | Nam | 192101612 | P. Phú Bài, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 333 | 375 | NGUYỄN MỴ THỦY | 25/08/1982 | Nữ | 194121868 | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
| 334 | 343 | LÊ VĂN THANH TIẾN | 14/02/1999 | Nam | 191905058 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 335 | 376 | NGUYỄN VIẾT TIẾN | 13/04/1994 | Nam | 197327985 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 336 | 344 | VÕ VIẾT TIẾP | 12/09/1983 | Nam | 183198317 | X. Cẩm Trung, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
| 337 | 028 | HÀ HỮU TÌNH | 16/02/1988 | Nam | 197210783 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 338 | 346 | LÔ THỊ TÌNH | 13/03/1996 | Nữ | 187471200 | X. Cam Lâm, H. Con Cuông, T. Nghệ An |
| 339 | 347 | NGUYỄN ĐỨC TỐ | 19/07/1988 | Nam | 191620837 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 340 | 348 | PHẠM XUÂN TOÀN | 08/11/1988 | Nam | 191626162 | 582 Lê Duẩn P. Phú Thuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 341 | 350 | TRƯƠNG VĂN TOÀN | 10/10/1975 | Nam | 191336220 | X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 342 | 164 | VĂN HỮU TOÀN | 26/01/1982 | Nam | 191446825 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 343 | 329 | HỒ TOẢN | 01/11/1971 | Nam | 191255707 | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 344 | 349 | LÊ DIÊN TOẢN | 08/12/1996 | Nam | 191876155 | X. Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 345 | 360 | TRẦN ĐỨC TRẢI | 05/02/1994 | Nam | 194593378 | X. Ngư Thủy Nam, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
| 346 | 351 | HÀ THỊ THÙY TRANG | 25/03/1990 | Nữ | 191720649 | 11 Nguyễn Tuân P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 347 | 361 | LẠI MINH TRANG | 24/06/1993 | Nữ | 001193000278 | Số 50 Xóm Dân Chủ P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
| 348 | 124 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 20/03/1990 | Nữ | 191771954 | 15/263 Bà Triệu P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 349 | 176 | TRẦN NGUYỄN MINH TRANG | 17/07/1996 | Nữ | 194533900 | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
| 350 | 353 | HỒ NHẬT TRÍ | 06/09/1988 | Nam | 191643087 | 1/17/246 Hùng Vương P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 351 | 352 | LÊ VĂN MINH TRÍ | 18/11/1994 | Nam | 194605029 | X. Thủy Vân, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 352 | 354 | PHAN VĂN TRÌ | 01/03/1989 | Nam | 186696432 | X. Tây Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
| 353 | 129 | BÙI THỊ THÙY TRINH | 27/05/1998 | Nữ | 201795186 | Tổ 122 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 354 | 327 | LÊ THỊ TRÚC | 01/08/1984 | Nữ | 191517748 | P.Hương Xuân, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 355 | 131 | NGUYỄN TRỰC | 10/05/1999 | Nam | 191993925 | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 356 | 022 | ĐOÀN TRUNG | 12/06/1979 | Nam | 191426430 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 357 | 117 | NGUYỄN DUY TRUNG | 09/09/1983 | Nam | 191500027 | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 358 | 314 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 14/07/1980 | Nam | 225153045 | X. Diên Thọ, H. Diên Khánh, T. Khánh Hòa |
| 359 | 373 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 23/06/2001 | Nam | 192066182 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 360 | 319 | PHAN VĂN TRUNG | 19/01/1969 | Nam | 191088450 | 23/140 Nguyễn Phúc Nguyễn P. Hương Long, TP. Huế |
| 361 | 136 | HUỲNH VĂN TRƯỜNG | 15/05/1990 | Nam | 191766815 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 362 | 332 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 10/10/1997 | Nam | 212472061 | X. Tịnh Hà, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
| 363 | 333 | ĐỖ XUÂN TÚ | 01/03/1977 | Nam | 191379193 | X. Hương Giang, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 364 | 378 | NGUYỄN VĂN TÚ | 20/10/1982 | Nam | 191502071 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 365 | 127 | HỒ SỸ TUẤN | 01/11/1984 | Nam | 192187226 | TT. A Lưới, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
| 366 | 335 | HUỲNH NGỌC TUẤN | 10/11/1974 | Nam | 201802524 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 367 | 337 | NGUYỄN ANH TUẤN | 26/06/1983 | Nam | 205089309 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 368 | 015 | NGUYỄN ANH TUẤN | 06/12/1994 | Nam | 191837350 | 15/56 Nguyễn Công Trứ P. Phú Hội, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 369 | 336 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 24/04/1990 | Nam | 186965470 | Khu ĐTM Hồ Đắc Di P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 370 | 120 | NGUYỄN MINH TUẤN | 12/07/1996 | Nam | 191881873 | 41 Lê Văn Hưu P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 371 | 370 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 06/01/1983 | Nam | 191496931 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 372 | 086 | PHAN ANH TUẤN | 15/01/1995 | Nam | 044095001374 | X. Cự Nẫm, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
| 373 | 374 | THÁI VĂN TUẤN | 26/03/1979 | Nam | 191380076 | X. Phong Xuân, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 374 | 334 | TRẦN ANH TUẤN | 01/01/1990 | Nam | 1916969434 | TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 375 | 338 | ĐOÀN MINH TUỆ | 06/02/1987 | Nam | 191593209 | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 376 | 134 | NGUYỄN VĂN TƯỠNG | 20/04/1985 | Nam | 191570793 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 377 | 339 | HÀ NGỌC TUY | 12/12/1999 | Nam | 192030000 | P.Hương An, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 378 | 123 | NGUYỄN VĂN TÚY | 10/08/1968 | Nam | 191071585 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 379 | 138 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 27/04/1979 | Nữ | 192187693 | P6 Nhà C18 Đống Đa P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 380 | 119 | NGUYỄN VĂN TÝ | 20/09/1996 | Nam | 044096001832 | X. Hải Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
| 381 | 141 | LÊ NGỌC NHƯ VÂN | 12/10/1985 | Nữ | 201542737 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
| 382 | 383 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 09/03/1989 | Nữ | 191678692 | 281/4 Kiệt 281 Chi Lăng P. Phú Cát, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 383 | 385 | PHAN THỊ ÁI VÂN | 06/09/1987 | Nữ | 191614138 | 142 Lê Thánh Tôn P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 384 | 132 | TRẦN THỊ BẠCH VÂN | 10/06/1987 | Nữ | 215069318 | KV6 P. Lê Hồng Phong, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
| 385 | 150 | PHAN VĂN VĂN | 10/10/1972 | Nam | 191509335 | TT. Khe Tre, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
| 386 | 379 | PHAN NGUYỄN THIỆN VI | 21/11/1999 | Nam | 192128515 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 387 | 381 | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 20/04/1994 | Nam | 187121930 | X. Thọ Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
| 388 | 149 | TRẦN VĂN VIỆT | 19/05/1988 | Nam | 191626023 | 113/2 Bà Triệu P. Xuân Phú, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 389 | 384 | ĐẶNG QUANG VINH | 29/04/1987 | Nam | 191603265 | Tổ 8, KV3 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 390 | 382 | HOÀNG ĐÌNH VINH | 01/02/1978 | Nam | 191992263 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
| 391 | 148 | VĂN VIẾT VINH | 22/10/1999 | Nam | 192102850 | X. Phú Sơn, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
| 392 | 396 | NGUYỄN VĨNH | 26/10/1995 | Nam | 192115494 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 393 | 147 | HỒ VĂN VŨ | 06/11/1996 | Nam | 192049722 | X. Vinh An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
| 394 | 146 | LƯƠNG HOÀNG VŨ | 31/10/1994 | Nam | 191837592 | 1/128 Phan Chu Trinh P. An Cựu, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 395 | 130 | THÂN TRỌNG LUÂN VŨ | 22/07/1999 | Nam | 191906132 | 28/27 La Sơn Phu Tử P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
| 396 | 145 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 31/07/1980 | Nam | 191464611 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 397 | 380 | NGUYỄN THỊ HIỀN VY | 20/03/2000 | Nữ | 206266901 | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
| 398 | 386 | NGUYỄN WIN WIN | 10/06/1999 | Nam | 201767221 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
| 399 | 151 | HỒ THỊ NHƯ Ý | 02/09/1991 | Nữ | 191745381 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
| 400 | 152 | NGUYỄN THỊ YẾN | 02/06/1974 | Nữ | 191303515 | X. Phú Mỹ, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHỀ TÂM AN
VĂN PHÒNG GHI DANH: 65 BẾN NGHÉ
HOTLINE: 0898.172.294 MS NI

